Động từ tri giác (perception verbs) thumbnail

Động từ tri giác (perception verbs) là nhóm động từ chỉ giác quan xuất hiện rất nhiều trong bài nghe, nói và viết IELTS. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ perception verbs là gì, cấu trúc verbs of perception và cách dùng đúng các dạng của động từ tri giác trong từng dạng bài nhé!

Động từ tri giác là gì?

Động từ tri giác (perception verbs), hay còn gọi là động từ nhận thức, là những động từ dùng để diễn tả những gì chúng ta cảm nhận hoặc nhận biết được về thế giới xung quanh bằng năm giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác). Trong một số trường hợp, các động từ tri giác còn giúp mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc linh cảm mang tính nhận thức.

Ví dụ:

  • He stood there to watch the waves crash against the rocks. (Anh ấy đứng đó để nhìn những con sóng đập vào mỏm đá.)
  • The soup tastes unexpectedly salty, even though I followed the recipe. (Món canh này lại mặn một cách bất ngờ, mặc dù tôi đã làm đúng công thức.)

Động từ tri giác là gì

Các động từ tri giác phổ biến

Dưới đây là những động từ tri giác (perception verbs) thường gặp trong tiếng Anh:

Động từ

Phiên âm

Ý nghĩa

See

/siː/

Nhìn, thấy

Watch

/wɒtʃ/

Xem (hành động chuyển động)

Look

/lʊk/

Nhìn (chủ động hướng mắt)

Observe

/əbˈzɜːv/

Quan sát

Notice

/ˈnəʊtɪs/

Nhận thấy

Spot

/spɒt/

Phát hiện, nhận ra trong lúc nhìn

Glimpse

/ɡlɪmps/

Nhìn thoáng qua

Stare

/steə(r)/

Nhìn chằm chằm

Gaze

/ɡeɪz/

Nhìn đắm đuối

Hear

/hɪə(r)/

Nghe

Listen

/ˈlɪsən/

Lắng nghe (chủ động)

Sound

/saʊnd/

Nghe có vẻ (miêu tả cảm giác qua thính giác)

Smell

/smel/

Ngửi, có mùi

Taste

/teɪst/

Nếm, có vị

Feel

/fiːl/

Cảm thấy (xúc giác hoặc cảm nhận cảm xúc)

Ví dụ:

  • I suddenly noticed a slight vibration in the floor. (Tôi bỗng nhận ra sàn nhà rung lên nhẹ.)
  • We had to listen to the faint ticking of the old clock to calm ourselves. (Chúng tôi phải lắng nghe tiếng tích tắc yếu ớt của chiếc đồng hồ cũ để bình tĩnh lại.)

Các động từ tri giác phổ biến 25112502

Cấu trúc của động từ tri giác (perception verbs)

Khi dùng các động từ tri giác (perception verbs), ta có hai cách mô tả hành động tùy vào mức độ hoàn chỉnh của hành động được quan sát.

Cấu trúc verbs of perception diễn tả hành động đang diễn ra

Khi muốn diễn tả một hành động đang xảy ra, chưa hoàn thành hoặc nhấn mạnh quá trình của hành động đó, ta dùng cấu trúc:

S + perception verbs + O + V_ing

Cấu trúc này cho thấy chủ thể (người nói hoặc người nghe) chỉ quan sát/ nhận thấy được một phần của hành động mà không chứng kiến từ đầu đến cuối.

Ví dụ:

  • heard the rain falling heavily outside. (Tôi nghe thấy tiếng mưa đang rơi nặng hạt bên ngoài.)

→ Động từ chỉ giác quan “heard”, chủ thể “I” chỉ nghe được một lúc, hành động mưa rơi vẫn đang tiếp diễn

  • She watched the dancer moving gracefully across the stage. (Cô ấy xem vũ công đang di chuyển duyên dáng trên sân khấu.)

→ Động từ chỉ giác quan “watch”, chủ thể “She” chứng kiến hành động “moving” đang diễn ra

Cấu trúc verbs of perception diễn tả toàn bộ hành động

Khi muốn diễn tả một hành động đã hoàn tất, kết thúc hoặc khi người nói quan sát/nhận thấy toàn bộ hành động từ đầu đến cuối, ta dùng cấu trúc:

S + perception verbs + N/Pronoun + V infinitive

Ví dụ:

  • saw the thief break the window and run away. (Tôi đã thấy tên trộm phá cửa sổ và chạy đi.)

→ Chủ thể “I” thấy toàn bộ quá trình từ lúc hắn phá cửa cho đến khi hắn chạy đi

  • Did you hear the singer sing the entire song? (Bạn có nghe ca sĩ hát hết cả bài không?)

→ Nghe trọn vẹn cả bài hát (hành động đã kết thúc)

Cấu trúc của động từ tri giác (perception verbs) 25112503

Xem thêm: Các động từ đi với To V và V-ing thông dụng trong tiếng Anh

Sử dụng động từ tri giác đúng ngữ pháp

Khi sử dụng các động từ tri giác (perception verbs) trong câu tiếng Anh, có một số quy tắc bạn cần nắm rõ để câu viết hoặc câu nói đúng ngữ pháp:

Động từ tri giác thường đi kèm “can”

Khi muốn diễn đạt khả năng cảm nhận ngay tại thời điểm nói, ta thường dùng: can + verbs of perception (động từ tri giác). Cấu trúc này giúp nhấn mạnh cảm giác đó.

Ví dụ:

  • I can hear someone knocking outside. (Tôi nghe ai đó đang gõ cửa bên ngoài.)
  • She can smell the coffee from the kitchen. (Cô ấy ngửi thấy mùi cà phê từ bếp.)

Động từ tri giác không dùng ở dạng tiếp diễn

Thông thường, động từ tri giác (perception verbs) không dùng ở dạng V-ing vì chúng mô tả trạng thái cảm nhận, không phải hành động chủ động. Tuy nhiên, nếu đặt ở dạng V-ing, nghĩa của động từ sẽ thay đổi sang động từ hành động (tức là chủ thể đang chủ động nhìn/chú ý vào cái gì đó).

Ví dụ:

  • see a bird on the roof. (Tôi nhìn thấy một con chim trên mái nhà.)

→ “see” diễn tả nhận biết tự nhiên.

  • She is looking at the painting. (Cô ấy đang ngắm bức tranh.)

→ “look” là hành động chủ động “chú ý nhìn”.

Sau động từ tri giác là động từ nguyên mẫu không “to”

Khi muốn diễn tả hành động trọn vẹn mà người nói chứng kiến, ta dùng động từ nguyên mẫu (bare infinitive) sau động từ tri giác.

Cấu trúc: S + Verb of Perception + Object + V (không “to”)

Ví dụ:

  • saw him leave the house earlier. (Tôi thấy anh ấy rời khỏi nhà lúc nãy.)
  • They heard the baby cry. (Họ nghe em bé khóc.)

các kiến thức ngữ pháp liên quan tới động từ tri giác 25112504

Bài tập về động từ tri giác (perception verbs)

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống dạng đúng trong ngoặc

(Chọn dạng nguyên thể không “to” hoặc V-ing cho đúng ngữ cảnh)

1. I heard someone ___ (knock) on the door, but when I opened it, no one was there.

2. She saw the kids ___ (play) football in the park while walking her dog.

3. We felt the temperature ___ (drop) suddenly as the storm approached.

4. They watched the sun ___ (set) behind the mountains.

5. I noticed him ___ (try) to hide something in his pocket.

6. Did you hear the girl ___ (sing) that song in the competition yesterday?

7. The guard saw a stranger ___ (enter) the building at midnight.

8. She observed the scientist ___ (examine) the samples under the microscope.

9. We could smell something ___ (burn) in the kitchen.

10. He sees his friend ___ (cheat) during the test.

Đáp án:

1. knock

2. playing

3. drop

4. set

5. trying

6. sing

7. enter

8. examining

9. burning

10. cheating

Bài tập 2: Điền các từ trong bảng vào chỗ trống phù hợp

(Từ gợi ý: whisper – move – dance – dancing – crash – crying – run – running)

1. I heard the baby ___ upstairs, so I went to check on her.

2. The audience watched the performers ___ gracefully on the stage.

3. Everyone saw the car ___ into the fence after losing control.

4. She noticed a shadow ___ behind her in the dark alley.

5. We listened to them ___ about the surprise party.

6. He felt something ___ past his leg and realized it was a mouse!

7. The teacher saw the students ___ around the classroom instead of studying.

8. I noticed my little brother ___ in the corner after breaking the vase.

Đáp án:

1. crying

2. dance

3. crash

4. moving

5. whispering

6. run

7. running

8. crying

Việc nắm rõ cách dùng những động từ tri giác (perception verbs) sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn những gì mình nghe, thấy hoặc cảm nhận trong tiếng Anh. Hy vọng với hệ thống kiến thức và ví dụ mà IELTS The Tutors đã chia sẻ, bạn có thể áp dụng verbs of perception linh hoạt trong giao tiếp và bài thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu và sử dụng perception verbs tự nhiên hơn. Chúc bạn học tốt và tiến bộ mỗi ngày!

Gửi đánh giá