![]()
Cấu trúc To Verb tuy đơn giản nhưng có nhiều cách dùng khác nhau, và chỉ cần sai vị trí, câu sẽ trở nên mất tự nhiên và sai ngữ pháp. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ to Verb là gì, cách sử dụng to Verb và những trường hợp thường gặp, kèm danh sách các từ loại đi kèm to Verb thông dụng. Nhờ đó, bạn có thể vận dụng đúng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn trong giao tiếp cũng như bài thi tiếng Anh.
Cấu trúc To Verb là gì?
Cấu trúc To Verb (to infinitive) là dạng động từ nguyên thể có thêm “to” phía trước, dùng để diễn tả mục đích, ý định hoặc mục tiêu của hành động.
Ví dụ:
- I plan to study IELTS for three months at IELTS The Tutors. (Tôi định học IELTS trong 3 tháng tại IELTS The Tutors.)
- To travel the world is my biggest dream. (Đi du lịch khắp thế giới là ước mơ lớn nhất của tôi.)
- His goal is to become a doctor. (Mục tiêu của anh ấy là trở thành bác sĩ.)

Cách dùng cấu trúc To Verb
Cấu trúc to Verb có thể đóng vai trò danh từ, tính từ hoặc trạng từ tùy vị trí trong câu. Dưới đây những trường hợp dùng to V phổ biến trong giao tiếp và viết bài tiếng Anh.
Dùng To V làm tân ngữ sau động từ và tính từ
Cấu trúc to V thường được dùng ngay sau một số động từ (verb) hoặc tính từ (Adjectives) để giúp câu trở nên trọn ý và đúng ngữ pháp hơn. Với động từ, ta đặt to Verb ngay phía sau nó. Còn tính từ đi với To Verb, cần thêm động từ to be phía trước để tạo thành cấu trúc hoàn chỉnh.
Cấu trúc:
- S + V + to V (infinitive)
- S + be + Adj + to V (infinitive)
Ví dụ:
- I decided to join the photography club. (Tôi đã quyết định tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh.)
→ “to join” là to Verb dùng làm tân ngữ cho động từ “decided”, diễn tả hành động bạn chọn làm
- They are happy to see you again. (Họ rất vui khi được gặp lại bạn.)
→ “to see” là to Verb làm tân ngữ cho tính từ “happy”, mô tả nguyên nhân khiến họ vui

Khi To V đóng vai trò chủ ngữ trong câu
Khi To Verb đứng đầu câu, nó đóng vai trò chủ ngữ và thường được dùng trong văn viết hoặc cách diễn đạt trang trọng. Trong cấu trúc này có thể xuất hiện thêm bổ ngữ (complement) phía sau To V.
Cấu trúc: To V + (complement) + V(s/es)
Ví dụ:
- To wake up early gives me more time for myself. (Dậy sớm giúp tôi có nhiều thời gian cho bản thân hơn.)
- To learn IELTS at IELTS The Tutors is a great choice for beginners. (Học IELTS tại IELTS The Tutors là lựa chọn tuyệt vời cho người mới bắt đầu.)

Cấu trúc To V làm bổ ngữ giúp hoàn thiện ý cho động từ
Khi làm bổ ngữ cho động từ, To Verb thường đứng sau một số động từ như seem, appear, tend, refuse, fail, happen,…
Cấu trúc: S + V + to Verb
Ví dụ:
- They happened to meet at the airport. (Họ tình cờ gặp nhau ở sân bay.)
- I tend to wake up early on weekends. (Tôi thường có xu hướng dậy sớm vào cuối tuần.)

Dùng To Verb để diễn tả mục đích hay lý do hành động
Trong trường hợp này, cấu trúc to V tương đương với “để …” trong tiếng Việt. Nó giúp câu ngắn gọn và tự nhiên hơn so với việc dùng “in order to” hay “so as to”.
Cấu trúc: S + V + to V (infinitive)
Ví dụ:
- She went to the library to study for her exam. (Cô ấy đến thư viện để ôn bài cho kỳ thi.)
- He moved to the city to find a better job. (Anh ấy chuyển đến thành phố để tìm một công việc tốt hơn.)

Sử dụng To Verb sau các từ để hỏi WH- (ngoại trừ “why”)
Khi các từ để hỏi như what, where, when, how, who, which được dùng với To Verb, bạn không cần thêm một mệnh đề hoàn chỉnh phía sau. Lưu ý rằng “why” không đi kèm với to Verb.
Cấu trúc: Wh-word + to V (infinitive)
Ví dụ:
- I don’t know what to wear for the interview. (Tôi không biết nên mặc gì cho buổi phỏng vấn.)
- Tell me how to fix this computer. (Hãy chỉ tôi cách sửa chiếc máy tính này.)
- Can you show me which bus to take to the airport? (Bạn có thể chỉ tôi xe buýt nào đi đến sân bay không?)

Những động từ thường đi kèm với cấu trúc To V như afford, agree, hope, decide, want,…
Một số động từ trong tiếng Anh luôn đi kèm với To Verb như afford, agree, hope, decide, want,…
Cấu trúc: S + V + to V (infinitive)
Ví dụ:
- She hopes to travel abroad next year. (Cô ấy hy vọng sẽ đi du lịch nước ngoài vào năm sau.)
- I want to achieve a band 7.0 after completing the 1-on-1 course at IELTS The Tutors. (Tôi mong muốn đạt band 7.0 sau khi học khóa 1 kèm 1 tại IELTS The Tutors.)

Các loại từ theo sau là To Verb
Một số danh từ và động từ đặc biệt sẽ đi kèm to Verb, bạn nên ghi nhớ chúng thật kỹ để tránh dùng sai cấu trúc trong câu.
Các danh từ theo sau là To Verb
Khi muốn diễn tả “một điều gì đó để làm gì”, bạn có thể dùng to V (to infinitive) sau một số danh từ trừu tượng.
|
Danh từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Ability |
/əˈbɪləti/ |
khả năng |
|
Attempt |
/əˈtempt/ |
sự nỗ lực, cố gắng |
|
Chance |
/tʃæns/ |
cơ hội |
|
Refusal |
/rɪˈfjuːzl/ |
sự từ chối |
|
Desire |
/dɪˈzaɪər/ |
sự mong muốn |
|
Wish |
/wɪʃ/ |
điều ước, mong muốn |
|
Need |
/niːd/ |
nhu cầu, sự cần thiết |
|
Opportunity |
/ˌɒpərˈtuːnəti/ |
cơ hội |
|
Failure |
/ˈfeɪljər/ |
sự thất bại |
|
Decision |
/dɪˈsɪʒən/ |
quyết định |
|
Effort |
/ˈefərt/ |
nỗ lực |
|
Plan |
/plæn/ |
kế hoạch |
Ví dụ:
- His attempt to climb the mountain failed. (Nỗ lực leo núi của anh ấy đã thất bại.)
- Her refusal to help surprised everyone. (Việc cô ấy từ chối giúp đỡ khiến mọi người ngạc nhiên.)
- Their plan to expand the business was successful. (Kế hoạch mở rộng kinh doanh của họ đã thành công.)
Các động từ theo sau là To Verb
Cấu trúc to V đi sau động từ được dùng để nói dự định, kế hoạch hoặc cam kết trong tương lai. Dưới đây là những động từ phổ biến thường đi kèm to Verb trong giao tiếp hằng ngày:
|
Động từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
Manage |
/ˈmænɪdʒ/ |
sắp xếp, quản lý |
|
Learn |
/lɜːrn/ |
học |
|
Hope |
/hoʊp/ |
hy vọng |
|
Hesitate |
/ˈhɛzɪteɪt/ |
do dự |
|
Consent |
/kənˈsɛnt/ |
bằng lòng, đồng ý |
|
Plan |
/plæn/ |
lên kế hoạch |
|
Offer |
/ˈɔːfər/ |
đề nghị |
|
Need |
/niːd/ |
cần |
|
Decide |
/dɪˈsaɪd/ |
quyết định |
|
Prepare |
/prɪˈper/ |
chuẩn bị |
|
Refuse |
/rɪˈfjʊz/ |
từ chối |
|
Promise |
/ˈprɒmɪs/ |
hứa |
|
Mean |
/miːn/ |
ý định, có nghĩa là |
|
Fail |
/feɪl/ |
thất bại |
|
Expect |
/ɪkˈspɛkt/ |
mong đợi |
|
Deserve |
/dɪˈzɜːrv/ |
xứng đáng |
|
Demand |
/dɪˈmænd/ |
yêu cầu |
|
Pretend |
/prɪˈtɛnd/ |
giả vờ |
|
Afford |
/əˈfɔːrd/ |
đủ khả năng |
|
Wait |
/weɪt/ |
đợi |
|
Volunteer |
/ˌvɑːlənˈtɪr/ |
tình nguyện |
|
Beg |
/bɛɡ/ |
nài nỉ, van xin |
|
Care |
/kɛr/ |
chăm sóc |
|
Arrange |
/əˈreɪndʒ/ |
sắp xếp |
|
Claim |
/kleɪm/ |
đòi hỏi, yêu cầu |
|
Tend |
/tɛnd/ |
có xu hướng |
|
Seem |
/siːm/ |
dường như |
|
Struggle |
/ˈstrʌɡəl/ |
đấu tranh |
|
Swear |
/swɛər/ |
xin thề |
|
Wish |
/wɪʃ/ |
mong |
|
Agree |
/əˈɡriː/ |
đồng ý |
|
Want |
/wɑːnt/ |
muốn |
|
Threaten |
/ˈθrɛtn/ |
đe dọa |
|
Afford |
/əˈfɔːrd/ |
có thể chi trả |
Ví dụ:
- He can't afford to buy a new car this year. (Anh ấy không đủ khả năng để mua một chiếc xe mới trong năm nay.)
- She promised to finish the project by Friday. (Cô ấy hứa sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
- He decided to take a break from work and travel the world. (Anh ấy quyết định nghỉ làm một thời gian và đi du lịch khắp thế giới.)
Bài tập về To Verb có đáp án
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc cho đúng dạng To V / V bare
1. The company expects __________ (increase) profits this quarter.
2. She helped me __________ (fix) my computer yesterday.
3. We decided __________ (move) to a new apartment.
4. I heard him __________ (sing) in the practice room earlier.
5. They want __________ (improve) their communication skills.
Đáp án:
1. to increase
2. fix
3. to move
4. sing
5. to improve
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. The coach let us _______ longer after class to practice.
a) stay
b) staying
c) to stay
2. They hope _______ a better solution soon.
a) to find
b) finding
c) find
3. I finished _______ the report late last night.
a) to write
b) writing
c) write
4. My parents want me _______ more responsibly about my future.
a) to think
b) thinking
c) think
5. We watched the kids _______ in the yard all afternoon.
a) play
b) to play
c) playing
Đáp án:
1. a) stay
2. a) to find
3. b) writing
4. a) to think
5. a) play
Bài tập 3: Điền dạng đúng của động từ (to + V / V-ing)
1. She admitted __________ (lie) about the incident.
2. I hope __________ (hear) good news from you soon.
3. They decided __________ (cancel) the event due to bad weather.
4. My brother enjoys __________ (cook) for the whole family.
5. Don’t forget __________ (send) the email before noon.
Đáp án:
1. lying
2. to hear
3. to cancel
4. cooking
5. to send
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về to Verb là gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Việc luyện tập nói và viết câu có cấu trúc to V thường xuyên sẽ giúp bạn diễn đạt ý định, mục tiêu và mong muốn của mình một cách tự nhiên, chuẩn xác hơn. IELTS The Tutors chúc bạn sớm ứng dụng hiệu quả cấu trúc to Verb trong giao tiếp hằng ngày và các bài thi tiếng Anh nhé!


