Đối với những ai mong muốn sử dụng tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp lâu dài, phát âm chính xác là yếu tố then chốt giúp bạn tự tin trong mọi tình huống giao tiếp. Bảng IPA (International Phonetic Alphabet) là công cụ hữu ích giúp bạn nắm vững cách phát âm chuẩn như người bản xứ.

Trong bài viết này, hãy cùng IELTS The Tutors khám phá bảng phiên âm quốc tế IPA, tìm hiểu những kiến thức cơ bản về âm và các quy tắc phát âm nâng cao trong tiếng Anh nhé!

bảng ipa là gì cách phát âm ipa thumbnail

Bảng phát âm IPA là gì?

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?

Bảng phiên âm tiếng Anh –  International Phonetic Alphabet (IPA), là một hệ thống ký hiệu âm thanh quốc tế sử dụng các ký tự Latin để thể hiện cách phát âm của các từ và âm tiết khác nhau. Khi học tiếng Anh, bạn sẽ nhận thấy rằng cách phát âm của từ vựng đôi khi khác xa so với cách viết. Do đó, để nắm vững cách phát âm chính xác của bất kỳ từ nào, bạn có thể tra cứu phiên âm trong bảng IPA.

Bảng phiên âm IPA bao gồm 44 âm cơ bản trong tiếng Anh, gồm 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Khi tra cứu trong từ điển tiếng Anh, các phiên âm thường được đặt trong ngoặc bên cạnh từ vựng hoặc dưới chúng, giúp bạn dễ dàng đối chiếu và phát âm chính xác nhất.

Bảng phiên âm Tiếng Anh IPA

Bảng phiên âm Tiếng Anh (IPA)

Bảng IPA quốc tế bao gồm một số ký hiệu phổ biến như sau:

  • Nguyên âm (Vowels): Đại diện cho các âm tiết có tính nguyên âm trong tiếng Anh, chẳng hạn như /eɪ/ trong “day” hoặc /ɪ/ trong “sit”.
  • Nguyên âm đơn (Monophthongs): Là những âm nguyên âm không thay đổi độ cao và vị trí trong khi phát âm, ví dụ như/ɔ:/ trong “door” hoặc /ɒ/ trong “hot”.
  • Nguyên âm đôi (Diphthongs): Là các âm nguyên âm mà trong quá trình phát âm, vị trí của đầu lưỡi và môi có sự chuyển động, như /eə/ trong “care” hoặc /aʊ/ trong “how”.
  • Phụ âm (Consonants): Đại diện cho các âm tiết có tính phụ âm, ví dụ như /b/ trong “bat” và /ʒ/ trong “measure”.

Cách phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA

Phát âm chuẩn theo bảng phiên âm quốc tế IPA

Phát âm chuẩn theo bảng phiên âm quốc tế IPA

Để phát âm chuẩn theo bảng IPA tiếng Anh, bạn cần nắm vững các ký hiệu trong bảng và cách tạo ra âm thanh tương ứng. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách phát âm các âm phổ biến trong tiếng Anh:

  • Nguyên âm là những âm thanh được phát ra khi luồng khí từ thanh quản đi lên môi mà không bị cản trở. Chúng được hình thành từ sự dao động của thanh quản và có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các phụ âm để tạo thành âm tiết.
  • Khi phát âm, người học cần phối hợp linh hoạt giữa lưỡi, môi và hơi thở để đảm bảo phát âm chính xác. Các nguyên âm chủ yếu bao gồm a, o, i, u, e, cùng với các bán nguyên âm như y và w.

Nguyên âm đơn (Monophthongs)

/iː/

Âm i dài, đọc kéo dài

Khẩu hình: Miệng mở nhỏ, lưỡi cao về phía trước.

Ví dụ: see /siː/

/ɪ/

Âm i ngắn, phát âm hơi giống âm “i” trong tiếng Việt

Khẩu hình: Miệng mở vừa, lưỡi hơi nâng lên nhưng không cao như /iː/.

Ví dụ: sit /sɪt/

/e/

Giống cách phát âm “e” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn

Khẩu hình: Miệng mở vừa, lưỡi ở giữa.

Ví dụ: bed /bed/

/æ/

Cách phát âm giống âm a và e kết hợp, hơi bẹt và nén xuống

Khẩu hình: Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp.

Ví dụ: cat /kæt/

/ʌ/

Giống âm ă trong tiếng Việt, phát âm hơi bật ra

Khẩu hình: Miệng mở rộng hơn một chút, lưỡi ở vị trí trung bình.

Ví dụ: cup /kʌp/

/ɔː/

Giống âm “o” trong tiếng Việt nhưng kết hợp cong lưỡi lên

Khẩu hình: Miệng hơi tròn, lưỡi ở giữa chạm vào vòm miệng khi kết thúc.

Ví dụ: door /dɔːr/

/ɒ/

Âm “o” ngắn, tương tự tiếng Việt

Khẩu hình: Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp.

Ví dụ: hot /hɒt/

/ʊ/

Âm u ngắn, hơi giống âm “ư” trong tiếng Việt

Khẩu hình: Miệng mở nhỏ, lưỡi nâng lên nhưng không cao như /uː/.

Ví dụ: put /pʊt/

/uː/

Âm u dài, phát âm từ khoang miệng nhưng không thổi âm ra

Khẩu hình: Miệng tròn, lưỡi cao và ở phía sau.

Ví dụ: food /fuːd/

/ɜː/

Phát âm giống âm “ơ” nhưng cong lưỡi lên

Khẩu hình: Miệng mở vừa, lưỡi ở giữa.

Ví dụ: bird /bɜːrd/

/ə/

Âm “ơ” ngắn, phát âm giống tiếng Việt và ngắn hơn

Khẩu hình: Miệng mở rất nhẹ, lưỡi ở vị trí trung bình (âm không nhấn).

Ví dụ: sofa /ˈsəʊfə/

Nguyên âm đôi (Diphthongs)

/eɪ/

Bắt đầu từ /e/ và chuyển dần đến /ɪ/.

Khẩu hình: Bắt đầu với âm /e/ (miệng mở vừa, lưỡi ở giữa) và trượt dần đến âm /ɪ/ (miệng mở nhỏ, lưỡi cao về phía trước).

Ví dụ: day /deɪ/

/aɪ/

Bắt đầu từ /a/ và chuyển dần đến /ɪ/.

Khẩu hình: Bắt đầu với âm /a/ (miệng mở rộng) và chuyển dần đến âm /ɪ/ (miệng nhỏ, lưỡi cao).

Ví dụ: time /taɪm/

/ɔɪ/

Bắt đầu từ /ɔ/ và chuyển dần đến /ɪ/.

Khẩu hình: Bắt đầu với âm /ɔ/ (miệng hơi tròn) và chuyển dần đến âm /ɪ/ (miệng nhỏ, lưỡi cao).

Ví dụ: coin /kɔɪn/

/aʊ/

Bắt đầu từ /a/ và chuyển dần đến /ʊ/.

Khẩu hình: Bắt đầu với âm /a/ (miệng mở rộng) và trượt dần đến âm /ʊ/ (miệng nhỏ, lưỡi nâng lên).

Ví dụ: how /haʊ/

/əʊ/

Bắt đầu từ /ə/ và chuyển dần đến /ʊ/.

Khẩu hình: Bắt đầu với âm /ə/ (miệng mở nhẹ) và chuyển dần đến âm /ʊ/ (miệng tròn, lưỡi cao).

Ví dụ: go /ɡəʊ/

/ɪə/

Bắt đầu từ /ɪ/ và chuyển dần đến /ə/.

Khẩu hình: Bắt đầu với âm /ɪ/ (miệng mở nhỏ, lưỡi cao) và trượt dần đến âm /ə/ (miệng mở nhẹ).

Ví dụ: near /nɪər/

/eə/

Bắt đầu từ /e/ và chuyển dần đến /ə/.

Khẩu hình: Bắt đầu với âm /e/ (miệng mở vừa) và chuyển dần đến âm /ə/ (miệng mở nhẹ).

Ví dụ: air /ɛə/

/ʊə/

Đọc như uo, chuyển từ âm sau /ʊ/ sang âm giữa /ə/

Khẩu hình: Miệng hơi mở ra, đưa lưỡi lùi về giữa khoang miệng.

Ví dụ: tour /tʊər/

 /ɔɪ/

Phát âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.

Khẩu hình: Môi dẹt sang hai bên, lưỡi nâng lên và đẩy dần về phía trước

Ví dụ: choice /tʃɔɪs/

Phụ âm (Consonants)

Phụ âm là những âm thanh phát ra từ thanh quản, được hình thành khi luồng khí đi qua miệng và bị cản trở bởi môi, lưỡi, răng, cùng các cơ quanh miệng. Đặc biệt, phụ âm chỉ có thể tạo thành âm thanh trong lời nói khi kết hợp với nguyên âm, tạo nên các âm tiết phong phú và đa dạng.

Dưới đây là cách phát âm 24 phụ âm chi tiết:

/p/

Cách phát âm: Chặn khí bằng môi, môi khép lại. Khi mở môi, khí thoát ra mạnh mẽ. Thanh quản không rung.

Ví dụ: pen /pɛn/

/b/

Cách phát âm: Giống như /p/, nhưng khi mở môi, thanh quản rung nhẹ, tạo âm vang.

Ví dụ: bat /bæt/

/t/

Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi chạm vào vòm miệng trên, chặn khí lại. Khi lưỡi rời, khí thoát ra. Thanh quản không rung.

Ví dụ: top /tɒp/

/d/

Cách phát âm: Giống như /t/, nhưng khi lưỡi rời, thanh quản rung nhẹ, tạo âm vang.

Ví dụ: dog /dɔɡ/

/tʃ/

Cách phát âm: Đầu lưỡi chạm vào vòm miệng trên, chặn khí lại. Khi lưỡi rời, khí thoát ra mạnh mẽ, giống như tiếng “ch.” Thanh quản không rung.

Ví dụ: chop /tʃɒp/

/dʒ/

Cách phát âm: Giống như /tʃ/, nhưng khi lưỡi rời, thanh quản rung nhẹ, tạo âm vang.

Ví dụ: judge /dʒʌdʒ/

/k/

Cách phát âm: Phần sau của lưỡi chạm vào cuống họng, chặn khí lại. Khi lưỡi rời, khí thoát ra. Thanh quản không rung.

Ví dụ: cat /kæt/

/g/

Cách phát âm: Giống như /k/, nhưng khi lưỡi rời, thanh quản rung nhẹ, tạo âm vang.

Ví dụ: go /ɡoʊ/

/f/

Cách phát âm: Môi dưới chạm vào răng trên, không khí thoát ra qua khe hở. Thanh quản không rung.

Ví dụ: fish /fɪʃ/

/v/

Cách phát âm: Giống như /f/, nhưng khi không khí thoát ra, thanh quản rung nhẹ.

Ví dụ: van /væn/

/ð/

Cách phát âm: Lưỡi giữa răng trên và dưới, không khí thoát ra qua khe hở. Thanh quản rung nhẹ.

Ví dụ: this /ðɪs/

/θ/

Cách phát âm: Giống như /ð/, nhưng thanh quản không rung.

Ví dụ: think /θɪŋk/

/s/

Cách phát âm: Lưỡi gần vòm miệng trên, không chạm vào. Không khí thoát ra êm ái. Thanh quản không rung.

Ví dụ: sun /sʌn/

/z/

Cách phát âm: Giống như /s/, nhưng khi không khí thoát ra, thanh quản rung nhẹ.

Ví dụ: zoo /zuː/

/ʃ/

Cách phát âm: Lưỡi gần vòm miệng trên, không khí thoát ra tạo âm rộng. Thanh quản không rung.

Ví dụ: shoe /ʃuː/

/ʒ/

Cách phát âm: Giống như /ʃ/, nhưng khi không khí thoát ra, thanh quản rung nhẹ.

Ví dụ: measure /ˈmɛʒər/

/m/

Cách phát âm: Môi khép lại, không khí thoát ra từ mũi. Thanh quản rung nhẹ.

Ví dụ: man /mæn/

/n/

Cách phát âm: Lưỡi chạm vào vòm miệng, không khí thoát ra từ mũi. Thanh quản rung nhẹ.

Ví dụ: no /noʊ/

/ŋ/

Cách phát âm: Lưỡi chạm vào cuống họng, không khí thoát ra từ mũi. Thanh quản rung nhẹ.

Ví dụ: sing /sɪŋ/

/h/

Cách phát âm: Không có sự cản trở nào, chỉ cần thở ra. Thanh quản không rung.

Ví dụ: hat /hæt/

/l/

Cách phát âm: Lưỡi chạm vào vòm miệng, không khí thoát ra qua hai bên lưỡi. Thanh quản rung nhẹ.

Ví dụ: light /laɪt/

/r/

Cách phát âm: Lưỡi gần vòm miệng, không chạm vào, tạo âm rung. Thanh quản rung nhẹ.

Ví dụ: red /rɛd/

/w/

Cách phát âm: Môi tròn, lưỡi ở vị trí trung bình. Không khí thoát ra mà không có cản trở nào. Thanh quản rung nhẹ.

Ví dụ: water /ˈwɔːtər/

/j/

Cách phát âm: Lưỡi gần vòm miệng, không chạm vào. Không khí thoát ra nhẹ nhàng. Thanh quản rung nhẹ.

Ví dụ: yes /jɛs/

Vai trò của Phonetics trong tiếng Anh và phát âm

Những lưu ý khi học phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA

Khi học phát âm theo bảng phiên âm IPA, có một số điều bạn cần lưu ý để đảm bảo bạn đang luyện tập đúng cách:

Khi sử dụng môi

  • Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
  • Môi mở vừa phải: /ɪ/, /ʊ/, /æ/
  • Môi tròn thay đổi: /u:/, /əʊ/.

Khi sử dụng lưỡi

  • Lưỡi chạm răng: /f/, /v/
  • Cong đầu lưỡi chạm nướu: /t/, /d/, /t∫/, /dʒ/, /η/, /l/
  • Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: /ɜ:/, /r/
  • Nâng cuống lưỡi: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/
  • Răng lưỡi: /ð/, /θ/.

Khi sử dụng dây thanh quản

  • Rung (hữu thanh): các nguyên âm /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
  • Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/.
  • Hiểu rõ từng ký hiệu: Mỗi ký hiệu trong bảng IPA đại diện cho một âm cụ thể. Đừng nhầm lẫn giữa các âm tương tự nhau như /i:/ và /ɪ//ʊ/ và /u:/.
  • Luyện tập đều đặn: Phát âm là kỹ năng cần sự thực hành liên tục. Hãy dành thời gian hàng ngày để luyện tập các âm khác nhau, bắt đầu từ các nguyên âm cơ bản rồi đến phụ âm và nguyên âm đôi.
  • Sử dụng gương khi luyện phát âm: Điều này giúp bạn kiểm tra vị trí của miệng, lưỡi, và răng để đảm bảo bạn đang phát âm đúng.
  • Nghe và lặp lại: Hãy nghe các nguồn tài liệu phát âm chuẩn như các bản thu âm của người bản xứ, sau đó lặp lại để cải thiện khả năng phát âm của mình.
  • Ghi âm và tự kiểm tra: Ghi âm lại quá trình luyện tập của bạn và so sánh với bản gốc để nhận biết những lỗi sai và điều chỉnh kịp thời.

Quy tắc phát âm giữa nguyên âm và phụ âm

Bán âm “y” và “w” có thể là nguyên âm hoặc phụ âm

  • Khi âm “y” đứng đầu thì là phụ âm, nhưng khi đứng sau 1 phụ âm khác thì sẽ là nguyên âm

Ví dụ: You – Y là phụ âm,  Gym- Y lại là nguyên âm.

  • Khi âm “w” đứng đầu thì là phụ âm, còn khi đứng sau 1 phụ âm khác thì sẽ là nguyên âm

Ví dụ:  We – W là phụ âm,  Saw – w là nguyên âm

Phụ âm “g”

  • Nếu sau g là nguyên âm i, e, y thì phát âm là dʒ.

Ví dụ: generate, gym, giant, huge, language, vegetable,…

  • Nếu sau g là các nguyên âm còn lại như a, u, o thì phát âm là g.

Ví dụ: god, gun, go, gone,  gum, gut, guy, game, …

Đọc phụ âm “c”

  • C đọc là “s” nếu theo sau là các nguyên âm y, i, e

Ví dụ: city, century, …

  • C đọc là “k” nếu theo sau là nguyên âm u, o, a

Ví dụ: cut, cold, call, …

Đọc phụ âm “r”

Nếu đi trước âm “r” là 1 nguyên âm yếu như /ə/ thì có thể lược bỏ đi.

Ví dụ: Với từ “comfortable” có phiên âm đầy đủ là /ˈkʌmfərtəbl/

Nhưng vì trước r là âm /ə/ nên còn được phát âm là /ˈkʌmftəbl/. Người học có thể thấy nhiều từ điển viết phiên âm theo trường hợp này.

Đọc phụ âm “j”

Đa số âm “j” đều đứng đầu trong 1 từ và phát âm là dʒ.

Ví dụ: jealous, jump, just, job,…

Các nguồn học phát âm tiếng Anh hay nhất

Để học phát âm chuẩn theo bảng phiên âm quốc tế IPA, bạn có thể tham khảo một số nguồn học uy tín và chất lượng sau đây:

  • Cambridge English Pronouncing Dictionary: Đây là cuốn từ điển phát âm kinh điển, cung cấp các ký hiệu IPA cùng với cách phát âm của hàng ngàn từ trong tiếng Anh.
  • BBC Learning English: Trang web này cung cấp nhiều bài học về phát âm, bao gồm các bài học về bảng IPA và cách sử dụng nó để phát âm chuẩn.
  • Oxford Learner’s Dictionaries: Từ điển trực tuyến này cung cấp phiên âm IPA cho từng từ, kèm theo phát âm mẫu của cả Anh-Anh và Anh-Mỹ.
  • YouTube: Có nhiều kênh YouTube chuyên về phát âm tiếng Anh như Rachel’s English và English Addict cung cấp các video hướng dẫn chi tiết về cách phát âm theo IPA.

nguồn học phát âm theo bảng phiên âm ipa

Nguồn học phát âm tiếng Anh hay nhất

Nắm vững bảng IPA là một bước quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của bạn. Bằng cách hiểu rõ các ký hiệu và luyện tập đều đặn, bạn sẽ không chỉ phát âm chuẩn hơn mà còn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy kết hợp những nguồn học chất lượng và phương pháp luyện tập hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất trong hành trình học tiếng Anh của mình.

Câu Hỏi Thường Gặp