Động từ trong tiếng Anh là thành phần không thể thiếu trong câu và vô cùng quan trọng trong việc biểu đạt hành động, trạng thái hoặc suy nghĩ một cách rõ ràng. Đây là kiến thức cốt lõi quyết định khả năng viết và nói tiếng Anh trôi chảy. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ hệ thống toàn bộ kiến thức về động từ trong tiếng Anh một cách đầy đủ, dễ hiểu và có ví dụ thực tế giúp bạn nắm chắc và tự tin sử dụng.
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ trong tiếng Anh (Verb, viết tắt là V) là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái, quá trình hoặc trải nghiệm của một chủ thể (người, vật hay sự vật). Động từ là thành phần trung tâm trong hầu hết các câu tiếng Anh và không thể thiếu trong việc cấu tạo câu hoàn chỉnh.
Ví dụ về V trong tiếng Anh:
- I work in the office every day. (Tôi làm việc ở văn phòng mỗi ngày.) → work là động từ chỉ hành động.
- He is tired after running. (Anh ấy mệt sau khi chạy) → is là động từ chỉ trạng thái.
- They play badminton in the yard after dinner. (Họ chơi cầu lông trong sân sau bữa tối.)
Phân loại các động từ trong tiếng Anh (verb)
Dựa vào vai trò và đặc điểm của động từ (verb), ta có thể phân loại động từ trong tiếng Anh thành các nhóm dưới đây:
Phân loại động từ trong tiếng Anh theo vai trò
Dựa vào vai trò trong câu, ta có 4 loại verbs sau:
Động từ thường (Action verbs)
Động từ thường trong tiếng Anh là động từ dùng để diễn tả những hành động thông thường có thể nhìn thấy, nghe hoặc thực hiện được.
Ví dụ:
- They build houses in rural areas. (Họ xây nhà ở vùng nông thôn.)
- She bakes fresh bread every Sunday morning. (Cô ấy nướng bánh mì tươi vào mỗi sáng Chủ nhật.)
- He carried the groceries without any help. (Anh ấy tự mang đồ tạp hóa mà không cần ai giúp.)
Động từ to be
Động từ tobe được sử dụng như một động từ chính hoặc động từ phụ trợ trong câu, đại diện cho các trạng thái, tính chất hoặc tình trạng của một người, vật hoặc sự vật. Đây là một trong những động từ cơ bản, quan trọng và linh hoạt nhất trong tiếng Anh.
“To be” có nghĩa là: thì, là, ở, dùng để:
- Diễn tả trạng thái, đặc điểm hoặc nghề nghiệp của chủ ngữ.
- Xác định thời gian, vị trí, hoặc mối quan hệ.
- Kết hợp với các dạng từ khác để tạo thì, thể bị động,…
Ví dụ:
- She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)
- The weather is cold today. (Thời tiết hôm nay lạnh.)
- I am happy with the results. (Tôi hài lòng với kết quả.)
- The book was written by my grandmother. (Cuốn sách được viết bởi bà tôi.)
Xem thêm: Khóa học luyện thi IELTS chuẩn Cambridge
Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary verbs) là những động từ không mang ý nghĩa chính của hành động, mà dùng để hỗ trợ cho động từ chính nhằm tạo thành các thì, thể phủ định, nghi vấn hoặc câu bị động.
Một số trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh là: do, have, will, …
Ví dụ:
- She has finished the assignment. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập.)
- We do not agree with that decision. (Chúng tôi không đồng ý với quyết định đó.)
- Did you see the announcement? (Bạn đã thấy thông báo chưa?)
- These flowers are grown locally. (Những bông hoa này được trồng tại địa phương.)
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
Động từ khuyết thiếu hay động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là một nhóm động từ đặc biệt dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong trường hợp cần diễn tả khả năng, sự cần thiết, lời khuyên, sự cho phép, nghĩa vụ hoặc ý định.
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: can, could, may, might, must, shall, should, will, would, ought to. need, …
Ví dụ:
- He can drive a truck. (Anh ấy có khả năng lái xe tải.)
- May I take a look at your design proposal? (Tôi có thể xem bản đề xuất thiết kế của bạn được không?)
- You must wear a visitor badge while you’re in the building. (Bạn phải đeo thẻ khách trong suốt thời gian ở trong tòa nhà.)
- The system will shut down automatically after 10 minutes of inactivity. (Hệ thống sẽ tự động tắt sau 10 phút không hoạt động.)
- Shall we begin the presentation now, or wait for the rest? (Chúng ta bắt đầu buổi thuyết trình bây giờ chứ, hay đợi những người còn lại?)
Phân loại động từ theo đặc điểm
Động từ thể chất (Physical verbs)
Động từ thể chất là động từ trong tiếng Anh miêu tả các hành động có thể quan sát được bằng mắt. Đó là các hành động được thực hiện bằng cơ thể, thường liên quan đến vận động, thao tác, di chuyển hoặc hành động cụ thể trong thực tế.
Đây là một phần quan trọng trong nhóm Action verbs (động từ hành động) và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh.
Ví dụ:
- He lifted the box with both hands and placed it on the shelf. (Anh ấy nâng chiếc hộp bằng hai tay và đặt lên kệ.)
- The children jumped over puddles on their way home. (Bọn trẻ nhảy qua những vũng nước trên đường về nhà.)
- She opened the envelope slowly, afraid of what she might find. (Cô ấy từ từ mở phong bì, lo sợ điều gì đó bên trong.)
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)
Động từ chỉ trạng thái là những động từ trong tiếng Anh diễn tả trạng thái, cảm xúc, sở hữu, tri giác hoặc suy nghĩ (không phải hành động cụ thể). Thường dùng để mô tả tình trạng hiện có chứ không phải điều đang xảy ra.
Ví dụ:
- I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
- She believes in hard work. (Cô ấy tin vào sự chăm chỉ.)
Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mentals verbs)
Đây là những động từ trong tiếng Anh chỉ hoạt động nhận thức của con người về hiện tượng, sự vật bằng các giác quan như nhìn, suy nghĩ, …
Ví dụ:
- He noticed a small detail that everyone else ignored. (Anh ấy nhận ra một chi tiết nhỏ mà tất cả mọi người đều bỏ qua.)
- We heard a strange noise coming from the basement. (Chúng tôi nghe thấy một tiếng động lạ phát ra từ tầng hầm.)
Động từ nối (Linking verbs)
Động từ nối là nhóm động từ không thể hiện hành động mà nối chủ ngữ với phần vị ngữ (thường là tính từ hoặc cụm danh từ) để mô tả bản chất, tình trạng, cảm xúc,…
Ví dụ:
- He became angry after the call. (Anh ấy trở nên tức giận sau cuộc gọi.)
- The food smells delicious. (Món ăn có mùi rất ngon.)
Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
Nội động từ (Intransitive Verb)
Nội động từ là loại động từ dùng để miêu tả hành động xảy ra từ chính chủ thể, tức là hành động được thực hiện bởi người hoặc vật, nhưng không tác động trực tiếp đến bất kỳ đối tượng nào khác.
Thông thường, nội động từ đứng ngay sau chủ ngữ, và nếu không đi kèm trạng từ thì chúng thường đứng cuối câu. Nội động từ không cần tân ngữ đi sau mà câu vẫn hoàn chỉnh về nghĩa và đúng ngữ pháp.
Ví dụ:
- The baby cried for hours during the flight. (Em bé đã khóc suốt nhiều giờ trên chuyến bay.)
- My grandfather snores loudly at night. (Ông tôi ngáy rất to vào ban đêm.)
- The sun rises at 5:30 a.m. in the summer. (Mặt trời mọc lúc 5:30 sáng vào mùa hè.)
Ngoại động từ (Transitive Verb)
Là động từ trong tiếng Anh cần có tân ngữ (object) đi theo sau để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Không có tân ngữ, câu sẽ thiếu nghĩa hoặc sai ngữ pháp.
Ví dụ:
- She bought a new laptop. (Cô ấy đã mua một chiếc laptop mới)
- He broke the glass while washing the dishes (Anh ấy làm vỡ cái ly khi đang rửa chén.)
- I forgot my wallet at the restaurant. (Tôi quên ví ở nhà hàng.)
Vị trí của động từ trong câu
Động từ tiếng Anh có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong một câu. Dưới đây là một số vị trí đứng của chúng trong câu:
Vị trí của động từ | Ví dụ |
Sau chủ ngữ | My cousin travels a lot for work. (Anh họ tôi đi công tác rất nhiều.) |
Sau trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, rarely, never,…) | She rarely watches television. (Cô ấy hiếm khi xem tivi.) |
Đứng trước tân ngữ | She invited me to her birthday party. (Cô ấy đã mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.) |
Kết hợp với động từ “to be” + tính từ | They are ready for the presentation. (Họ đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình.) |
Cách nhận biết động từ (verb)
Dựa vào tiền tố và hậu tố của một từ, ta có thể nhận biết động từ trong tiếng Anh qua các dấu hiệu sau:
Dấu hiệu | Ví dụ | |
Hậu tố | -en | strengthen, widen, shorten |
-ify/-fy | clarify, beautify, simplify | |
-ate | activate, educate, separate | |
-ise / -ize | organize, advertise, realise | |
Tiền tố | re- | rewrite, rebuild, reread, reapply |
un- | unlock, undo, unwrap, uninstall | |
dis- | disconnect, disagree, disapprove, disable | |
over- | overeat, overwork, overreact, overspend | |
mis- | misunderstand, misplace, misjudge, misspell | |
pre- | prepay, preheat, prebook |
Cách chia động từ trong tiếng Anh
Sau khi hiểu được các loại động từ, bước tiếp theo rất quan trọng là nắm cách chia động từ sao cho phù hợp với thì (tense) và chủ ngữ (subject) của câu. Đây là yếu tố cốt lõi giúp bạn viết đúng ngữ pháp và diễn đạt chính xác thời gian hành động xảy ra.
Việc chia động từ trong tiếng Anh dựa vào 3 yếu tố chính:
- Chủ ngữ (subject): Ai là người thực hiện hành động?
- Thì (tense): Hành động xảy ra khi nào?
- Dạng động từ (form): Là dạng đơn, tiếp diễn hay hoàn thành?
Cùng theo dõi ví dụ minh họa chia động từ với động từ “write” (viết) để hiểu rõ cách chia động từ trong tiếng Anh:
Thì | Chủ ngữ | Cách chia động từ | Ví dụ |
Hiện tại đơn | I / you / we / they | Động từ nguyên thể (V) | They write reports every morning. |
He / she / it | V + s/es | She writes poetry in her free time. | |
Hiện tại tiếp diễn | I | am + V-ing | I am writing an email right now. |
He / she / it | is + V-ing | He is writing in his notebook. | |
You / we / they | are + V-ing | They are writing the final chapter. | |
Quá khứ đơn | Tất cả các ngôi | V2 / Ved | She wrote a letter to her friend yesterday. |
Quá khứ tiếp diễn | I / he / she / it | was + V-ing | He was writing a speech when the phone rang. |
You / we / they | were + V-ing | We were writing notes during the lecture. | |
Tương lai đơn | Tất cả các ngôi | will + V | I will write a blog post tomorrow. |
Tương lai tiếp diễn | Tất cả các ngôi | will be + V-ing | She will be writing her thesis this weekend. |
*Lưu ý:
- Với động từ bất quy tắc, cần học thuộc cột quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3). Ví dụ: go → went (V2), gone (V3)
- Trong các thì hoàn thành hoặc bị động, bạn cần sử dụng V3 (past participle).
- Đừng quên kiểm tra cả dạng phủ định và nghi vấn, vì trợ động từ cũng ảnh hưởng đến cách chia.
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. My brother (not like) _______________ spicy food, so we usually cook mild dishes.
2. The kids (build) _______________ a treehouse in the backyard right now.
3. I (never/see) _______________ such a beautiful sunset before.
4. Their team (not win) _______________ any matches last season.
5. Listen! Someone (knock) _______________ at the door.
6. The documents (send) _______________ to the manager yesterday.
7. She usually (wear) _______________ jeans, but today she (wear) _______________ a dress.
8. We (travel) _______________ to Japan next month if everything goes as planned.
9. The coffee (smell) _______________ amazing this morning.
10. By the time we arrived, the movie (already/start) _______________.
Đáp án:
1. doesn’t like
2. are building
3. have never seen
4. didn’t win
5. is knocking
6. were sent
7. wears – is wearing
8. will travel
9. smells
10. had already started
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. The report ____________ by a group of independent researchers.
A. wrote B. was written C. writing D. writes
2. I ___________ to the museum if I had more time.
A. go B. went C. would go D. will go
3. ___________ she ___________ the invitation yet?
A. Did / accept B. Has / accepted C. Was / accepted D. Is / accepting
4. Dinner ___________ while we were talking in the living room.
A. cooked B. was cooked C. was being cooked D. has cooked
5. If he __________ harder, he would have passed the test.
A. studies B. studied C. had studied D. was studying
6. The books ___________ to the library every Friday.
A. return B. are returned C. are returning D. returned
7. By next year, she ___________ at that company for a decade.
A. works B. will work C. will have worked D. is working
8. The old man ___________ while waiting for the train.
A. fall asleep B. felt asleep C. fell asleep D. was fell asleep
9. The window ___________ because someone threw a stone.
A. was broken B. broke C. had broke D. breaking
10. His parents want him ___________ more seriously about his future.
A. thinks B. to think C. think D. thought
Đáp án:
1. B. was written
2. C. would go
3. B. Has / accepted
4. C. was being cooked
5. C. had studied
6. B. are returned
7. C. will have worked
8. C. fell asleep
9. A. was broken
10. B. to think
Trên đây là tổng hợp kiến thức về động từ trong tiếng Anh (verb) bao gồm khái niệm, phân loại, vị trí, dấu hiệu nhận biết và bài tập vận dụng giúp bạn hiểu sâu hơn. Đây là loại từ vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, vì vậy hãy luyện tập mỗi ngày để sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn nhé. Đừng quên tham khảo các bài viết học thuật bổ ích khác tại IELTS The Tutors!