Động từ tobe thumbnail 271025

Động từ to be là một yếu tố vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng có thể thay đổi hình thức để phù hợp với từng ngữ cảnh và chức năng khác nhau. Vậy động từ to be là gì? Nó có những dạng nào và được dùng ra sao? Hãy cùng IELTS The Tutors khám phá chi tiết các dạng của động từ to be và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh nhé!

Động từ to be là gì?

Động từ to be là trợ động từ (auxiliary verb) bao gồm các dạng: be, am, is, are, was, were, been, và being, được sử dụng để diễn tả tình trạng, đặc điểm hoặc tính chất của con người, sự vật, địa điểm hay các ý tưởng. Đồng thời, chúng có chức năng liên kết chủ ngữ với vị ngữ trong câu tiếng Anh.

Động từ to be thường được hiểu là “thì, là, ở” khi dịch sang tiếng Việt, tuy nhiên ý nghĩa cụ thể còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích diễn đạt của câu.

Ví dụ:

  • am a content creator. (Tôi là người sáng tạo nội dung.)
  • She is at a coffee shop. (Cô ấy đang  quán cà phê.)
  • was a freelance designer before I started my own business. (Tôi từng là nhà thiết kế tự do trước khi mở công ty riêng.)
  • They were at the concert last night. (Họ đã  buổi hòa nhạc tối qua.)

động từ to be là gì 28102501

Các biến thể của động từ to be

Động từ to be ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Trong thì hiện tại đơn (present Simple) và thì hiện tại tiếp diễn (present Continuous), động từ to be có ba dạng chia là am, is và are, được sử dụng khác nhau tùy theo chủ ngữ của câu.

Chủ ngữ

To be

I

am

He, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được

is

You, we, they, danh từ số nhiều

are

Ví dụ:

  • She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)

→ “Is” là động từ to be, chủ ngữ “She” là đại từ danh xưng số ít

  • They are students. (Họ  học sinh.)

→ “Are” là động từ to be, chủ ngữ “They” là đại từ danh xưng số nhiều

  • am flying to Vietnam  next weekend. (Cuối tuần tới là tôi sẽ bay sang Vietnam..)

→ “Am” là trợ động từ to be, đi trước “flying” để diễn tả kế hoạch cho tương lai gần

Biến thể động từ to be ở thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn 28102502

Động từ to be ở thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Trong tiếng Anh, ở thì quá khứ đơn (simple Past) và thì quá khứ tiếp diễn (past Continuous), động từ to be được chia thành hai dạng là was và were.

Chủ ngữ

To be

I, He, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được

was

You, we, they, danh từ số nhiều

were

Ví dụ:

  • was tired yesterday. (Hôm qua tôi đã mệt.)

→ “Was” là động từ to be, chủ ngữ “I” là đại từ danh xưng số ít

  • He was watching TV when I arrived. (Anh ấy đang xem TV khi tôi đến.)

→ “Was” là trợ động từ to be, đi trước động từ “watching”

  • They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)

→ “Were” là trợ động từ to be, đi trước động từ “playing”

biến thể động từ to be ở thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn 28102503

Động từ to be ở thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Trong thì tương lai đơn (simple future) và thì tương lai tiếp diễn (future continuous), động từ to be được giữ ở dạng nguyên thể là “be” và đứng sau trợ động từ will để diễn tả một trạng thái, tình huống hoặc vị trí sẽ xảy ra trong tương lai. Trong đó “be” không thay đổi theo chủ ngữ.

biến thể động từ to be ở thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn 28102504

Cấu trúc: S + will be + …

Ví dụ: 

  • She will be happy to see you. (Cô ấy sẽ vui khi gặp bạn.)
  • I will be studying at 8 p.m tomorrow. (Tôi sẽ học vào lúc 8 giờ tối ngày mai.)
  • She will be traveling in Paris next week. (Cô ấy sẽ đi du lịch ở Paris vào tuần tới.)

Động từ to be ở các thì hoàn thành

Trong các thì hoàn thành, động từ to be luôn được sử dụng ở dạng phân từ hai là “been” và kết hợp với have/has/had để diễn tả trạng thái hoặc hành động liên quan đến một mốc thời gian nhất định. Been trong các thì hoàn thành có vai trò kết nối trạng thái hoặc hành động với mốc thời gian trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Thì

Cấu trúc

Ví dụ

Hiện tại hoàn thành

S +  have/has + been + O

I have been tired lately. (Gần đây tôi cảm thấy mệt.)

Quá khứ hoàn thành

S + had + been + O

She had been sick before the exam. (Cô ấy đã bị ốm trước khi kỳ thi diễn ra.)

Tương lai hoàn thành

S + will have + been + O

By 2026, she will have been a teacher for ten years. (Đến năm 2026, cô ấy sẽ làm giáo viên được mười năm.)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + have + been + V-ing

In 2026, they will have been living in Tokyo for a decade. (Đến năm 2026, họ sẽ đã sống ở Tokyo được mười năm.)

Trong đó:

  • “Have” dùng với I, you, we, they, danh từ số nhiều.
  • “Has” dùng với he, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được.

Động từ to be ở câu bị động

Trong câu bị động (passive voice), động từ to be là thành tố bắt buộc, đứng trước phân từ hai (V3) của động từ chính để hình thành cấu trúc bị động. Hình thức của to be thay đổi theo thì và chủ ngữ.

động từ to be ở câu bị động 28102505

Cấu trúc chung: S + be + past participle (V3)

Ví dụ:

  • The book is written by her. (Cuốn sách được viết bởi cô ấy.)

→ Chủ ngữ “The book” chịu tác động “is written”

  • The project was completed yesterday. (Dự án đã được hoàn thành hôm qua.)

→ Chủ ngữ “the project” chịu tác động “was completed”

Động từ to be ở dạng nguyên thể

Dạng nguyên thể của động từ to be thường xuất hiện sau động từ khuyết thiếu (modal verbs), trong cấu trúc động từ nguyên mẫu có “to”, câu mệnh lệnh hoặc mệnh đề giả định.

Trường hợp

Cấu trúc

Ví dụ

Sau động từ khuyết thiếu

S + modal verbs + be + O

You must be careful. (Bạn phải cẩn thận.)

Động từ nguyên mẫu có “to”

S + action verbs + to + be + O

She wants to be a doctor. (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ.)

Trong câu mệnh lệnh

Be + N/Adj/Prepositional Phrase

Be a good student. (Hãy  một học sinh ngoan.)

Trong mệnh đề giả định

  • S1 + V + that + S2 + be + …
  • It is + adj + that + S + be + …

I insisted that she be present at the meeting. (Tôi nhất quyết yêu cầu cô ấy phải có mặt trong cuộc họp.)

Xem thêm: Khóa học IELTS can kết đầu ra nhanh chóng

Vị trí của động từ to be trong câu

Trong câu tiếng Anh, động từ to be luôn đứng trước danh từ, cụm danh từ, tính từ, cụm tính từ, cụm giới từ, động từ và đứng sau chủ ngữ. Cách chia các dạng của to be phụ thuộc vào chủ ngữ và ngữ cảnh mà người nói muốn diễn đạt.

Dưới đây là vị trí của to be cùng các từ loại đứng trước và sau nó để bạn dễ hình dung hơn:

Động từ to be đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ

động từ to be đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ 28102506

Cấu trúc: S + To be + Noun/Noun Phrase

Ví dụ:

  • She is a teacher at the local school. (Cô ấy  một giáo viên ở trường địa phương.)
  • They were members of the debate club. (Họ  thành viên của câu lạc bộ tranh luận.)

Động từ to be đứng trước tính từ từ hoặc cụm tính từ

Động từ to be đứng trước tính từ từ hoặc cụm tính từ 28102507

Cấu trúc: S + To be + Adj

Ví dụ:

  • The soup was too salty. (Món súp quá mặn.)
  • This exercise is difficult for beginners. (Bài tập này khó với người mới học.)

Động từ to be đứng trước cụm giới từ

Động từ to be đứng trước cụm giới từ 28102509

Cấu trúc: S + To be + Prepositional Phrase

Ví dụ:

  • She is at work right now. (Cô ấy đang ở nơi làm việc.)
  • The students were in front of the library. (Các học sinh ở trước thư viện.)

Động từ to be đứng trước động từ

Trường hợp

Cấu trúc

Ví dụ

Động từ nguyên thể có “to”

S + V + to + be + O

They plan to be there on time. (Họ dự định sẽ có mặt đúng giờ.)

Hiện tại tiếp diễn V-ing

S + to be + V-ing

Dad is cooking dinner in the kitchen. (Bố đang nấu bữa tối trong bếp.)

Quá khứ phân từ V-ed/V3 để tạo thành thể bị động

S + to be + V3 + (by + O)

The cake was made by my mom. (Cái bánh được làm bởi mẹ tôi.)

Động từ to be trong câu khẳng định, phủ định, nghi vấn

Dạng

Cấu trúc

Ví dụ

Câu khẳng định

S + to be + …

She is the captain of the team. (Cô ấy  đội trưởng của đội.)

Câu phủ định

S+ to be + not + …

They are not at home. (Họ không ở nhà.)

Câu hỏi Yes/No

To be + S + … ?

Is he your brother? (Anh ấy là anh trai của bạn phải không?)

Câu hỏi WH

WH + to be + S + … ?

Where is your mother? (Mẹ bạn ở đâu?)

Cách dùng động từ to be nâng cao

Động từ To Be trong cấu trúc To Be + of + noun

Động từ to be trong cấu trúc này mang nghĩa tương đương với “have”, dùng để mô tả đặc điểm, tính chất hoặc phẩm chất của người hay vật. Cách diễn đạt này thường tạo cảm giác trang trọng, khách quan hơn.

Ví dụ:

  • This book is of great help to beginners. (Cuốn sách này rất hữu ích cho người mới bắt đầu.)
  • The experiment is of great importance to modern medicine. (Thí nghiệm này có tầm quan trọng lớn đối với y học hiện đại.)

Động từ To Be trong cấu trúc To Be + to + V

Động từ to be khi đứng trước “to” và động từ thường được sử dụng để thể hiện mệnh lệnh, hướng dẫn hoặc kế hoạch đã được sắp đặt trước. Cấu trúc này dễ gặp trong văn bản chính thức hoặc khi nói về nhiệm vụ, quy định.

Ví dụ:

  • The team is to meet the director tomorrow morning. (Nhóm sẽ gặp giám đốc vào sáng mai.)
  • All students are to submit their essays by Friday. (Tất cả sinh viên phải nộp bài luận trước thứ Sáu.)

Động từ To Be trong cấu trúc be about + to do something

Trong cấu trúc này, động từ to be kết hợp dùng “about” dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần. Cấu trúc này thể hiện ý định hoặc kế hoạch gần kề, thường được dùng trong cả văn nói và viết.

Ví dụ:

  • I’m about to call you when you texted me. (Tôi vừa định gọi cho bạn thì bạn nhắn tin tới.)
  • The train is about to leave. Please get on board. (Tàu sắp khởi hành. Vui lòng lên tàu.)

những cách dùng động từ to be nâng cao 28102510

Bài tập về động từ to be

Bài tập 1: Điền động từ to be để hoàn thành câu

1. I _________ very excited today.

2. My father _________ at the office right now.

3. Luna and Max _________ our pets.

4. The birds _________ in the garden this morning.

5. I _________ learning French last year.

6. The blue notebook _________ on the shelf.

7. Jack and Tom _________ best friends since childhood.

8. _________ she from Canada?

9. His little brother _________ 5 years old.

10. We _________ known each other for a long time.

Đáp án:

1. am

2. is

3. are

4. were

5. was

6. is

7. have been

8. Is

9. is

10. have been

Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ to be

1. She (not/be) _______ angry with me.

2. Peter (not/be) _______ at home yesterday.

3. My mother (be) _______ a teacher.

4. Where (be) _______ the keys?

5. I (be) _______ very tired last night.

6. (Be) _______ your friends at the party?

7. Why (be) _______ the dog barking?

8. How long (be) _______ you in London?

9. They (not/be) _______ ready for the exam.

10. Tom (not/be) _______ sleepy after the trip.

Đáp án:

1. isn’t

2. wasn’t

3. is

4. are

5. was

6. Were

7. was

8. have been

9. aren’t

10. isn’t

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1.

A. She asked he help her with the homework.

B. She asked him to help her with the homework.

C. She asked him help her with the homework.

D. She asked he to help her with the homework.

2.

A. Please give the book to he and I.

B. Please give the book to him and I.

C. Please give the book to him and me.

D. Please give the book to me and he.

3.

A. The man to whom I spoke yesterday was very kind.

B. The man who I spoke yesterday was very kind.

C. The man whom I spoke yesterday was very kind.

D. The man whose I spoke yesterday was very kind.

4.

A. To who should I address this letter?

B. To whom should I address this letter?

C. From whom did you receive the invitation?

D. From who did you receive the invitation?

5.

A. Nobody works harder than him in the team.

B. Nobody works harder than he in the team.

C. He works harder than anyone else in the team.

D. Him works harder than anyone else in the team.

Đáp án:

1 – B

2 – C

3 – A

4 – B

5 – B

Vậy là bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho những thắc mắc như “Động từ to be là gì?”, “Khi nào dùng to be, khi nào dùng verb?” hay “Các dạng chia của to be”. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng to be, nắm vững kiến thức trước và sau to be là loại từ gì để vận dụng chính xác và tự nhiên. IELTS The Tutors rất vui được đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả nhé!

Gửi đánh giá