Bước đầu tiên để đạt điểm cao trong mọi bài thi đó là tìm hiểu kỹ thông tin về bài thi đó (như chủ đề thi, hình thức thi, cách chấm điểm, …). Bạn hoàn toàn có thể tận dụng các thông tin này để sẵn sàng cho bài thi của mình. Các tiêu chí chấm IELTS Speaking (IELTS Speaking Band Descriptors)là một trong những thông tin quan trọng giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cách chấm điểm IELTS Speaking của giám khảo, từ đó thí sinh biết cần phải chuẩn bị những gì để tối ưu điểm số của mình.
Key takeaways |
IELTS Speaking band descriptors bao gồm:
|
4 tiêu chí chấm IELTS Speaking là gì?
Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo sẽ đánh giá phần trình bày của thí sinh dựa trên một bộ tiêu chí chuẩn quốc tế – IELTS Speaking Band Descriptors, áp dụng cho cả hai hình thức IELTS Academic và IELTS General Training. Hệ thống chấm điểm được chia thành bốn tiêu chí chính, mỗi tiêu chí đều góp phần quyết định mức điểm (band score) của thí sinh trên thang điểm 9:
- Fluency and Coherence (Tính lưu loát và mạch lạc): Đánh giá khả năng nói trôi chảy, liên kết ý một cách logic mà không bị ngập ngừng quá nhiều.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Xem xét sự đa dạng và chính xác trong cách sử dụng từ vựng, bao gồm khả năng paraphrase và lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh.
- Grammatical Range and Accuracy (Độ phong phú và chính xác của ngữ pháp): Đánh giá sự đa dạng của cấu trúc ngữ pháp được sử dụng cũng như mức độ chính xác khi áp dụng.
- Pronunciation (Phát âm): Kiểm tra khả năng phát âm rõ ràng, đúng trọng âm và ngữ điệu tự nhiên.
Việc nắm vững bốn tiêu chí chấm IELTS Speaking này không chỉ giúp bạn hiểu rõ cách giám khảo đánh giá bài thi mà còn giúp bạn xây dựng chiến lược luyện tập hiệu quả hơn.
(Full) IELTS Speaking Band Descriptors
Tại sao cần có tiêu chí chấm IELTS Speaking?
Mọi bài thi chuẩn hóa quốc tế (bao gồm cả IELTS) đều có hệ thống đánh giá rõ ràng, ngay cả khi không có đáp án cố định như các bài thi trắc nghiệm. Để đạt band score cao, thí sinh không chỉ cần rèn luyện kỹ năng mà còn phải hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking (IELTS Speaking Band Descriptors) do Hội đồng chấm thi quy định. Đây chính là chìa khóa giúp bạn tối ưu chiến lược ôn tập và nâng cao điểm số.
Ý nghĩa của các tiêu chí chấm IELTS Speaking
Hãy cùng phân tích kỹ hơn về các tiêu chí trên để hiểu cách chấm điểm IELTS Speaking của giám khảo nhé!
Fluency and coherence (Tính lưu loát và mạch lạc)
Fluency and Coherence là một trong bốn tiêu chí quan trọng trong bài thi IELTS Speaking, đánh giá khả năng nói trôi chảy, liên tục cũng như sắp xếp và kết nối ý tưởng hợp lý.
Độ trôi chảy (Fluency)
- Thể hiện qua tốc độ nói, độ liền mạch của bài nói.
- Khả năng kéo dài câu trả lời mà không ngập ngừng quá nhiều.
- Giám khảo đánh giá mức độ lặp lại, tự chỉnh sửa lỗi trong bài thi.
- Ngập ngừng hợp lý (do suy nghĩ ý tưởng) khác với ngập ngừng do thiếu từ vựng hoặc ngữ pháp.
Tính mạch lạc (Coherence)
- Đánh giá khả năng tổ chức ý tưởng logic, đảm bảo bài nói dễ hiểu và mạch lạc.
- Sử dụng các từ nối (linking word) và từ đánh dấu diễn ngôn (discourse markers) để chuyển ý, chẳng hạn như:
- First, Second, Next, Then…
- Well, I believe…, Another thing…, You know, Actually…
- Bài nói có mạch lạc nếu các câu kết nối chặt chẽ, không rời rạc hay lặp ý quá nhiều.
Xem thêm: Hướng dẫn cách luyện Speaking tại nhà cho người mới bắt đầu
Cách giám khảo đánh giá theo từng band điểm
- Band 9: Nói trôi chảy hoàn toàn, ngập ngừng chỉ liên quan đến nội dung, không phải do tìm từ. Chủ đề được phát triển mạch lạc và đầy đủ.
- Band 8: Rất hiếm khi lặp lại hoặc tự sửa lỗi. Ngập ngừng chủ yếu do suy nghĩ ý tưởng chứ không phải tìm từ.
- Band 7: Có thể kéo dài câu nói, nhưng đôi khi vẫn có ngập ngừng hoặc lặp lại. Dùng từ nối linh hoạt.
- Band 6: Có thể kéo dài câu nói nhưng đôi khi mất độ mạch lạc. Dùng từ nối nhưng chưa luôn chính xác.
- Band 5 trở xuống: Nói chậm, thường xuyên ngập ngừng hoặc lặp lại. Dùng từ nối không linh hoạt, bài nói thiếu mạch lạc.
Lexical Resource (Vốn từ vựng)
Lexical Resource là một trong bốn tiêu chí chấm IELTS Speaking, đánh giá khả năng sử dụng từ vựng để diễn đạt và truyền tải ý nghĩa một cách hiệu quả. Tiêu chí này bao gồm độ rộng và sự đa dạng vốn từ, tính chính xác và linh hoạt trong sử dụng từ, khả năng dùng các cách diễn đạt mang tính thành ngữ và kỹ năng diễn đạt lại ý (paraphrase).
Giám khảo đánh giá vốn từ vựng trong IELTS Speaking qua:
- Độ rộng và sự đa dạng của vốn từ: Giám khảo đánh giá xem bạn có thể sử dụng đa dạng từ vựng để diễn đạt suy nghĩ hay không? Bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hay phải lặp lại các từ đơn giản? Bạn có thể sử dụng các từ phù hợp với bối cảnh và đúng ngữ cảnh hay không?
- Độ chính xác và linh hoạt: Việc sử dụng từ đúng ngữ nghĩa, đúng cách kết hợp từ (collocation) và không mắc lỗi cơ bản là điều quan trọng. Người đạt điểm cao có thể dùng từ linh hoạt và phù hợp với từng tình huống. Ví dụ: bored (chán) vs. boring (gây chán) → “I was bored” (Tôi thấy chán) vs. “The movie was boring” (Bộ phim này chán).
- Khả năng sử dụng các cách diễn đạt mang tính thành ngữ: Những thí sinh đạt Band 7+ cần sử dụng một số thành ngữ và cụm từ ít phổ biến. Tuy nhiên, thành ngữ phải được dùng một cách tự nhiên, tránh sử dụng gượng ép. Ví dụ: “Hit the books” (cày cuốc học tập) thay vì chỉ nói “study hard”.
- Kỹ năng diễn đạt lại ý (Paraphrase): Nếu không nhớ từ cần dùng, bạn có thể diễn đạt lại bằng từ khác. Đây là một kỹ năng quan trọng giúp bạn tránh tình trạng dừng lại quá lâu khi nói. Ví dụ: Nếu quên từ “exhausted”, bạn có thể diễn đạt lại bằng “really tired”.
Xem thêm: IELTS Speaking Vocabulary: Tổng hợp từ vựng theo 16 chủ đề
Mô tả tiêu chí Lexical Resource theo từng band điểm
Band | Mô tả chi tiết |
9 | Sử dụng từ vựng linh hoạt, chính xác trong mọi chủ đề. Thành ngữ được dùng tự nhiên, không gượng ép. |
8 | Vốn từ phong phú, dùng linh hoạt. Thỉnh thoảng mắc lỗi nhỏ về collocation hoặc lựa chọn từ. |
7 | Sử dụng được từ vựng ít phổ biến và thành ngữ nhưng đôi khi chưa chính xác. Kỹ năng paraphrase tốt. |
6 | Có vốn từ đủ rộng nhưng đôi khi chưa chính xác hoặc phù hợp. Kỹ năng paraphrase nhìn chung ổn. |
5 | Vốn từ đủ dùng nhưng chưa linh hoạt, thường lặp lại từ. Cố gắng paraphrase nhưng chưa thành công nhiều. |
4 | Chỉ có thể diễn đạt ý nghĩa cơ bản về các chủ đề quen thuộc. Hiếm khi paraphrase. |
3 | Chỉ sử dụng được từ vựng đơn giản. Không đủ vốn từ để nói về các chủ đề ít quen thuộc. |
2 | Rất ít vốn từ. Chỉ nói được những từ đơn lẻ hoặc câu ghi nhớ. |
1 | Không có vốn từ hoặc chỉ biết vài từ đơn giản. |
0 | Không dự thi. |
Grammatical Range and Accuracy (Độ phong phú và chính xác của ngữ pháp)
Trong bài thi IELTS Speaking, “Grammatical Range & Accuracy” được dùng để đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp của thí sinh dựa trên hai yếu tố chính:
- Phạm vi cấu trúc ngữ pháp: Thí sinh sử dụng được bao nhiêu loại cấu trúc ngữ pháp khác nhau, bao gồm câu đơn giản và câu phức tạp.
- Độ chính xác: Thí sinh có thể duy trì độ chính xác cao khi sử dụng ngữ pháp không, và các lỗi sai có ảnh hưởng đến tính hiệu quả của bài nói hay không.
Các yếu tố để đánh giá Grammatical Range & Accuracy
- Sự đa dạng và phức tạp của cấu trúc ngữ pháp: Kết hợp giữa câu đơn và câu phức, sử dụng linh hoạt các loại mệnh đề quan hệ, mệnh đề danh từ, câu bị động, câu điều kiện, câu đảo ngữ, v.v.
- Độ chính xác, phù hợp và linh hoạt: Câu càng dài và càng phức tạp, thí sinh càng dễ mắc lỗi. Do đó, việc kiểm soát tốt độ chính xác là rất quan trọng.
- Số lỗi và mức độ nghiêm trọng của lỗi sai: Lỗi sai về thì, từ loại, sự phối hợp giữa chủ ngữ và động từ, giới từ, mạo từ… có ảnh hưởng đến tính hiệu quả của bài nói hay không.
Mô tả tiêu chí Grammatical Range & Accuracy theo từng band điểm
Band | Phạm vi cấu trúc ngữ pháp | Độ chính xác, phù hợp, linh hoạt | Số lỗi và ảnh hưởng |
9 | Các câu hoàn toàn chính xác và nhất quán | Linh hoạt và chính xác | Hiếm khi mắc lỗi và không ảnh hưởng đến giao tiếp |
8 | Sử dụng đa dạng các cấu trúc | Phần lớn các câu không mắc lỗi | Chỉ mắc lỗi nhỏ, hiếm khi ảnh hưởng |
7 | Kết hợp nhiều cấu trúc phức tạp | Các câu thường không mắc lỗi | Có lỗi ngữ pháp nhưng không ảnh hưởng lớn |
6 | Kết hợp các câu đơn và câu phức | Đôi khi linh hoạt | Mắc lỗi thường xuyên nhưng không gây khó hiểu |
5 | Sử dụng các câu cơ bản | Đôi khi chính xác | Mắc lỗi với các cấu trúc phức tạp |
4 | Hình thành câu đơn giản | Thường mắc lỗi | Lỗi sai ảnh hưởng đến việc nghe hiểu |
Pronunciation (Khả năng phát âm)
Tiêu chí chấm IELTS Speaking “Pronunciation” đánh giá mức độ dễ hiểu của bài nói. Giám khảo sẽ xem xét cách thí sinh phát âm các từ, trọng âm, ngữ điệu và nhịp điệu để xác định khả năng phát âm chuẩn xác và tự nhiên.
Các yếu tố quan trọng trong phát âm:
- Mức độ dễ hiểu của bài nói: Giám khảo đánh giá xem người nghe có thể hiểu bài nói dễ dàng hay không.
- Trọng âm và ngữ điệu: Thí sinh cần sử dụng trọng âm đúng để nhấn mạnh các từ quan trọng và điều chỉnh ngữ điệu phù hợp với nội dung bài nói.
- Liên kết âm (Connected Speech): Kết nối âm hợp lý giúp bài nói trở nên trôi chảy và tự nhiên.
- Số lỗi phát âm: Việc mắc lỗi phát âm có thể làm giảm sự rõ ràng và ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt thông tin.
Tham khảo:
Mô tả tiêu chí Pronunciation theo từng band điểm
Band | Tiêu chí |
9 | Sử dụng đầy đủ các thành tố phát âm một cách chính xác và tự nhiên. Duy trì phát âm linh hoạt trong toàn bộ bài nói. Bài nói dễ hiểu hoàn toàn mà không cần nỗ lực. Accent không ảnh hưởng đến sự hiểu bài. |
8 | Sử dụng nhiều thành tố phát âm với độ chính xác cao. Giữ nhịp điệu tốt, sử dụng trọng âm và ngữ điệu hợp lý. Dễ hiểu xuyên suốt bài nói. Accent chỉ ảnh hưởng rất ít đến sự rõ ràng. |
7 | Thể hiện tất cả các đặc điểm của band 6 và một số đặc điểm của band 8. |
6 | Sử dụng một số thành tố phát âm nhưng chưa kiểm soát tốt. Có liên kết âm nhưng nhịp điệu có thể bị ảnh hưởng bởi trọng âm hoặc tốc độ nói. Một số lỗi phát âm có thể làm giảm độ rõ ràng nhưng không ảnh hưởng lớn đến sự hiểu bài. |
5 | Thể hiện tất cả đặc điểm của band 4 và một số đặc điểm của band 6. |
4 | Sử dụng một số ngữ điệu và trọng âm nhưng chưa kiểm soát tốt. Nhịp điệu bài nói có nhiều lỗi. Phát âm sai thường xuyên khiến bài nói thiếu rõ ràng. Một số đoạn có thể gây khó khăn cho người nghe. |
Các yếu tố ảnh hưởng đến điểm phát âm
Yếu tố | Band 4 | Band 6 | Band 8 | Band 9 |
Phạm vi sử dụng các thành tố phát âm | Hạn chế | Sử dụng một số yếu tố | Sử dụng nhiều yếu tố | Sử dụng đầy đủ yếu tố phát âm |
Khả năng kiểm soát phát âm | Cố gắng phát âm nhưng mắc lỗi thường xuyên | Kiểm soát tốt nhưng chưa duy trì được liên tục | Sử dụng linh hoạt với một số lỗi nhỏ | Kiểm soát linh hoạt và chính xác xuyên suốt bài nói |
Mức độ dễ hiểu | Thường xuyên phát âm sai, gây khó khăn khi nghe | Nhìn chung có thể hiểu được | Dễ hiểu | Không cần nỗ lực để hiểu |
Cần lưu ý gì trong phần thi IELTS Speaking?
Trong số các kỹ năng của IELTS, Speaking thường được xem là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh, bởi đây là phần thi duy nhất diễn ra trực tiếp với giám khảo. Không chỉ cần chuẩn bị nội dung thật tốt, bạn còn phải rèn luyện tâm lý vững vàng để thể hiện sự tự tin và khả năng giao tiếp tự nhiên.
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn nâng cao hiệu suất trong bài thi IELTS Speaking:
Tránh học thuộc lòng câu trả lời mẫu
Giám khảo chấm thi IELTS là những người có kinh nghiệm và được đào tạo chuyên sâu để nhận diện các bài nói thuộc lòng. Nếu bạn cố gắng lặp lại một câu trả lời đã ghi nhớ, giám khảo sẽ dễ dàng nhận ra, và điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của bạn.
Thay vì học thuộc lòng, hãy luyện tập nhiều chủ đề khác nhau, phát triển ý tưởng linh hoạt và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Điều này không chỉ giúp bạn ghi điểm cao hơn mà còn cải thiện khả năng phản xạ khi nói.
Trả lời đúng trọng tâm, tránh lạc đề
Hiểu rõ câu hỏi và trả lời đúng trọng tâm là một yếu tố quan trọng trong bài thi Speaking. Nếu câu trả lời của bạn đi chệch hướng, giám khảo có thể đánh giá rằng kỹ năng nghe hiểu của bạn chưa tốt.
Nếu không chắc chắn về câu hỏi, bạn hoàn toàn có thể yêu cầu giám khảo lặp lại hoặc giải thích thêm. Tuy nhiên, đừng lạm dụng điều này quá nhiều. Nếu bạn nhận ra mình đang lạc đề, hãy nhanh chóng điều chỉnh hướng trả lời để quay lại nội dung chính. Việc thể hiện khả năng kiểm soát và điều hướng câu trả lời sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn.
Mở rộng câu trả lời một cách hợp lý
Một trong những tiêu chí chấm Speaking IELTS là sự lưu loát và mạch lạc. Vì vậy, đừng trả lời quá ngắn. Những câu trả lời như “Yes” hoặc “No” không đủ để giám khảo đánh giá năng lực ngôn ngữ của bạn.
Hãy mở rộng câu trả lời bằng cách giải thích, đưa ra lý do hoặc bổ sung ví dụ. Điều này không chỉ giúp bạn ghi điểm về nội dung mà còn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp linh hoạt.
Duy trì sự tương tác với giám khảo
Mặc dù ngôn ngữ hình thể không được tính điểm, nhưng một thái độ thoải mái, giao tiếp bằng mắt và nụ cười tự tin sẽ giúp bạn có một phần thi tự nhiên hơn.
Việc duy trì tương tác với giám khảo không chỉ giúp bạn cảm thấy thoải mái mà còn tạo bầu không khí cởi mở, từ đó cải thiện khả năng diễn đạt và phản xạ khi nói.
Bài viết trên đây đã mô tả chi tiết về 4 tiêu chí chấm IELTS Speaking (IELTS Speaking Band Descriptors) bao gồm Fluency and coherence, Lexical resources, Grammatical range and accuracy và Pronunciation. Để đạt điểm cao, bạn cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và luyện tập hiệu quả, việc nắm vững cấu trúc bài thi và tiêu chí chấm điểm sẽ giúp bạn định hướng rõ ràng, tối ưu hóa chiến lược ôn tập và tự tin hơn khi đối mặt với giám khảo. Hy vọng rằng kiến thức trên đây của IELTS The Tutors đã giúp bạn đưa ra hướng luyện thi rõ ràng hơn. Chúc bạn thành công!