bảng động từ bất quy tắc thường gặp thumbnail

Trong tiếng Anh có rất nhiều động từ bất quy tắc (irregular verbs). Tuy nhiên, nếu bạn đang cần học nhanh các động từ bất quy tắc thường gặp và phổ biến nhất để có thể làm các bài tập chia động từ hay giao tiếp thành thạo trong các tình huống hàng ngày thì bài viết này là dành cho bạn.

Dưới đây, IELTS The Tutors sẽ chia sẻ 100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất để bạn dễ dàng tiếp thu và vận dụng hiệu quả trong hành trình học tiếng Anh

Động từ bất quy tắc là gì?

Động từ bất quy tắc (irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm -ed khi chia ở thì quá khứ đơn (past simple) và quá khứ phân từ (past participle). Thay vào đó, mỗi động từ bất quy tắc có dạng chia riêng biệt và cần được ghi nhớ theo từng từ cụ thể.

Ví dụ: Động từ bất quy tắc “eat” có các biến thể là:

  • Present simple (Hiện tại đơn): eat
  • Past simple (Quá khứ đơn): ate
  • Past participle (Quá khứ phân từ): eaten

Việc nắm vững bảng động từ bất quy tắc là kiến thức nền tảng và rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác trong giao tiếp và các bài thi, đặc biệt là các bài thi học thuật như IELTS, TOEIC, …

100 động từ bất quy tắc thường gặp và thông dụng nhất

100 động từ bất quy tắc thường gặp và thông dụng nhất 1

Dưới đây là bảng 100 động từ bất quy tắc được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, vì rất quen thuộc nên khả năng ghi nhớ những động từ này sẽ hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tải bản PDF ở phía dưới và in ra để thuận tiện cho việc học.

STT Nguyên mẫu (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa
1 be was/were been là, thì, bị, ở
2 become became become trở thành
3 begin began begun bắt đầu
4 break broke broken làm vỡ
5 bring brought brought mang đến
6 build built built xây dựng
7 buy bought bought mua
8 catch caught caught bắt lấy
9 choose chose chosen chọn lựa
10 come came come đến
11 cost cost cost có giá
12 cut cut cut cắt
13 do did done làm
14 draw drew drawn vẽ
15 drink drank drunk uống
16 drive drove driven lái xe
17 eat ate eaten ăn
18 fall fell fallen ngã, rơi
19 feel felt felt cảm thấy
20 find found found tìm thấy
21 fly flew flown bay
22 forget forgot forgotten quên
23 get got got/gotten có được
24 give gave given cho
25 go went gone đi
26 grow grew grown phát triển, trồng
27 have had had
28 hear heard heard nghe thấy
29 hold held held cầm, giữ
30 hurt hurt hurt làm đau
31 keep kept kept giữ
32 know knew known biết
33 learn learned learned học
34 leave left left rời đi
35 let let let cho phép
36 lie lay lain nằm
37 lose lost lost mất
38 make made made làm, chế tạo
39 mean meant meant có ý nghĩa
40 meet met met gặp
41 pay paid paid trả tiền
42 put put put đặt để
43 read read read đọc
44 ride rode ridden cưỡi
45 ring rang rung rung chuông
46 rise rose risen mọc, tăng lên
47 run ran run chạy
48 say said said nói
49 see saw seen nhìn thấy
50 sell sold sold bán
51 send sent sent gửi
52 set set set thiết lập
53 shake shook shaken lắc
54 shine shone shone chiếu sáng
55 shoot shot shot bắn
56 show showed shown cho thấy
57 sing sang sung hát
58 sit sat sat ngồi
59 sleep slept slept ngủ
60 speak spoke spoken nói chuyện
61 spend spent spent tiêu, dành (thời gian)
62 stand stood stood đứng
63 steal stole stolen trộm
64 swim swam swum bơi
65 take took taken lấy
66 teach taught taught dạy
67 tell told told kể
68 think thought thought nghĩ
69 throw threw thrown ném
70 understand understood understood hiểu
71 wake woke woken thức dậy
72 wear wore worn mặc, đeo
73 win won won chiến thắng
74 write wrote written viết
75 bite bit bitten cắn
76 bleed bled bled chảy máu
77 blow blew blown thổi
78 deal dealt dealt giải quyết
79 forbid forbade forbidden cấm
80 freeze froze frozen đông cứng
81 hide hid hidden giấu
82 lead led led dẫn dắt
83 quit quit quit bỏ cuộc, từ bỏ
84 seek sought sought tìm kiếm
85 slide slid slid trượt
86 smell smelt smelt ngửi thấy
87 split split split tách ra
88 spoil spoilt spoilt làm hỏng
89 sting stung stung châm, đốt
90 strike struck struck đánh
91 swear swore sworn thề
92 swing swung swung đu đưa
93 tear tore torn xé rách
94 tell told told nói, kể
95 think thought thought nghĩ
96 throw threw thrown ném
97 understand understood understood hiểu
98 wake woke woken thức dậy
99 wear wore worn mặc
100 win won won thắng
bảng 100 động từ bất quy tắc thông dụng pdf-itts_07082025

Tải bảng 100 động từ bất quy tắc thường gặp PDF!

Cách học và ghi nhớ 100 động từ bất quy tắc thường gặp

Việc ghi nhớ hàng trăm động từ bất quy tắc có thể là thách thức với nhiều người học. Dưới đây là các phương pháp đã được chứng minh là hiệu quả, giúp bạn học thuộc lòng và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Nhóm từ theo âm điệu hoặc cấu trúc để dễ nhớ: Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy gom các động từ có quy luật biến đổi giống nhau thành từng nhóm nhỏ. Khi nhìn thấy một mẫu âm thanh quen thuộc, bạn sẽ dễ liên tưởng đến các động từ khác cùng nhóm.

Ví dụ các nhóm thường gặp:

Nhóm “ee – ept – ept”:

  • keep – kept – kept
  • sleep – slept – slept
  • weep – wept – wept

Nhóm “ow – ew – own”:

  • grow – grew – grown
  • know – knew – known
  • throw – threw – thrown

Nhóm giữ nguyên cả ba dạng (V1 = V2 = V3):

  • put – put – put
  • cut – cut – cut
  • hit – hit – hit

Học thông qua  giao tiếp thực tế: Ghi nhớ động từ bất quy tắc chỉ thật sự hiệu quả khi bạn sử dụng chúng trong những tình huống giao tiếp thực tế. Đừng học từ vựng như những “danh sách chết”, hãy đặt chúng vào:

Viết nhật ký bằng tiếng Anh: Mỗi ngày, bạn có thể viết 2–3 câu mô tả việc đã xảy ra và cố gắng sử dụng động từ bất quy tắc.

Ví dụ: “Yesterday, I drove to the beach and swam for two hours.” (Hôm qua, tôi lái xe ra biển và bơi hai tiếng.)

Sử dụng trong đối thoại hàng ngày: Tạo ra các tình huống giao tiếp với bạn bè hoặc giáo viên.

Ví dụ: Sau khi học các động từ eat – ate – eaten (ăn), bạn có thể hỏi bạn bè: “Have you eaten dinner yet?” (Bạn đã ăn tối chưa?). Hoặc trả lời: “Yes, I ate pizza last night.” (Rồi, tôi đã ăn pizza tối qua).

Ứng dụng động từ bất quy tắc trong IELTS Speaking

Khi trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 có liên quan đến trải nghiệm trong quá khứ, người học bắt buộc phải sử dụng thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành, và đây chính là cơ hội để vận dụng động từ bất quy tắc một cách tự nhiên và hiệu quả.

Dưới đây là hai câu hỏi mẫu và cách trả lời mẫu trong đoạn hội thoại, được xây dựng sát với tiêu chí chấm thi IELTS Speaking (fluency, vocabulary, grammar range & accuracy, and coherence):

Question 1: Can you describe a childhood activity that you used to enjoy?

Absolutely! When I was about eight years old, I built a small treehouse with my cousin in my grandmother’s backyard. It wasn’t anything fancy – just some wooden planks and old nails we had found in the storage shed. But to us, it was a secret hideout. We spent hours there pretending to be pirates or explorers. One time, we even caught a frog and kept it in a jar, thinking it was our “guard”. Looking back, I realize how much joy those simple moments brought me. It’s something I’ll always remember fondly.

Question 2: Have you ever experienced a moment that changed your perspective on something?

Yes, I have. A few years ago, I volunteered to teach English at a rural school during the summer break. At first, I was nervous because I had never taught young children before, and I wasn't sure if I could manage a classroom. But during those two weeks, the kids showed me so much enthusiasm and kindness. They learned quickly, asked great questions, and even gave me handmade thank-you cards on my last day. That experience changed the way I see education – it's not just about knowledge, but also about connection and empathy.

Qua 2 ví dụ trên, bạn đã thấy các động từ bất quy tắc thường gặp được ứng dụng như thế nào trong thực tế chưa? Đừng quên luyện tập thường xuyên để biết cách sử dụng chúng linh hoạt và chính xác nhé.

Bài viết đã tổng hợp 100 động từ bất quy tắc thường gặp, được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày cùng những mẹo học thuộc giúp ghi nhớ lâu. Hy vọng những kiến thức này có thể giúp bạn nhiều trong hành trình học ngôn ngữ, đừng quên IELTS The Tutors luôn bổ sung và cập nhật những bài viết bổ ích về kiến thức và mẹo phát triển tiếng Anh nhé!