Linking verb là gì thumbnail

Bạn từng bối rối không biết linking verb là gì? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z về linking verbs trong tiếng Anh từ định nghĩa, cách dùng, các dạng phổ biến cho đến bài tập thực hành có đáp án. Việc nắm vững linking verbs sẽ giúp bạn viết tiếng Anh tự nhiên hơn, nói lưu loát hơn. Cùng IELTS The Tutors khám phá chi tiết ngay bên dưới để làm chủ phần kiến thức ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại vô cùng quan trọng này!

Linking verb là gì?

Linking verb hay còn gọi là động từ nối/ liên động từ, là những động từ không diễn tả hành động, mà dùng để kết nối chủ ngữ với vị ngữ (thông tin mô tả về chủ ngữ – thường là tính từ, danh từ hoặc cụm giới từ). Chúng giúp giải thích, mô tả trạng thái, cảm giác, đặc điểm của chủ ngữ.

Linking verb là gì 1

Ví dụ:

  • She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
    → “is” là linking verb, nối chủ ngữ “She” với bổ ngữ “a teacher”.
  • The soup smells delicious. (Súp có mùi thơm ngon.)
    → “smells” là linking verb, nối “The soup” với tính từ “delicious”.
  • He looks tired. (Anh ấy trông mệt.)
    → “looks” là linking verb + “tired” là tính từ.

Cấu trúc chung: Chủ ngữ + linking verb + bổ ngữ (thường là tính từ hoặc danh từ, không có phó từ)

Động từ Động từ nối
Dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình của chủ ngữ trong câu Không diễn tả hành động, mà dùng để kết nối chủ ngữ và vị ngữ

Sự khác nhau giữa động từ và động từ nối

*Lưu ý: Động từ nối không được chia ở bất kỳ thì tiếp diễn nào

Các dạng linking verb phổ biến

Các dạng linking verb phổ biến

Các linking verb trong tiếng Anh được chia thành 3 nhóm chính:

Nhóm Ví dụ Ý nghĩa
Tobe am, is, are, was, were, be, been Diễn tả trạng thái, sự tồn tại, đặc điểm hoặc bản chất của chủ ngữ (là, thì, ở)
Chỉ tri giác, giác quan seem, appear, feel, look, sound, taste, smell Diễn tả cảm giác, ấn tượng hoặc biểu hiện bên ngoài (có vẻ, cảm thấy, nghe có vẻ)
Khác (thường là biến đổi hoặc duy trì trạng thái) become, get, turn, grow, go, remain, stay Diễn tả sự thay đổi hoặc duy trì trạng thái (trở nên, trở thành, giữ nguyên)

Dạng động từ tobe

“To be” là dạng linking verb phổ biến và cơ bản nhất trong tiếng Anh bao gồm: am, is, are, was, were, be, been, being. Nó không mô tả hành động, mà nối chủ ngữ với phần thông tin bổ nghĩa phía sau.

Ví dụ:

  • The weather is perfect today. (Thời tiết hôm nay thật tuyệt.)
    → is (linking verb) + perfect (tính từ) → mô tả trạng thái/thời tiết hôm nay.
  • Before the promotion, she was just an assistant. (Trước khi được thăng chức, cô ấy chỉ là một trợ lý.)
    → was (linking verb) + an assistant (danh từ) → mô tả vai trò/công việc trước kia.

Dạng động từ nối chỉ tri giác, giác quan

Dưới đây là các linking verb chỉ tri giác, giác quan phổ biến:

Linking verb Ý nghĩa Ví dụ
seem có vẻ, dường như She seems tired after the long flight. (Cô ấy có vẻ mệt sau chuyến bay dài.)
appear trông có vẻ, hình như He appears confident in his presentation. (Anh ấy trông có vẻ tự tin khi thuyết trình.)
feel cảm thấy I feel hopeful about the future. (Tôi cảm thấy lạc quan về tương lai.)
look trông, nhìn có vẻ You look happy today. (Hôm nay bạn trông rất vui.)
sound nghe có vẻ That idea sounds interesting. (Ý tưởng đó nghe có vẻ thú vị đấy.)
taste có vị The soup tastes amazing. (Món súp này có vị rất ngon.)
smell có mùi This perfume smells wonderful. (Nước hoa này có mùi tuyệt vời.)

Nhóm còn lại

Động từ Ý nghĩa Ví dụ
become trở nên, trở thành She became a successful entrepreneur. (Cô ấy trở thành một doanh nhân thành đạt.)
get trở nên (mang tính thay đổi nhẹ) It’s getting cold. (Trời đang trở lạnh.)
grow trở nên (dần dần) He grew impatient after waiting for hours. (Anh ấy trở nên mất kiên nhẫn.)
turn chuyển sang, trở nên The sky turned dark before the storm. (Bầu trời chuyển sang tối trước cơn bão.)
go trở nên (thường mang nghĩa tiêu cực) He went crazy after losing everything. (Anh ấy trở nên điên dại.)
remain vẫn, giữ nguyên She remained calm during the crisis. (Cô ấy vẫn bình tĩnh trong lúc khủng hoảng.)
stay ở trạng thái nào đó Try to stay positive. (Hãy cố gắng giữ tinh thần tích cực.)

Sau linking verb là gì? Cách dùng linking verb

Sau linking verb thường sẽ là một thành phần dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ như danh từ hoặc tính từ, chứ không phải là tân ngữ như với động từ thường. Cụ thể:

Tính từ

sau linking verb là adjective 3

Khi sử dụng linking verb với tính từ, các động từ này không diễn tả hành động mà đóng vai trò kết nối chủ ngữ với trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của chính chủ ngữ đó.

Tính từ theo sau sẽ đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ, giúp người đọc/nghe hiểu rõ hơn về bản chất hoặc trạng thái hiện tại của người/vật được nói đến.

Ví dụ:

  • Despite the long journey, everyone looked cheerful and energetic when they arrived. (Mặc dù hành trình dài, mọi người trông vui vẻ và tràn đầy năng lượng khi họ đến nơi.)
    → (“looked” là linking verb, “cheerful” và “energetic” là các tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ “everyone”)
  • Over time, the solution became ineffective and required further adjustment. (Theo thời gian, giải pháp trở nên kém hiệu quả và cần được điều chỉnh thêm.)
    → (“became” là linking verb, “ineffective” là tính từ thể hiện sự thay đổi của chủ ngữ “solution”)

Xem thêm: Tổng hợp 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh phổ biến nhất

Danh từ

sau linking verb là noun 4

Khi một linking verb được theo sau bởi danh từ, danh từ đó không phải là tân ngữ, mà là phần bổ nghĩa cho chủ ngữ, giúp xác định hoặc cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật đang được nói đến.

Nói cách khác, danh từ đứng sau linking verb đóng vai trò làm bổ ngữ cho chủ ngữ, thường được gọi là subject complement (bổ ngữ chủ ngữ) trong ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Her father is a renowned architect in the city. (Cha cô ấy là một kiến trúc sư nổi tiếng trong thành phố.
    → (“is” là linking verb, “a renowned architect” là danh từ bổ nghĩa cho “Her father”)
  • The outcome remained a mystery for several weeks. (Kết quả vẫn là một điều bí ẩn suốt nhiều tuần.)
    → (“remained” là linking verb, “a mystery” là danh từ bổ nghĩa cho “the outcome”)

Phân biệt action verb và linking verb

Phân biệt action verb và linking verb 5

Trong tiếng Anh, có nhiều động từ có thể đóng vai trò là động từ hành động (action verb) hoặc động từ nối (linking verb) tùy vào cách dùng trong câu. Việc phân biệt đúng hai loại này giúp người học hiểu rõ cấu trúc câu và sử dụng ngữ pháp chính xác hơn, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking.

Action verbs (động từ hành động): Diễn tả hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. Thường được theo sau và bổ nghĩa bởi phó từ (tân ngữ hoặc trạng từ).

Linking verbs (động từ nối): Không miêu tả hành động, mà liên kết chủ ngữ với trạng thái hoặc đặc điểm của nó. Thường được theo sau bởi tính từ hoặc danh từ (không có tân ngữ theo sau).

Ví dụ Giải thích
The soup smells delicious. “Smells” là linking verb, nối chủ ngữ “the soup” với tính từ “delicious” – diễn tả đặc điểm.
She smelled the soup carefully. “Smelled” là action verb – hành động ngửi, được bổ nghĩa bởi trạng từ “carefully”.

Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng linking verbs

Nhầm lẫn giữa động từ hành động và động từ nối

Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa động từ nối và động từ chỉ hành động, đặc biệt với những từ có thể đảm nhiệm cả hai vai trò như feel, appear, smell, look, v.v.

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, cùng một động từ có thể mang nghĩa hành động hoặc chỉ đơn thuần là liên kết giữa chủ ngữ và phần vị ngữ mô tả đặc điểm hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • This book appears interesting. → Có thể thay bằng: This book is interesting. → Linking verb
  • She appeared at the party last night. → Không thể thay bằng: She was at the party last night (with same meaning) → Action verb

Dùng sai thì hiện tại tiếp diễn với linking verbs

Một lỗi phổ biến khác là chia sai thì khi sử dụng linking verbs. Do bị nhầm lẫn với động từ hành động, người học đôi khi chia linking verbs ở thì hiện tại tiếp diễn, dù thực tế hầu hết các linking verbs không dùng ở dạng tiếp diễn, trừ một số trường hợp rất đặc biệt và mang nghĩa khác.

Ví dụ:

  • Sai: You’re looking tired today so you must be working hard.
  • Sửa lại đúng: You look tired today so you must be working hard.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn động từ nối phù hợp từ danh sách sau để hoàn thành các câu sau:
(appear / remain / turn / smell / are)

1. The results of the experiment _____ unclear to everyone.

2. The room suddenly _____ quiet after the announcement.

3. These roses _____ amazing!

4. The milk _____ sour.

5. They _____ satisfied with the outcome.

Đáp án:

1. appear

2. turned

3. smell

4. smells

5. are

Bài 2: Điền liên động từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:

1. The idea _____ brilliant at first.

2. You _____ different today — is everything okay?

3. He _____ more confident after the training course.

4. That decision _____ risky but necessary.

5. The teacher’s voice _____ calm and reassuring.

6. The fruit _____ ripe now.

7. Her hands _____ cold.

8. The room _____ messy even after cleaning.

9. This solution _____ better than the last one.

10. The team _____ ready for the big match.

Đáp án:

1. seemed

2. look

3. became

4. sounds

5. sounds

6. is

7. feel

8. remained

9. looks

10. is

Việc hiểu và sử dụng thành thạo linking verbs (động từ nối/liên động từ) không chỉ giúp bạn diễn đạt mạch lạc hơn mà còn thể hiện sự chính xác và linh hoạt trong cách dùng ngôn ngữ. IELTS The Tutors luôn  khuyến khích học viên không chỉ ghi nhớ lý thuyết mà còn tích cực luyện tập thông qua tình huống thực tế để mỗi cấu trúc ngữ pháp trở thành công cụ phục vụ mục tiêu học tập dài hạn. Chúc bạn có một hành trình học tiếng Anh thật thú vị!