Phrasal verb là gì Kiến thức về cụm động từ thumbnail

Phrasal Verb (cụm động từ) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng và rất phổ biến trong tiếng Anh. Đây là một kiến thức tương đối khó và gây không ít khó khăn cho người học bởi sự đa dạng về số lượng, ngữ pháp cũng như ngữ nghĩa của chúng. Vậy Phrasal Verb là gì? Làm sao để thành thạo và sử dụng linh hoạt? Cùng IELTS The Tutors giải mã trong bài viết này nhé!

Phrasal Verb là gì?

Phrasal Verb hay cụm động từ là một loại cấu trúc trong tiếng Anh, bao gồm một động từ (verb) kết hợp với một hoặc hai tiểu từ. Tiểu từ có thể là giới từ (preposition), trạng từ (adverb) hoặc cả hai. Sự kết hợp này tạo thành một ý nghĩa khác hoàn toàn với nghĩa gốc của động từ ban đầu.

Công thức: Động từ + tiểu từ = Phrasal Verb.

Ví dụ:

  • pick up = động từ “pick” + tiểu từ “up” (nhấc lên).
  • come up with = động từ “come” + tiểu từ “up” và “with” (nảy ra ý tưởng).

Phrasal Verb rất thường gặp trong tiếng Anh (nói và viết, đặc biệt trong giao tiếp) và thường có nhiều ý nghĩa, không thể hiểu bằng cách ghép nghĩa từng từ. Ví dụ: get over nghĩa là “vượt qua/khôi phục sau khi bị ốm” – hoàn toàn khác với get + over

Xem thêm: Cụm tính từ là gì trong tiếng Anh? Vị trí & chức năng

Cách dùng Phrasal Verb là gì?

Mặc dù Phrasal Verbs mang ý nghĩa khác với động từ gốc ban đầu trước khi thêm tiểu từ, nhưng cách dùng cũng giống như động từ thường. Trong câu, cụm động từ đóng vai trò làm:

  • Nội động từ (intransitive)
  • Ngoại động từ (transitive)

Nội động từ

Không có tân ngữ theo sau, cụm động từ luôn không tách rời nhau (động từ và tiểu từ luôn đứng liền kề).

Ví dụ: The concert went on despite light rain. (Buổi hòa nhạc vẫn diễn ra mặc dù trời mưa nhẹ.). “went on” là nội động từ nên không có tân ngữ theo sau.

Ngoại động từ

Cần có một tân ngữ theo sau để hoàn thiện ý nghĩa. Tân ngữ này có thể là danh từ hoặc đại từ, và vị trí của nó trong câu có thể linh hoạt tùy theo loại Phrasal Verb.

Trường hợp 1: Tân ngữ có thể đặt trước hoặc sau tiểu từ

Tân ngữ có thể đặt trước hoặc sau tiểu từ trong cụm động từ. (giữa động từ và tiểu từ hoặc sau tiểu từ)

Ví dụ:

  • She turned off the fan before leaving the room. (Cô ấy đã tắt quạt trước khi rời khỏi phòng.)
  • She turned the fan off before leaving the room. (Cùng nghĩa, nhưng vị trí tân ngữ được thay đổi.)

Trường hợp 2: Tân ngữ là đại từ, buộc phải đặt giữa động từ và tiểu từ

Ví dụ:

  • He picked it up quickly. (Anh ấy nhặt nó lên nhanh chóng.)
  • They called him back as soon as they could. (Họ đã gọi lại cho anh ấy ngay khi có thể.)

Một số Phrasal Verbs vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ

Một số cụm động từ có thể thay đổi tính chất nội/ngoại động từ tùy theo ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng:

Ví dụ:

  • The plane took off on time. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.) → intransitive
  • He took off his jacket before the presentation. (Anh ấy đã cởi áo khoác trước buổi thuyết trình.) → transitive

các loại động từ - Nội động từ và ngoại động từ 5

Cách chia cụm động từ trong câu

Cụm động từ trong tiếng Anh được chia giống như động từ thường. Khi chia, bạn chỉ cần biến đổi phần động từ chính, còn tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ đi kèm) giữ nguyên không đổi.

Quy tắc:

  • Chia giống như động từ đơn: thêm -s, -ed, -ing, hoặc đổi sang dạng quá khứ/hiện tại hoàn thành.
  • Chỉ động từ chính biến đổi, còn các tiểu từ như off, up, out, on… luôn giữ nguyên.
Thì Ví dụ Ý nghĩa
Hiện tại đơn I wake up at 6 a.m. every day. Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
Quá khứ đơn Yesterday, I woke up feeling refreshed. Hôm qua tôi thức dậy thấy rất khỏe.
Hiện tại hoàn thành I have woken up early three days in a row. Tôi đã dậy sớm ba ngày liên tiếp.
Tiếp diễn She is looking after her baby now. Cô ấy đang chăm con bây giờ.

Trong ví dụ trên, động từ wake biến đổi theo thì (wake – woke – woken), còn tiểu từ up không đổi.

Xem thêm:

Phân loại Phrasal Verbs trong tiếng Anh

Việc phân loại cụm động từ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc câu và dùng đúng vị trí tân ngữ khi viết hoặc nói. Trong tiếng Anh, Phrasal Verbs thường được chia thành hai nhóm chính:

Cụm động từ có thể chia tách (Separable Phrasal Verb)

Đây là các cụm động từ mà tân ngữ có thể đặt giữa động từ và tiểu từ, hoặc đặt sau toàn cụm. Nếu tân ngữ là một đại từ (him, it, them…), bắt buộc phải nằm giữa.

Ví dụ:

  • ✅I turned off the alarm. (Tôi đã tắt chuông báo thức.)
  • ✅I turned the alarm off. (Tôi đã tắt chuông báo thức.)
  • ✅I turned it off. (Tôi đã tắt nó.)
  • ❌ I turned off it. (Sai vì tân ngữ là đại từ nên không thể nằm sau Phrasal Verb)

Cụm động từ không thể chia tách (Non-separable Phrasal Verbs)

Ở nhóm này, các thành phần của cụm động từ luôn đi liền nhau, không được chèn tân ngữ vào giữa, dù tân ngữ là danh từ hay đại từ.

Ví dụ:

  • ✅ She looks after her niece on weekends. (Cô ấy chăm cháu gái vào cuối tuần.)
  • ❌ She looks her niece after. (Sai.)

Phân loại Phrasal Verbs trong tiếng Anh 2

Tổng hợp các cụm động từ tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là tổng hợp 100+ Phrasal Verb theo bảng chữ cái

Phrasal Verb Ý nghĩa Ví dụ
Back down Rút lui khỏi lập trường hoặc quan điểm He refused to back down during the debate. (Anh ấy từ chối rút lui trong cuộc tranh luận.)
Back off Giảm căng thẳng hoặc không gây áp lực The police told the protesters to back off. (Cảnh sát yêu cầu những người biểu tình lùi lại.)
Back up Hỗ trợ bằng chứng hoặc giúp đỡ ai đó Can you back up your statements with data? (Bạn có thể hỗ trợ các phát biểu của mình bằng dữ liệu không?)
Back out Từ bỏ cam kết hoặc kế hoạch She backed out of the agreement at the last moment. (Cô ấy đã rút khỏi thỏa thuận vào phút chót.)
Back to the drawing board Bắt đầu lại từ đầu sau thất bại Our plan didn’t work; it’s back to the drawing board. (Kế hoạch của chúng tôi không thành công; lại bắt đầu từ đầu.)
Be fed up Chán ngấy, không còn kiên nhẫn I’m fed up with this constant noise. (Tôi chán ngấy cái tiếng ồn này rồi.)
Be in control Nắm quyền điều khiển tình huống The manager is in control of the project. (Quản lý đang kiểm soát dự án.)
Be out of Không còn, thiếu hụt cái gì We’re out of sugar. (Chúng tôi hết đường rồi.)
Be on time Đúng giờ Please be on time for the appointment. (Hãy đúng giờ cho cuộc hẹn.)
Break down Hỏng hóc hoặc suy sụp cảm xúc The car broke down on the highway. (Xe bị hỏng trên đường cao tốc.)
Break in Đột nhập vào hoặc làm quen với đôi giày mới Someone broke in last night. (Đêm qua có kẻ đột nhập.)
Break up Chia tay hoặc chia thành phần nhỏ They decided to break up after five years. (Họ quyết định chia tay sau năm năm.)
Break out Nổ ra, bắt đầu bất ngờ A fire broke out in the kitchen. (Cháy nổ xảy ra trong bếp.)
Break away Thoát khỏi nhóm hoặc hoàn cảnh The leader broke away from the group. (Lãnh đạo đã thoát khỏi nhóm.)
Bring along Mang theo She brought along her friends to the party. (Cô ấy đã mang theo bạn bè đến bữa tiệc.)
Bring up Nêu ra hoặc nuôi dưỡng He brought up an interesting point. (Anh ấy đã nêu ra một ý kiến thú vị.)
Bring around Thuyết phục hoặc làm ai đó tỉnh lại I hope to bring him around to our way of thinking. (Tôi hy vọng thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến.)
Bring off Thành công trong việc làm gì đó khó khăn They brought off an amazing performance. (Họ đã thành công trong màn trình diễn tuyệt vời.)
Bring back Quay trở lại hoặc gợi nhớ This song brings back memories. ( Bài hát này gợi lại ký ức.)
Call back Gọi lại sau I’ll call you back later today. (Tôi sẽ gọi lại bạn sau.)
Call in Gọi điện yêu cầu ai đó đến hoặc giúp đỡ The technician was called in to fix the issue. (Kỹ thuật viên đã được gọi đến để sửa vấn đề.)
Call up Gọi điện thoại I called up my friend yesterday. (Tôi đã gọi điện cho bạn tôi hôm qua.)
Call off Hủy bỏ The event was called off due to rain. (Sự kiện bị hủy do mưa.)
Carry on Tiếp tục làm gì đó Despite the difficulties, they carried on. (Dù gặp khó khăn, họ vẫn tiếp tục.)
Carry out Thực hiện, tiến hành The scientists carried out experiments. (Các nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm.)
Carry over Chuyển sang kỳ sau hoặc giữ lại Some vacation days can be carried over to next year. (Một số ngày nghỉ có thể chuyển sang năm sau.)
Carry off Thành công trong việc làm gì đó khó khăn She carried off the award with confidence. (Cô ấy đã thắng giải một cách tự tin.)
Catch on Hiểu hoặc trở nên phổ biến The new trend caught on quickly. (Xu hướng mới trở nên phổ biến nhanh chóng.)
Catch up Bắt kịp hoặc đuổi kịp I need to catch up on my studies. (Tôi cần bắt kịp việc học.)
Catch out Phát hiện ai đó gian lận hoặc sai sót The questions caught him out. (Những câu hỏi đã khiến anh ấy lòi ra sai sót.)
Catch someone’s eye Thu hút sự chú ý của ai đó Her dress caught everyone’s eye. (Chiếc váy của cô ấy đã thu hút mọi ánh nhìn.)
Die off Chết dần, tuyệt chủng Many species are dying off due to pollution. (Nhiều loài đang chết dần do ô nhiễm.)
Die down Dịu đi, nhỏ dần The rain finally died down. (Mưa cuối cùng cũng dịu đi.)
Die away Dần biến mất His voice died away as he left the microphone. (Giọng nói của anh ấy dần nhỏ đi khi rời microphone.)
Die for Mong muốn mãnh liệt hoặc sẵn sàng hy sinh I would die for my family. (Tôi sẵn sàng hy sinh vì gia đình mình.)
Die a natural death Chết tự nhiên The dog will die a natural death when the time comes. (Chú chó sẽ chết tự nhiên khi đến lúc.)
Do away with Loại bỏ, bỏ đi They plan to do away with outdated policies. (Họ dự định loại bỏ các chính sách cũ kỹ.)
Do one’s best Nỗ lực hết mình She did her best to succeed. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để thành công.)
Do without Sống thiếu hoặc bỏ qua cái gì đó We can do without coffee today. (Hôm nay chúng ta có thể sống thiếu cà phê.)
Do up Trang hoàng, cài dây giày She did up her hair beautifully. (Cô ấy làm tóc rất đẹp.)
Do over Làm lại từ đầu I need to do my homework over. (Tôi cần làm lại bài tập về nhà của mình.)
Drop out Rút khỏi, bỏ cuộc He dropped out of college. (Anh ấy bỏ học đại học.)
Drop behind Chậm lại, tụt hậu He dropped behind in class. (Anh ấy bị tụt lại trong lớp.)
Drop by Ghé thăm qua tiện I might drop by your house later. (Tôi có thể ghé qua nhà bạn sau.)
Drop out Trốn khỏi, bỏ học She dropped out of the project. (Cô ấy bỏ khỏi dự án.)
Drop back Rút lui hoặc tụt lại phía sau He dropped back during the race. (Anh ấy tụt lại phía sau trong cuộc đua.)
Find out Tìm hiểu, phát hiện ra thông tin I need to find out if the store is open today. (Tôi cần biết cửa hàng hôm nay có mở không.)
Find someone out Phát hiện bí mật hoặc điểm sai của ai đó She found him out lying about his whereabouts. (Cô ấy đã phát hiện anh ấy nói dối về nơi mình ở.)
Find something out Tìm hiểu thông tin về điều gì đó We are trying to find out more about the new policy. (Chúng tôi đang cố tìm hiểu thêm về chính sách mới.)
Find something Tìm ra hoặc tìm thấy điều gì đó, đôi khi vô tình I finally found my missing glasses. (Cuối cùng tôi đã tìm thấy chiếc kính mất tích của mình.)
Find oneself Phát hiện ra bản thân, hiểu rõ về mình After traveling for a year, he found himself. (Sau một năm du lịch, anh ấy đã phát hiện ra chính mình.)
Find fault Tìm lỗi hoặc nhược điểm của ai đó hoặc cái gì She always finds fault with others. (Cô ấy luôn tìm lỗi ở người khác.)
Find a way Tìm cách giải quyết vấn đề We need to find a way to fix this leak. (Chúng ta cần tìm cách sửa chỗ rò này.)
Get along Hòa thuận, thân thiết They get along very well despite their differences. (Dù có khác biệt, họ hòa thuận rất tốt.)
Get on Tiếp tục, tiến bộ hoặc hòa hợp How are you getting on with your project? (Bạn tiến bộ thế nào với dự án của mình?)
Get around Khắc phục, vượt qua hoặc đi lại It’s hard to get around without a car. (Không có xe, thật khó để đi lại.)
Get back Quay trở lại hoặc lấy lại I’ll get back to you him later. (Tôi sẽ liên lạc lại với anh ấy sau.)
Get over Vượt qua khó khăn hoặc bệnh tật It took him a while to get over the flu. (Anh ấy mất một thời gian để vượt qua cú cúm.)
Get up Thức dậy hoặc đứng dậy She gets up early every morning. (Cô ấy dậy sớm mỗi sáng.)
Get behind Chậm tiến độ hoặc tụt lại phía sau We are getting behind schedule. (Chúng ta đang chậm tiến độ.)
Get together Gặp gỡ, sum họp Let’s get together for coffee this afternoon. (Chúng ta gặp nhau để uống cà phê chiều nay.)
Get off Xuống xe hoặc thoát khỏi I get off work at 6 pm. (Tôi tan làm lúc 6 giờ tối.)
Get out Thoát khỏi hoặc rời đi We need to get out of the house. (Chúng ta cần thoát khỏi nhà.)
Get away Trốn thoát hoặc đi nghỉ They managed to get away for the weekend. (Họ đã thành công trốn đi cuối tuần.)
Find out Tìm hiểu hoặc khám phá thông tin I found out that the store closes early today. (Tôi đã phát hiện ra rằng cửa hàng đóng sớm hôm nay.)
Find someone out Phát hiện bí mật hoặc điểm yếu của ai đó The detective found the clues out. (Thám tử đã tìm ra manh mối.)
Find something out Tìm ra điều gì đó qua quá trình điều tra The journalist found out the truth about the scandal. (Nhà báo đã tìm ra sự thật về vụ bê bối.)
Find something Tìm thấy hoặc phát hiện ra điều gì đó I found a great restaurant downtown. (Tôi tìm thấy một quán ăn tuyệt vời ở trung tâm thành phố.)
Find oneself Tự phát hiện ra bản thân hoặc cảm xúc thật của mình After years abroad, she found herself again. (Sau nhiều năm ở nước ngoài, cô ấy đã tự nhận ra chính mình.)
Find fault Chỉ trích hoặc phê bình He always finds fault with my work. (Anh ấy luôn chỉ trích công việc của tôi.)
Find a way Tìm cách để giải quyết hoặc thành công We will find a way to solve this issue. (Chúng ta sẽ tìm cách giải quyết vấn đề này.)
Get along Hòa thuận, kết thân My siblings get along very well. (Anh chị em tôi rất hòa thuận.)
Get on Tiến triển hoặc qua cuộc sống How are you getting on at your new job? (Bạn tiến triển thế nào ở công việc mới?)
Get around Đi lại hoặc vượt qua khó khăn It’s easy to get around the city by bike. (Đi quanh thành phố bằng xe đạp rất dễ.)
Get back Quay lại hoặc lấy lại I need to get back home before dark. (Tôi cần trở về nhà trước khi trời tối.)
Get over Vượt qua cảm xúc tiêu cực hoặc bệnh tật It took months to get over his breakup. (Phải mất nhiều tháng để vượt qua chia tay.)
Get up Thức dậy hoặc đứng dậy I usually get up at 7 am. (Thường tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
Get behind Thụt lùi hoặc chậm tiến độ The project is falling behind schedule. (Dự án đang chậm tiến độ.)
Get together Tụ họp, gặp gỡ bạn bè Let’s get together for dinner tonight. (Chúng ta gặp nhau tối nay để ăn tối nhé.)
Get off Xuống xe hoặc thoát khỏi I get off the train at Central Station. (Tôi xuống tàu tại Ga Trung tâm.)
Get out Rời khỏi hoặc thoát khỏi We need to get out of the house for a walk. (Chúng ta cần ra khỏi nhà đi dạo.)
Get away Trốn thoát hoặc đi nghỉ dưỡng They got away to the countryside. (Họ trốn về miền quê.)
Go ahead Bắt đầu, tiến hành Please go ahead with your presentation. (Xin hãy bắt đầu phần trình bày của bạn.)
Go out Rời khỏi nhà để đi chơi hoặc làm việc gì đó We like to go out on weekends. (Chúng tôi thích đi chơi vào cuối tuần.)
Go away Rời đi, tránh xa The storm made the tourists go away. (Cơn bão khiến khách du lịch rời đi.)
Go through Trải qua, kiểm tra kỹ lưỡng We’ve gone through all the documents. (Chúng tôi đã xem xét kỹ tất cả các tài liệu.)
Go beyond Vượt quá giới hạn hoặc mong đợi Her kindness went beyond what we expected. (Lòng tốt của cô ấy vượt quá mong đợi của chúng tôi.)
Hold on Giữ chặt, đợi chờ Hold on a minute, I’ll be right back. (Chờ một minut, tôi sẽ quay lại ngay.)
Hold back Kiềm chế cảm xúc hoặc hành động She had to hold back her tears. (Cô ấy phải kiềm chế nước mắt.)
Hold out Hy vọng còn tồn tại, kiên trì The team is holding out hope for a comeback. (Đội vẫn giữ hy vọng thắng trở lại.)
Hold up Đình trệ, trì hoãn hoặc cướp giật The bank was held up last night. (Ngân hàng đã bị cướp đêm qua.)
Hold somebody up Cướp hoặc tấn công ai đó để lấy tiền The armed robbers held up the grocery store. (Những tên cướp có vũ khí đã cướp cửa hàng tạp hóa.)
Check in Đăng ký nhận phòng hoặc điểm danh I need to check in at the airport. (Tôi cần làm thủ tục tại sân bay.)
Believe in Tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó She believes in herself. (Cô ấy tin vào chính mình.)
Cut in Chen ngang, cắt lời He cut in during the meeting to share his opinion. (Anh ấy chen ngang trong cuộc họp để trình bày ý kiến.)
Deal in Giao dịch trong lĩnh vực gì đó They deal in antiques. (Họ buôn bán đồ cổ.)
Look in Ghé thăm I will look in on my friend this afternoon. (Tối nay tôi sẽ ghé thăm bạn của tôi.)
Look after Chăm sóc I look after my little brother. (Tôi chăm sóc em trai tôi.)
Look down on Coi thường, đánh giá thấp She looks down on people who are less educated. (Cô ấy coi thường những người ít học hơn.)
Look up to Ngưỡng mộ, kính trọng He looks up to his older brother. (Anh ấy ngưỡng mộ anh trai của mình.)
Look for Tìm kiếm I am looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa của mình.)
Look into Điều tra, tìm hiểu kỹ hơn The police are looking into the case. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
Make over Cải thiện, làm mới The designer gave her room a complete make over. (Nhà thiết kế đã làm mới hoàn toàn căn phòng của cô ấy.)
Make out Hiểu, nghe rõ, hoặc nhận thức rõ I can’t make out what he’s saying. (Tôi không thể nghe rõ những gì anh ấy nói.)
Make into Biến thành, chuyển thành They made the warehouse into a art gallery. (Họ đã biến nhà kho thành một gallery nghệ thuật.)
Make of Hiểu, nhận thức về ai đó hoặc cái gì What do you make of his new attitude? (Bạn nghĩ gì về thái độ mới của anh ấy?)
Make for Gây ra, dẫn đến, tạo điều kiện The new policy makes for better teamwork. (Chính sách mới tạo điều kiện cho làm việc nhóm tốt hơn.)
Out of control Không thể kiểm soát The crowd got out of control during the concert. (Đám đông đã mất kiểm soát trong buổi hòa nhạc.)
Out of hand Quá mức kiểm soát The meeting went out of hand. (Cuộc họp đã vượt khỏi tầm kiểm soát.)
Out of reach Không thể với tới The tennis ball was out of reach. (Quả bóng tennis nằm ngoài tầm với của tôi.)
Out of date Lỗi thời, không còn phù hợp His skills are out of date. (Kỹ năng của anh ấy đã lỗi thời rồi.)
Out of the blue Đột nhiên, bất ngờ She called me out of the blue. (Cô ấy gọi tôi một cách bất ngờ.)
Pick up Nhặt, nâng hoặc cải thiện I picked up some groceries on my way home. (Tôi đã mua một vài thứ đồ tạp hóa trên đường về.)
Pick out Chọn ra She easily picked out her friends in the crowd. (Cô ấy dễ dàng chọn ra bạn của mình trong đám đông.)
Pick on Trêu chọc, bắt nạt The kids kept picking on the new boy. (Những đứa trẻ cứ hay trêu chọc cậu bé mới.)
Pick apart Phân tích kỹ lưỡng The critics picked apart the performance. (Các nhà phê bình phân tích kỹ lưỡng màn trình diễn.)
Pick someone’s brain Hỏi ý kiến, nhờ giúp đỡ I need to pick your brain about this issue. (Tôi cần hỏi ý của bạn về vấn đề này.)
Pull off Thành công vượt mong đợi They pulled off a great surprise party. (Họ đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ thành công ngoài mong đợi.)
Pull over Dừng xe lại bên đường The police asked him to pull over. (Cảnh sát yêu cầu anh ta dừng xe lại bên đường.)
Pull through Vượt qua hiểm nguy hoặc bệnh tật She fought hard and pulled through. (Cô ấy đã chiến đấu quyết liệt và vượt qua.)
Pull out Rút lui, rời khỏi The company pulled out of the project. (Công ty đã rút khỏi dự án.)
Pull someone’s leg Trêu chọc, đùa cợt ai đó Don’t believe him, he’s just pulling your leg. (Đừng tin anh ấy, anh ấy chỉ đùa cợt thôi.)
Put by Tiết kiệm tiền, để dành She puts aside some money every month. (Cô ấy dành dụm một ít tiền mỗi tháng.)
Put off Hoãn lại, trì hoãn They put off the meeting until next week. (Họ hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
Put on Mặc đồ, đội mũ, đeo khẩu trang Don’t forget to put on your jacket. (Đừng quên mặc áo khoác.)
Put in/into sth Đầu tư thời gian hoặc công sức vào thứ gì He’s put a lot of effort into his work. (Anh ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào công việc của mình.)
Put forward Đề xuất ý tưởng, đề nghị She put forward a new plan during the meeting. (Cô ấy đề xuất một kế hoạch mới trong cuộc họp.)
Run into Tình cờ gặp ai đó, xảy ra bất ngờ I ran into my teacher at the mall. (Tôi tình cờ gặp cô giáo của mình tại trung tâm thương mại.)
Run out of Hết, cạn kiệt We ran out of batteries. (Chúng tôi hết pin rồi.)
Run away Trốn thoát, bỏ đi The kids ran away from home. (Bọn trẻ đã bỏ chạy khỏi nhà.)
Run for it Chạy trốn hoặc cố gắng thoái lui nhanh chóng The thief ran for it when he saw the police. (Kẻ trộm chạy trốn khi thấy cảnh sát.)
Run the show Quản lý, điều hành The CEO is running the whole company. (Giám đốc điều hành đang điều hành toàn bộ công ty.)
Set off Khởi hành, bắt đầu chuyến đi They set off early in the morning. (Họ bắt đầu đi từ sáng sớm.)
Set about Bắt đầu làm gì đó một cách tích cực She set about cleaning the house immediately. (Cô ấy bắt đầu dọn dẹp nhà ngay lập tức.)
Set apart Phân biệt, để dành cho một mục đích đặc biệt These documents are set apart for the meeting. (Những tài liệu này dành riêng cho cuộc họp.)
Set in Bắt đầu kéo dài hoặc trở thành trạng thái chính thống Winter has set in early this year. (Mùa đông đã bắt đầu sớm hơn năm nay.)
Set out Bày biện, bắt đầu hành trình She set out on her journey at dawn. (Cô ấy bắt đầu hành trình khi bình minh lên.)
Stand up Đứng dậy, đứng lên Please stand up when the judge enters. (Hãy đứng dậy khi quan tòa vào phòng.)
Stand by Sẵn sàng hỗ trợ hoặc chờ đợi I will stand by you during the difficult times. (Tôi sẽ luôn bên cạnh bạn trong những lúc khó khăn.)
Stand out Nổi bật nổi trội Her bright dress made her stand out. (Chiếc váy sáng của cô ấy khiến cô nổi bật.)
Stand for Thay mặt, tượng trưng cho The letter “M” stands for “Market.” (Chữ “M” tượng trưng cho “Thị trường.”)
Stand your ground Không lùi bước, giữ vững quan điểm Despite the criticism, she stood her ground. (Dù có bị phê bình, cô vẫn giữ vững quan điểm.)
Take pride in Tự hào về điều gì She takes pride in her appearance. (Cô ấy tự hào về ngoại hình của mình.)
Take in Hiểu, tiếp thu hoặc lừa dối He took in the lecture carefully. (Anh ấy tiếp thu bài giảng một cách cẩn thận.) / I was taken in by the scam. (Tôi đã bị lừa bởi trò lừa đảo đó.)
Take off Cất cánh, thành công lớn The airplane will take off at noon. (Máy bay sẽ cất cánh lúc trưa.)
Take up Bắt đầu làm, chiếm chỗ She took up painting after retirement. (Cô ấy bắt đầu vẽ tranh sau khi nghỉ hưu.)
Take charge Chịu trách nhiệm, điều khiển He took charge of the project. (Anh ấy đảm nhận trách nhiệm dự án.)
Up to date Hiện đại, mới nhất Keep your software up to date. (Hãy cập nhật phần mềm của bạn mới nhất.)
Up for grabs Có thể giành được The prize is up for grabs. (Phần thưởng có thể giành được.)
Up in the air Chưa quyết định Our vacation plans are still up in the air. (Kế hoạch nghỉ của chúng tôi vẫn chưa quyết định.)
Up a creek Trong tình thế khó khăn Without help, we’re up a creek. (Nếu không có giúp đỡ, chúng ta rơi vào tình cảnh khó khăn.)
Up and running Hoạt động trở lại The website was down but is now up and running. (Trang web bị tắc, nhưng giờ đã hoạt động bình thường.)
Work out Tập luyện, giải quyết She works out every morning. / We must work out a solution quickly. (Chúng ta phải tìm ra cách giải quyết nhanh chóng.)
Work on Làm việc dự án hoặc sửa chữa They are working on the new design. (Họ đang làm việc về thiết kế mới.)
Work through Giải quyết khó khăn We need to work through these issues step by step. (Chúng ta cần giải quyết các vấn đề này từng bước một.)
Work with Hợp tác, làm việc cùng I like to work with talented people. (Tôi thích hợp tác với những người có tài năng.)
Work for Làm việc cho tổ chức He works for an international company. (Anh ấy làm việc cho một công ty quốc tế.)
Turn down Từ chối She turned down the job offer. (Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc đó.)
Bring up Nuôi dưỡng, đề cập đến She was brought up in a small town. (Cô ấy lớn lên trong một thị trấn nhỏ.)
Dress up Mặc đồ trang trọng Remember to dress up for the formal dinner. (Nhớ mặc đồ trang trọng cho bữa tối trang nghiêm.)
Keep up Tiếp tục, theo kịp Keep up the good work! (Tiếp tục làm tốt nhé!)
Get by Trang trải cuộc sống It’s hard to get by on a low salary. (Khó để sống tươm tất với mức lương thấp.)

Cách học Phrasal Verb (cụm động từ) hiệu quả

Cách học Phrasal Verb (cụm động từ) hiệu quả 3

Học qua hình ảnh

Não bộ ghi nhớ hình ảnh nhanh hơn câu chữ. Khi học Phrasal Verb qua hình ảnh, bạn kết hợp cả não trái và não phải, giúp nhớ lâu hơn và tránh nhàm chán. Ví dụ: Tìm hình ảnh minh họa cho “break out” (bùng phát) để hình dung rõ hơn tình huống thực tế.

Học theo chủ đề

Chọn một chủ đề cụ thể, ví dụ “du lịch” hoặc “gia đình”, để học các Phrasal Verb liên quan. Cách này giúp dễ liên kết, dễ nhớ và dễ vận dụng trong các hoàn cảnh thực tế. Chẳng hạn, khi nghĩ về du lịch, bạn sẽ nhớ các cụm như “check in,” “set out,” hay “get away.”

Học theo nhóm Tiểu từ (particle)

Thay vì học các động từ riêng lẻ, học theo nhóm tiểu từ mang ý nghĩa rõ ràng hơn. Ví dụ:

  • Out: thể hiện ý nghĩa ra ngoài, mang tính chất mở rộng hoặc thoát khỏi tình huống.

→ “Eventually the truth came out” (Sau cùng, sự thật đã được phơi bày).

→ “We decide to dine out tonight” (Chúng tôi quyết định đi ăn ngoài tối nay).

Học theo từng cặp hoặc nhóm nhỏ

Chọn 2 – 3 Phrasal Verb liên quan và học chung để dễ ghi nhớ và thực hành hơn.

Ví dụ: “take off” (cất cánh, thành công lớn) và “put on” (mặc đồ). Tập trung học một nhóm nhỏ sẽ giúp bạn nhớ nhanh và vận dụng linh hoạt.

Học qua ví dụ thực tế

Học Phrasal Verb qua các câu ví dụ cụ thể giúp nhớ dễ hơn và biết cách dùng trong ngữ cảnh. Bạn có thể tìm câu ví dụ trong sách, truyện hoặc các trang web, rồi lưu lại để ôn tập.

Sử dụng app và video học tập

Các ứng dụng như Quizlet, Memrise, Duolingo giúp tạo flashcards, luyện tập thường xuyên và kiểm tra tiến bộ. Xem video hướng dẫn trên YouTube hoặc các nền tảng học trực tuyến để hiểu rõ cách dùng trong các tình huống khác nhau.

Thực hành thường xuyên

Viết câu, tham gia hội thoại hoặc luyện nói với người bản ngữ giúp bạn vận dụng và ghi nhớ hiệu quả hơn. Không chỉ học lý thuyết, hãy biến các Phrasal Verb thành phần của cuộc sống hàng ngày.

Cải thiện IELTS hiệu quả tại IELTS The Tutors

lớp học tại IELTS The Tutors 1_2807025

Phrasal Verbs cũng là một trong những bài học quan trọng và không thể thiếu trong chương trình luyện thi IELTS tại IELTS The Tutors. Khi đăng ký khóa học IELTS tại trung tâm, bạn sẽ được:

  • Đội ngũ giáo viên 8.0+ IELTS với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy hướng dẫn, chia sẻ kiến thức và chấm chữa bài một cách tận tâm nhất.
  • Giải đáp thắc mắc về kiến thức liên tục trong quá trình học tập, được hỗ trợ sửa bài thêm bởi đội ngũ cố vấn học thuật WOW Team năng động.
  • Sử dụng cơ sở vật chất hiện đại, phòng học thoáng mát, sạch sẽ khi học tại lớp và luyện tập tiện lợi, khoa học một cách có hệ thống khi học tại nhà với LMS Pro tích hợp trí tuệ nhân tạo thông minh cùng kho tài liệu khổng lồ.
  • Sở hữu lộ trình cá nhân hóa, tập trung cải thiện điểm yếu và phát huy tối đa điểm mạnh khi đăng ký khóa học 1 kèm 1. Ngoài ra, IELTS The Tutors còn cam kết đầu ra với mọi band điểm, giúp quý phụ huynh và học viên an tâm khi lựa chọn trung tâm là nơi đồng hành trong suốt quá trình luyện thi IELTS của mình.
  • Tặng lệ phí thi IELTS tại BC và IDP trong các chương trình ưu đãi đặc biệt của IELTS The Tutors.

Đăng ký kiểm tra trình độ đầu vào ngay với trung tâm để được đánh giá chi tiết về năng lực hiện tại và tư vấn về lộ trình cải thiện band điểm IELTS nhé!

Bài tập vận dụng Phrasal Verb

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. When I lost my keys, I had to _____ my search everywhere in the house.

A. look into

B. look up

C. look for

D. look after

2. The new policy will _____ significant changes in the company’s structure.

A. bring about

B. bring out

C. bring in

D. bring off

3. I need to ______ my old computer before buying a new one.

A. take apart

B. take up

C. take over

D. take in

4. The manager asked the team to _____ all the necessary documents before the meeting.

A. sort out

B. sort in

C. sort through

D. sort out

5. We decided to _____ the project until we get more funding.

A. put off

B. put in

C. put away

D. put up

Đáp án:

1. C. look for

2. A. bring about

3. A. take apart

4. D. sort out

5. A. put off

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. (she / house / looking after / is / the / children / the)

Đáp án: She is looking after the children in the house.

2. (could / you / off / turn / the / lights / please)

Đáp án: Could you turn off the lights, please?

3. (the / plans / fell / through / their)

Đáp án: Their plans fell through.

4. (the / the / new / company / has / taken over / manager)

Đáp án: The new manager has taken over the company.

5. (we / to / out / quickly / had / run / the / fire)

Đáp án: We had to run out quickly because of the fire.

Như vậy, Phrasal Verb là thành phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm và sử dụng hiệu quả để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên. Trong bài viết này, IELTS The Tutors đã chia sẻ kiến thức đầy đủ về cụm động từ là gì, và cách sử dụng chúng, hy vọng rằng bạn đã hiểu và biết cách áp dụng, chúc bạn thành công!