![]()
Cấu trúc V-ing là một trong những phần ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, đóng nhiều vai trò trong câu, vì vậy nếu không nắm rõ quy tắc, bạn rất dễ dùng sai. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ V-ing là gì, cách dùng cấu trúc V-ing chính xác trong từng trường hợp và quy tắc thêm đuôi -ing trong Verb để bạn nắm chắc điểm ngữ pháp này nhé!
Cấu trúc V-ing là gì?
“V-ing” là dạng của động từ thêm đuôi “-ing”, được dùng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Tùy theo vị trí trong câu, V-ing có thể đóng vai trò là danh động từ (gerund), phân từ hiện tại (present participle) hoặc tính từ.
Ví dụ:
- Reading helps me relax after a long day. (Việc đọc sách giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.)
- He’s interested in learning new languages. (Anh ấy thích học những ngôn ngữ mới.)

Cách sử dụng cấu trúc V-ing
Dùng V-ing làm chủ ngữ trong câu
V-ing đứng đầu câu sẽ trở thành chủ ngữ khi hành động là chủ thể đang được nói đến trong câu.
Cấu trúc: V-ing + (be) + complement
Ví dụ:
- Reading before bed helps me sleep better. (Đọc sách trước khi ngủ giúp tôi dễ ngủ hơn.)
- Traveling alone teaches you a lot about yourself. (Đi du lịch một mình giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân.)

Dùng V-ing làm bổ ngữ cho động từ
V-ing được dùng sau các động từ như be, like, enjoy, suggest, consider, avoid… để nói rõ hơn về hành động hoặc sở thích.
Cấu trúc:
- S + V + V-ing
- S + be + V-ing (as complement)
Ví dụ:
- My favorite hobby is painting landscapes. (Sở thích của tôi là vẽ phong cảnh.)
- They practise playing musical instruments every evening. (Họ luyện tập việc chơi nhạc cụ mỗi tối.)

Dùng V-ing sau giới từ và liên từ
Sau mọi giới từ (in, on, at, without, after, before, by…) và liên từ thời gian (after, before, when, while…), ta luôn dùng V-ing.
Cấu trúc: Preposition / Conjunction + V-ing
Ví dụ:
- He improved her English by practicing every day. (Anh ấy cải thiện tiếng Anh bằng cách luyện tập hằng ngày.)
- After finishing the report, she went out for coffee. (Sau khi hoàn thành báo cáo, anh ấy đi uống cà phê.)

Dùng V-ing sau một số động từ và cụm động từ
Một số động từ chỉ chấp nhận V-ing theo sau, như: enjoy, finish, recommend, keep, avoid, mind, suggest, deny, imagine… Hoặc cụm cố định như: look forward to, can’t stand, it’s no use, don’t mind…
Cấu trúc: S + V + V-ing
Ví dụ:
- I look forward to meeting you in person. (Tôi rất mong được gặp bạn trực tiếp.)
- She avoided talking about her personal life. (Cô ấy tránh nói về cuộc sống cá nhân của mình.)

Xem thêm:
Quy tắc thêm đuôi “ing” để tạo thành V-ing
Để tạo dạng V-ing, bạn chỉ cần thêm đuôi “-ing” vào sau động từ. Tùy theo cách viết và phát âm của động từ gốc, cần tuân theo một số quy tắc chính tả sau để đảm bảo đúng ngữ pháp:
Quy tắc 1: Với động từ kết thúc bằng đuôi “e”
Khi thêm -ing vào sau động từ có đuôi “e”, bạn cần phân biệt hai trường hợp: “e” câm (không phát âm) và “e” phát âm.
Trường hợp 1: “e” câm
Nếu chữ “e” ở cuối không được phát âm, ta bỏ “e” rồi thêm “-ing”.
Ví dụ:
- write → writing (viết)
- drive → driving (lái xe)
- dance → dancing (nhảy múa)
- hope → hoping (hy vọng)
Trường hợp 2: “e” được phát âm
Nếu chữ “e” ở cuối được phát âm rõ ràng, ta giữ nguyên “e” và chỉ cần thêm “-ing”.
Ví dụ:
- see → seeing (nhìn thấy)
- flee → fleeing (chạy trốn)
- guarantee → guaranteeing (bảo đảm)
- agree → agreeing (đồng ý)
Quy tắc 2: Với động từ kết thúc bằng đuôi “l”
Khi một động từ kết thúc bằng “l”, và trước “l” là một nguyên âm (a, e, i, o, u), ta gấp đôi chữ “l” rồi thêm “-ing”.
Công thức: Động từ + l → ll + ing
Ví dụ:
- travel → travelling (đi lại, di chuyển)
- control → controlling (kiểm soát)
- signal → signalling (ra tín hiệu)
Quy tắc 3: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “ing”
Khi thêm “-ing” vào động từ, hãy gấp đôi phụ âm cuối trong các trường hợp sau:
Trường hợp 1: Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm
Ví dụ:
- stop → stopping (dừng lại)
- plan → planning (lên kế hoạch)
- hop → hopping (nhảy lò cò/ nhảy nhót)
Trường hợp 2: Động từ có hai âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm và trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Ví dụ:
- forget → forgetting (quên)
- occur → occurring (xảy ra)
- regret → regretting (hối tiếc)
Quy tắc 4: Với động từ kết thúc bằng đuôi “c”
Khi một động từ kết thúc bằng chữ “c”, ta cần thêm “k” trước khi thêm -ing để đảm bảo cách phát âm và chính tả chính xác.
Công thức: Động từ + k + ing
Ví dụ:
- traffic → trafficking (buôn lậu, buôn bán trái phép)
- frolic → frolicking (vui đùa, nô đùa)
- picnic → picnicking (tổ chức buổi dã ngoại)

Xem thêm: Khóa học IELTS Online linh hoạt thời gian, đạt band nhanh chóng
Khi nào dùng cấu trúc to + V-ing?
Cấu trúc to + V-ing được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt khi “to” đóng vai trò là giới từ, chứ không phải là một phần của “to + V” (to-infinitive). “To” ở đây thường đi kèm với danh từ, tính từ hoặc động từ.
Khi “to + V-ing” mang nghĩa chỉ hướng hoặc điểm đến (from A to B)
Dùng “to” như một giới từ chỉ hướng di chuyển, theo sau có thể là động từ ở dạng V-ing để diễn tả hành động chuyển tiếp.
Ví dụ:
- From studying to working, she’s always busy. (Từ việc học đến làm việc, cô ấy lúc nào cũng bận rộn.)
Sau một số động từ
Một số động từ (verb) có giới từ “to” đi kèm, nên động từ theo sau phải ở dạng V-ing.
Cấu trúc: Verb + to + V-ing
Ví dụ:
- I’m looking forward to meeting you. (Tôi rất mong được gặp bạn.)
- He admitted to breaking the rules. (Anh ấy thừa nhận đã vi phạm quy tắc.)
Sau một số tính từ
Khi “to” là giới từ đi cùng một số tính từ (adjective), ta dùng V-ing để diễn tả hành động liên quan.
Cấu trúc: Adj + to + V-ing
Ví dụ:
- She’s used to getting up early. (Cô ấy đã quen với việc dậy sớm.)
- They’re committed to improving their skills. (Họ cam kết sẽ cải thiện kỹ năng của mình.)
Sau một số danh từ
Khi danh từ (noun) đi kèm giới từ “to”, ta dùng V-ing để thể hiện hành động liên quan đến danh từ đó.
Cấu trúc: Noun + to + V-ing
Ví dụ:
- Her dedication to teaching is admirable. (Sự tận tâm của cô ấy với việc giảng dạy thật đáng ngưỡng mộ.)
- There’s an advantage to learning English early. (Có lợi thế khi học tiếng Anh sớm.)

Các cấu trúc V-ing thông dụng trong tiếng Anh
Để giao tiếp và viết tiếng Anh chuẩn xác, bạn cần nắm vững các cấu trúc V-ing thông dụng đã được IELTS The Tutors phân chia theo từng nhóm:
Nhóm động từ thường theo sau là V-ing
|
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Admit + V-ing |
Thừa nhận làm gì |
She admitted cheating on the test. (Cô ấy thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.) |
|
Avoid + V-ing |
Tránh làm gì |
He avoided answering the question. (Anh ấy tránh trả lời câu hỏi.) |
|
Deny + V-ing |
Phủ nhận làm gì |
They denied breaking the window. (Họ phủ nhận việc làm vỡ cửa sổ.) |
|
Delay / Postpone + V-ing |
Trì hoãn làm gì |
We postponed going on vacation. (Chúng tôi hoãn chuyến đi nghỉ lại.) |
|
Enjoy + V-ing |
Thích làm gì |
I enjoy reading mystery novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám.) |
|
Finish + V-ing |
Hoàn thành việc gì |
She finished writing her essay. (Cô ấy đã hoàn thành bài luận của mình.) |
|
Keep (on) + V-ing |
Tiếp tục làm gì |
He keeps calling me every night. (Anh ấy cứ gọi cho tôi mỗi tối.) |
|
Suggest + V-ing |
Gợi ý làm gì |
She suggested going out for dinner. (Cô ấy gợi ý đi ăn tối.) |
|
Consider + V-ing |
Cân nhắc làm gì |
I’m considering moving to another city. (Tôi đang cân nhắc chuyển đến thành phố khác.) |
|
Risk + V-ing |
Mạo hiểm làm gì |
He risked losing his job. (Anh ấy đã mạo hiểm mất việc.) |
|
Mind + V-ing |
Phiền / ngại làm gì |
Do you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?) |
|
Miss + V-ing |
Nhớ / bỏ lỡ việc gì |
I miss seeing my friends. (Tôi nhớ gặp gỡ bạn bè.) |
|
Practice + V-ing |
Luyện tập làm gì |
She practices speaking English every day. (Cô ấy luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.) |
|
Quit / Give up + V-ing |
Từ bỏ việc gì |
He gave up smoking last year. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc năm ngoái.) |
|
Resume + V-ing |
Tiếp tục làm gì |
They resumed working after lunch. (Họ tiếp tục làm việc sau bữa trưa.) |
|
Regret + V-ing |
Hối hận vì làm gì |
She regrets not studying harder. (Cô ấy hối hận vì đã không học chăm hơn.) |
|
Imagine + V-ing |
Tưởng tượng làm gì |
Can you imagine living on Mars? (Bạn có tưởng tượng sống trên sao Hỏa không?) |
Nhóm động từ chỉ cảm xúc
|
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Love / Like / Enjoy + V-ing |
Thích / yêu thích làm gì |
I love cooking for my family. (Tôi thích nấu ăn cho gia đình.) |
|
Dislike / Hate + V-ing |
Ghét làm gì |
He hates waiting in long lines. (Anh ấy ghét phải xếp hàng lâu.) |
|
Can’t stand + V-ing |
Không chịu nổi làm gì |
She can’t stand listening to loud music. (Cô ấy không chịu nổi nghe nhạc to.) |
|
Can’t bear + V-ing |
Không thể chịu được làm gì |
I can’t bear being alone. (Tôi không thể chịu được khi ở một mình.) |
|
Dread + V-ing |
Sợ phải làm gì |
He dreads going to the dentist. (Anh ấy sợ phải đi khám răng.) |
Giới từ hoặc cụm động từ + V-ing
|
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Look forward to + V-ing |
Mong đợi việc gì |
I look forward to meeting you soon. (Tôi rất mong được gặp bạn sớm.) |
|
Be used to + V-ing |
Đã quen với việc gì |
She’s used to getting up early. (Cô ấy đã quen dậy sớm.) |
|
Be afraid of + V-ing |
Sợ làm gì |
He’s afraid of flying. (Anh ấy sợ đi máy bay.) |
|
Insist on + V-ing |
Khăng khăng đòi làm gì |
She insisted on paying for dinner. (Cô ấy khăng khăng đòi trả tiền bữa tối.) |
|
Think of / Think about + V-ing |
Nghĩ về việc gì |
I’m thinking of buying a new phone. (Tôi đang nghĩ đến việc mua điện thoại mới.) |
|
Apologize for + V-ing |
Xin lỗi về việc gì |
He apologized for being late. (Anh ấy xin lỗi vì đến muộn.) |
|
Thank (someone) for + V-ing |
Cảm ơn ai về việc gì |
Thank you for helping me. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi.) |
|
Accuse (someone) of + V-ing |
Buộc tội ai đó làm gì |
She accused him of stealing her wallet. (Cô ấy buộc tội anh ta ăn trộm ví.) |
|
Confess to + V-ing |
Thú nhận việc gì |
He confessed to breaking the window. (Anh ấy thú nhận đã làm vỡ cửa sổ.) |
|
Prevent (someone) from + V-ing |
Ngăn ai làm gì |
They prevented him from leaving. (Họ ngăn anh ta rời đi.) |
|
Depend on + V-ing |
Phụ thuộc vào việc gì |
Success depends on working hard. (Thành công phụ thuộc vào sự chăm chỉ.) |
|
Succeed in + V-ing |
Thành công trong việc gì |
She succeeded in passing the test. (Cô ấy đã thi đậu.) |
|
Be interested in + V-ing |
Hứng thú với việc gì |
He’s interested in learning Japanese. (Anh ấy hứng thú học tiếng Nhật.) |
|
Be excited about + V-ing |
Háo hức về việc gì |
They’re excited about traveling abroad. (Họ háo hức đi du lịch nước ngoài.) |
|
Be bored with + V-ing |
Chán làm gì |
I’m bored with doing the same thing. (Tôi chán làm đi làm lại một việc.) |
|
Be good / bad at + V-ing |
Giỏi / kém trong việc gì |
She’s good at dancing. (Cô ấy nhảy rất giỏi.) |
|
Be tired of + V-ing |
Mệt mỏi vì việc gì |
I’m tired of working overtime. (Tôi mệt vì làm thêm giờ.) |
|
Be fond of + V-ing |
Thích làm gì |
She’s fond of painting. (Cô ấy thích vẽ tranh.) |
|
Be capable of + V-ing |
Có khả năng làm gì |
He’s capable of solving this problem. (Anh ấy có khả năng giải quyết vấn đề này.) |
|
Be familiar with + V-ing |
Quen thuộc với việc gì |
I’m familiar with using Excel. (Tôi quen sử dụng Excel.) |
|
Be angry about / at + V-ing |
Tức giận về việc gì |
He’s angry about being ignored. (Anh ấy tức giận vì bị phớt lờ.) |
Bài tập vận dụng Ving trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (V-ing hoặc V bare)
1. She let me __________ the instructions before starting. (check)
2. They avoided __________ too loudly in the library. (talk)
3. We heard the birds __________ outside our window early this morning. (sing)
4. I can’t stand __________ the same routine every day. (do)
5. He admitted __________ the keys at home. (leave)
6. The coach made the players __________ extra laps after practice. (run)
7. She suggested __________ together at the café this afternoon. (meet)
8. The kids finished __________ the puzzle in less than an hour. (solve)
9. I noticed someone __________ my name in the crowd. (call)
10. They enjoyed __________ along the beach during sunset. (walk)
Đáp án:
1. check
2. talking
3. sing
4. doing
5. leaving
6. run
7. meeting
8. solving
9. call
10. walking
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng V-ing
1. She likes to paint in her free time.
She enjoys ____________________________________________.
2. He continued to talk even after the teacher asked him to stop.
He kept _______________________________________________.
3. It’s hard to stop once you start eating chocolate.
Once you start _________________________________________.
4. She said, “Why don’t we go to the beach this weekend?”
She suggested __________________________________________.
5. I think it’s worth visiting the old town when you’re in Hanoi.
The old town is worth ___________________________________.
6. He apologized because he came late to the party.
He apologized for _______________________________________.
7. The teacher said, “Don’t make noise in class!”
The teacher told us to stop _______________________________.
8. I can’t stand when people shout at each other.
I can’t stand ___________________________________________.
9. Spending time with family makes me happy.
I enjoy ________________________________________________.
10. Let’s go out instead of staying at home.
How about _____________________________________________?
Đáp án:
1. painting in her free time
2. talking even after the teacher asked him to stop
3. eating chocolate it's hard to stop
4. going to the beach this weekend
5. visiting (the old town is worth visiting)
6. coming late to the party
7. making noise in class
8. people shouting at each other
9. spending time with my family
10. going out instead of staying at home
Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc V-ing sẽ giúp bạn tự tin hơn trong cả nói và viết tiếng Anh. Khi nắm vững các quy tắc dùng V-ing và cách thêm đuôi -ing chính xác, bạn sẽ dễ dàng nhận biết vai trò của V-ing trong câu và tránh được những lỗi ngữ pháp thường gặp. Hãy thường xuyên luyện tập để ghi nhớ cấu trúc V-ing lâu hơn và vận dụng linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp. IELTS The Tutors chúc bạn học tốt và chinh phục ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng hơn mỗi ngày!


