Để học từ vựng nhanh hơn mỗi ngày, IELTS The Tutors đã tổng hợp các động từ trong tiếng Anh được chia theo nhóm giúp bạn nắm rõ và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Cùng tham khảo 50 động từ thông dụng nhất trong bài viết này nhé, rất phù hợp với người mới bắt đầu.
Khái niệm động từ trong tiếng Anh
Động từ tiếng Anh là những từ dùng để diễn tả hành động hay trạng thái của một chủ thể (có thể là người, vật hay sự vật). Động từ là thành phần quan trọng và hầu như không thể thiếu trong cấu trúc một câu hoàn chỉnh.
Biết cách sử dụng động từ linh hoạt giúp câu văn trở nên phong phú và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả, dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- Không có động từ: “The meeting at 3 PM.” → Thiếu động từ, không biết cuộc họp “làm gì” hoặc “xảy ra” ra sao.
- Có động từ: “The meeting starts at 3 PM.” → Động từ starts (bắt đầu) hoàn thiện ý, cho biết rõ thời điểm bắt đầu cuộc họp.
Top 50 động từ tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là 50 động từ tiếng Anh thông dụng được chia theo 3 nhóm động từ chính trong tiếng Anh bao gồm:
1. Động từ chính
2. Động từ nối
3. Động từ khuyết thiếu
Các động từ chính trong tiếng Anh (Main Verbs)
STT | Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | do | /duː/ | làm |
2 | have | /hæv/ | có |
3 | say | /seɪ/ | nói |
4 | get | /ɡet/ | nhận, có được |
5 | make | /meɪk/ | làm, tạo ra |
6 | go | /ɡoʊ/ | đi |
7 | know | /noʊ/ | biết |
8 | take | /teɪk/ | lấy |
9 | see | /siː/ | nhìn thấy |
10 | come | /kʌm/ | đến |
11 | think | /θɪŋk/ | nghĩ |
12 | look | /lʊk/ | nhìn |
13 | want | /wɒnt/ | muốn |
14 | give | /ɡɪv/ | cho |
15 | use | /juːz/ | sử dụng |
16 | find | /faɪnd/ | tìm |
17 | tell | /tel/ | kể, nói với |
18 | ask | /æsk/ | hỏi |
19 | work | /wɜːrk/ | làm việc |
20 | call | /kɔːl/ | gọi |
21 | try | /traɪ/ | cố gắng |
22 | leave | /liːv/ | rời, để lại |
23 | move | /muːv/ | di chuyển |
24 | like | /laɪk/ | thích |
25 | live | /lɪv/ | sống, sinh sống |
26 | play | /pleɪ/ | chơi |
27 | eat | /iːt/ | ăn |
28 | drink | /drɪŋk/ | uống |
29 | read | /riːd/ | đọc |
30 | write | /raɪt/ | viết |
Các động từ nối trong tiếng Anh (Linking Verbs)
STT | Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | be | /biː/ | là, thì, ở |
2 | become | /bɪˈkʌm/ | trở nên |
3 | seem | /siːm/ | dường như |
4 | appear | /əˈpɪər/ | có vẻ, xuất hiện |
5 | feel | /fiːl/ | cảm thấy |
6 | look | /lʊk/ | trông có vẻ |
7 | sound | /saʊnd/ | nghe có vẻ |
8 | taste | /teɪst/ | có vị |
9 | smell | /smel/ | có mùi |
10 | remain | /rɪˈmeɪn/ | vẫn |
11 | get | /ɡɛt/ | trở nên |
Xem thêm: Cách dùng Linking verb, ví dụ thực tế & bài tập vận dụng
Các động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
STT | Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | can | /kæn/ | có thể |
2 | could | /kʊd/ | có thể (quá khứ) |
3 | may | /meɪ/ | có thể |
4 | might | /maɪt/ | có thể (khả năng nhỏ) |
5 | must | /mʌst/ | phải |
6 | shall | /ʃæl/ | sẽ (I, we) |
7 | should | /ʃʊd/ | nên |
8 | will | /wɪl/ | sẽ |
9 | would | /wʊd/ | sẽ (quá khứ của will) |
10 | ought to | /ɔːt tuː/ | nên |
Xem thêm: Modal Verb là gì? Cách dùng động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh
Cách học các động từ trong tiếng Anh hiệu quả
Đối với người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc học từ vựng mới có thể gặp nhiều khó khăn. Dưới đây là một số cách để bạn có thể nắm trọn 50 động từ thông dụng một cách hiệu quả:
Sử dụng flashcards
Dùng Quizlet hoặc thẻ giấy thủ công, mặt trước chỉ từ, mặt sau ghi nghĩa + phiên âm + một hình minh họa nhỏ.
Ví dụ: với từ “explore” /ɪkˈsplɔːr/ (khám phá), bạn có thể viết từ vựng lên mặt trước và mặt sau là ý nghĩa, phiên âm, có thể thêm hình minh họa nếu phù hợp.
Tập đặt câu theo tình huống thực tế
Không nên chỉ chăm chăm vào việc học thuộc lòng từ vựng, hãy ứng dụng từ mới học vào thực tế bằng cách tập đặt câu với mỗi động từ cụ thể để có thể ghi nhớ nhanh chóng và biết cách ứng dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế.
Ví dụ: Với từ “explore”, bạn có thể đặt câu “Last summer, I explored the hidden alleys of Hội An by bicycle.” (Mùa hè năm ngoái, tôi đã khám phá những con hẻm nhỏ ở Hội An bằng xe đạp.)
Học qua lời bài hát và phim ngắn
Chọn những ca khúc hay clip có lời thoại rõ ràng, chèn phụ đề, tìm động từ mục tiêu, rồi lắng nghe, cách này vừa giúp bạn ghi nhớ các động từ trong tiếng Anh, vừa có thể luyện nghe và phát âm.
Phân nhóm từ theo chủ đề
Chia 50 động từ thành từng nhóm nhỏ (5–10 từ), mỗi nhóm có chủ đề rõ ràng.
Ví dụ nhóm “Du lịch” (Travel):
- go /ɡoʊ/ (đi)
- stay /steɪ/ (ở lại)
- book /bʊk/ (đặt trước)
- cancel /ˈkæn.səl/ (hủy)
- explore /ɪkˈsplɔːr/ (khám phá)
Sử dụng ứng dụng học tập
Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ học tiếng Anh rất hiệu quả, đặc biệt là trong học từ vựng mới:
- Anki (SRS mạnh mẽ, tự điều chỉnh lịch ôn)
- Quizlet Live (chơi theo nhóm, thi đua nhanh nhớ)
- Elsa Speak (nhấn âm & phát âm chính xác)
Tham khảo: Tổng hợp 10+ trang web học tiếng Anh miễn phí hay nhất
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn hình thức động từ đúng
1. He ___ to work by bus every day.
a) rides b) ride
2. I never ___ spicy food.
a) eat b) eats
3. They always ___ their homework before dinner.
a) finish b) finishes
4. She often ___ classic novels.
a) reads b) read
5. We ___ football every Saturday.
a) play b) plays
6. You ___ English very well.
a) speak b) speaks
7. The cat ___ on the sofa in the afternoon.
a) sleeps b) sleep
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai
1. He don’t like horror movies.
2. My brother go to gym twice a week.
3. She make delicious cakes.
4. The children plays in the park after school.
5. I watches documentaries on YouTube.
Bài tập 3: Sắp xếp lại câu
1. always / she / her room / tidies / on Sundays
2. yesterday / they / a picnic / had / lovely
3. you / school / walk / do / to / how
4. often / we / visit / our grandparents
5. Tom / piano / can / play / the
Đáp án:
Bài tập 1
1. a) rides
2. a) eat
3. a) finish
4. a) reads
5. a) play
6. a) speak
7. a) sleeps
Bài tập 2:
1. He doesn’t like horror movies.
2. My brother goes to the gym twice a week.
3. She makes delicious cakes.
4. The children play in the park after school.
5. I watch documentaries on YouTube.
Bài tập 3:
1. She always tidies her room on Sundays.
2. They had a lovely picnic yesterday.
3. How do you walk to school?
4. We often visit our grandparents.
5. Tom can play the piano.
Với danh sách 50 động từ thông dụng trong tiếng Anh đã được hệ thống hóa trên đây, bạn đã có trong tay “bảng điều khiển” quan trọng nhất để bắt đầu hành trình giao tiếp tiếng Anh linh hoạt. Hãy tiếp tục ôn tập và mở rộng vốn từ vựng thường xuyên nhé, IELTS The Tutors chúc bạn thành công!