100 động từ tiếng anh thông dụng thumbnail

Động từ (Verb) trong tiếng Anh là thành phần không thể thiếu trong cấu trúc câu và giao tiếp hàng ngày. Nắm rõ 100 động từ tiếng Anh thông dụng sau đây sẽ giúp ích bạn rất nhiều trong hành trình học ngôn ngữ này. Cùng IELTS The Tutors khám phá nhé!

100 động từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng nhiều nhất

Dựa vào quá trình nghiên cứu của các chuyên gia về ngôn ngữ tiếng Anh tại IELTS The Tutors, dưới đây là tổng hợp 100 động từ tiếng Anh thông dụng mà bạn nên nắm chắc:

1. be /biː/: thì, là, ở  

2. have /hæv/: có  

3. do /duː/: làm  

4. say /seɪ/: nói  

5. get /ɡet/: nhận, lấy  

6. make /meɪk/: làm, tạo ra  

7. go /ɡoʊ/: đi  

8. know /noʊ/: biết  

9. take /teɪk/: lấy, cầm  

10. see /siː/: thấy  

11. come /kʌm/: đến  

12. think /θɪŋk/: nghĩ  

13. look /lʊk/: nhìn  

14. want /wɒnt/: muốn  

15. give /ɡɪv/: đưa  

16. use /juːz/: sử dụng  

17. find /faɪnd/: tìm thấy  

18. tell /tɛl/: kể, bảo  

19. ask /æsk/: hỏi  

20. work /wɜːrk/: làm việc  

21. seem /siːm/: có vẻ  

22. feel /fiːl/: cảm thấy  

23. try /traɪ/: thử  

24. leave /liːv/: rời đi  

25. call /kɔːl/: gọi  

26. keep /kiːp/: giữ  

27. begin /bɪˈɡɪn/: bắt đầu  

28. help /hɛlp/: giúp đỡ  

29. talk /tɔːk/: nói chuyện  

30. turn /tɜrn/: quay, xoay  

31. start /stɑrt/: bắt đầu  

32. show /ʃoʊ/: cho thấy  

33. hear /hɪr/: nghe  

34. play /pleɪ/: chơi  

35. run /rʌn/: chạy  

36. move /muːv/: di chuyển  

37. like /laɪk/: thích  

38. live /lɪv/: sống  

39. believe /bɪˈliːv/: tin tưởng  

40. hold /hoʊld/: giữ  

41. bring /brɪŋ/: mang  

42. write /raɪt/: viết  

43. provide /prəˈvaɪd/: cung cấp  

44. sit /sɪt/: ngồi  

45. stand /stænd/: đứng  

46. lose /luːz/: mất  

47. pay /peɪ/: trả  

48. meet /miːt/: gặp  

49. include /ɪnˈkluːd/: bao gồm  

50. continue /kənˈtɪn.ju/: tiếp tục  

51. set /sɛt/: đặt  

52. learn /lɜːrn/: học  

53. change /tʃeɪndʒ/: thay đổi  

54. lead /liːd/: dẫn dắt  

55. understand /ʌn.dərˈstænd/: hiểu  

56. watch /wɒtʃ/: xem  

57. follow /ˈfɑːloʊ/: theo dõi  

58. stop /stɑːp/: dừng lại  

59. create /kriˈeɪt/: tạo ra  

60. speak /spiːk/: nói  

61. read /riːd/: đọc  

62. allow /əˈlaʊ/: cho phép  

63. add /æd/: thêm vào  

64. spend /spɛnd/: tiêu, sử dụng  

65. grow /ɡroʊ/: lớn lên, phát triển  

66. open /ˈoʊpən/: mở  

67. walk /wɔːk/: đi bộ  

68. win /wɪn/: thắng  

69. offer /ˈɒfər/: đề nghị  

70. remember /rɪˈmɛm.bər/: nhớ  

71. consider /kənˈsɪdər/: xem xét  

72. buy /baɪ/: mua  

73. wait /weɪt/: chờ đợi  

74. serve /sɜːrv/: phục vụ  

75. die /daɪ/: chết  

76. send /sɛnd/: gửi  

77. expect /ɪkˈspɛkt/: mong đợi  

78. build /bɪld/: xây dựng  

79. stay /steɪ/: ở lại  

80. fall /fɔːl/: rơi  

81. cut /kʌt/: cắt  

82. reach /riːtʃ/: đạt tới  

83. kill /kɪl/: giết  

84. remain /rɪˈmeɪn/: duy trì  

85. suggest /səˈdʒɛst/: gợi ý  

86. raise /reɪz/: nâng lên  

87. pass /pæs/: vượt qua  

88. sell /sɛl/: bán  

89. require /rɪˈkwaɪər/: yêu cầu  

90. report /rɪˈpɔrt/: báo cáo  

91. decide /dɪˈsaɪd/: quyết định  

92. pull /pʊl/: kéo  

93. return /rɪˈtɜrn/: trở lại  

94. explain /ɪkˈspleɪn/: giải thích  

95. hope /hoʊp/: hy vọng  

96. develop /dɪˈvɛləp/: phát triển  

97. carry /ˈkæri/: mang theo  

98. break /breɪk/: phá vỡ  

99. receive /rɪˈsiːv/: nhận  

100. agree /əˈɡriː/: đồng ý  

Vai trò của các động từ thông dụng trong tiếng Anh

Động từ là thành phần cốt lõi trong cấu trúc câu tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa, cảm xúc và thời gian của hành động. Chính vì vậy, chúng không thể thiếu trong ngữ pháp. Dưới đây là 6 vai trò chính mà 100 động từ tiếng Anh thông dụng đảm nhiệm trong câu:

  • Diễn tả hành động: Động từ giúp thể hiện hành động mà chủ thể đang thực hiện.
    Ví dụ: He reads a book. (Anh ấy đọc một quyển sách.)
  • Diễn tả trạng thái: Động từ còn có chức năng thể hiện trạng thái hoặc cảm xúc của chủ ngữ.
    Ví dụ: She feels happy. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc.)
  • Xác định thời gian: Động từ cho biết thời gian của hành động đang diễn ra, giúp người đọc hiểu rõ hơn ngữ cảnh.
    Ví dụ: They visited Paris last summer. (Họ đã thăm Paris mùa hè vừa qua.)
  • Biểu thị phủ định: Động từ kết hợp với các từ phủ định để thể hiện sự không đồng ý hoặc không thực hiện hành động nào đó.
    Ví dụ: I don’t eat meat. (Tôi không ăn thịt.)
  • Thể hiện thì và hình thức: Động từ có thể biến đổi theo nhiều hình thức khác nhau để phản ánh thì hiện tại, quá khứ, tương lai và các hình thái khác.
    Ví dụ: She was cooking dinner when I arrived. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi tôi đến.)
  • Liên kết các thành phần trong câu: Động từ đóng vai trò liên kết chủ ngữ, tân ngữ và các thành phần khác trong câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc và có ý nghĩa.
    Ví dụ: They sent flowers to their grandmother. (Họ đã gửi hoa cho bà của họ.)

Ứng dụng động từ tiếng Anh thông dụng

Bài tập điền từ:

1. Every morning, I ___ a cup of coffee before work.

2. She ___ all her friends to the birthday party.

3. They ___ their trip to Europe because of the rain.

4. Can you ___ me with my homework?

5. He always ___ his keys on the kitchen counter.

6. I ___ to the store after work to buy groceries.

7. She ___ her favorite song on the way to school.

8. My brother ___ a new job last month.

9. They ___ a new restaurant near their house.

10. Please ___ your bag with you when you leave.

Đáp án

1. drink  

2. invited  

3. canceled  

4. help  

5. leaves  

6. goes  

7. sings  

8. got  

9. found  

10. take  

Nắm rõ 100 động từ tiếng Anh thông dụng không chỉ nâng trình khả năng ngôn ngữ của bạn, mà còn giúp ích rất nhiều trong công việc và học tập. Bạn sẽ linh hoạt hơn trong giao tiếp, đa dạng từ vựng trong những tình huống cụ thể khác nhau và cải thiện khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp. Khám phá thêm các chủ điểm từ vựng khác tại IELTS The Tutors tại danh mục IELTS Vocabulary nhé!