Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn các cấu trúc Writing Task 2 thông dụng, ghi nhớ các cấu trúc câu này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao nhờ có khả năng sử dụng đa dạng các loại cấu trúc, ngữ pháp mà còn tối ưu thời gian làm bài.
Giới thiệu về IELTS Writing Task 2
IELTS Writing Task 2 chiếm tới 2/3 điểm số trong toàn phần thi viết. Thí sinh cần viết một bài luận tối thiểu 250 từ trong 40 phút, sử dụng văn phong trang trọng, mang tính học thuật để trình bày quan điểm theo yêu cầu đề bài.
Chủ đề của IELTS Writing task 2 rất đa dạng, thường liên quan đến các vấn đề toàn cầu như y tế, giáo dục, môi trường, dịch bệnh, đòi hỏi thí sinh không chỉ có kỹ năng viết mà còn phải có tư duy phản biện và khả năng lập luận chặt chẽ.
Một số dạng bài thường gặp trong IELTS Writing Task 2:
- Opinion Essay (Agree or Disagree)
- Discussion Essay (Both Views)
- Advantages and Disadvantages
- Problem and Solution/ Cause and Effect
- Two-Part Question Essay
Giám khảo sẽ chấm điểm IELTS Writing Task 2 dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% số điểm trong bài:
- Task Response: Bài viết cần đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài, trả lời chính xác câu hỏi và đưa ra ý kiến rõ ràng (nếu được yêu cầu). Luận điểm cần có tính logic, được phát triển chặt chẽ để có thể đạt điểm cao.
- Coherence and Cohesion: Bài viết phải có sự mạch lạc, các ý liên kết chặt chẽ. Cấu trúc đoạn văn hợp lý, mỗi đoạn tập trung phân tích một luận điểm cụ thể, tránh lan man hoặc lạc đề.
- Lexical Resource: Vốn từ vựng phong phú, sử dụng từ đồng nghĩa linh hoạt, kết hợp collocations và cụm từ học thuật phù hợp.
- Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng ngữ pháp chính xác và đa dạng. Giám khảo đánh giá cao bài viết có sự kết hợp giữa câu đơn, câu ghép, câu phức và các cấu trúc ngữ pháp nâng cao.
Nắm rõ và áp dụng linh hoạt các cấu trúc câu trong Writing IELTS task 2 dưới đây mà IELTS The Tutors sắp chia sẻ sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn với tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
Xem thêm: Thang điểm IELTS 2025 và cách tính điểm IELTS chính xác
Các cấu trúc câu trong Writing IELTS task 2 giúp ăn trọn điểm
Việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp ghi điểm không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian khi làm bài mà còn hỗ trợ sắp xếp ý tưởng, lựa chọn từ vựng và trình bày quan điểm một cách rõ ràng, mạch lạc hơn. Hãy cùng khám phá và ghi chú lại những cấu trúc Writing task 2 dưới đây nhé!
Cấu trúc ‘To begin with, S + V’
Cấu trúc này thường được sử dụng để giới thiệu ý tưởng đầu tiên trong một bài luận hoặc đoạn văn, giúp người đọc dễ dàng nhận biết và theo dõi mạch logic của bài viết. Việc sử dụng cấu trúc này góp phần cải thiện Coherence & Cohesion trong bài viết.
Ví dụ: “There are several reasons why investing in renewable energy is beneficial. To begin with, it significantly reduces our reliance on fossil fuels, which are both limited and environmentally harmful.” (Có nhiều lý do vì sao việc đầu tư vào năng lượng tái tạo mang lại lợi ích. Đầu tiên, điều này giúp giảm đáng kể sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch – nguồn tài nguyên vừa có hạn vừa gây hại cho môi trường.)
Cấu trúc ‘Firstly/Secondly/Thirdly.., S + V’
Đây là một cấu trúc Writing task 2 đơn giản, thường được sử dụng để liệt kê các ý tưởng trong nhiều dạng bài như Causes & Effects, Advantages & Disadvantages,… Tuy nhiên, để bài viết trở nên tự nhiên và đa dạng hơn, bạn không nên lạm dụng cấu trúc này mà hãy kết hợp với các cách diễn đạt khác.
Ví dụ: “Firstly, industrial activities release large amounts of toxic waste into the air and water. Secondly, deforestation reduces the Earth’s ability to absorb carbon dioxide, exacerbating climate change. Thirdly, excessive use of plastic contributes to severe land and ocean pollution.” (Thứ nhất, các hoạt động công nghiệp thải ra một lượng lớn chất độc hại vào không khí và nguồn nước. Thứ hai, nạn phá rừng làm giảm khả năng hấp thụ CO₂ của Trái Đất, khiến biến đổi khí hậu trầm trọng hơn. Thứ ba, việc sử dụng nhựa quá mức góp phần gây ô nhiễm nghiêm trọng trên đất liền và đại dương.)
Xem thêm: Các cấu trúc câu trong Writing IELTS task 1 giúp bạn đạt điểm cao
Cấu trúc ‘Moreover/Also/In addition/Additionally/Furthermore, S + V’
Cấu trúc Writing task 2 này được sử dụng để liên kết các ý tưởng có cùng tính chất trong cùng một đoạn văn hoặc giữa các đoạn văn, giúp bài viết trở nên mạch lạc hơn. Đồng thời, nó nhấn mạnh ý tưởng mới được bổ sung nhằm làm rõ quan điểm của người viết.
Ví dụ: “Regular exercise significantly improves physical health by strengthening muscles and boosting the immune system. Moreover, it has been proven to reduce stress levels and enhance mental well-being.” (Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe thể chất bằng cách tăng cường cơ bắp và nâng cao hệ miễn dịch. Hơn nữa, nó đã được chứng minh là giúp giảm căng thẳng và nâng cao sức khỏe tinh thần.)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Việc sử dụng mệnh đề quan hệ không chỉ giúp bài viết trở nên mạch lạc hơn mà còn giúp câu văn tự nhiên và học thuật hơn. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng hai câu được liên kết có ý nghĩa chặt chẽ và cùng thảo luận về một chủ đề.
- Mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ: S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O
- Mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ: S + V + O + (Đại từ quan hệ + S + V + O)
Một số đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ phổ biến: which, who, whom, whose, that, when, where, why.
Ví dụ: Technology has revolutionized communication. It allows people to connect instantly across the globe. (Công nghệ đã cách mạng hóa giao tiếp. Nó cho phép mọi người kết nối ngay lập tức trên toàn cầu.)
→ Technology, which has revolutionized communication, allows people to connect instantly across the globe.
Đảo ngữ (Inversion)
Đảo ngữ là một cấu trúc Writing task 2 nâng cao giúp nhấn mạnh ý trong câu, làm cho bài viết trở nên ấn tượng và giàu tính học thuật hơn. Khi sử dụng đảo ngữ, trợ động từ hoặc động từ chính sẽ được đưa lên trước chủ ngữ, để nhấn mạnh chủ từ/ hành động trong câu.
- Never/Hardly ever/Seldom/Rarely + trợ động từ + S + V (Không bao giờ/ Hiếm khi…)
- Only when/Only by + danh từ/danh động từ + trợ động từ + S + V (Chỉ khi/ Chỉ bằng cách… thì…)
- Not only + trợ động từ + S1 + V1, but S2 also V2 (Không những… mà còn…)
Ví dụ:
- We hardly understood what he was saying. (Hardly did we understand what he was saying.)
- Only when she reviewed the report did she realize her mistake. (Chỉ khi xem lại bản báo cáo, cô ấy mới nhận ra lỗi của mình.)
- Not only is he talented, but he is also hardworking. (Anh ấy không chỉ tài năng mà còn chăm chỉ.)
Xem thêm: Linking words là gì? Tổng hợp các linking word thông dụng
Tham khảo: Khóa học IELTS cam kết đầu ra, ưu đãi trong tháng
Mệnh đề danh từ (Noun Clause)
Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ đóng vai trò giống như một danh từ trong câu. Thông thường, câu chứa mệnh đề danh từ là câu phức (complex sentence), giúp mở rộng ý và tăng tính học thuật cho bài viết.
- Làm chủ ngữ: What/Whether/How + S + V + V (chính)…
- Làm tân ngữ: S + V + (Wh-question/That/If/Whether + S + V)…
- Mệnh đề danh từ sau giới từ: Preposition + (Wh-question/That + S + V)…
Ví dụ:
- What plays a crucial role in education is technology. (Điều đóng vai trò quan trọng trong giáo dục chính là công nghệ.)
- Scientists have discovered why climate change is happening. (Các nhà khoa học đã khám phá ra lý do tại sao biến đổi khí hậu đang diễn ra.)
- We need to focus on how environmental problems can be solved. (Chúng ta cần tập trung vào cách các vấn đề môi trường có thể được giải quyết.)
Câu bị động (Passive Voice)
Câu bị động (Passive Voice) là một cấu trúc quan trọng trong IELTS Writing, giúp bài viết trở nên trang trọng và mang tính học thuật cao hơn. Thông thường, câu bị động được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động hơn là người thực hiện hành động.
Cấu trúc: S + (aux) + be + V3 (+ by O)
Trong đó:
- Auxiliary verbs (trợ động từ): have, be, can, could, may, might…
- V3 (Past Participle): động từ ở dạng quá khứ phân từ.
Ví dụ:
“The government has implemented new policies to reduce air pollution.”
→ “New policies have been implemented to reduce air pollution (by the government).” (Các chính sách mới đã được thực hiện nhằm giảm ô nhiễm không khí.)
Cấu trúc ‘For example/For instance, S + V’
Để làm rõ một luận điểm trong bài viết, bạn có thể sử dụng các cấu trúc nhằm dẫn dắt ví dụ, giúp bài viết trở nên mạch lạc và thuyết phục hơn.
Công thức: For example/For instance, S + V
Trong đó, “For example” và “For instance” có thể dùng thay thế cho nhau.
Ví dụ: “Many people are prioritizing their well-being. For instance, they incorporate daily exercise and opt for nutritious meals to stay fit.” (Nhiều người đang ưu tiên sức khỏe của mình. Ví dụ, họ đưa vào thói quen tập thể dục hàng ngày và lựa chọn bữa ăn giàu dinh dưỡng để duy trì thể trạng tốt.)
Sử dụng chủ ngữ giả (Dummy Subjects)
Trong IELTS Writing Task 2, sử dụng chủ ngữ giả là một cách hiệu quả để làm bài viết trở nên trang trọng, học thuật và mạch lạc hơn. Chủ ngữ giả (Dummy Subjects) thường được dùng với “It” hoặc “There” để nhấn mạnh thông tin hoặc tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ý.
- It + be + N + that + Clause (Nhấn mạnh danh từ)
- It + be + Adj + that + Clause (Nhấn mạnh tính từ)
- It + be + Adj + for somebody + to V (Nhấn mạnh mức độ quan trọng của hành động)
- There + be + N + … (Diễn đạt sự tồn tại hoặc thay đổi của một hiện tượng nào đó)
Ví dụ:
More people are working remotely due to technological advancements.
→ It is technological advancements that have led to more people working remotely. (Chính sự phát triển công nghệ đã khiến ngày càng nhiều người làm việc từ xa.)
Cấu trúc ‘In my opinion/From my perspective, S + V/From my point of view, S + V’
Trong bài thi IELTS Writing Task 2, việc thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và mạch lạc là rất quan trọng, đặc biệt trong phần Introduction (Mở bài), đầu Body Paragraph 1 và Conclusion (Kết bài). Những cụm từ như “In my opinion”, “From my point of view”, và “From my perspective” giúp nhấn mạnh quan điểm của bạn theo cách trang trọng và học thuật.
- In my opinion, S + V (Theo ý kiến của tôi, …)
- From my point of view, S + V (Theo quan điểm của tôi, …)
- From my perspective, S + V (Từ góc nhìn của tôi, …)
Ví dụ:
- In my opinion, online education offers unparalleled flexibility and accessibility, making it a valuable learning method. (Theo ý kiến của tôi, giáo dục trực tuyến mang lại sự linh hoạt và khả năng tiếp cận chưa từng có, khiến nó trở thành một phương pháp học tập hữu ích.)
- From my point of view, the integration of technology in classrooms enhances student engagement and fosters interactive learning. (Theo quan điểm của tôi, việc tích hợp công nghệ vào lớp học giúp tăng cường sự tham gia của học sinh và thúc đẩy học tập tương tác.)
- From my perspective, while technology offers significant benefits, a balanced approach is essential to mitigate its potential drawbacks. (Từ góc nhìn của tôi, dù công nghệ mang lại nhiều lợi ích, một cách tiếp cận cân bằng là điều cần thiết để giảm thiểu những tác động tiêu cực của nó.)
Một số cụm từ hay giúp bạn đạt điểm cao trong Writing task 2
Việc sử dụng các cụm từ làm đa dạng hóa cách diễn đạt trong IELTS Writing Task 2 không chỉ giúp bài viết mạch lạc hơn mà còn tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Dưới đây là những cấu trúc hữu ích mà bạn có thể áp dụng:
Introduction (Mở bài)
- It is widely acknowledged that… → (Nhiều người thừa nhận rằng…)
- In today’s fast-paced world,… → (Trong thế giới hiện đại đầy biến động ngày nay,…)
- There has been an ongoing debate about… → (Có một cuộc tranh luận kéo dài về…)
- One of the most pressing issues today is… → (Một trong những vấn đề cấp bách nhất hiện nay là…)
- This essay will discuss both perspectives before presenting my own opinion.
- The following essay will examine the reasons why…
- In this essay, I will argue that…
Body (Thân bài)
Nêu luận điểm chính
- To begin with,… → (Đầu tiên,…)
- One significant advantage/drawback of… is… → (Một lợi ích/ bất lợi đáng chú ý của… là…)
- Another key factor to consider is… → (Một yếu tố quan trọng khác cần xem xét là…)
- A compelling argument in favor of… is that… → (Một lập luận thuyết phục ủng hộ… là…)
Đưa ra ví dụ và chứng minh luận điểm
- For instance,/For example,… → (Ví dụ,…)
- A prime example of this is… → (Một ví dụ điển hình là…)
- This can be illustrated by… → (Điều này có thể được minh họa bằng…)
- According to recent research,… → (Theo nghiên cứu gần đây,…)
Trình bày kết quả
- As a result,… → (Do đó,…)
- This has led to… → (Điều này đã dẫn đến…)
- Consequently,… → (Hệ quả là,…)
- Due to this, … → (Vì lý do này,…)
Thể hiện sự đối lập hoặc phản biện
- On the other hand,… → (Mặt khác,…)
- However, it is important to consider that… → (Tuy nhiên, cần cân nhắc rằng…)
- Despite the benefits of…, some argue that… → (Mặc dù có những lợi ích của…, một số người cho rằng…)
- Nevertheless,… → (Dù vậy,…)
Conclusion (Kết bài)
- In conclusion, it is clear that… → (Kết luận, rõ ràng là…)
- All things considered,… → (Xem xét mọi khía cạnh,…)
- Taking everything into account, I firmly believe that… → (Xét tất cả mọi khía cạnh, tôi tin chắc rằng…)
- Weighing up both sides of the argument,… → (Cân nhắc cả hai mặt của vấn đề,…)
Hy vọng rằng bài viết trên đã cung cấp đầy đủ các cấu trúc câu trong Writing IELTS task 2 giúp bạn phát triển kỹ năng viết của mình cũng như đạt điểm tối đa. Hãy ghi chép lại và áp dụng khi ôn luyện bạn nhé. Chúc bạn thành công!