Thang điểm IELTS (IELTS band score) dùng để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của bạn ở 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết trong bài thi IELTS. Mỗi kỹ năng sẽ được chấm điểm riêng trên thang điểm chuẩn từ 1.0 – 9.0 và điểm overall sẽ là trung bình cộng của điểm 4 kỹ năng. Cùng IELTS The Tutors tìm hiểu kỹ hơn về thang điểm IELTS và cách tính điểm của từng kỹ năng nhé!
Thang điểm IELTS là gì?
Thang điểm IELTS là hệ thống đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong bài thi IELTS (International English Language Testing System). Thang điểm này được tính từ 1.0 đến 9.0, mỗi điểm số thể hiện một mức độ thành thạo khác nhau trong việc sử dụng tiếng Anh. Ví dụ, thí sinh band 6.0 cho thấy họ có khả năng tiếng Anh ở mức khá.
Bài thi IELTS được thiết kế để đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Mỗi kỹ năng sẽ được chấm điểm riêng dựa trên số câu trả lời đúng, sau đó quy đổi thành thang điểm từ 1 đến 9. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách tính điểm IELTS overall và từng kỹ năng một cách dễ hiểu nhé!
Thang điểm IELTS Listening
Thang điểm IELTS Listening (IELTS Listening Band Score) được tính từ 1.0 – 9.0 tương tự như thang điểm tổng của bài thi IELTS. Mỗi mức điểm thể hiện năng lực nghe hiểu của thí sinh, từ việc nắm bắt những đoạn hội thoại cơ bản đến khả năng xử lý thông tin phức tạp một cách thành thạo. Điểm số càng cao, kỹ năng nghe của thí sinh càng tốt.
Phần thi IELTS Listening bao gồm 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng được tính 1 điểm, tối đa đạt 40 điểm. Sau đó, tổng điểm sẽ được quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0 theo tiêu chuẩn của IELTS.
Đối với Listening, không có sự khác biệt giữa hai hình thức thi Academic và General Training, cách tính điểm cho cả hai dạng thi là hoàn toàn giống nhau. Dưới đây là bảng quy đổi số câu trả lời đúng sang thang điểm IELTS Listening:
Correct answers | Band score |
39 – 40 | 9 |
37 – 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8 |
33 – 34 | 7.5 |
30 – 32 | 7 |
27 – 29 | 6.5 |
23 – 26 | 6 |
20 – 22 | 5.5 |
16 – 19 | 5 |
13 – 15 | 4.5 |
10 – 12 | 4 |
7 – 9 | 3.5 |
5 – 6 | 3 |
3 – 4 | 2.5 |
Thang điểm IELTS Reading
Cách tính điểm IELTS Reading phụ thuộc vào việc bạn thi hình thức Academic hay General Training. Cả hai hình thức đều có 40 câu hỏi trong phần Reading, mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính 1 điểm. Tổng số câu trả lời đúng sẽ được chuyển đổi thành Band Score (thang điểm từ 1.0 đến 9.0). Sự khác biệt của chúng ở nội dung, độ khó và để đạt cùng một band score, số câu trả lời đúng của General Training phải cao hơn Academic
Dưới đây là bảng quy đổi số câu trả lời đúng sang thang điểm IELTS Reading ở cả 2 hình thức học thuật và tổng quát:
Reading – Academic | Reading – General Training | ||
Correct answers | Band score | Correct answers | Band score |
39 – 40 | 9 | 40 | 9 |
37 – 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 – 36 | 8 | 38 | 8 |
33 – 34 | 7.5 | 36 – 37 | 7.5 |
30 – 32 | 7 | 34 – 35 | 7 |
27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
23 – 26 | 6 | 30 – 31 | 6 |
20 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
16 – 19 | 5 | 23 – 26 | 5 |
13 – 15 | 4.5 | 19 – 22 | 4.5 |
10 -12 | 4 | 15 – 18 | 4 |
7 – 9 | 3.5 | 12 – 14 | 3.5 |
5 – 6 | 3 | 8 – 11 | 3 |
3 – 4 | 2.5 | 5 – 7 | 2.5 |
Mặc dù các câu hỏi trong bài thi IELTS đều đã trải qua quá trình khảo sát và kiểm tra thử, tuy nhiên mức độ khó dễ giữa các bài thi vẫn có thể khác nhau. Để đảm bảo tính công bằng cho tất cả thí sinh, thang điểm quy đổi sẽ được điều chỉnh phù hợp với từng bài thi IELTS Reading.
Điều này có nghĩa là: “Với cùng một mức điểm band 7.0, số câu trả lời đúng cần đạt ở mỗi bài thi General Training và Academic có thể khác nhau, tùy thuộc vào độ khó của bài thi cụ thể.” (Nguồn: IDP – đơn vị đồng tổ chức kỳ thi IELTS tại Việt Nam)
Bảng mô tả điểm quy đổi IELTS Listening và Reading.
Cách tính điểm IELTS Writing
Bài thi IELTS Writing bao gồm hai phần chính: Writing Task 1 và Writing Task 2, với cách tính điểm như sau:
- Writing Task 1: Chiếm 1/3 tổng số điểm của bài Writing.
- Writing Task 2: Chiếm 2/3 tổng số điểm của bài Writing. Đây là phần quan trọng hơn, đòi hỏi thí sinh cần tập trung ôn luyện kỹ lưỡng vì điểm số của Task 2 ảnh hưởng lớn đến kết quả chung.
Nội dung bài Writing ở 2 hình thức Academic và General Training:
- Task 1 – Academic: Yêu cầu viết báo cáo phân tích dữ liệu (bản đồ, biểu đồ, đồ thị…).
- Task 1 – General Training: Yêu cầu viết một bức thư (thân mật, trang trọng hoặc bán trang trọng).
Tiêu chí chấm điểm Writing Task 1 và Task 2
Mỗi phần thi Writing được chấm dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng số điểm:
- Task Response (Task Achievement): Đánh giá mức độ thí sinh hoàn thành yêu cầu của đề bài. Trả lời đúng trọng tâm, phát triển ý rõ ràng và đưa ra dẫn chứng phù hợp cho các luận điểm chính.
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và gắn kết): Đảm bảo bài viết mạch lạc, các ý tưởng liên kết logic với nhau. Sử dụng từ nối hợp lý và cấu trúc câu để tạo sự kết nối giữa các đoạn văn.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sử dụng từ vựng phù hợp với từng chủ đề. Biểu đạt linh hoạt qua việc sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa và đảm bảo từ ngữ chính xác trong ngữ cảnh.
- Grammatical Range and Accuracy (Sự đa dạng và chính xác về ngữ pháp): Linh hoạt sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp (mệnh đề quan hệ, câu đảo ngữ, câu điều kiện…). Hạn chế tối đa lỗi ngữ pháp, đặc biệt là chia động từ và cấu trúc câu.
ielts writing band descriptors pdf
Cách tính điểm Speaking IELTS
Cả hai hình thức thi Academic và General Training trong phần thi IELTS Speaking đều diễn ra dưới dạng trò chuyện trực tiếp với giám khảo. Thời gian thi kéo dài từ 11 đến 14 phút, bao gồm 3 phần với các yêu cầu khác nhau.
Giám khảo sẽ đánh giá phần thi Speaking dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:
- Fluency and Coherence (Sự trôi chảy và mạch lạc): Đánh giá khả năng nói lưu loát, mạch lạc và duy trì sự kết nối giữa các ý tưởng. Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi và giữ được độ dài phù hợp cho từng phần thi.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sử dụng phong phú các từ vựng phù hợp với nhiều chủ đề khác nhau. Biểu đạt chính xác và linh hoạt, kết hợp tốt từ đồng nghĩa, trái nghĩa, hoặc thành ngữ đúng ngữ cảnh.
- Grammatical Range and Accuracy (Sự chính xác và đa dạng ngữ pháp): Linh hoạt sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp, chẳng hạn như câu phức, mệnh đề quan hệ, câu điều kiện… Hạn chế tối đa các lỗi ngữ pháp như chia sai động từ hoặc cấu trúc câu chưa hoàn chỉnh.
- Pronunciation (Phát âm): Phát âm rõ ràng, chính xác và sử dụng ngữ điệu tự nhiên. Tránh các lỗi phát âm gây khó hiểu, đồng thời thể hiện khả năng nhấn nhá giúp bài nói thêm sinh động.
Cách tính điểm IELTS overall
Cách tính điểm IELTS overall dựa trên điểm trung bình của 4 kỹ năng trong bài thi: Listening, Reading, Writing, và Speaking.
Overall = Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading / 4
Ví dụ: Nếu thí sinh có điểm của 4 kỹ năng như sau:
- Writing: 6.0
- Speaking: 5.5
- Reading: 7.0
- Listening: 6.5
Điểm IELTS Overall của thí sinh sẽ được tính như sau: (6.0 + 5.5 + 7.0 + 6.5) / 4 = 6.5
Xem thêm: Lịch thi IELTS 2025 toàn quốc tại BC & IDP cập nhật mới nhất
Cách làm tròn điểm trong IELTS
Điểm có phần thập phân là 0.25 sẽ được làm tròn lên 0.5.
Ví dụ: Nếu điểm của 4 kỹ năng là Writing: 6.0, Speaking: 5.5, Reading: 7.0, Listening: 6.5, điểm tổng thể sẽ được tính như sau: (6.0 + 5.5 + 7.0 + 6.5) / 4 = 6.25 (làm tròn thành 6.5)
Điểm có phần thập phân là 0.125 sẽ được làm tròn xuống 0.0.
Ví dụ: Nếu điểm của 4 kỹ năng là Writing: 6.0, Speaking: 5.0, Reading: 6.0, Listening: 5.5, điểm tổng thể sẽ được tính như sau: (6.0 + 5.0+ 6.0 + 5.5) / 4 = 5.625 (làm tròn xuống 5.5)
Điểm có phần thập phân là 0.75 sẽ được làm tròn lên 1.0.
Ví dụ: Nếu điểm của 4 kỹ năng là Writing: 6.5, Speaking: 5.0, Reading: 6.0, Listening: 5.5, điểm tổng thể sẽ được tính như sau: (6.5 + 5.0 + 6.0 + 5.5) / 4 = 5.75 (làm tròn thành 6.0)
Điểm có phần thập phân là 0.875 cũng sẽ được làm tròn lên 1.0.
Ví dụ: Nếu điểm của 4 kỹ năng là Writing: 6.5, Speaking: 6.0, Reading: 6.0, Listening: 5.0, điểm tổng thể sẽ được tính như sau: (6.5 + 6.0 + 6.0 + 5.0) / 4 = 5.875 (làm tròn thành 6.0)
Thang điểm đánh giá IELTS Overall
Với cách tính điểm IELTS trên, thí sinh sẽ nhận được số điểm đánh giá đúng về khả năng sử dụng tiếng Anh của mình, cụ thể như sau:
0.0 – Không có thông tin trên bài thi: Thí sinh bỏ thi hoặc không tham gia.
1.0 – Không sử dụng được tiếng Anh: Thí sinh không có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh, chỉ biết sử dụng một vài từ lẻ tẻ.
2.0 – Khả năng hạn chế: Thí sinh chỉ có thể sử dụng tiếng Anh trong các tình huống cực kỳ đơn giản, thường gặp khó khăn khi cố gắng giao tiếp trong các tình huống thường ngày.
3.0 – Giao tiếp cực kỳ khó khăn: Thí sinh chỉ có thể giao tiếp ở mức cơ bản trong những tình huống quen thuộc, còn gặp trở ngại lớn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống phức tạp hơn.
4.0 – Khả năng giao tiếp hạn chế: Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh hiệu quả ở các tình huống đơn giản, nhưng gặp khó khăn khi phải đối mặt với tình huống đòi hỏi ngôn ngữ phức tạp hơn.
5.0 – Sử dụng tiếng Anh ở mức trung bình: Thí sinh có thể hiểu ý chính trong đa số tình huống, mặc dù còn mắc lỗi, và có thể giao tiếp trong các tình huống quen thuộc.
6.0 – Khá thành thạo tiếng Anh: Thí sinh sử dụng tiếng Anh khá hiệu quả, mặc dù còn thiếu chính xác ở một vài điểm nhỏ. Có thể giao tiếp tốt với ngôn ngữ phức tạp trong môi trường quen thuộc.
7.0 – Sử dụng tiếng Anh tốt: Thí sinh nắm vững tiếng Anh, nhưng đôi khi vẫn mắc lỗi nhỏ hoặc chưa hoàn toàn hiểu trong một số tình huống phức tạp. Có thể sử dụng tốt các cấu trúc phức tạp và hiểu sâu vấn đề.
8.0 – Sử dụng tiếng Anh rất tốt: Thí sinh sử dụng ngôn ngữ gần như hoàn hảo, chỉ mắc lỗi rất hiếm hoi và không ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt. Thành thạo trong cả các chủ đề phức tạp.
9.0 – Thành thạo tiếng Anh: Thí sinh sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, lưu loát và tinh tế, không mắc lỗi.
Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ IELTS điểm cao
Sở hữu chứng chỉ IELTS với điểm số cao mang lại nhiều lợi ích thiết thực, mở ra cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống. Dưới đây là những lợi ích quan trọng khi bạn đạt điểm IELTS cao:
Miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh
Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, học sinh có chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên sẽ được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Điều này giúp giảm áp lực thi cử và tập trung ôn luyện các môn học khác.
Xét tuyển Đại học
Nhiều trường đại học hàng đầu tại Việt Nam áp dụng chính sách xét tuyển riêng hoặc cộng điểm ưu tiên cho thí sinh sở hữu chứng chỉ IELTS. Chẳng hạn, Đại học Ngoại thương, Đại học Kinh tế Quốc dân yêu cầu IELTS từ 6.5 trở lên kết hợp với điểm hai môn thi khác để xét tuyển.
Đủ điều kiện tốt nghiệp Đại học
Một số trường đại học yêu cầu sinh viên đạt chứng chỉ IELTS với mức điểm nhất định (thường từ 4.5 đến 6.5) như một tiêu chí để xét tốt nghiệp. Việc đạt chứng chỉ IELTS giúp sinh viên đáp ứng yêu cầu này và thuận lợi ra trường.
Cơ hội du học
Chứng chỉ IELTS là yêu cầu bắt buộc khi nộp hồ sơ du học tại các quốc gia nói tiếng Anh như Anh, Úc, Mỹ, Canada. Điểm IELTS cao chứng tỏ khả năng ngôn ngữ tốt, tăng cơ hội được nhận vào các trường đại học danh tiếng và xin học bổng.
Cơ hội việc làm rộng mở
Trong thị trường lao động cạnh tranh, chứng chỉ IELTS là minh chứng cho khả năng tiếng Anh vượt trội, giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Nhiều công ty đa quốc gia yêu cầu ứng viên có IELTS với mức điểm cao để đảm nhận các vị trí quan trọng.
Dễ dàng định cư nước ngoài
IELTS là một trong những tiêu chí quan trọng trong hồ sơ xin định cư tại các quốc gia như Canada, Úc, New Zealand. Điểm IELTS cao giúp tăng khả năng được chấp nhận định cư và hòa nhập nhanh chóng vào môi trường sống mới.
Trên đây là toàn bộ thông tin quan trọng về thang điểm IELTS cũng như cách tính điểm IELTS chính xác cho cả 4 kỹ năng. Hy vọng rằng, với những nội dung ở trên, bạn đã hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Nếu bạn đang tìm hiểu địa điểm học IELTS uy tín, đừng ngần ngại nhắn tin cho IELTS The Tutors nhé, chúng mình hiện đang cung cấp các khóa học IELTS chất lượng với phương pháp giảng dạy và lộ trình cá nhân hóa sẽ giúp bạn tự tin vượt qua một cách dễ dàng!