Các tính từ ngắn trong tiếng Anh
Tính từ ngắn (Short adjectives) là một loại từ quan trọng và được sử dụng hàng ngày trong mọi tình huống. Bài viết này, IELTS The Tutors sẽ chia sẻ danh sách 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh, cách nhận biết và sử dụng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng!
50 tính từ ngắn trong tiếng Anh thông dụng nhất
Dưới đây là bảng 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh phổ biến kèm phiên âm và ý nghĩa:
Tính từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
big |
/bɪg/ |
to |
small |
/smɔːl/ |
nhỏ |
happy |
/ˈhæpi/ |
vui |
sad |
/sæd/ |
buồn |
fast |
/fæst/ |
nhanh |
slow |
/sloʊ/ |
chậm |
hot |
/hɑːt/ |
nóng |
cold |
/koʊld/ |
lạnh |
rich |
/rɪtʃ/ |
giàu |
poor |
/pʊr/ |
nghèo |
new |
/nuː/ |
mới |
old |
/oʊld/ |
cũ |
bright |
/braɪt/ |
sáng |
dark |
/dɑːrk/ |
tối |
long |
/lɔːŋ/ |
dài |
short |
/ʃɔːrt/ |
ngắn |
clean |
/kliːn/ |
sạch |
dirty |
/ˈdɜːrti/ |
bẩn |
easy |
/ˈiːzi/ |
dễ |
hard |
/hɑːrd/ |
khó |
sweet |
/swiːt/ |
ngọt |
sour |
/saʊər/ |
chua |
loud |
/laʊd/ |
to |
quiet |
/ˈkwaɪət/ |
im lặng |
soft |
/sɔːft/ |
mềm |
tough |
/tʌf/ |
cứng, khó khăn |
thin |
/θɪn/ |
mỏng |
thick |
/θɪk/ |
dày |
safe |
/seɪf/ |
an toàn |
dangerous |
/ˈdeɪndʒərəs/ |
nguy hiểm |
simple |
/ˈsɪmpl/ |
đơn giản |
complex |
/kəmˈplɛks/ |
phức tạp |
clear |
/klɪr/ |
rõ ràng |
dull |
/dʌl/ |
nhàm chán |
bright |
/braɪt/ |
sáng |
heavy |
/ˈhɛvi/ |
nặng |
light |
/laɪt/ |
nhẹ |
wide |
/waɪd/ |
rộng |
narrow |
/ˈnæroʊ/ |
hẹp |
deep |
/diːp/ |
sâu |
shallow |
/ˈʃæloʊ/ |
cạn |
fresh |
/frɛʃ/ |
tươi mới |
safe |
/seɪf/ |
an toàn |
busy |
/ˈbɪzi/ |
bận rộn |
empty |
/ˈɛmpti/ |
rỗng |
full |
/fʊl/ |
đầy |
bitter |
/ˈbɪtər/ |
đắng |
tender |
/ˈtɛndər/ |
mềm mại |
Cách nhận biết tính từ ngắn (Short adjectives)
Cách nhận biết các tính từ ngắn trong tiếng Anh
Tính từ ngắn dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ và chỉ có 1 âm tiết. Dưới đây là cách nhận biết và sử dụng tính từ ngắn:
Nhận biết thông qua khái niệm
Tính từ ngắn trong tiếng Anh (short adjectives) là những từ có một âm tiết, hoặc hai âm tiết với điều kiện âm tiết thứ hai kết thúc bằng các đuôi như -y, -le, -ow, -er, hoặc -et.
Tính từ ngắn đứng trước danh từ
- The tall building is impressive. (Tòa nhà cao thật ấn tượng.)
- She has a lovely smile. (Cô ấy có nụ cười dễ thương.)
- They bought a new car. (Họ đã mua một chiếc xe mới.)
Tính từ ngắn đứng sau động từ tobe
- The building is tall. (Tòa nhà cao.)
- Her smile is lovely. (Nụ cười của cô ấy dễ thương.)
- The car is new. (Chiếc xe mới.)
Tính từ ngắn đứng sau động từ liên kết
- She seems happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.)
- He appears tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi.)
- This cake tastes sweet. (Cái bánh này có vị ngọt.)
Tính từ ngắn trong câu so sánh
So sánh hơn
Trong câu so sánh hơn, tính từ ngắn thường được thêm đuôi “-er” và theo sau là giới từ “than” để so sánh hai đối tượng.
Cấu trúc: S + be + adj-er + than + O
- She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn em trai.)
- John is smarter than his classmates. (John thông minh hơn các bạn cùng lớp.)
So sánh nhất
So sánh nhất được dùng để chỉ ra một đối tượng là nhất trong một nhóm, tính từ ngắn sẽ được thêm đuôi “-est” và đứng sau mạo từ “the”
Cấu trúc: S + be + the + adj-est + O
- She is the tallest in her class. (Cô ấy là người cao nhất trong lớp.)
- This is the fastest car I’ve ever driven. (Đây là chiếc xe nhanh nhất mà tôi từng lái.)
- He is the smartest student in the school. (Anh ấy là học sinh thông minh nhất trong trường.)
So sánh bằng
Thể hiện sự tương đương giữa hai đối tượng
Cấu trúc: S + be + as + adj + as + O
- This box is as heavy as that one. (Cái hộp này nặng bằng cái kia.)
- Your shoes are as nice as mine. (Giày của bạn đẹp bằng giày của tôi.)
- His car is as old as her car. (Xe của anh ấy cũ bằng xe của cô ấy.)
Các trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn (Short adjectives)
Những trường hợp đặc biệt của tính từ
- Tính từ ngắn kết thúc bằng “y”: Khi tính từ có phụ âm đứng trước và kết thúc bằng “y”, ta sẽ chuyển “y” thành “i” rồi thêm đuôi “er” hoặc “est” để tạo thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Ví dụ: funny (hài hước) – funnier (hài hước hơn) – funniest (hài hước nhất), busy (bận rộn) – busier (bận rộn hơn) – busiest (bận rộn nhất)
- Tính từ ngắn kết thúc bằng “er” hoặc “ow”: Đối với những tính từ này, bạn không cần thêm gì vào cuối để tạo dạng so sánh hơn hay nhất. Ví dụ: clever (thông minh) – cleverer (thông minh hơn) – cleverest (thông minh nhất), yellow (vàng) – more yellow (vàng hơn) – most yellow (vàng nhất)
- Tính từ ngắn kết thúc bằng “a”, “o”, “u”, “i” hoặc “y” với nguyên âm đứng trước: Những tính từ này sẽ thêm “er” hoặc “est” vào cuối để tạo ra dạng so sánh. Ví dụ: fat (mập) – fatter (mập hơn) – fattest (mập nhất), great (vĩ đại) – greater (vĩ đại hơn) – greatest (vĩ đại nhất)
- Tính từ bất quy tắc: Một số tính từ không tuân theo quy tắc nào và không có dạng so sánh hơn hay nhất. Ví dụ: bad (tệ) – worse (tệ hơn) – worst (tệ nhất), far (xa) – farther (xa hơn) – farthest (xa nhất)
Bài tập vận dụng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. This book is __________ (interesting).
2. My sister is the __________ (smart) student in her class.
3. Your car is __________ (fast) than mine.
4. He is as __________ (tall) as his father.
5. The weather today is __________ (cold).
6. This puzzle is __________ (easy).
7. She is the __________ (kind) person I know.
8. My dog is __________ (friendly).
9. This exercise is __________ (difficult) than the last one.
10. The cake tastes __________ (sweet).
Đáp án:
1. interesting
2. smartest
3. faster
4. tall
5. cold
6. easy
7. kindest
8. friendly
9. more difficult
10. sweet
Trên đây là 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh thường gặp nhất mà IELTS The Tutors đã tổng hợp lại cho bạn. Việc nắm vững và sử dụng hiệu quả các tính từ này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập.
Tham khảo: Luyện thi IELTS chất lượng cao tại The Tutors, đăng ký ngay nhận ưu đãi!