modal verbs, động từ khuyết thiếu, động từ khiếm khuyết_ thumbnail

Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh giúp bạn diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ và suy đoán một cách chính xác. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn khái niệm, cách sử dụng và phân loại các modal verbs thông dụng nhất như can, must, should, may… kèm bài tập vận dụng để củng cố kiến thức. Cùng theo dõi nhé!

Modal Verb (Động từ khuyết thiếu)

Modal Verb là gì

Modal Verb hay còn gọi là động từ khiếm khuyết, động từ khuyết thiếu hay động từ tình thái là những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, được sử dụng như một trợ động từ giúp thể hiện thái độ, khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hoặc dự đoán của người nói đối với hành động trong câu.

Khi được sử dụng đúng cách, trợ động từ khiếm khuyết giúp người nghe nhanh chóng nắm bắt ý định của người nói là một khả năng, một kế hoạch dự định hay một sự cấm đoán nào đó.

Một số động từ khiếm khuyết thường gặp là: can, could, will, would, shall, should, may, might, must, ought to.

Ví dụ:

  • She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
  • You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
  • May I ask a question? (Tôi có thể hỏi một câu được không?)

Khái niệm Modal Verb 1

Xem thêm: 100 động từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hàng ngày

Tính chất của động từ khiếm khuyết

Không giống như động từ thường hay trợ động từ, các động từ khiếm khuyết có một số tính chất ngữ pháp riêng biệt mà người học cần ghi nhớ. Cụ thể như sau:

  • Luôn đi kèm với một động từ nguyên mẫu phía sau để bổ nghĩa cho hành động.
  • Không chia theo ngôi thứ ba số ít, tức là không thêm “-s” hoặc “-es” như với động từ thường.
  • Không thêm đuôi “-ed”, “-ing”, hay “-s” vào động từ khiếm khuyết. Những động từ này không biến đổi hình thức giống như động từ thường.
  • Không thay đổi theo thì. Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh không chia thì như các động từ khác. Nếu cần diễn đạt ở quá khứ hoặc tương lai, người học sẽ cần dùng cấu trúc khác thay thế.

Công thức Modal Verb​ trong tiếng Anh

Công thức chung

Modal Verbs sẽ được sử dụng trong các cấu trúc câu dưới đây:

Câu khẳng định S + Modal Verbs + V-inf + (O)
Câu phủ định S + Modal Verbs + not + V-inf + (O)
Câu nghi vấn Modal Verbs + S + V-inf + (O)?

Trong đó: V-inf là dạng động từ nguyên mẫu/ nguyên thể

Ví dụ:

  • She can speak three languages fluently. (Cô ấy có thể nói ba thứ tiếng một cách trôi chảy.)
  • You must not touch this button. (Bạn không được chạm vào nút này.)
  • Should I bring an umbrella today? (Tôi có nên mang ô hôm nay không?)

Tham khảo:

Bị động của động từ khiếm khuyết

Nếu câu hoặc chủ ngữ ở dạng bị động, động từ khuyết thiếu không bị thay đổi, chỉ cần thêm “be” và một động từ ở dạng phân từ hai (V-ed/V3) ngay sau Modal Verb để thể hiện hành động bị tác động.

Cấu trúc câu bị động với Modal Verb:

S + Modal Verb + be + V-ed/V3 (+ by + O)

Ví dụ:

  • All assignments must be submitted before the deadline. (Tất cả bài tập phải được nộp trước hạn chót.)
  • Important announcements might be made at the meeting. (Những thông báo quan trọng có thể sẽ được đưa ra trong cuộc họp.)

Cách dùng các Modal Verb theo chức năng

Phân loại Modal verb 2

5 loại Modal Verbs được phân chia theo chức năng:

Chức năng Modal Verbs Ý nghĩa & cách dùng Ví dụ
 Ability (khả năng) can, could, be able to Diễn tả ai đó có thể / không thể làm gì (ở hiện tại hoặc quá khứ). She can swim very well. I could read at age 4.
Permission (sự cho phép) can, could, may, might Dùng để xin phép hoặc cho phép ai làm gì. May I open the window? You can leave early today.
Advice (lời khuyên) should, ought to, had better Đưa ra lời khuyên, đề xuất. You should see a doctor. We ought to leave now.
Obligation (nghĩa vụ / bắt buộc) must, need, have to Diễn tả điều bắt buộc hoặc cần thiết. You must wear a helmet. I have to finish this report.
Possibility (khả năng xảy ra bởi yếu tố bên ngoài) may, might, could, must Nói về điều có thể, chắc chắn hoặc không thể xảy ra. It might rain tomorrow. She must be tired. That can’t be true.

Cùng IELTS The Tutors khám phá chi tiết cách dùng Modal Verb trong tiếng Anh ở từng trường hợp nhé!

Modal verbs thể hiện Ability

“Can” và “Could” là một trong những modal verb được dùng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Động từ theo sau “can” luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”. Cấu trúc cơ bản như sau:

Cách dùng trợ động từ khiếm khuyết “can”:

Chức năng Ví dụ
Nói về tài năng, kỹ năng hoặc khả năng ai đó có thể làm vào thời điểm hiện tại hoặc tương lai She can solve complex equations without using a calculator. (Cô ấy có thể giải các phương trình phức tạp mà không cần máy tính.)
Đề cập đến khả năng có/không làm gì đó do yếu tố khách quan (thời tiết, luật lệ…). We can’t join the meeting now because the internet is down. (Chúng tôi không thể tham gia cuộc họp bây giờ vì mất mạng.)
Dùng để đề xuất hoặc khuyên ai làm gì một cách tự nhiên. You can try restarting the app to fix the error. (Bạn có thể thử khởi động lại ứng dụng để sửa lỗi.)
Dùng trong câu hỏi Yes/No để xin phép hoặc nhờ giúp một cách gần gũi. Can you help me carry these boxes upstairs? (Bạn có thể giúp tôi mang mấy cái hộp này lên lầu không?)

Cách dùng động từ khiếm khuyết “could”:

Mô tả Ví dụ
Nói về khả năng năng hay năng lực mà ai đó đã có trong quá khứ nhưng bây giờ không còn (hoặc ngược lại). When I lived in the countryside, I could climb trees all day. (Khi tôi sống ở quê, tôi có thể trèo cây cả ngày.)
Miêu tả những việc có thể hoặc không thể làm do yếu tố bên ngoài quyết định trong quá khứ. Last year, we couldn’t attend the concert because we were abroad. (Năm ngoái, chúng tôi không thể đi xem hòa nhạc vì đang ở nước ngoài.)
Dùng trong tình huống trang trọng hoặc cần sự cho phép đặc biệt. Could I leave the office early tomorrow? (Tôi có thể rời văn phòng sớm vào ngày mai không?)
Dùng trong câu hỏi Yes/No để nhờ giúp đỡ, xin phép một cách lịch thiệp (thường có “please”) Could you please check this report before the deadline? (Bạn có thể vui lòng kiểm tra bản báo cáo này trước hạn không?))

“Be able to” dùng để thay thế can/could khi cần chia ở các thì khác (tương lai, hoàn thành…). So với “can” và “could”, khả năng diễn đạt của “be able to” hẹp hơn, cụ thể hơn,

Ví dụ:

  • He was able to finish the project on time. (Anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • We will be able to attend the seminar next week. (Chúng tôi sẽ có thể tham dự hội thảo tuần tới.)

Modal verbs thể hiện Permission

Cách sử dụng Modal Verbs chỉ sự xin phép:

Chức năng Ví dụ
Dùng trong câu hỏi Yes/No để xin phép hoặc đề nghị giúp đỡ một cách trang trọng, lịch sự hơn cả “could” May I speak to the manager for a moment? (Tôi có thể nói chuyện với quản lý một lát được không?)
Dùng để xin phép hoặc cho phép một cách thân thiện, không quá trang trọng Can I use your phone for a minute?(Tôi có thể dùng điện thoại của bạn một chút được không?)
Dùng để xin phép hoặc cho phép trong tình huống trang trọng hơn, lịch sự hơn Could I leave work early today?(Tôi có thể về sớm hôm nay được không?)

Modal verbs thể hiện Advice

Nhóm trợ động từ khuyết thiếu này thường được dùng để khuyên ai đó nên/không nên làm gì nhằm có kết quả tốt hơn hoặc tránh hậu quả xấu.

Chức năng và cách dùng các Modal Verb “should”, “ought to” trong từng trường hợp:

Chức năng Ví dụ
Đưa ra lời khuyên chung, mang tính nhẹ nhàng You should speak more slowly when giving presentations. (Bạn nên nói chậm hơn khi thuyết trình.)
Khuyên không nên làm gì vì điều đó không tốt You shouldn’t skip breakfast if you want to stay focused. (Bạn không nên bỏ bữa sáng nếu muốn tập trung tốt.)
Đưa ra lời khuyên trang trọng hơn một chút He ought to check the documents carefully before signing. (Anh ấy nên kiểm tra tài liệu cẩn thận trước khi ký.)

Modal verbs thể hiện Obligation & Necessity

Các modal verbs được dùng để diễn tả bắt buộc phải làm gì (obligation) hoặc cần làm gì (necessity) thường bao gồm:

  • must
  • have to
  • need to
  • be supposed to
Modal Verb Chức năng Ví dụ
must Diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ từ người nói hoặc quy định rõ ràng Employees must wear their ID badges at all times. (Nhân viên phải đeo thẻ ID mọi lúc.)
must Đưa ra nhận định về khả năng có sự chính xác cao ở hiện tại (chắc chắn, ắt hẳn là) He studied very hard this morning. Now, he must be tired.
have to Diễn tả sự bắt buộc đến từ hoàn cảnh bên ngoài, quy định hoặc luật pháp I have to submit the project by Friday. (Tôi phải nộp dự án trước thứ Sáu.)
need to Diễn tả sự cần thiết, thường do tình huống yêu cầu You need to update your password regularly to keep your account safe. (Bạn cần cập nhật mật khẩu thường xuyên để bảo vệ tài khoản.)
be supposed to Diễn tả trách nhiệm hoặc điều người khác mong đợi mình làm Students are supposed to turn off their phones during the test. (Học sinh được yêu cầu tắt điện thoại trong khi làm bài kiểm tra.)

Modal verbs thể hiện Certainty & Possibility

Modal verbs trong nhóm này được dùng để thể hiện mức độ chắc chắn hoặc khả năng xảy ra của một sự việc. Người nói có thể sử dụng chúng để đưa ra phán đoán, suy luận hoặc giả định về hiện tại, quá khứ hoặc tương lai, với các mức độ tin tưởng khác nhau – từ hoàn toàn chắc chắn cho đến chỉ là một khả năng có thể xảy ra.

Đặc biệt, các động từ khiếm khuyết như như may, might, can, could là những modal verbs phổ biến nhất dùng để diễn đạt khả năng. Chúng không chỉ có tính ứng dụng cao trong giao tiếp hằng ngày mà còn xuất hiện rất thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing. Đây cũng chính là cấu trúc khiến nhiều thí sinh nhầm lẫn về cách dùng hoặc sắc thái nghĩa, do sự khác biệt tinh tế giữa từng động từ.

Chức năng Ví dụ
Diễn tả một khả năng xảy ra trong tương lai với xác suất khoảng 50% (dè dặt, chưa chắc chắn) We may go for a hike this Sunday if the weather improves. (Chúng tôi có thể sẽ đi leo núi Chủ nhật này nếu thời tiết tốt lên.)
Diễn tả một khả năng xảy ra trong tương lai với xác suất thấp hơn (khoảng 30%) The train might arrive later due to technical issues. (Chuyến tàu có thể đến muộn do sự cố kỹ thuật.)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền Modal Verb phù hợp vào chỗ trống

Chọn từ phù hợp trong nhóm: Must / Might / Can / Could / Should / Will / Would / Shall / May

1. You ________ wear a helmet when riding a motorbike. It’s the law.

2. ________ I ask you something personal?

3. They ________ be sleeping now – their lights are off.

4. If we hurry, we ________ still catch the train.

5. I think you ________ try talking to your manager first.

6. When I was younger, I ________ run 10 kilometers easily.

7. She looks pale. She ________ be feeling well.

8. We ________ not be able to attend the meeting next week.

9. ________ we go to the cinema or stay home tonight?

10. If I had more money, I ________ travel the world.

Đáp án

1. must

2. may

3. might

4. could

5. should

6. could

7. can’t

8. might

9. shall

10. would

Bài tập 2: Viết lại câu không thay đổi nghĩa với Modal Verbs được gợi ý

1. It’s possible that Ben forgot the appointment. (might)

→ Ben __________________________________________.

2. I’m sure he is the new manager. (must)

→ He ___________________________________________.

3. I succeeded in solving the problem. (able to)

→ I _____________________________________________.

4. It wasn’t necessary for Sarah to bring her laptop. (didn’t need to)

→ Sarah _________________________________________.

5. I advise you to take some time off. (should)

→ You __________________________________________.

Đáp án

1. Ben might have forgotten the appointment.

2. He must be the new manager.

3. I was able to solve the problem.

4. Sarah didn’t need to bring her laptop.

5. You should take some time off.

Modal Verbs (động từ khiếm khuyết) là phần ngữ pháp quan trọng và có tính ứng dụng rất cao trong cả giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi như IELTS. Nắm vững cách dùng từng động từ khiếm khuyết sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn và tự tin hơn khi nói hoặc viết tiếng Anh. Hãy luyện tập đều đặn để ghi nhớ cách dùng và biết cách phân biệt giữa chúng. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác của IELTS The Tutor để nâng cao ngữ pháp và kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện nhé!

Nếu bạn muốn cải thiện ngữ pháp một cách nhanh chóng, hãy tham khảo ngay khóa học IELTS Foundation của IELTS The Tutors để được tư vấn!