Agree or Disagree essay là dạng bài thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing task 2. Đây là phần thi khá khó nên cần phương pháp làm bài tối ưu và chính xác để tránh mất nhiều thời gian và đạt điểm cao. Cùng IELTS The Tutors tìm hiểu chi tiết cách làm dạng bài này trong bài viết dưới đây nhé!
Tổng quan về dạng bài Agree or Disagree essay
Dạng bài Agree or Disagree (còn được biết đến là dạng Opinion) là một trong những loại câu hỏi phổ biến trong phần thi IELTS Writing Task 2. Nhiệm vụ chính của thí sinh là thể hiện rõ ràng quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội cụ thể: bạn hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, hoặc đồng ý/không đồng ý một phần. Sau đó, bạn phải đưa ra các lập luận chặt chẽ và ví dụ minh họa thuyết phục để bảo vệ quan điểm của mình.
Điều quan trọng nhất là bạn phải chọn một lập trường rõ ràng và duy trì quan điểm ấy xuyên suốt bài viết. Bài luận cần thể hiện khả năng suy luận logic, biết lựa chọn ví dụ phù hợp và trình bày quan điểm một cách nhất quán, thay vì chỉ liệt kê các mặt lợi, hại một cách rời rạc.
Yêu cầu của Agree or Disagree essay
Để đạt được điểm cao trong dạng bài này, bài viết của bạn cần đáp ứng đầy đủ bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng của IELTS Writing Task 2:
- Task Response: Hiểu rõ đề bài và trả lời trực tiếp vào câu hỏi, thể hiện rõ ràng quan điểm của mình xuyên suốt bài viết. Các lập luận đưa ra cần hỗ trợ trực tiếp cho quan điểm đó. Độ dài bài viết tối thiểu phải đạt 250 từ. Một bài viết không thể hiện rõ quan điểm hoặc lập luận không đủ sắc bén sẽ không được đánh giá cao ở tiêu chí này.
- Coherence and Cohesion: Bài viết cần có cấu trúc logic, các ý tưởng được sắp xếp hợp lý và liên kết chặt chẽ với nhau. Sử dụng các từ nối (linking words) và cụm từ chuyển tiếp (transition phrases) một cách hiệu quả sẽ giúp bài văn mạch lạc và dễ hiểu cho người đọc.
- Lexical Resource: Khả năng sử dụng từ vựng phong phú, tự nhiên và chính xác là yếu tố then chốt. Tránh lặp từ và thể hiện sự linh hoạt trong việc chọn lựa ngôn ngữ, phù hợp với ngữ cảnh học thuật.
- Grammatical Range and Accuracy: Bạn cần thể hiện khả năng vận dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp (câu đơn, câu ghép, câu phức) một cách chính xác và tự nhiên. Lỗi ngữ pháp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm số của bạn.
Dấu hiệu nhận biết
Việc nhận diện dạng bài Agree or Disagree trong IELTS Writing Task 2 khá dễ dàng, bởi đề bài thường có một số dấu hiệu đặc trưng rất rõ ràng. Sau khi nêu ra một vấn đề xã hội cụ thể, đề bài sẽ yêu cầu bạn bày tỏ quan điểm cá nhân thông qua một trong các dạng câu hỏi dưới đây:
- To what extent do you agree or disagree?
- Do you agree or disagree?
- What is your opinion?
- To what extent is this a positive or negative development?
Format mẫu dạng bài IELTS Writing task 2 Agree or Disagree:
Cách viết Writing task 2 Agree or Disagree
Trong IELTS Writing Task 2, dạng bài Agree or Disagree essay yêu cầu bạn nêu rõ quan điểm cá nhân trước một vấn đề cụ thể và sử dụng các lý lẽ, ví dụ thực tế để bảo vệ quan điểm đó. Đây là một dạng bài kiểm tra khả năng lập luận và tổ chức ý tưởng mạch lạc bằng tiếng Anh học thuật.
Để giải quyết hiệu quả dạng bài này, người học có thể thực hiện theo 4 bước:
Bước 1: Đọc kỹ đề bài và xác định dạng bài
Đây là bước khởi đầu quan trọng nhất. Bạn cần đọc thật kỹ đề bài để chắc chắn rằng đây chính xác là dạng Agree or Disagree theo các dấu hiệu nhận biết ở trên và nắm bắt được vấn đề cốt lõi mà đề bài muốn bạn thảo luận.
Ví dụ:
Đề bài 1 vế (yêu cầu đồng ý/không đồng ý hoàn toàn):
“Some people believe that all university students should be required to study subjects outside of their main area of study. Do you agree or disagree?”
→ Đây là một câu trần thuật đơn giản, bạn chỉ cần chọn đồng ý hoặc không đồng ý hoàn toàn với ý kiến này.
Đề bài 2 vế (cho phép đồng ý/không đồng ý một phần):
“Many people think that it is more beneficial for children to grow up in the countryside than in a big city. To what extent do you agree or disagree?”
→ Đề bài này đưa ra hai khía cạnh (lợi ích của nông thôn so với thành phố). Bạn có thể chọn đồng ý hoàn toàn với việc nông thôn tốt hơn, không đồng ý hoàn toàn, hoặc đồng ý một phần (ví dụ: đồng ý rằng nông thôn có lợi ích nhất định nhưng thành phố cũng có ưu điểm riêng).
Bước 2: Xây dựng dàn ý (Outline) chi tiết
Sau khi xác định được dạng bài Agree or Disagree essay và vấn đề, bạn nên lập dàn ý cho bài viết. Một dàn ý rõ ràng sẽ giúp bạn tổ chức ý tưởng, tránh lạc đề, đảm bảo tính mạch lạc và tiết kiệm thời gian đáng kể trong quá trình viết. Dù chỉ mất khoảng 5 phút để lập dàn ý, hiệu quả mà nó mang lại là vô cùng lớn.
Cấu trúc bài luận Agree or Disagree thường bao gồm 4 phần chính:
Introduction (Mở bài):
- Giới thiệu lại chủ đề của đề bài (paraphrase lại đề).
- Nêu rõ quan điểm của bạn (hoàn toàn đồng ý/không đồng ý, hoặc đồng ý/không đồng ý một phần).
Body Paragraph 1 (Thân bài 1):
- Nêu luận điểm chính đầu tiên ủng hộ quan điểm của bạn.
- Giải thích chi tiết luận điểm.
- Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể.
- Tóm tắt ý chính của đoạn.
Body Paragraph 2 (Thân bài 2):
- Nêu luận điểm chính thứ hai ủng hộ quan điểm của bạn.
- Giải thích chi tiết luận điểm.
- Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể.
- Tóm tắt ý chính của đoạn.
- (Nếu bạn chọn “Partly Agree/Disagree”, Body 1 có thể là luận điểm cho vế bạn ít đồng ý hơn, và Body 2 là luận điểm cho vế bạn muốn nhấn mạnh hơn).
Conclusion (Kết bài):
- Khẳng định lại quan điểm đã nêu ở mở bài.
- Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày trong thân bài (không đưa ra ý mới).
*Lưu ý: IELTS là bài kiểm tra ngôn ngữ, không phải kiến thức xã hội. Do đó, bạn không nhất thiết phải viết đúng với suy nghĩ thật của mình. Hãy chọn quan điểm mà bạn cảm thấy dễ dàng nhất để phát triển ý tưởng, đưa ra lập luận và ví dụ thuyết phục nhất.
Tham khảo:
Bước 3: Triển khai chi tiết từng phần
Introduction (Mở bài)
Đoạn mở bài thường gồm 2-3 câu, có nhiệm vụ giới thiệu chủ đề và nêu rõ quan điểm của bạn. Công thức viết mở bài cho mọi bài IELTS Writing đó là hãy paraphrase lại đề bài một cách khéo léo và chính xác.
Cách Paraphrase: Không sao chép nguyên văn đề bài. Hãy sử dụng từ đồng nghĩa, thay đổi cấu trúc câu (ví dụ: dùng chủ ngữ giả định “It is argued that…”, “Many people believe that…”).
Ví dụ:
- Đề gốc: “Some people believe that all university students should be required to study subjects outside of their main area of study. Do you agree or disagree?”
- Paraphrase: “The notion that tertiary education should mandate students to explore disciplines beyond their primary fields is gaining traction.”
Tiếp theo, hãy trả lời trực tiếp câu hỏi và nêu rõ quan điểm của bạn. Có thể sử dụng các cụm từ sau để bày tỏ quan điểm:
- Hoàn toàn đồng ý: “I completely agree with this viewpoint.” / “From my perspective, I strongly concur with this notion.”
- Hoàn toàn không đồng ý: “In my opinion, I entirely disagree with this assertion.” / “I firmly believe that this view is misguided.”
- Đồng ý/không đồng ý một phần (Partly Agree/Disagree): “While I acknowledge some validity in this argument, I ultimately believe that…” / “Although I agree with the former part of the statement, I contend that the latter is more significant.”
Khi kết hợp Paraphrase đề bài và bày tỏ quan điểm, bạn sẽ có Introduction sau, ví dụ:
- Đề bài 1: “Some people believe that all university students should be required to study subjects outside of their main area of study. Do you agree or disagree?”
→ Introduction (Hoàn toàn đồng ý): “It is increasingly argued that tertiary education should mandate students to explore disciplines beyond their primary fields. From my perspective, I wholeheartedly agree with this proposition, as it offers numerous benefits for holistic student development.”
→ Introduction (Đồng ý một phần): “While it is understandable that some advocate for a broader curriculum requiring university students to study subjects outside their primary discipline, I am of the opinion that this approach should be balanced with the need for specialization, as an overemphasis on diverse subjects might dilute the depth of expertise.”
Body (Thân bài)
Mỗi đoạn thân bài sẽ phát triển một luận điểm chính để củng cố cho quan điểm của bạn. Mỗi đoạn thường gồm 4-5 câu và tuân theo cấu trúc:
- Câu 1: Topic Sentence (Câu chủ đề): Nêu ý chính của đoạn.
- Câu 2-3: Explanation (Giải thích): Diễn giải luận điểm, cung cấp lý do hoặc phân tích sâu hơn.
- Câu 4: Example (Ví dụ): Đưa ra ví dụ cụ thể, minh họa cho luận điểm.
- Cấu trúc thường dùng: For example, / For instance, / To illustrate this, / A prime example is… / Specifically, …
- Câu 5: Concluding Sentence (Câu kết đoạn): Tóm tắt lại ý chính của đoạn hoặc liên hệ với quan điểm chung.
Phát triển ý tưởng cho từng đoạn thân bài:
Trước khi bắt tay vào viết, việc dành vài phút để động não và phác thảo các ý tưởng chính cho mỗi đoạn thân bài là cực kỳ quan trọng. Điều này giúp bạn đảm bảo các luận điểm được rõ ràng, có chiều sâu và hỗ trợ mạnh mẽ cho quan điểm tổng thể của bài luận.
- Xác định luận điểm chính (Main Idea): Đối với mỗi đoạn thân bài, hãy nghĩ về một lý do hoặc khía cạnh cụ thể mà bạn muốn dùng để ủng hộ quan điểm của mình. Đây sẽ là nội dung của Topic Sentence.
Ví dụ: Nếu bạn hoàn toàn đồng ý rằng sinh viên đại học nên học các môn ngoài chuyên ngành, luận điểm chính cho Body 1 có thể là “mở rộng tư duy phản biện” và cho Body 2 là “phát triển kỹ năng mềm”.
- Lập luận giải thích (Explanation): Sau khi có luận điểm chính, hãy tự hỏi: “Tại sao luận điểm này lại đúng?” hoặc “Điều này dẫn đến kết quả gì?”. Tiếp theo, phát triển các câu giải thích để làm rõ luận điểm. Cố gắng đi sâu vào bản chất của vấn đề, không chỉ dừng lại ở bề nổi.
Ví dụ: Nếu luận điểm là “mở rộng tư duy phản biện”, giải thích có thể là: việc tiếp xúc với các quan điểm khác nhau từ các môn học khác giúp sinh viên nhìn nhận vấn đề đa chiều, đặt câu hỏi và phân tích thông tin một cách sâu sắc hơn.
- Tìm kiếm ví dụ minh họa (Example): Ví dụ là bằng chứng cụ thể giúp luận điểm của bạn trở nên thuyết phục và dễ hình dung hơn. Hãy nghĩ về một tình huống, một nghiên cứu, hoặc một sự kiện có thật (hoặc giả định hợp lý) có thể minh họa cho luận điểm và giải thích của bạn.
Ví dụ: Với luận điểm “mở rộng tư duy phản biện”, ví dụ có thể là: một sinh viên kỹ thuật học môn Triết học sẽ học cách đặt câu hỏi về đạo đức trong công nghệ, từ đó đưa ra các quyết định thiết kế có trách nhiệm hơn.
- Tóm tắt ý đoạn (Concluding Sentence): Kết thúc đoạn bằng một câu tóm tắt lại ý chính của đoạn hoặc liên hệ nó với quan điểm tổng thể của bài luận. Câu này giúp củng cố luận điểm và tạo sự liền mạch cho bài viết.
Dưới đây là sample triển khai thân bài cho đề bài trên:
Dạng bài hoàn toàn đồng ý:
Body 1: Mở rộng tư duy và kiến thức
“Firstly, integrating diverse subjects into a university curriculum can significantly broaden students’ intellectual horizons. When students are exposed to fields beyond their specialization, such as philosophy, history, or environmental science, they develop a more comprehensive understanding of the world and its complexities. This exposure encourages critical thinking and the ability to connect seemingly disparate ideas, which are invaluable skills in any profession. For instance, an engineering student who studies a course in ethics might develop a stronger sense of social responsibility in their future projects, leading to more sustainable and human-centered designs.”
Body 2: Nâng cao kỹ năng mềm và khả năng thích ứng
“Secondly, requiring students to engage with varied subjects fosters the development of crucial soft skills and adaptability. Many non-core subjects, particularly those in humanities or social sciences, demand strong communication, teamwork, and problem-solving abilities. These skills are highly sought after by employers in today’s dynamic job market. To illustrate, a computer science major taking a public speaking course would enhance their presentation skills, making them more effective communicators in a professional setting, regardless of their technical expertise. Therefore, a broader curriculum prepares graduates not just for a specific job, but for a diverse range of challenges and opportunities.”
Dạng bài đồng ý một phần (Partly Agree):
Body 1: Mặt lợi của việc học ngoài ngành
“On the one hand, mandating students to study subjects outside their main discipline can indeed foster a more holistic educational experience. Such exposure allows students to gain a wider perspective on various societal issues and develop interdisciplinary thinking, which is crucial for tackling complex global challenges. For example, a business student who takes a course in environmental studies might gain a deeper appreciation for sustainable practices, influencing their future business decisions to be more eco-conscious.”
Body 2: Mặt hạn chế của việc học ngoài ngành/Ưu tiên chuyên môn
“However, despite these benefits, I believe that an overemphasis on diverse subjects might inadvertently dilute the depth of expertise a student gains in their primary field. University education is often designed to produce specialists who are highly proficient in a particular area, ready to contribute specific skills to the workforce. If too much time is allocated to unrelated subjects, it could detract from the intensive study required for mastery in their chosen discipline. To illustrate, a medical student spending significant time on art history might find themselves with less time for crucial clinical practice or advanced research in their core medical field, potentially impacting their professional readiness.”
Conclusion (Kết bài)
Phần kết bài chỉ nên gồm 1-2 câu, tóm tắt lại ý chính của bài và khẳng định lại quan điểm của bạn cho bài Agree or Disagree essay. Tuyệt đối không đưa ra bất kỳ luận điểm mới nào ở phần này.
Một số cụm từ phổ biến dùng cho phần kết luận:
- In conclusion, / To conclude, / In summary, / To sum up,
- Overall, / On the whole,
- Therefore, / Thus,
Ví dụ:
Hoàn toàn đồng ý: “In conclusion, I strongly believe that mandating university students to study subjects beyond their core disciplines is highly beneficial, as it cultivates well-rounded individuals with enhanced critical thinking and adaptable skill sets for the future.”
Đồng ý một phần: “In conclusion, while I acknowledge the value of a broad curriculum, I maintain that the primary focus of university education should remain on in-depth specialization, as excessive diversification might compromise the development of crucial expertise.”
Bước 4: Hoàn thành bài và kiểm tra lại
Sau khi đã triển khai chi tiết từng phần của bài Agree or Disagree essay, hãy ghép nối chúng lại để có một bài viết hoàn chỉnh. Đây là lúc bạn cần dành thời gian đọc lại toàn bộ bài để:
- Đảm bảo tính logic và mạch lạc: Các ý tưởng có được sắp xếp hợp lý không? Các đoạn văn có chuyển tiếp mượt mà không?
- Kiểm tra lỗi ngữ pháp và chính tả: Đây là bước cực kỳ quan trọng vì ngữ pháp và từ vựng chiếm 50% tổng điểm Writing.
Ví dụ:
- Lỗi: “The benefit of studying diverse subjects is clear.” (Sai số ít/số nhiều)
- Sửa: “The benefits of studying diverse subjects are clear.”
- Lỗi: “Students gain a broader perspective, it helps them in their careers.” (Câu chạy dài/comma splice)
- Sửa: “Students gain a broader perspective, which helps them in their careers.” hoặc “Students gain a broader perspective; this helps them in their careers.”
- Lỗi: “A student who take an art class.” (Thiếu “s” ở động từ ngôi thứ ba số ít)
- Sửa: “A student who takes an art class.”
Những lưu ý quan trọng khi làm dạng bài Agree or Disagree
Dưới đây, IELTS The Tutors sẽ nhắc lại một vài lưu ý cần nắm để đạt điểm cao trong dạng bài này:
- Xác định rõ quan điểm ngay từ đầu: Đồng ý, không đồng ý hoặc đồng ý một phần. Tránh viết lập lờ khiến giám khảo không rõ bạn đang nghiêng về bên nào.
- Tuyệt đối không viết lan man: Chỉ đưa ra các lập luận và ví dụ hỗ trợ trực tiếp cho quan điểm đã chọn. Nếu chọn đồng ý, chỉ viết về các lý do ủng hộ, không phân tích cả hai chiều.
- Paraphrase đề bài linh hoạt: Thay đổi từ vựng và cấu trúc câu khi giới thiệu lại đề bài trong phần mở bài, tránh sao chép y nguyên.
- Không đưa thêm ý mới ở phần kết luận: Chỉ nên nhắc lại quan điểm và tóm tắt các luận điểm chính.
- Dùng ví dụ cụ thể và liên quan: Tránh ví dụ chung chung hoặc quá dài dòng. Hãy dùng ví dụ gần gũi và hợp lý để tăng tính thuyết phục.
Bài mẫu dạng bài Agree or Disagree essay
Trên đây, IELTS The Tutors đã hướng dẫn và lấy ví dụ cụ thể cho bạn cách làm Agree or Disagree với quan điểm hoàn toàn đồng ý và đồng ý một phần với vấn đề được nêu ở đề bài. Dưới đây là bài mẫu về quan điểm hoàn toàn không đồng ý và không đồng ý hoàn toàn.
Đề bài 1: Some people believe that the government should ban all advertisements because they encourage people to buy things that they do not really need. To what extent do you agree or disagree?
Bài mẫu (Hoàn toàn không đồng ý Band 7.5 – 8.0):
It is often argued that advertisements should be banned because they promote unnecessary consumption. While this viewpoint may stem from the belief that ads manipulate consumer behavior, I completely disagree with the idea of banning all advertisements. In my opinion, advertising plays a crucial role in both the economy and informed decision-making.
Firstly, advertising serves as an essential communication channel between businesses and consumers. It helps people become aware of new products and services, which can significantly improve their quality of life. For example, promotional campaigns for eco-friendly household items or medical devices often inform the public about innovations that they might otherwise never know about. Without advertising, consumers may miss out on beneficial products simply due to a lack of exposure.
Secondly, a blanket ban on advertisements would harm the economy, especially in sectors like retail, entertainment, and media. Many television programs, websites, and mobile applications rely heavily on advertising revenue to remain operational and accessible. For instance, numerous free educational platforms are sustained through targeted ads, which allow users to access learning materials at no cost. Banning advertisements would reduce funding sources, limiting public access to valuable content.
In conclusion, while advertising may sometimes lead to impulsive purchases, completely banning it would do more harm than good. Advertising not only keeps consumers informed but also supports various industries and public services. Therefore, rather than prohibition, regulating the content and frequency of advertisements would be a more reasonable approach.
Đề bài 2: Some people think that students in high school should be forced to learn literature from the past, such as classical novels and poems, because it improves their language and critical thinking skills. To what extent do you agree or disagree?
Bài mẫu (Partly Disagree Band 7.5–8.0):
Many argue that studying classical literature in high school is essential, as it sharpens students’ language and critical thinking abilities. While I agree that classic works can offer valuable insights and linguistic exposure, I partly disagree with the idea of making them compulsory for all students. In my view, a more flexible approach that includes both classical and modern texts is more beneficial to overall learning.
On the one hand, classical literature often provides deep reflections on universal themes such as power, morality, and human nature, which remain relevant today. These works, like epic poems or historic plays, challenge students to interpret metaphor, irony, and symbolism—skills that are essential for academic writing and analysis. For example, exploring tragic flaws in characters such as Macbeth or Oedipus can help learners grasp complex psychological and ethical issues, enhancing their reasoning abilities.
However, forcing all students to study only literature from centuries ago may reduce their interest in reading and limit their exposure to current ideas and writing styles. Modern literature often reflects contemporary realities and uses accessible language, making it easier for students to relate and respond critically. For instance, analyzing short stories about social media’s impact or modern dilemmas can be just as intellectually engaging and more relevant to a teenager’s life. Therefore, a strict focus on classic works may alienate some learners instead of inspiring them.
In conclusion, while classical literature certainly has educational value, I believe it should not be imposed universally. A balanced curriculum that includes both traditional and modern texts would better accommodate diverse learning needs and maintain student engagement, while still developing language and thinking skills.
Trên đây là hướng dẫn cách viết Agree or Disagree essay chi tiết từ IELTS The Tutors. Hy vọng rằng với kiến thức này, bạn hiểu rõ hơn về dạng bài này, cũng như biết cách sắp xếp thứ tự làm bài logic và hiệu quả.