động từ tình thái là gì thumbnail

Trong tiếng Anh, động từ tình thái (Modal verbs) xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp và viết học thuật, nhưng lại là một trong những phần khó nhớ cách sử dụng vì mỗi động từ mang sắc thái và mức độ khác nhau. Hãy cùng IELTS The Tutors tìm hiểu động từ tình thái là gì, cách phân loại và sử dụng chúng thật chính xác để giúp bạn tự tin hơn khi nói và viết tiếng Anh nhé!

Động từ tình thái là gì?

Động từ tình thái (Modal verbs), hay còn gọi là động từ khuyết thiếu, là nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự cho phép, nghĩa vụ, khả năng, lời đề nghị hoặc ý định của người nói.

Động từ tình thái luôn đi trước động từ nguyên thể (dạng không chia trong câu). Chúng không thay đổi theo thì hay chủ ngữ, mà giữ nguyên dạng ban đầu trong mọi trường hợp.

Ví dụ:

  • You must wear a helmet when riding a bike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)

→ “must” diễn đạt nghĩa vụ, bắt buộc, cho thấy hành động cần thực hiện vì lý do an toàn

  • She might come to the party tonight. (Cô ấy có thể sẽ đến bữa tiệc tối nay.)

→ “might” diễn đạt khả năng, thể hiện rằng hành động có thể xảy ra nhưng không chắc chắn

Động từ tình thái là gì 24112501

Cách dùng các động từ tình thái thông dụng trong tiếng Anh

Sau khi đã hiểu động từ tình thái là gì, người học cần nắm vững cách sử dụng modal verbs trong từng ngữ cảnh để diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là những động từ tình thái (modal verbs) thông dụng trong tiếng Anh, kèm theo cách dùng và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và áp dụng.

Động từ tình thái diễn tả khả năng (Ability): can, could, be able to

Trong tiếng Anh, khi muốn nói về khả năng làm được điều gì đó (ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai), ta dùng can, could hoặc be able to. Tuy nhiên, giữa chúng có sự khác biệt về thì và mức độ khả năng được diễn tả.

Modal verbs

Cách dùng

Ví dụ

Can

Diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai gần.

She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.)

Could

Diễn tả khả năng trong quá khứ, hoặc khả năng mang tính giả định.

When he was young, he could run very fast. (Khi còn trẻ, anh ấy có thể chạy rất nhanh.)

Be able to

Có thể dùng ở mọi thì, đặc biệt khi không thể dùng can hoặc could.

My sister is able to speak three languages fluently. (Chị gái tôi có thể nói trôi chảy ba ngôn ngữ.)

Động từ tình thái diễn tả lời khuyên (Advice): should, ought to

Khi muốn đưa ra lời khuyên, gợi ý, hoặc thể hiện điều nên làm, ta dùng should hoặc ought to. Hai động từ này có nghĩa và cách dùng gần giống nhau, nhưng should thường được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hằng ngày.

Modal verbs

Cách dùng

Ví dụ

Should

Mang sắc thái mềm mỏng, nhẹ nhàng. Có thể dùng ở hiện tại hoặc tương lai.

You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)

Ought to

Thường mang sắc thái trang trọng hoặc nhấn mạnh hơn một chút.

You ought to apologize to her. (Bạn nên xin lỗi cô ấy.)

Động từ tình thái diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết (Obligation/Necessity): must, have to, need

Khi muốn diễn tả một hành động bắt buộc phải làm hoặc một việc cần thiết nên làm, ta dùng must, have to, hoặc need to. Ba động từ này đều mang ý nghĩa “phải”, nhưng khác nhau về mức độ bắt buộc và ngữ cảnh sử dụng.

Modal verbs

Cách dùng

Ví dụ

Must

Dùng để diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ đến từ người nói hoặc quy tắc nội bộ. Thường dùng trong tình huống trang trọng hoặc nhấn mạnh.

You must wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)

Have to

Diễn tả nghĩa vụ, quy định, hoặc sự bắt buộc từ bên ngoài (luật lệ, hoàn cảnh…). Có thể chia ở mọi thì (hiện tại, quá khứ, tương lai).

have to go to work early tomorrow. (Ngày mai tôi phải đi làm sớm.)

Need to

Diễn tả sự cần thiết, nhưng ít bắt buộc hơn so với must hay have to.

Thường dùng khi việc đó nên làm để đạt kết quả tốt.

You need to study harder if you want to pass the exam. (Bạn cần học chăm hơn nếu muốn vượt qua kỳ thi.)

Động từ tình thái diễn tả sự cho phép (Permission): may, can, could

Khi muốn xin phép hoặc cho phép ai đó làm điều gì, ta dùng các động từ tình thái may, can, hoặc could. Cả ba đều có nghĩa là “có thể”, nhưng khác nhau về mức độ lịch sự và trang trọng trong từng ngữ cảnh giao tiếp.

Modal verbs

Cách dùng

Ví dụ

Can

Dùng để xin phép hoặc cho phép trong tình huống thân mật, đời thường.

Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)

May

Dùng để xin phép hoặc cho phép trong tình huống trang trọng, lịch sự.

May I come in, sir?

(Thưa thầy, em có thể vào không ạ?)

Could

Dùng để xin phép một cách gián tiếp, lịch sự và nhẹ nhàng; thường gặp trong giao tiếp lịch thiệp hoặc tình huống mang tính xã giao.

Could I open the window, please? (Tôi có thể mở cửa sổ được không ạ?)

Động từ tình thái diễn tả sự suy đoán hoặc khả năng (Possibility/Speculation): may, might, can, could, will, would, should

Các động từ tình thái như may, might, can, could, will, would, should được dùng để diễn tả sự suy đoán, phỏng đoán hoặc khả năng xảy ra của một sự việc. Chúng giúp người nói thể hiện mức độ chắc chắn khác nhau (từ khả năng có thể xảy ra cho đến chắc chắn sẽ xảy ra).

Modal verbs

Cách dùng

Ví dụ

May

Diễn tả khả năng có thể xảy ra (mức độ tương đối, khá chắc).

It may rain this afternoon. (Chiều nay có thể sẽ mưa.)

Might

Diễn tả khả năng thấp hơn so với may, mang tính phỏng đoán, không chắc chắn.

She might be at the library now. (Có thể cô ấy đang ở thư viện.)

Can

Diễn tả khả năng có thể xảy ra.

Smoking can cause cancer. (Hút thuốc có thể dẫn đến ung thư.)

Could

Diễn tả một khả năng có thể xảy ra, nhưng thường không chắc chắn, hoặc có nhiều khả năng khác cùng tồn tại.

This plan could work if we try hard enough. (Kế hoạch này có thể thành công nếu chúng ta cố gắng đủ.)

Will

Diễn tả suy đoán mang tính chắc chắn cao về tương lai hoặc hiện tại.

He will be at home now; it’s late. (Giờ này chắc anh ấy đang ở nhà; đã muộn rồi.)

Would

Dùng để suy đoán mang tính giả định hoặc không có thật, thường xuất hiện trong câu điều kiện hoặc khi nói về thói quen trong quá khứ.

That would be Tom calling,  he always phones at this time. (Chắc là Tom gọi, anh ấy luôn gọi vào giờ này.)

Should

Dùng để suy đoán hợp lý, có cơ sở, thường mang nghĩa “chắc là”, “có lẽ sẽ”.

They should arrive by now. (Giờ này chắc họ đến rồi.)

Động từ tình thái diễn tả ý chí hoặc quyết định trong tương lai (Future intention): will, would, shall

Các động từ tình thái will, would, shall được dùng để diễn tả ý chí, quyết định, hoặc dự định trong tương lai. Chúng thường xuất hiện khi người nói bày tỏ sự sẵn lòng, lời hứa, quyết tâm hoặc hành động chắc chắn sẽ xảy ra.

Modal verbs

Cách dùng

Ví dụ

Will

Dùng để diễn tả hành động, quyết định hoặc ý định chắc chắn trong tương lai. Cũng dùng để hứa hẹn, dự đoán, hoặc thể hiện sự sẵn lòng.

Don’t worry, I’ll help you. (Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn.)

Would

Là dạng quá khứ của “will”, dùng để diễn tả ý chí hoặc thói quen trong quá khứ. Ngoài ra, còn dùng để giả định, mong muốn hoặc lịch sự hơn trong lời nói.

When we were kids, we would play outside all day. (Khi còn nhỏ, chúng tôi thường chơi ngoài trời cả ngày.)

Shall

Dùng chủ yếu trong ngữ pháp Anh – Anh (British English), để diễn tả ý định, lời đề nghị, hoặc gợi ý.

Thường đi với I / we.

I shall return soon. (Tôi sẽ trở lại sớm thôi.)

các động từ tình thái thông dụng 24112502

Xem thêm: Cách dùng động từ chỉ hoạt động nhận thức (mental action verb)

Bài tập về động từ tình thái (modal verb)

Bài 1: Chia thì với các Modal Verbs sau

1. You ____________ your umbrella. It looks like it’s going to rain. (should/take)

2. The lights are on in his office. He ____________ there now. (must/work)

3. I ____________ the report yesterday because my boss postponed the meeting. (not have to/finish)

4. Sarah ____________ play the guitar when she was a child. (can/play)

5. They ____________ to the concert if they get the tickets. (might/go)

6. We ____________ hurry — the train leaves in ten minutes! (have to/leave)

7. He looks so happy. He ____________ some good news. (must/receive)

8. You ____________  about dinner; I’ve already cooked. ( not have to/ worry)

9. I ____________ finish this project by next Monday. (need/complete)

10. If you want to stay healthy, you ____________ eat more vegetables. (should/eat)

Đáp án:

1. should take

2. must be working

3. didn’t have to finish

4. could play

5. might go

6. have to leave

7. must have received

8. don’t have to worry

9. need to complete

10. should eat

Bài 2: Điền vào chỗ trống với các động từ tình thái phù hợp. Lưu ý: Mỗi động từ chỉ được dùng một lần.

Modal verbs: must, mustn’t, don’t have to, should, shouldn’t, might, can, can’t, will, would

1. If you gave him a gift, he ____________ be very happy.

2. He ____________ be at work now — his car is still in the driveway.

3. You ____________ consult your doctor before using this medication.

4. We ____________ go to the beach tomorrow if the weather’s nice.

5. You ____________ eat too much sugar; it’s bad for your teeth.

6. You ____________ wear helmets when riding a motorbike.

7. You ____________ tell anyone about this secret, promise me!

8. I ____________ play the piano, but I’m not very good at it.

9. Clare ____________ be five years old next month.

10. You ____________ come to the office tomorrow; it’s a public holiday.

Đáp án:

1. would

2. can’t

3. should

4. might

5. shouldn’t

6. must

7. mustn’t

8. can

9. will

10. don’t have to

Sau khi tìm hiểu về động từ tình thái là gì, chắc hẳn bạn đã nắm rõ hơn ý nghĩa, cách dùng và điểm khác biệt giữa các từ như can, could, may, must, should, will, would… Việc sử dụng modal verb phù hợp giúp câu tiếng Anh trở nên tự nhiên, đúng hoàn cảnh. Hãy chăm chỉ luyện tập qua hội thoại và bài viết thực tế để ghi nhớ lâu hơn. IELTS The Tutors chúc bạn học tốt và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh!

Gửi đánh giá