So sánh hơn trong tiếng Anh thumbnail

Cấu trúc so sánh hơn (Comparative) là một trong những chủ điểm ngữ pháp phổ biến nhất trong các dạng câu so sánh Tiếng Anh. Công thức so sánh hơn giúp bạn so sánh hai đối tượng về tính chất, đặc điểm hoặc hành động. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng so sánh hơn, bao gồm công thức, cấu trúc, ví dụ minh họa, cùng các trường hợp đặc biệt cần lưu ý.

Key takeaways
So sánh hơn (Comparative) là cấu trúc được sử dụng để so sánh hai đối tượng, hiện tượng hay sự vật.

Cấu trúc so sánh hơn:

  • Với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + Adj/Adv + -er + than
  • Với tính từ/trạng từ dài: S + V + more + Adj/Adv + than

Trường hợp đặc biệt của so sánh hơn:

  • So sánh đối tượng này hơn đối tượng kia bao nhiêu lần
  • So sánh đối tượng này không bằng đối tượng còn lại
  • So sánh kép (càng … càng …)

So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative) là gì?

So sánh hơn (Comparative) là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng trong tiếng Anh để so sánh hai đối tượng, hiện tượng hay sự vật; biểu thị rằng đối tượng này hơn đối tượng kia ở một khía cạnh nào đó (tính chất, đặc điểm hay hành động nào đó).

Ví dụ về câu so sánh hơn:

  • This book is cheaper than that one. (Cuốn sách này rẻ hơn cuốn kia.)
  • She runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai cô ấy.)
  • This painting is more beautiful than that one. (Bức tranh này đẹp hơn bức tranh kia.)

Công thức so sánh hơn trong tiếng Anh

Công thức so sánh hơn trong tiếng Anh 2

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn

Với tính từ ngắn (tính từ 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y), bạn chỉ cần thêm “-er” vào sau tính từ và thêm “than” sau so sánh.

Cấu trúc: S + V + Adj/Adv + -er + than

Ví dụ:

  • This path is narrower than the one we took yesterday. (Con đường này hẹp hơn con đường chúng ta đã đi hôm qua.)
  • The cat moves quieter than the dog in the dark. (Con mèo di chuyển êm hơn con chó trong bóng tối.)

Những quy tắc với tính từ ngắn trong so sánh hơn:

  • Tính từ/trạng từ kết thúc bằng đuôi -y: Bạn hãy chuyển -y thành -i và thêm hậu tố -er

Ví dụ: Easy → Easier, Busy → Busier, Pretty → Prettier

  • Đối với những tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng một phụ âm, và trước phụ âm đó là một nguyên âm, bạn cần phải nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm hậu tố -er.

Ví dụ: big → bigger, hot → hotter, fat → fatter

Một số tính từ/trạng từ bất quy tắc trong công thức so sánh hơn

Ngoài những từ đã nêu, còn một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc chung khi thêm đuôi “-er”. Thay vì chỉ đơn giản thêm hậu tố, chúng ta cần thay đổi hoàn toàn hình thức của từ.

Tính từ/Trạng từ So sánh hơn Ví dụ
good better This pizza tastes better than the one we had yesterday.
bad worse The traffic today is worse than last week.
much/many more This book is more interesting than the last one.
far farther/further The shop is farther than I expected.
little less She is less patient than her sister.
few fewer There are fewer cars on the road today.

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài

Để diễn đạt cấu trúc so sánh hơn tiếng Anh với các tính từ/trạng từ dài như “interesting”, “remarkable”, “unbelievable”, …, hãy thêm từ “more” trước các tính từ hoặc trạng từ dài (có 2 âm tiết trở lên)  trong câu.

Cấu trúc: S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ:

  • The new software is more sophisticated than the previous version, offering advanced features. (Phần mềm mới tinh vi hơn phiên bản trước, cung cấp các tính năng nâng cao.)
  • The skydiving experience was more exhilarating than I ever imagined. (Trải nghiệm nhảy dù hưng phấn hơn tôi từng tưởng tượng)

*Lưu ý: Trong tiếng Anh, có một số từ không thể sử dụng với công thức so sánh hơn (comparative), bởi bản thân chúng đã mang ý nghĩa tuyệt đối hoặc không thể được chia cấp độ. Những từ này thường biểu thị trạng thái hoàn hảo, duy nhất hoặc tuyệt đối (Perfect, Unique, Entire, Absolute, Infinite, …) chẳng hạn như:

  • Perfect (hoàn hảo): Một thứ đã hoàn hảo thì không thể hoàn hảo hơn.

Ví dụ: Her performance was perfect.

Không thể nói: Her performance was more perfect.

  • Unique (duy nhất): Một thứ đã là duy nhất thì không thể “duy nhất hơn”.

Ví dụ: This artwork is unique.

Không thể nói: This artwork is more unique.

Bên cạnh đó, một số tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er có thể là tính từ ngắn vừa là tính từ dài. Ví dụ:

  • Clever → Cleverer / More clever
  • Simple → Simpler / More simple
  • Quiet → Quieter / More quiet

Các trường hợp đặc biệt của so sánh hơn

Ngoài các công thức so sánh hơn phổ biến ở trên với tính từ ngắn và tính từ dài, bạn cũng cần chú ý đến các cấu trúc đặc biệt dưới đây:

Các trường hợp đặc biệt của so sánh hơn 1

So sánh đối tượng này hơn đối tượng kia bao nhiêu lần

Cấu trúc: S1 + V + số lần + as + Adj/Adv + as + S2

Ví dụ:

  • This smartphone is twice as expensive as the one I bought last year. (Chiếc điện thoại này đắt gấp đôi chiếc tôi mua năm ngoái.)
  • Her house is three times as big as mine. (Nhà của cô ấy lớn gấp ba lần nhà tôi.)
  • The train travels four times as fast as the bus. (Tàu hỏa chạy nhanh gấp bốn lần xe buýt.)

So sánh đối tượng này không bằng đối tượng còn lại

Cấu trúc: S + to be + not + as + Adj/Adv + as + S2

Ví dụ:

  • This painting is not as valuable as the one in the museum. (Bức tranh này không giá trị bằng bức tranh ở bảo tàng.)
  • The weather today is not as sunny as yesterday. (Thời tiết hôm nay không nắng bằng hôm qua.)

So sánh càng … càng …

Cấu trúc: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

Ví dụ:

  • The harder the athlete trains, the better he performs in competitions. (Vận động viên càng luyện tập chăm chỉ, anh ấy càng thi đấu tốt hơn.)
  • The more books you read, the more knowledge you gain. (Bạn càng đọc nhiều sách, bạn càng thu được nhiều kiến thức hơn.)

Một số lưu ý trong câu so sánh hơn

  • So sánh cùng loại từ Đảm bảo so sánh các đối tượng có cùng bản chất hoặc thuộc tính. Ví dụ, không thể so sánh tính chất của một người với một vật. (Sai: This car is faster than John.)
  • Cần có từ để hoàn chỉnh so sánh: Với cấu trúc so sánh hơn, cần có từ nối “than” để chỉ đối tượng so sánh.
  • Chú ý các từ tuyệt đối không dùng so sánh hơn: Như đã đề cập, các từ mang tính tuyệt đối (perfect, unique, entire, absolute, infinite…) không thể dùng trong cấu trúc so sánh hơn vì bản chất của chúng không có cấp độ.
  • Đặt trạng từ ở đúng vị trí: Nếu sử dụng trạng từ, vị trí của trạng từ cần chính xác để không làm thay đổi ý nghĩa. Ví dụ: She sings more beautifully than her friend.
  • Dùng cấu trúc so sánh đúng với số liệu: Khi so sánh có số liệu cụ thể, cần sử dụng dạng nhấn mạnh như “Twice/three times/four times + as + Adj/Adv + as”.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền dạng đúng của tính từ trong cấu trúc so sánh hơn

1. This city is (big) _______ than the one we visited last year.

2. My bag is (heavy) _______ than yours.

3. Sarah’s dress is (pretty) _______ than mine.

4. His explanation was (clear) _______ than the teacher’s.

5. This movie is (boring) _______ than the one we watched last weekend.

6. The hotel room is (comfortable) _______________ than the one we stayed in before.

7. His score in the test was (good) _______________ than expected.

8. The streets are (busy) _______________ than they were yesterday.

9. This sofa is (soft) _______________ than the one in the other room.

10. Her handwriting is (neat) _______________ than her brother’s.

Đáp án:

1. bigger

2. heavier

3. prettier

4. clearer

5. more boring

6. more comfortable

7. better

8. busier

9. softer

10. neater

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho những câu sau

1. This sofa is much … (comfortable/ comfortabler) than the old one.

2. Are elephants … (bigger/ big) than horses?

3. John is a … (better/ well) student than his friend Tom.

4. That movie was … (boring/ more boring) than I expected.

5. Her cooking is … (delicious/ more delicious) than mine.

6. Dogs are usually … (friendlier/ more friendly) than cats.

7. This exam is … (hard/ harder) than the one we had last week.

8. My new house is … (far/ further) from the city center than my old one.

9. This dress is … (cheap/ cheaper) than the one I saw at the mall.

10. Technology today is developing … (faster/ fast) than ever before.

Đáp án:

1. comfortable

2. bigger

3. better

4. more boring

5. more delicious

6. friendlier

7. harder

8. further

9. cheaper

10. faster

Bài tập 3: Viết dạng so sánh hơn của các tính từ và trạng từ sau

1. small – …………………..

2. careful – …………………..

3. early – …………………..

4. interesting – …………………..

5. busy – …………………..

6. simple – …………………..

7. quickly – …………………..

8. young – …………………..

9. generous – …………………..

10. bad – …………………..

Đáp án:

1. smaller

2. more careful

3. earlier

4. more interesting

5. busier

6. simpler

7. more quickly

8. younger

9. more generous

10. worse

Trong bài viết này, IELTS The Tutors đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về so sánh hơn (Comparative) trong tiếng Anh bao gồm cấu trúc, cách sử dụng với tính từ/trạng từ ngắn và dài, các trường hợp đặc biệt của câu so sánh hơn cũng như các lưu ý mà bạn cần ghi nhớ khi sử dụng cấu trúc so sánh. Hãy thường xuyên luyện tập với các bài tập trên cùng nguồn tài liệu IELTS uy tín để nắm rõ cấu trúc ngữ pháp quan trọng này. Chúc bạn có một hành trình học tiếng Anh hiệu quả!