Cụm tính từ tiếng Anh (Adj Phrase) là một trong những loại cụm từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Đây là loại ngữ pháp khá căn bản mà bất kỳ người học nào cũng cần phải nắm rõ để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và phong phú. Vậy cụm tính từ là gì? Cùng IELTS The Tutors tìm hiểu tất cả kiến thức về cụm tính từ trong bài viết này nhé!
Cụm tính từ là gì – (Adj Phrase)?
Cụm tính từ trong tiếng Anh (Adjective Phrase) là một nhóm từ đóng vai trò như một tính từ trong câu, có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ/ cụm danh từ hoặc đại từ. Cụm tính từ thường bao gồm một tính từ chính (adjective) và các thành phần bổ sung khác như trạng từ, giới từ, liên từ, … hoặc các từ bổ nghĩa khác. Cụm tính từ tiếng Anh này có vai trò mô tả tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm của đối tượng mà chúng bổ nghĩa.
Ví dụ: He is a very talented artist. (Anh ấy là một nghệ sĩ rất tài năng.)
→ “a very talented” là cụm tính từ bổ nghĩa cho “artist”.
Cách nhận biết cụm tính từ là gì trong tiếng Anh (Adj Phrase)
Bước 1: Tìm danh từ hoặc đại từ trong câu: Danh từ hoặc đại từ là từ mà cụm tính từ bổ nghĩa. Đây là bước đầu tiên để bạn xác định cụm tính từ.
Ví dụ:
- The flowers are very beautiful. (Những bông hoa rất đẹp.)
→ Danh từ ở đây là “flowers”.
- She is afraid of the dark. (Cô ấy sợ bóng tối.)
→ Đại từ ở đây là “she”.
Bước 2: Tìm tính từ và các thành phần bổ sung: Một cụm tính từ (Adj Phrase) thường gồm một tính từ chính và các từ bổ sung như trạng từ, giới từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ 1: Cụm tính từ với trạng từ bổ nghĩa
- The meal was incredibly delicious. (Bữa ăn thật ngon đến kinh ngạc.)
→ “Incredibly delicious” là cụm tính từ. “Incredibly” (trạng từ) bổ nghĩa cho “delicious” (tính từ chính).
Ví dụ 2: Cụm tính từ với giới từ
- He is proud of his team. (Anh ấy tự hào về đội của mình.)
→ “Proud of his team” là cụm tính từ. “Of his team” (cụm giới từ) bổ sung ý nghĩa cho “proud” (tính từ chính).
*Lưu ý: Vị trí cụm tính từ có thể đứng trước hoặc sau các danh từ/ cụm danh từ/ đại từ và đứng sau động từ. Chi tiết hơn các bạn xem trong phần sau nhé!
Cấu trúc của cụm tính từ là gì?
Cụm tính từ tiếng Anh (Adj Phrase) có một số cấu trúc nhất định mà bạn có thể nhận biết khá dễ dàng như:
Cụm tính từ gồm nhiều tính từ
Khi sử dụng nhiều tính từ để bổ nghĩa cho danh từ, chúng sẽ tuân theo một thứ tự cố định. Đây là một quy tắc quan trọng trong tiếng Anh để cụm tính từ nghe tự nhiên và chính xác:
- Số lượng (quantity/number): one, two, many, several,…
- Quan điểm/ý kiến (opinion): beautiful, amazing, terrible,…
- Kích thước (size): big, small, tiny, enormous,…
- Tuổi tác (age): old, new, young, ancient,…
- Hình dạng (shape): round, square, flat, triangular,…
- Màu sắc (color): red, blue, dark, bright,…
- Nguồn gốc (origin): American, Vietnamese, European,…
- Chất liệu (material): wooden, plastic, metal, silk,…
- Tính chất (purpose/type): cooking (pot), running (shoes), sleeping (bag),…
Ví dụ: She wore a beautiful long old round red Chinese silk dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy lụa Trung Quốc màu đỏ, tròn, cũ, dài và đẹp.)
Opinion (beautiful) → Size (long) → Age (old) → Shape (round) → Color (red) → Origin (Chinese) → Material (silk).
Để hiểu rõ hơn về trật tự tính từ trong tiếng Anh, hãy tham khảo bài viết về OSASCOMP của chúng tôi!
Cấu trúc cụm tính từ là gì: Trạng từ + Tính từ
Trong trường hợp này, trạng từ bổ nghĩa cho mức độ của tính từ.
Ví dụ:
- This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
- The room is extremely bright. (Căn phòng cực kỳ sáng.)
Cấu trúc cụm tính từ trong tiếng Anh: Tính từ + Giới từ
Mở rộng ý nghĩa của tính từ bằng cách liên kết với cụm giới từ.
Ví dụ:
- She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
- He is good at math. (Anh ấy giỏi toán.)
Xem thêm: Tổng hợp các tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh cần ghi nhớ
Cấu trúc cụm tính từ tiếng Anh: Tính từ + Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Cấu trúc này dùng để giải thích hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ được nhắc đến.
Ví dụ:
- She is happy that her team won the game. (Cô ấy vui mừng vì đội của cô ấy đã thắng trận.)
- He is sure that he will succeed. (Anh ấy chắc chắn rằng mình sẽ thành công.)
Cụm tính từ chứa cụm từ so sánh
Các tính từ so sánh trong cấu trúc cụm tính từ có thể bao gồm tính từ so sánh hơn hoặc so sánh nhất.
Ví dụ:
- This task is more difficult than expected. (Nhiệm vụ này khó hơn dự kiến.)
- He is the most talented artist in the group. (Anh ấy là nghệ sĩ tài năng nhất trong nhóm.)
Vị trí cụm tính từ trong tiếng Anh
Đứng trước danh từ/đại từ
Cụm tính từ là gì? Khi đứng trước danh từ, nó đóng vai trò bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ đó. Đây là vị trí phổ biến nhất của cụm tính từ.
Ví dụ:
- She wore a beautiful blue dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh đẹp.)
→ Cụm tính từ “beautiful blue” bổ nghĩa cho danh từ “dress”.
- I bought a large round wooden table. (Tôi đã mua một chiếc bàn gỗ tròn lớn.)
→ Cụm tính từ “large round wooden” bổ nghĩa cho danh từ “table”.
Sau động từ liên kết (linking verb)
Cụm tính từ cũng có thể xuất hiện sau động từ liên kết (linking verbs) như be, seem, appear, feel, become. Trong trường hợp này, cụm tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
- The weather is very cold today. (Hôm nay thời tiết rất lạnh.)
→ Cụm tính từ “very cold” mô tả chủ ngữ “weather”.
- The movie was extremely boring. (Bộ phim đó rất nhàm chán.)
→ Cụm tính từ “extremely boring” mô tả chủ ngữ “movie”.
Sau danh từ
Trong một số trường hợp, cụm tính từ tiếng Anh có thể đứng sau danh từ, đặc biệt là khi danh từ có một số tính từ mô tả. Vị trí này thường gặp trong các cấu trúc trang trọng hoặc trong văn viết, và phổ biến trong các cụm tính từ có tính chất mô tả rất cụ thể.
Ví dụ:
- The president-elect, tired but determined, gave a speech. (Tổng thống đắc cử, mệt mỏi nhưng quyết tâm, đã phát biểu.)
→ Cụm tính từ “tired but determined” bổ nghĩa cho “president-elect”.
- She has a decision, important for the future of the company. (Cô ấy có một quyết định quan trọng cho tương lai của công ty.)
→ Cụm tính từ “important for the future of the company” bổ nghĩa cho “decision”.
Chức năng của cụm tính từ tiếng Anh (Adj Phrase)
Như đã đề cập trước đó, cụm tính từ có vai trò quan trọng trong việc làm câu văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Cụ thể, chúng thực hiện hai chức năng chính:
Bổ ngữ cho danh từ
Trong câu, cụm tính từ thường đứng trước danh từ để bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ đó. Điều này giúp mô tả chi tiết hơn về người, vật, sự việc được nhắc đến, làm cho câu trở nên rõ ràng và sinh động.
Ví dụ: She wore a beautiful vintage dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy vintage đẹp đến bữa tiệc.)
→ Cụm tính từ “beautiful vintage” bổ nghĩa cho danh từ “dress”, mô tả chiếc váy mà cô ấy mặc.
Làm vị ngữ trong câu
Cụm tính từ (Adj Phrase) cũng có thể làm vị ngữ trong câu khi đứng sau các động từ liên kết như “to be”, “seem”, “feel”, “look”, và nhiều động từ khác. Khi này, các tính từ sẽ mô tả trạng thái hoặc tình trạng của chủ ngữ. Trong trường hợp này, các tính từ có thể được kết hợp với liên từ như “and”, “but” để tạo ra sự mô tả chi tiết hơn.
Ví dụ: The flowers in the garden look vibrant and full of life. (Những bông hoa trong vườn trông rực rỡ và tràn đầy sức sống.)
→ Cụm tính từ “vibrant and full of life” làm vị ngữ, mô tả trạng thái của chủ ngữ “flowers”.
Tổng hợp các cụm tính từ thông dụng trong tiếng Anh
STT | Cụm Tính Từ | Ý Nghĩa |
1 | Afraid of | Sợ |
2 | Angry at | Giận dữ với |
3 | Anxious about | Lo lắng về |
4 | Good at | Giỏi về |
5 | Bad at | Kém về |
6 | Proud of | Tự hào về |
7 | Bored with | Chán nản với |
8 | Interested in | Quan tâm đến |
9 | Familiar with | Quen thuộc với |
10 | Full of | Đầy, chứa đầy |
11 | Capable of | Có khả năng làm gì |
12 | Tired of | Mệt mỏi với |
13 | Excited about | Phấn khích về |
14 | Satisfied with | Hài lòng với |
15 | Disappointed with | Thất vọng với |
16 | Famous for | Nổi tiếng vì |
17 | Jealous of | Ghen tị với |
18 | Worried about | Lo lắng về |
19 | Happy about | Hạnh phúc về |
20 | Surprised by | Ngạc nhiên bởi |
21 | Impressed by | Ấn tượng bởi |
22 | Good for | Tốt cho |
23 | Horrified by | Kinh hoàng bởi |
24 | Pleased with | Hài lòng với |
25 | Interested in | Quan tâm đến |
26 | Surprised at | Ngạc nhiên về |
27 | Angry with | Giận dữ với |
28 | Famous for | Nổi tiếng vì |
29 | Proud of | Tự hào về |
30 | Absorbed in | Mải mê, chìm đắm vào |
31 | Surprised at | Ngạc nhiên về |
32 | Terrified of | Sợ hãi, khiếp sợ |
33 | Concerned about | Quan tâm về, lo lắng về |
34 | Sensitive to | Nhạy cảm với |
35 | Good at | Giỏi về |
36 | Similar to | Giống với |
37 | Different from | Khác với |
38 | Comfortable with | Thoải mái với |
39 | Clever at | Thông minh về |
40 | Angry about | Giận dữ về |
41 | Confused about | Bối rối về |
42 | Unhappy with | Không hài lòng với |
43 | Depressed about | Chán nản về |
44 | Excited about | Phấn khích về |
45 | Loyal to | Trung thành với |
46 | Kind to | Tử tế với |
47 | Suspicious of | Nghi ngờ về |
48 | Capable of | Có khả năng làm gì |
49 | Disappointed at | Thất vọng về |
50 | Involved in | Tham gia vào |
51 | Keen on | Thích, say mê |
52 | Surprised by | Ngạc nhiên bởi |
53 | Curious about | Tò mò về |
54 | Addicted to | Nghiện |
55 | Pessimistic about | Bi quan về |
56 | Optimistic about | Lạc quan về |
57 | Committed to | Cam kết với |
58 | Receptive to | Tiếp thu, dễ tiếp nhận |
59 | Envious of | Ghen tị với |
60 | Grateful for | Biết ơn về |
61 | Confident about | Tự tin về |
62 | Worried about | Lo lắng về |
63 | Harmful to | Có hại cho |
64 | Helpful to | Hữu ích cho |
65 | Sensitive about | Nhạy cảm về |
66 | Reassured by | An tâm bởi |
67 | Shocked by | Sốc với |
68 | Touched by | Cảm động trước |
69 | Excited about | Phấn khích về |
70 | Disturbed by | Bị xáo trộn bởi |
71 | Upset about | Buồn bã về |
72 | Jealous about | Ghen tị về |
73 | Proud of | Tự hào về |
74 | Fearful of | Sợ hãi về |
75 | Ashamed of | Xấu hổ về |
76 | Famous for | Nổi tiếng vì |
77 | Honest about | Thành thật về |
78 | Familiar with | Quen thuộc với |
79 | Resistant to | Kháng cự với |
80 | Suspicious about | Nghi ngờ về |
81 | Angry at | Giận dữ với |
82 | Prepared for | Chuẩn bị cho |
83 | Married to | Kết hôn với |
84 | Shy about | Ngại ngùng về |
85 | Proud of | Tự hào về |
86 | Good at | Giỏi về |
87 | Serious about | Nghiêm túc về |
88 | Impressed by | Ấn tượng bởi |
89 | Excited by | Phấn khích bởi |
90 | Upset by | Lo âu bởi |
91 | Lucky to | May mắn về |
92 | Frustrated by | Bực bội về |
93 | Surprised at | Ngạc nhiên về |
94 | Hard on | Khó khăn với |
95 | Nice to | Tốt với |
96 | Interested in | Quan tâm đến |
97 | Pleased with | Hài lòng với |
98 | Embarrassed by | Xấu hổ về |
99 | Obsessed with | Mê mẩn với |
100 | Disappointed with | Thất vọng về |
Một số lỗi sai khi sử dụng cụm tính từ
Việc dùng sai cụm tính từ là lỗi phổ biến ở nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, do sự khác biệt trong cấu trúc ngôn ngữ. Dưới đây là ba lỗi thường gặp bạn cần tránh:
- Đặt sai vị trí của tính từ: Trong tiếng Việt, tính từ thường đứng sau danh từ (ví dụ: “những đứa trẻ hạnh phúc”), nhưng trong tiếng Anh, tính từ phải đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Nhiều người học dễ mắc lỗi viết ngược trật tự, chẳng hạn:
❌ children happy
✅ happy children
- Thiếu dấu phẩy khi liệt kê nhiều tính từ: Khi sử dụng nhiều tính từ để mô tả một danh từ, bạn cần dùng dấu phẩy để phân tách chúng – đặc biệt khi các tính từ thuộc cùng một nhóm ngữ nghĩa (thường là opinion).
Ví dụ:
❌ He is a smart intelligent talented student.
✅ He is a smart, intelligent, talented student.
Việc thiếu dấu phẩy không chỉ khiến câu văn rối rắm mà còn dễ gây hiểu nhầm cho người đọc.
- Dùng sai giới từ trong cụm tính từ cố định: Nhiều tính từ đi kèm với giới từ theo một cấu trúc cố định và không thể tùy tiện thay đổi. Đây là phần rất dễ gây nhầm lẫn nếu bạn không ghi nhớ kỹ.
Ví dụ:
❌ interested of something
✅ interested in something
Tương tự, ta có:
-
- good at,
- famous for,
- worried about, v.v.
Vì vậy, hãy học các cụm này như một khối liền mạch, không tách rời.
Bài tập vận dụng
Tìm cụm tính từ trong những câu sau và chỉ ra vị trí của chúng trong câu:
1. The man with the blue hat is my uncle.
2. The children playing outside are having fun.
3. The movie we watched last night was amazing.
4. The house near the park is very expensive.
5. The cat on the roof looks very relaxed.
6. This is the most beautiful painting I’ve ever seen.
7. The team with the best record won the championship.
8. The flowers in the garden are blooming beautifully.
9. He wore a shirt made of soft cotton.
10. The girl in the red dress sang beautifully at the concert.
Đáp án:
1. with the blue hat – bổ nghĩa cho “The man”
2. playing outside – bổ nghĩa cho “the children”
3. amazing – bổ nghĩa cho “the movie”
4. near the park – bổ nghĩa cho “the house”
5. on the roof – bổ nghĩa cho “the cat”
6. the most beautiful – bổ nghĩa cho “painting”
7. with the best record – bổ nghĩa cho “the team”
8. in the garden – bổ nghĩa cho “the flowers”
9. made of soft cotton – bổ nghĩa cho “a shirt”
10. in the red dress – bổ nghĩa cho “the girl”
Bài viết trên đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về cụm tính từ là gì? Cách nhận biết và cấu trúc của nó trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin hữu ích mà IELTS The Tutors vừa chia sẻ sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào việc học và sử dụng tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo uy tín
- Cambridge English Grammar in Use – Raymond Murphy
- Oxford Learner’s Dictionary
- Practical English Usage – Michael Swan