![]()
Việc sử dụng từ nối trong IELTS Speaking đóng vai trò rất quan trọng giúp bài nói của bạn tự nhiên, mạch lạc và rõ ràng hơn. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ cùng bạn khám phá 100+ linking words for IELTS Speaking thường dùng, được chia theo nhóm vừa dễ học vừa dễ nhớ. Cùng khám phá chi tiết ngay sau đây nhé!
Từ nối (linking word) là gì? Vai trò trong IELTS Speaking
Từ nối (Linking word) là từ giúp kết nối và sắp xếp ý tưởng, để bài thi nói của bạn trở nên mạch lạc, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Trong bài IELTS Speaking, từ nối có thể là giới từ, trạng từ, liên từ hoặc các cụm từ diễn tả mối quan hệ giữa các ý (thời gian, không gian, nguyên nhân, kết quả, so sánh, hay tương phản).
Lợi ích khi sử dụng linking word:
- Sử dụng các từ nối trong Speaking giúp bạn biểu đạt ý tưởng logic hơn và ghi điểm ở tiêu chí Fluency and Coherence.
- Linking words for IELTS Speaking giúp bạn giữ mạch nói trơn tru, tránh ngắt quãng và gây ấn tượng tốt với giám khảo.

Vì thế, bạn hãy bắt đầu luyện tập sử dụng những từ nối trong speaking ngay từ hôm nay để hình thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.
Tổng hợp linking words for IELTS Speaking thường dùng
Dưới đây là danh sách từ nối và các cụm từ nối trong IELTS Speaking phổ biến, được chia theo 13 nhóm chức năng:
Linking words giúp bổ sung thông tin
|
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Also |
Ngoài ra / Cũng |
I love traveling. Also, I enjoy learning about new cultures. (Mình thích đi du lịch. Ngoài ra, mình còn thích tìm hiểu về các nền văn hóa mới.) |
|
And |
Và |
I like coffee and tea. (Mình thích cả cà phê và trà.) |
|
Another point is |
Một ý khác là |
Another point is that online classes are more flexible. (Một ý khác là lớp học trực tuyến linh hoạt hơn.) |
|
Another reason is |
Một lý do khác là |
Another reason is that it saves a lot of time. (Một lý do khác là nó tiết kiệm rất nhiều thời gian.) |
|
Another thing is |
Thêm một điều nữa là |
Another thing is, it’s quite affordable. (Thêm một điều nữa là, nó khá rẻ.) |
|
Apart from that |
Ngoài điều đó ra |
I’m a student. Apart from that, I work part-time. (Mình là sinh viên. Ngoài ra, mình còn làm thêm.) |
|
As well |
Cũng vậy |
I like hiking. My friends do as well. (Mình thích leo núi, bạn mình cũng vậy.) |
|
As well as |
Cũng như |
I enjoy reading as well as watching movies. (Mình thích đọc sách cũng như xem phim.) |
|
Besides |
Ngoài ra |
Besides, it helps me relax after work. (Ngoài ra, việc đó giúp mình thư giãn sau giờ làm.) |
|
Besides that |
Thêm vào đó |
I often play basketball. Besides that, I go swimming sometimes. (Mình thường chơi bóng rổ. Thêm vào đó, thỉnh thoảng mình còn đi bơi.) |
|
In addition |
Thêm vào đó |
In addition, it’s a great way to stay healthy. (Thêm vào đó, đó là cách tuyệt vời để giữ sức khỏe.) |
|
Likewise |
Tương tự như vậy |
He loves cooking. Likewise, his sister spends hours in the kitchen. (Anh ấy thích nấu ăn. Tương tự, em gái anh cũng dành hàng giờ trong bếp.) |
|
Moreover |
Hơn nữa |
The job is well-paid. Moreover, the team is very supportive. (Công việc được trả lương cao. Hơn nữa, đồng nghiệp rất thân thiện.) |
|
Not only that but also |
Không chỉ vậy mà còn |
He’s talented. Not only that but also, he’s very humble. (Anh ấy tài năng. Không chỉ vậy mà còn rất khiêm tốn.) |
|
Not to mention |
Chưa kể đến |
It’s cheap and tasty, not to mention healthy. (Nó rẻ và ngon, chưa kể đến là còn tốt cho sức khỏe.) |
|
On top of that |
Thêm vào đó |
The weather was great. On top of that, everyone was friendly. (Thời tiết rất đẹp. Hơn nữa, mọi người đều thân thiện.) |
|
Plus |
Cộng thêm |
It’s close to my house. Plus, it’s affordable. (Nó gần nhà mình. Cộng thêm, giá cả hợp lý.) |
|
Similarly |
Tương tự |
My brother enjoys art. Similarly, I like drawing. (Anh trai mình thích nghệ thuật. Tương tự, mình cũng thích vẽ.) |
|
Too |
Cũng vậy |
I enjoy playing football, and my friends do too. (Mình thích chơi bóng đá, bạn mình cũng vậy.) |
|
What’s more |
Điều quan trọng hơn là |
The view was amazing. What’s more, the food was delicious. (Quang cảnh tuyệt đẹp. Hơn nữa, đồ ăn cũng rất ngon.) |
Linking words diễn tả thời gian
|
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
A while ago |
Cách đây không lâu |
I met her a while ago at a café. (Mình gặp cô ấy cách đây không lâu ở một quán cà phê.) |
|
As of now |
Tính đến hiện tại / Cho đến bây giờ |
As of now, I haven’t received any updates. (Cho đến giờ, mình vẫn chưa nhận được thông tin mới.) |
|
After that |
Sau đó |
We went shopping, and after that, we had dinner. (Chúng tôi đi mua sắm, sau đó ăn tối.) |
|
At first |
Ban đầu |
At first, I found English difficult, but it got easier later. (Ban đầu, mình thấy tiếng Anh khó, nhưng sau thì dễ hơn.) |
|
At present |
Hiện tại, bây giờ |
At present, I’m working as a teacher. (Hiện tại, mình đang làm giáo viên.) |
|
At that time |
Vào thời điểm đó |
At that time, people didn’t use smartphones. (Vào thời điểm đó, người ta chưa dùng điện thoại thông minh.) |
|
At the moment |
Ngay lúc này |
I’m studying for my IELTS exam at the moment. (Mình đang ôn thi IELTS ngay lúc này.) |
|
Back then |
Trước đây |
Back then, I lived in a small village. (Hồi đó, mình sống ở một ngôi làng nhỏ.) |
|
Before |
Trước khi / Trước đó |
I had never been abroad before. (Mình chưa từng ra nước ngoài trước đó.) |
|
Currently |
Hiện nay / Hiện tại |
I’m currently working on a new project. (Mình hiện đang làm một dự án mới.) |
|
Eventually |
Cuối cùng thì |
We faced many problems, but eventually, we succeeded. ( Chúng tôi gặp nhiều khó khăn nhưng cuối cùng thì đã thành công.) |
|
Finally |
Cuối cùng |
Finally, we reached our destination. (Cuối cùng, chúng tôi đã đến nơi.) |
|
In a few decades |
Trong vài thập kỷ tới |
In a few decades, technology will change completely. (Trong vài thập kỷ tới, công nghệ sẽ thay đổi hoàn toàn.) |
|
In the coming years |
Trong những năm sắp tới |
In the coming years, I plan to study abroad. (Trong những năm sắp tới, mình dự định du học.) |
|
In the future |
Trong tương lai |
In the future, people may work from home more often. (Trong tương lai, con người có thể làm việc tại nhà nhiều hơn.) |
|
In the near future |
Trong tương lai gần |
I hope to get a promotion in the near future. (Mình hy vọng được thăng chức trong tương lai gần.) |
|
In the past |
Trong quá khứ / Trước đây |
In the past, people used letters to communicate. (Trước đây, người ta dùng thư để liên lạc.) |
|
In those days |
Vào thời đó |
In those days, life was much simpler. (Vào thời đó, cuộc sống đơn giản hơn nhiều.) |
|
Later on |
Về sau / Sau đó |
Later on, I realized it was a mistake. (Về sau, mình nhận ra đó là một sai lầm.) |
|
Looking ahead |
Nhìn về tương lai |
Looking ahead, I think education will be more digital. (Nhìn về tương lai, mình nghĩ giáo dục sẽ trở nên số hóa hơn.) |
|
Next |
Tiếp theo |
We visited the museum, and next, we went to the park. (Chúng tôi đi thăm bảo tàng, tiếp theo là đi công viên.) |
|
Now |
Bây giờ |
I used to be shy, but now I’m more confident. (Trước đây mình nhút nhát, nhưng bây giờ tự tin hơn.) |
|
Nowadays |
Ngày nay |
Nowadays, people rely heavily on technology. (Ngày nay, con người phụ thuộc nhiều vào công nghệ.) |
|
Once upon a time |
Ngày xửa ngày xưa |
Once upon a time, there was a kind princess. (Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa tốt bụng.) |
|
Previously |
Trước đây |
I previously worked in a different company. (Trước đây, mình làm ở công ty khác.) |
|
Right now |
Ngay bây giờ |
I can’t talk right now, I’m in a meeting. (Mình không thể nói chuyện ngay bây giờ, đang họp.) |
|
Someday |
Một ngày nào đó |
I hope to visit Paris someday. (Mình hy vọng một ngày nào đó sẽ đến Paris.) |
|
Sooner or later |
Sớm muộn gì rồi cũng |
Sooner or later, you’ll have to make a decision. (Sớm muộn gì bạn cũng phải đưa ra quyết định.) |
|
To start with |
Trước hết |
To start with, let’s talk about your background. (Trước hết, hãy nói về lý lịch của bạn.) |
|
Then |
Sau đó |
I finished my homework and then watched TV. (Mình làm bài tập xong và sau đó xem TV.) |
|
These days |
Dạo này |
These days, many people work remotely. (Dạo này, nhiều người làm việc từ xa.) |
|
When I was younger |
Khi tôi còn nhỏ |
When I was younger, I wanted to be a doctor. (Khi còn nhỏ, mình muốn làm bác sĩ.) |
|
Years ago |
Nhiều năm trước |
I moved to Hanoi years ago. (Mình chuyển đến Hà Nội nhiều năm trước.) |
Linking words trình bày ý kiến, quan điểm
|
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
According to me |
Theo ý kiến của tôi |
According to me, education is the key to success. (Theo ý kiến của tôi, giáo dục là chìa khóa của thành công.) |
|
As far as I know |
Theo như tôi biết |
As far as I know, the museum opens at 9 a.m. (Theo như tôi biết, bảo tàng mở cửa lúc 9 giờ sáng.) |
|
As far as I’m concerned |
Theo quan điểm của tôi |
As far as I’m concerned, honesty is the most important quality. (Theo quan điểm của tôi, trung thực là phẩm chất quan trọng nhất.) |
|
As for me |
Riêng với tôi |
As for me, I prefer studying in the morning. (Riêng với tôi, mình thích học vào buổi sáng hơn.) |
|
Believe |
Tin rằng |
I believe everyone deserves a second chance. (Tôi tin rằng ai cũng xứng đáng có cơ hội thứ hai.) |
|
From my perspective |
Theo góc nhìn của tôi |
From my perspective, online learning is very convenient. (Theo góc nhìn của tôi, học trực tuyến rất tiện lợi.) |
|
From my point of view |
Theo quan điểm của tôi |
From my point of view, cities are better for career growth. (Theo quan điểm của tôi, sống ở thành phố tốt cho sự nghiệp hơn.) |
|
I believe that |
Tôi tin rằng |
I believe that exercise is essential for a healthy life. (Tôi tin rằng tập thể dục rất cần thiết cho sức khỏe.) |
|
I suppose |
Tôi cho rằng / Tôi đoán rằng |
I suppose people should read more books instead of watching TV. (Tôi cho rằng mọi người nên đọc sách nhiều hơn thay vì xem TV.) |
|
I think that |
Tôi nghĩ rằng |
I think that technology has changed our lives completely. (Tôi nghĩ rằng công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.) |
|
If you ask me |
Nếu bạn hỏi tôi |
If you ask me, that movie was a bit boring. (Nếu bạn hỏi tôi, bộ phim đó hơi chán.) |
|
In my honest opinion |
Thành thật mà nói / Theo quan điểm thật lòng của tôi |
In my honest opinion, that was a big mistake. (Thành thật mà nói, đó là một sai lầm lớn.) |
|
In my opinion |
Theo ý kiến của tôi |
In my opinion, students should have more holidays. (Theo ý kiến của tôi, học sinh nên có nhiều ngày nghỉ hơn.) |
|
In my view |
Theo quan điểm của tôi |
In my view, teamwork is more effective than working alone. (Theo quan điểm của tôi, làm việc nhóm hiệu quả hơn làm việc một mình.) |
|
It appears that |
Có vẻ như là |
It appears that more people are working remotely these days. (Có vẻ như ngày càng nhiều người làm việc từ xa.) |
|
It seems to me that |
Theo tôi thấy thì |
It seems to me that young people are more open-minded. (Theo tôi thấy thì giới trẻ ngày nay cởi mở hơn.) |
|
One important thing is |
Một điều quan trọng là |
One important thing is to stay positive even in hard times. (Một điều quan trọng là giữ tinh thần tích cực dù trong khó khăn.) |
|
Personally |
Theo cá nhân tôi |
Personally, I don’t enjoy crowded places. (Theo cá nhân tôi, tôi không thích nơi đông người.) |
|
Suppose |
Giả sử / Cho rằng |
Suppose you had one million dollars, what would you do? (Giả sử bạn có một triệu đô, bạn sẽ làm gì?) |
|
The way I see it |
Theo cách tôi nhìn nhận |
The way I see it, climate change is a global responsibility. (Theo cách tôi nhìn nhận, biến đổi khí hậu là trách nhiệm toàn cầu.) |
|
Think |
Nghĩ rằng |
I think learning English is very useful. (Tôi nghĩ rằng học tiếng Anh rất hữu ích.) |
|
To be honest |
Thành thật mà nói |
To be honest, I didn’t really like the food there. (Thành thật mà nói, tôi không thích đồ ăn ở đó lắm.) |
|
To me |
Với tôi mà nói |
To me, family always comes first. (Với tôi mà nói, gia đình luôn là ưu tiên hàng đầu.) |
|
To my way of thinking |
Theo cách nghĩ của tôi |
To my way of thinking, people should spend more time outdoors. (Theo cách nghĩ của tôi, mọi người nên dành nhiều thời gian ngoài trời hơn.) |
|
What I believe is that |
Điều tôi tin là |
What I believe is that education can change people’s lives. (Điều tôi tin là giáo dục có thể thay đổi cuộc đời con người.) |
|
Would say |
Cho rằng |
I would say that’s one of the best experiences I’ve had. (Tôi cho rằng đó là một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất.) |
Linking words dùng nêu nguyên nhân, kết quả, giải pháp
|
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
A good idea might be to |
Một ý tưởng hay có thể là |
A good idea might be to encourage people to recycle more. (Một ý tưởng hay có thể là khuyến khích mọi người tái chế nhiều hơn.) |
|
As |
Vì |
As it was raining, we stayed indoors. (Vì trời đang mưa nên chúng tôi ở trong nhà.) |
|
As a result |
Do đó / Kết quả là |
The company cut costs, as a result, profits increased. (Công ty cắt giảm chi phí, kết quả là lợi nhuận tăng lên.) |
|
Because |
Bởi vì |
We stayed home because it was too cold outside. (Chúng tôi ở nhà bởi vì ngoài trời quá lạnh.) |
|
Consequently |
Do đó |
He didn’t study, consequently, he failed the exam. (Anh ấy không học, do đó, anh ấy trượt kỳ thi.) |
|
Due to |
Do / Vì |
The match was canceled due to bad weather. (Trận đấu bị hủy do thời tiết xấu.) |
|
Eventually |
Cuối cùng thì |
Eventually, they decided to move abroad. (Cuối cùng thì họ quyết định ra nước ngoài sinh sống.) |
|
For this reason |
Vì lý do này |
For this reason, many people prefer online learning. (Vì lý do này, nhiều người thích học trực tuyến hơn.) |
|
Hence |
Do đó / Vì vậy |
The roads were icy, hence the accident. (Đường trơn trượt, vì vậy đã xảy ra tai nạn.) |
|
I guess it’s because |
Tôi đoán là vì |
I guess it’s because people don’t have enough time. (Tôi đoán là vì mọi người không có đủ thời gian.) |
|
I reckon the only answer is to |
Tôi cho rằng cách duy nhất là |
I reckon the only answer is to invest in education. (Tôi cho rằng cách duy nhất là đầu tư vào giáo dục.) |
|
I reckon the only answer is to |
Tôi cho rằng cách tốt nhất để xử lý là |
I suppose the best way to deal with this is to raise awareness. (Tôi cho rằng cách tốt nhất để xử lý là nâng cao nhận thức.) |
|
I suppose the best way to deal with this is |
Tôi đề xuất rằng |
I’d suggest improving public transport. (Tôi đề xuất cải thiện giao thông công cộng.) |
|
I’d suggest |
Nguyên nhân là do |
The fire was caused by a short circuit. (Đám cháy là do chập điện gây ra.) |
|
It was caused by |
Một giải pháp khả thi là |
One possible solution is to reduce plastic waste. (Một giải pháp khả thi là giảm rác thải nhựa.) |
|
One possible solution is |
Một giải pháp khả thi là |
One possible solution is to reduce plastic waste. (Một giải pháp khả thi là giảm rác thải nhựa.) |
|
Owing to |
Do, vì |
The delay was owing to heavy rain. (Sự chậm trễ là do mưa lớn.) |
|
Perhaps the best approach is to |
Có lẽ cách tốt nhất là |
Perhaps the best approach is to educate young people early. (Có lẽ cách tốt nhất là giáo dục giới trẻ từ sớm.) |
|
Since |
Bởi vì |
Since you’re here, let’s start the meeting. (Bởi vì bạn đã có mặt, hãy bắt đầu cuộc họp thôi.) |
|
So |
Vì vậy / Do đó |
The traffic was heavy, so we were late. (Giao thông đông đúc, nên chúng tôi đến muộn.) |
|
That’s mainly because |
Chủ yếu là vì |
That’s mainly because the cost of living is too high. (Chủ yếu là vì chi phí sinh hoạt quá cao.) |
|
The best way to solve this is |
Cách tốt nhất để giải quyết là |
The best way to solve this is to create more jobs. (Cách tốt nhất để giải quyết là tạo thêm việc làm.) |
|
The main reason is |
Lý do chính là |
The main reason is that people are not aware of the issue. (Lý do chính là mọi người chưa nhận thức được vấn đề.) |
|
The reason why is that |
Lý do là bởi vì |
The reason why is that children learn better through play. (Lý do là bởi vì trẻ học tốt hơn thông qua trò chơi.) |
|
Thereby |
Nhờ đó / Bằng cách đó |
He improved his skills, thereby increasing his chances of success. (Anh ấy cải thiện kỹ năng, nhờ đó tăng cơ hội thành công.) |
|
Therefore |
Vì vậy |
It’s raining, therefore, we should stay inside. (Trời đang mưa, vì vậy, chúng ta nên ở trong nhà.) |
|
Thus |
Nhờ vậy |
The new law was introduced, thus reducing pollution levels. (Luật mới được ban hành, nhờ vậy mức độ ô nhiễm giảm xuống.) |
|
We could try to |
Chúng ta có thể thử |
We could try to encourage people to use less plastic. (Chúng ta có thể thử khuyến khích mọi người dùng ít nhựa hơn.) |
Linking words dùng để đưa ví dụ, minh họa
|
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
As |
Như là |
Some people, as my friends, prefer working remotely. (Một số người, như là bạn bè tôi, thích làm việc từ xa.) |
|
For example |
Ví dụ như |
Many people enjoy outdoor activities, for example, hiking or cycling. (Nhiều người thích hoạt động ngoài trời, ví dụ như leo núi hoặc đạp xe.) |
|
For instance |
Ví dụ chẳng hạn |
Some countries, for instance, Japan and Korea, value education highly. (Một số quốc gia, ví dụ như Nhật Bản và Hàn Quốc, rất coi trọng giáo dục.) |
|
For one thing |
Ví dụ (cho một lý do cụ thể) |
For one thing, it helps people stay healthy. (Ví dụ, điều đó giúp mọi người giữ sức khỏe tốt.) |
|
In other words |
Nói cách khác |
In other words, we need to act now to protect the environment. (Nói cách khác, chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ môi trường.) |
|
Let’s say |
Giả sử |
Let’s say you want to improve your English, practice every day. (Giả sử bạn muốn cải thiện tiếng Anh, hãy luyện tập mỗi ngày.) |
|
Like |
Như là |
Some people enjoy extreme sports like surfing or skydiving. (Một số người thích thể thao mạo hiểm như lướt sóng hoặc nhảy dù.) |
|
Namely |
Cụ thể là |
Three countries were invited, namely Vietnam, Thailand, and Malaysia. (Ba quốc gia được mời, cụ thể là Việt Nam, Thái Lan và Malaysia.) |
|
Say |
Ví dụ như |
Some students, say, university freshmen, find it hard to adapt. (Một số sinh viên, ví dụ như sinh viên năm nhất, gặp khó khăn trong việc thích nghi.) |
|
Such as |
Chẳng hạn như |
There are many causes of pollution, such as traffic and industry. (Có nhiều nguyên nhân gây ô nhiễm, chẳng hạn như giao thông và công nghiệp.) |
|
Take … for example |
Lấy … làm ví dụ |
Take air pollution for example, it affects everyone’s health. (Lấy ô nhiễm không khí làm ví dụ, nó ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người.) |
|
That is |
Nghĩa là / Tức là |
She’s bilingual, that is, she speaks two languages fluently. (Cô ấy song ngữ, tức là cô nói trôi chảy hai ngôn ngữ.) |
|
To give you an example |
Để cho bạn một ví dụ |
To give you an example, many cities have banned plastic bags. (Để cho bạn một ví dụ, nhiều thành phố đã cấm túi nhựa.) |
|
To give you an idea |
Để bạn hình dung |
To give you an idea, the new system reduced costs by half. (Để bạn hình dung, hệ thống mới giảm chi phí xuống còn một nửa.) |
|
To illustrate |
Để minh họa |
To illustrate, people who read daily improve vocabulary faster. (Để minh họa, những người đọc hằng ngày cải thiện từ vựng nhanh hơn.) |
|
To name just a few |
Kể ra vài ví dụ thôi |
There are many causes, to name just a few, climate change and deforestation. (Có nhiều nguyên nhân, kể ra vài ví dụ thôi, biến đổi khí hậu và nạn phá rừng.) |
Linking words dùng để khái quát, làm rõ khía cạnh
|
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Actually |
Thật ra / Thực tế là |
Actually, I don’t watch TV very often. (Thật ra, tôi không xem TV thường xuyên lắm.) |
|
As I was saying |
Như tôi đã nói |
As I was saying, learning English takes time and effort. (Như tôi đã nói, việc học tiếng Anh cần thời gian và nỗ lực.) |
|
Basically |
Về cơ bản thì |
Basically, it’s a matter of practice and consistency. (Về cơ bản, đó là vấn đề luyện tập và kiên trì.) |
|
Honestly speaking |
Nói thật lòng thì |
Honestly speaking, I find online learning quite challenging. (Thật lòng mà nói, tôi thấy học online khá khó.) |
|
In fact |
Thực tế |
Many people think reading is boring; in fact, it can be very enjoyable. (Nhiều người nghĩ đọc sách chán, thực tế nó rất thú vị.) |
|
In other words |
Nói cách khác |
In other words, we need to work harder to reach our goals. (Nói cách khác, chúng ta cần làm việc chăm hơn để đạt mục tiêu.) |
|
Let me put it another way |
Để tôi nói cách khác |
Let me put it another way, success doesn’t come overnight. (Để tôi nói cách khác, thành công không đến trong một sớm một chiều.) |
|
The thing is… |
Vấn đề là… |
The thing is, I don’t have enough time to join that club. (Vấn đề là, tôi không có đủ thời gian tham gia câu lạc bộ đó.) |
|
To put it simply |
Nói đơn giản thì |
To put it simply, you get what you work for. (Nói đơn giản, bạn nhận được kết quả xứng đáng với nỗ lực của mình.) |
|
What I mean is |
Ý tôi là |
What I mean is, technology makes life easier but also more stressful. (Ý tôi là, công nghệ giúp cuộc sống dễ hơn nhưng cũng căng thẳng hơn.) |
|
What I want to say is |
Điều tôi muốn nói là |
What I want to say is, teamwork is the key to success. (Điều tôi muốn nói là, làm việc nhóm là chìa khóa dẫn đến thành công.) |
|
You know what I mean? |
Bạn hiểu ý tôi chứ? |
Sometimes it’s hard to focus, you know what I mean? (Đôi khi thật khó tập trung, bạn hiểu ý tôi chứ?) |
Linking words dùng để so sánh
|
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Also |
Cũng / Ngoài ra |
I enjoy watching movies; I also love reading books. (Tôi thích xem phim, cũng thích đọc sách nữa.) |
|
As… as… |
Bằng…, như… |
This city is as crowded as my hometown. (Thành phố này đông như quê tôi vậy.) |
|
At the same time |
Đồng thời, cùng lúc |
I’m studying and working at the same time. (Tôi vừa học vừa làm cùng lúc.) |
|
Both… and… |
Cả… và… |
Both my parents and my sister love cooking. (Cả bố mẹ và chị tôi đều thích nấu ăn.) |
|
Compared to |
So với |
Compared to last year, my English has improved a lot. (So với năm ngoái, tiếng Anh của tôi đã tiến bộ nhiều.) |
|
Compared with… |
So sánh với… |
Compared with city life, living in the countryside is much quieter. (So với cuộc sống thành phố, sống ở nông thôn yên bình hơn nhiều.) |
|
Either… or… |
Hoặc… hoặc… |
You can either call me or send me an email. (Bạn có thể hoặc gọi cho tôi hoặc gửi email.) |
|
Equally |
Tương tự / Ngang nhau |
Both teams played equally well in the match. (Cả hai đội đều chơi tốt ngang nhau trong trận đấu.) |
|
In a similar way |
Theo cách tương tự |
Children learn languages in a similar way to how adults do. (Trẻ em học ngôn ngữ theo cách tương tự như người lớn.) |
|
In common |
Có điểm chung |
We have a lot in common, especially our taste in music. (Chúng tôi có nhiều điểm chung, đặc biệt là gu âm nhạc.) |
|
In comparison (with) |
Khi so sánh (với) |
In comparison with other countries, Vietnam is quite affordable. (So với các nước khác, Việt Nam khá phải chăng.) |
|
In the same way |
Theo cách giống nhau |
People everywhere celebrate New Year in the same way with joy and family gatherings. (Ở đâu người ta cũng đón năm mới giống nhau, vui vẻ và đoàn tụ.) |
|
Just as |
Cũng như, giống như |
Just as exercise is good for the body, reading is good for the mind. (Cũng như tập thể dục tốt cho cơ thể, đọc sách tốt cho tâm trí.) |
|
Just like |
Giống như |
She sings just like her mother. (Cô ấy hát giống như mẹ mình.) |
|
Likewise |
Tương tự, giống vậy |
He helped me a lot, I’ll do the same for him, likewise. (Anh ấy giúp tôi rất nhiều, tôi cũng sẽ làm vậy, tương tự.) |
|
Neither… nor… |
Không… cũng không… |
Neither my brother nor my sister likes spicy food. (Cả anh trai lẫn chị gái tôi đều không thích đồ cay.) |
|
Rather than |
Hơn là |
I prefer tea rather than coffee. (Tôi thích uống trà hơn là cà phê.) |
|
Resemble |
Giống với |
This painting resembles one by Van Gogh. (Bức tranh này giống với tác phẩm của Van Gogh.) |
|
Similar to |
Tương tự như |
My new phone is similar to yours. (Điện thoại mới của tôi tương tự như của bạn.) |
|
Similarly |
Tương tự như vậy |
Teenagers today face many challenges, similarly, adults struggle with stress. (Thanh thiếu niên ngày nay gặp nhiều áp lực, tương tự người lớn.) |
|
When compared to… |
Khi so với… |
When compared to Western countries, Asian cultures are more traditional. (Khi so với các nước phương Tây, văn hóa châu Á truyền thống hơn.) |
Linking words tương phản, nhượng bộ
|
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Alternatively |
Hoặc là |
You can take the bus; alternatively, you can walk. (Bạn có thể đi xe buýt, hoặc là đi bộ.) |
|
Although |
Mặc dù |
Although it was raining, we still went out. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.) |
|
At the same time |
Đồng thời |
I agree with you, but at the same time, I understand his point. (Tôi đồng ý với bạn, nhưng đồng thời cũng hiểu quan điểm của anh ấy.) |
|
But |
Nhưng |
I like coffee, but I don’t drink it every day. (Tôi thích cà phê, nhưng không uống mỗi ngày.) |
|
By contrast |
Trái lại |
City life is busy, by contrast, the countryside is peaceful. (Cuộc sống thành phố bận rộn, trái lại, nông thôn yên bình.) |
|
Despite |
Mặc dù |
Despite the traffic, we arrived on time. (Mặc dù tắc đường, chúng tôi vẫn đến đúng giờ.) |
|
Despite that |
Mặc dù vậy |
The film was long; despite that, it was enjoyable. (Bộ phim dài, mặc dù vậy vẫn rất hay.) |
|
Differ from |
Khác với |
This design differs from the old one. (Thiết kế này khác với bản cũ.) |
|
Even so |
Dẫu vậy |
It was a difficult task, even so, we managed to finish it. (Nhiệm vụ khó khăn, dẫu vậy chúng tôi vẫn hoàn thành.) |
|
Even though |
Mặc dù |
Even though she was tired, she continued working. (Mặc dù cô ấy mệt, cô vẫn tiếp tục làm việc.) |
|
Having said that |
Nói vậy nhưng |
He’s quite strict. Having said that, he’s a fair teacher. (Thầy ấy khá nghiêm, nói vậy nhưng cũng rất công bằng.) |
|
However |
Tuy nhiên |
The hotel was expensive, however, the service was excellent. (Khách sạn đắt, tuy nhiên dịch vụ rất tốt.) |
|
In contrast |
Ngược lại |
In contrast to last year, sales have increased dramatically. (Ngược lại với năm ngoái, doanh thu tăng mạnh.) |
|
In spite of |
Mặc dù |
In spite of the cold weather, they went hiking. (Mặc dù trời lạnh, họ vẫn đi leo núi.) |
|
Instead |
Thay vào đó |
We didn’t go to the park, we stayed home instead. (Chúng tôi không đi công viên mà thay vào đó ở nhà.) |
|
Nevertheless |
Tuy nhiên |
It was raining, nevertheless, the match continued. (Trời mưa, tuy nhiên trận đấu vẫn tiếp tục.) |
|
Nonetheless |
Tuy nhiên |
The task was hard, nonetheless, she did it perfectly. (Nhiệm vụ khó, tuy nhiên cô ấy làm rất tốt.) |
|
On the contrary |
Trái lại |
I don’t find it boring, on the contrary, I love it. (Tôi không thấy chán, trái lại, tôi rất thích.) |
|
On the flip side |
Mặt khác |
I love living abroad. On the flip side, I miss my family a lot. (Tôi thích sống ở nước ngoài, nhưng mặt khác lại rất nhớ gia đình.) |
|
On the other hand |
Mặt khác |
City life is exciting, on the other hand, it can be stressful. (Cuộc sống thành phố thú vị, nhưng mặt khác cũng đầy căng thẳng.) |
|
Or |
Hoặc |
You can study now, or you’ll have to do it later. (Bạn có thể học bây giờ, nếu không thì phải học sau.) |
|
Otherwise |
Nếu không thì |
Hurry up, otherwise we’ll miss the bus. (Nhanh lên, nếu không thì chúng ta sẽ lỡ xe.) |
|
Still |
Tuy nhiên |
He’s young, still, he’s very mature. (Anh ấy còn trẻ, tuy nhiên lại rất chín chắn.) |
|
That said |
Tuy vậy |
It’s a nice area. That said, it can be noisy at night. (Khu đó khá đẹp, tuy vậy buổi tối hơi ồn.) |
|
Though |
Mặc dù |
It’s small, though, it’s comfortable. (Nó nhỏ, nhưng rất thoải mái.) |
|
Whereas |
Trong khi |
Some people love winter, whereas others prefer summer. (Một số người thích mùa đông, trong khi người khác lại thích mùa hè.) |
|
While |
Mặc dù |
While I enjoy reading, I don’t have much time for it. (Mặc dù tôi thích đọc sách, tôi không có nhiều thời gian.) |
|
Yet |
Tuy nhiên |
The plan sounds great, yet it’s not realistic. (Kế hoạch nghe rất hay, tuy nhiên không thực tế.) |
Linking words thể hiện sự đồng ý, thừa nhận, đồng ý một phần
|
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Absolutely |
Hoàn toàn đúng |
Absolutely! I think you’re right. (Hoàn toàn đúng! Tôi nghĩ bạn nói đúng.) |
|
Admittedly |
Thừa nhận rằng |
Admittedly, it’s not a perfect solution. (Thừa nhận rằng, đây không phải giải pháp hoàn hảo.) |
|
Almost |
Hầu như |
Almost everyone agrees with that idea. (Hầu như ai cũng đồng ý với ý đó.) |
|
Certainly |
Chắc chắn |
Certainly, education plays a vital role. (Chắc chắn, giáo dục đóng vai trò quan trọng.) |
|
Completely |
Hoàn toàn |
I completely agree with your opinion. (Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn.) |
|
Definitely |
Chắc chắn |
Definitely! I couldn’t agree more. (Chắc chắn rồi! Tôi hoàn toàn đồng ý.) |
|
Doubtless |
Không nghi ngờ gì |
Doubtless, technology has improved our lives. (Không nghi ngờ gì, công nghệ đã cải thiện cuộc sống.) |
|
Entirely |
Hoàn toàn |
I entirely support this idea. (Tôi hoàn toàn ủng hộ ý kiến này.) |
|
Exactly |
Chính xác |
Exactly! That’s what I meant. (Chính xác! Đó chính là ý tôi.) |
|
Fair enough |
Cũng hợp lý |
Fair enough, I see your point. (Cũng hợp lý, tôi hiểu ý bạn.) |
|
Granted (that) |
Công nhận rằng |
Granted that it’s difficult, we should still try. (Công nhận rằng điều đó khó, nhưng ta vẫn nên thử.) |
|
I accept that… |
Tôi thừa nhận rằng… |
I accept that this might be true. (Tôi thừa nhận rằng điều này có thể đúng.) |
|
I agree |
Tôi đồng ý |
I agree, this approach makes sense. (Tôi đồng ý, cách tiếp cận này hợp lý.) |
|
I completely agree (with that) |
Tôi hoàn toàn đồng ý (với điều đó) |
I completely agree with your argument. (Tôi hoàn toàn đồng ý với lập luận của bạn.) |
|
I couldn’t agree more |
Tôi hoàn toàn đồng ý |
I couldn’t agree more! That’s absolutely true. (Tôi hoàn toàn đồng ý! Điều đó hoàn toàn đúng.) |
|
I totally agree |
Tôi hoàn toàn đồng ý |
I totally agree with what you said. (Tôi hoàn toàn đồng ý với những gì bạn nói.) |
|
I quite agree (that / with) |
Tôi khá đồng ý (rằng / với…) |
I quite agree that this is a big issue. (Tôi khá đồng ý rằng đây là vấn đề lớn.) |
|
In a way |
Theo một cách nào đó |
In a way, you’re right. (Theo một cách nào đó, bạn nói đúng.) |
|
Indeed |
Quả thật |
Indeed, it’s a complex issue. (Quả thật, đây là một vấn đề phức tạp.) |
|
In some ways |
Theo một vài cách nào đó |
In some ways, I agree with you. (Theo một vài cách, tôi đồng ý với bạn.) |
|
More or less |
Nói chung là |
More or less, I share the same opinion. (Nói chung là, tôi có cùng quan điểm.) |
|
No doubt |
Không nghi ngờ gì nữa |
No doubt, this policy will benefit many. (Không nghi ngờ gì nữa, chính sách này sẽ mang lại lợi ích lớn.) |
|
Of course |
Tất nhiên |
Of course, it depends on the situation. (Tất nhiên, điều đó còn tùy vào tình huống.) |
|
So to speak |
Có thể nói là |
He’s a genius, so to speak. (Anh ấy có thể nói là một thiên tài.) |
|
That’s a good point |
Ý kiến hay |
That’s a good point, I didn’t think of that. (Ý kiến hay đó, tôi chưa nghĩ tới.) |
|
That’s true |
Đúng vậy |
That’s true, it’s getting more expensive. (Đúng vậy, mọi thứ đang đắt hơn.) |
|
That’s true to some extent |
Đúng ở một mức độ nào đó |
That’s true to some extent, but not entirely. (Đúng ở một mức độ nào đó, nhưng không hoàn toàn.) |
|
To a certain extent |
Đến một mức độ nào đó |
To a certain extent, I agree with her. (Đến một mức độ nào đó, tôi đồng ý với cô ấy.) |
|
To some extent |
Ở một mức độ nào đó |
To some extent, I think you’re right. (Ở một mức độ nào đó, tôi nghĩ bạn đúng.) |
|
Totally |
Hoàn toàn |
I totally agree with this statement. (Tôi hoàn toàn đồng ý với nhận định này.) |
|
True enough |
Đúng phần nào |
True enough, it’s not an easy task. (Đúng phần nào, đây không phải việc dễ dàng.) |
|
Precisely |
Chính xác |
Precisely! That’s what I was saying. (Chính xác! Đó là điều tôi muốn nói.) |
|
Up to a point |
Đến một mức độ |
Up to a point, I can agree with that idea. (Đến một mức độ nhất định, tôi đồng ý với ý kiến đó.) |
|
You’ve got a point there |
Bạn nói có lý |
You’ve got a point there, I didn’t notice that. (Bạn nói có lý đấy, tôi không để ý điều đó.) |
|
You’re right |
Bạn đúng rồi |
You’re right, that makes sense. (Bạn đúng rồi, điều đó hợp lý đấy.) |
Linking words liệt kê, sắp xếp thứ tự trình bày ý tưởng
|
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
After |
Sau khi |
After finishing school, I started working. (Sau khi học xong, tôi bắt đầu đi làm.) |
|
After this |
Sau đó |
After this, we moved to the next stage. (Sau đó, chúng tôi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.) |
|
After that |
Sau đó |
After that, I decided to change my plan. (Sau đó, tôi quyết định thay đổi kế hoạch.) |
|
Afterwards |
Về sau |
We had dinner and afterwards went for a walk. (Chúng tôi ăn tối và sau đó đi dạo.) |
|
Anyway |
Dù sao thì |
Anyway, let’s move on to the next point. (Dù sao thì, hãy chuyển sang ý tiếp theo.) |
|
At the beginning |
Lúc ban đầu |
At the beginning, I found it quite difficult. (Lúc ban đầu, tôi thấy khá khó khăn.) |
|
At first |
Ban đầu |
At first, I didn’t understand the question. (Lúc đầu, tôi không hiểu câu hỏi.) |
|
At the same time |
Đồng thời |
He was studying and working at the same time. (Anh ấy vừa học vừa làm đồng thời.) |
|
Before |
Trước khi |
Before going out, I checked the weather. (Trước khi ra ngoài, tôi kiểm tra thời tiết.) |
|
During |
Trong suốt (thời gian) |
During the meeting, we discussed the issue. (Trong suốt buổi họp, chúng tôi đã bàn về vấn đề đó.) |
|
First |
Đầu tiên |
First, let’s discuss the causes. (Đầu tiên, hãy nói về nguyên nhân.) |
|
Firstly |
Trước hết |
Firstly, we need to understand the background. (Trước hết, ta cần hiểu bối cảnh.) |
|
First of all |
Trước hết |
First of all, I’d like to explain my opinion. (Trước hết, tôi muốn giải thích ý kiến của mình.) |
|
Following this |
Tiếp theo đó |
Following this, the company launched a new product. (Tiếp theo đó, công ty ra mắt sản phẩm mới.) |
|
Following that |
Sau đó |
Following that, we conducted another experiment. (Sau đó, chúng tôi tiến hành thử nghiệm khác.) |
|
Initially |
Ban đầu |
Initially, the plan seemed unrealistic. (Ban đầu, kế hoạch có vẻ không thực tế.) |
|
Lastly |
Sau cùng |
Lastly, I want to mention one more point. (Cuối cùng, tôi muốn nhắc thêm một điểm nữa.) |
|
Meanwhile |
Trong khi đó |
I was cooking, meanwhile, he was setting the table. (Tôi đang nấu ăn, trong khi đó anh ấy dọn bàn.) |
|
Next |
Tiếp theo |
Next, we’ll talk about the results. (Tiếp theo, chúng ta sẽ nói về kết quả.) |
|
Originally |
Lúc đầu |
Originally, it was designed as a small project. (Ban đầu, nó được thiết kế như một dự án nhỏ.) |
|
Second |
Thứ hai |
Second, let’s consider the disadvantages. (Thứ hai, hãy xem xét những bất lợi.) |
|
Secondly |
Thứ hai |
Secondly, we need to analyze the data. (Thứ hai, chúng ta cần phân tích dữ liệu.) |
|
Subsequently |
Sau đó / Kế tiếp |
The road was closed; subsequently, traffic was delayed. (Con đường bị đóng; sau đó, giao thông bị trì hoãn.) |
|
The first thing that comes to mind is |
Điều đầu tiên tôi nghĩa đến là |
The first thing that comes to mind is education. (Điều đầu tiên tôi nghĩ đến là giáo dục.) |
|
Then |
Sau đó / Rồi thì |
We went shopping and then had lunch. (Chúng tôi đi mua sắm rồi sau đó ăn trưa.) |
|
Then again |
Tuy nhiên |
Then again, not everyone agrees. (Tuy nhiên, không phải ai cũng đồng ý.) |
|
Third |
Thứ ba |
Third, let’s discuss possible solutions. (Thứ ba, hãy bàn về những giải pháp khả thi.) |
|
Thirdly |
Thứ ba |
Thirdly, I’d like to highlight another point. (Thứ ba, tôi muốn nhấn mạnh thêm một điểm nữa.) |
|
To begin with |
Bắt đầu với |
To begin with, let’s look at some examples. (Bắt đầu với, hãy xem một vài ví dụ.) |
|
To start with |
Đầu tiên là |
To start with, we need to gather more data. (Đầu tiên là, chúng ta cần thu thập thêm dữ liệu.) |
|
While |
Trong khi |
While studying, I also worked part-time. (Trong khi học, tôi cũng làm thêm.) |
Linking words dùng để tổng kết, tóm tắt ý tưởng, kết luận
|
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
All in all |
Nhìn chung / Tóm lại |
All in all, it was a successful event. (Nhìn chung, đó là một sự kiện thành công.) |
|
Altogether |
Hoàn toàn / Nhìn chung |
Altogether, the project was a great success despite some challenges. (Nhìn chung, dự án đã rất thành công dù gặp một vài khó khăn.) |
|
Briefly |
Tóm tắt / Tóm lại |
Briefly, technology has changed the way we communicate. (Tóm lại, công nghệ đã thay đổi cách con người giao tiếp.) |
|
Eventually |
Cuối cùng |
Eventually, they reached an agreement. (Cuối cùng, họ đã đạt được thỏa thuận.) |
|
In conclusion |
Tóm lại |
In conclusion, technology brings many benefits. (Kết luận lại, công nghệ mang lại nhiều lợi ích.) |
|
In the end |
Cuối cùng thì |
In the end, I chose to study abroad. (Cuối cùng thì, tôi chọn đi du học.) |
|
In short |
Nói ngắn gọn |
In short, reading every day can greatly improve your vocabulary. (Nói ngắn gọn, việc đọc hàng ngày có thể cải thiện vốn từ vựng đáng kể.) |
|
Last but not least |
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng |
Last but not least, thank you for your support. (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, cảm ơn sự ủng hộ của bạn.) |
|
To conclude |
Để kết luận |
To conclude, learning English requires both practice and patience. (Để kết luận, việc học tiếng Anh đòi hỏi cả luyện tập và kiên nhẫn.) |
|
To sum up |
Tóm lại |
To sum up, this change is beneficial for society. (Tóm lại, sự thay đổi này có lợi cho xã hội.) |
|
To summarise |
Tóm tắt |
To summarise, regular exercise is essential for maintaining good health. (Tóm tắt, tập thể dục thường xuyên rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.) |
Linking words dùng để nhấn mạnh
|
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Above all |
Trên hết |
Above all, health should be our top priority. (Trên hết, sức khỏe nên là ưu tiên hàng đầu.) |
|
Clearly |
Rõ ràng |
Clearly, more investment is needed in education. (Rõ ràng, cần đầu tư nhiều hơn vào giáo dục.) |
|
Decidedly |
Rõ ràng |
Decidedly, this policy benefits young people. (Rõ ràng, chính sách này có lợi cho giới trẻ.) |
|
Especially |
Đặc biệt |
I love tropical fruits, especially mangoes and pineapples. (Tôi thích trái cây nhiệt đới, đặc biệt là xoài và dứa.) |
|
Importantly |
Quan trọng |
Importantly, everyone has equal access to education. (Quan trọng là, mọi người đều có cơ hội học tập như nhau.) |
|
It should be noted |
Cần lưu ý |
It should be noted that climate change is a global issue. (Cần lưu ý rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu.) |
|
Needless to say |
Không cần phải nói |
Needless to say, water is essential for life. (Không cần phải nói, nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống.) |
|
Never |
Không bao giờ |
Never underestimate the power of education. (Không bao giờ được đánh giá thấp sức mạnh của giáo dục.) |
|
Notably |
Đáng chú ý là |
Notably, this country has reduced poverty significantly. (Đáng chú ý là, quốc gia này đã giảm đáng kể tỷ lệ nghèo đói.) |
|
Obviously |
Hiển nhiên |
Obviously, exercise is good for your health. (Hiển nhiên, tập thể dục tốt cho sức khỏe.) |
|
Particularly |
Đặc biệt |
This issue affects young people particularly. (Vấn đề này đặc biệt ảnh hưởng đến giới trẻ.) |
|
Positively |
Theo hướng tích cực |
Positively, the new system will improve efficiency. (Theo hướng tích cực, hệ thống mới sẽ nâng cao hiệu quả.) |
|
Significantly |
Đáng kể / Đáng chú ý |
The results improved significantly after training. (Kết quả đã cải thiện đáng kể sau khi đào tạo.) |
|
Surely |
Chắc chắn / Hiển nhiên |
Surely, we can find a better solution. (Chắc chắn, chúng ta có thể tìm ra giải pháp tốt hơn.) |
|
Truly |
Thật sự |
Truly, this experience changed my life. (Thật sự, trải nghiệm này đã thay đổi cuộc đời tôi.) |
|
Undoubtedly |
Không nghi ngờ gì nữa |
Undoubtedly, this change is positive. (Không nghi ngờ gì nữa, sự thay đổi này là tích cực.) |
|
Without a doubt |
Không nghi ngờ gì |
Without a doubt, teamwork is essential for success. (Không nghi ngờ gì, làm việc nhóm là điều cần thiết để thành công.) |
Linking words dùng để nêu điều kiện, giả định
|
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
As long as |
Chừng nào mà / Miễn là |
You can borrow my bike as long as you take care of it. (Bạn có thể mượn xe miễn là giữ gìn cẩn thận.) |
|
Even if |
Dù cho / Ngay cả khi |
Even if it’s expensive, I’ll still buy it. (Dù cho nó đắt, tôi vẫn sẽ mua.) |
|
If |
Nếu |
If it rains tomorrow, we’ll stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.) |
|
In case |
Trong trường hợp |
Take an umbrella in case it rains. (Mang theo ô phòng khi trời mưa.) |
|
In that case |
Nếu vậy thì |
I don’t have any cash. In that case, let’s pay by card. (Tôi không có tiền mặt. Nếu vậy thì, chúng ta trả bằng thẻ nhé.) |
|
On condition that |
Với điều kiện là |
He agreed to join the project on condition that he would be paid fairly. (Anh ấy đồng ý tham gia dự án với điều kiện được trả công xứng đáng.) |
|
Only if |
Chỉ khi |
You can enter the competition only if you are over 18. (Bạn có thể tham gia cuộc thi chỉ khi bạn trên 18 tuổi.) |
|
Provided (that) |
Miễn là |
You can go out provided that you finish your homework first. (Bạn có thể ra ngoài miễn là làm xong bài tập trước.) |
|
Unless |
Trừ khi / Nếu không |
You won’t pass the test unless you study harder. (Bạn sẽ không qua bài kiểm tra trừ khi bạn học chăm hơn.) |
|
Whether… or not |
Dù… hay không |
I’ll go whether it rains or not. (Tôi sẽ đi dù trời mưa hay không.) |
Xem thêm: IELTS Speaking Vocabulary: Tổng hợp từ vựng theo 16 chủ đề
Cách sử dụng từ nối trong IELTS Speaking hiệu quả
Trong bài thi IELTS Speaking, linking words là một phần quan trọng của tiêu chí “Fluency and Coherence”, chiếm 25% tổng điểm, nên việc sử dụng chúng đúng cách sẽ giúp tăng điểm rõ rệt.
- Không dùng từ nối quá trang trọng: Hãy ưu tiên dùng linking words quen thuộc và tự nhiên trong giao tiếp như and, but, because, also, like. Đây là những từ phổ biến, phù hợp với phong cách nói thân mật và dễ hiểu.
- Lặp lại là bình thường: Việc dùng lại các từ nối đơn giản như and hay because không bị trừ điểm. Quan trọng nhất là nói trôi chảy và mạch lạc, không cần cố gắng thể hiện vốn từ nối quá đa dạng.
- Lưu ý với từ “like”: Từ like thường dùng để đưa ví dụ trong nói tiếng Anh hàng ngày, nhưng không nên dùng trong Writing.
- Không lạm dụng từ nối: Dùng quá nhiều linking words for IELTS Speaking có thể khiến bài nói rườm rà và thiếu tự nhiên. Hãy tập trung vào cách nối ý rõ ràng, hợp lý và tự nhiên nhất.

Bài tập vận dụng từ nối trong IELTS Speaking
Bài tập 1: Điền Linking Words thích hợp cho đoạn văn
Topic: Some people believe that the government should spend more money on public transportation rather than building new roads. To what extent do you agree or disagree?
Linking words cho sẵn: However – Firstly – Secondly – For example – Therefore – Because – Furthermore – In conclusion
Đoạn văn bài tập
Improving transportation is essential for the development of a modern city. ______ (1) I agree that both roads and public transport systems are important, I believe governments should focus more on improving public transportation.
_______ (2), public transport reduces traffic congestion and pollution. When more people use buses or trains, fewer private cars are on the roads, which helps the environment and saves energy. _______ (3), it is more cost-effective for citizens, as they spend less money on fuel and maintenance.
_______ (4), building more roads is not a long-term solution. New roads often encourage more people to drive, which eventually leads to even heavier traffic. _______ (5), governments should invest in efficient and affordable public transport systems that can serve a larger number of people.
Public transportation also promotes equality. Many citizens cannot afford private vehicles, and reliable transport allows them to access education and job opportunities. _______ (6), public transport projects create jobs and boost economic activity in urban areas.
_______ (7), I strongly believe that investing in public transportation brings more sustainable benefits to society. _______ (8), governments should prioritize funding for public transport rather than continuously expanding road networks.
Đáp án:
(1) However → Hai mệnh đề thể hiện sự tương phản giữa “agree” và “believe” vì vậy cần linking word chỉ sự đối lập.
(2) Firstly → Dùng để mở đầu cho lý do đầu tiên trong phần thân bài.
(3) For example → Dẫn chứng minh họa cho ý ở câu trước (“reduces cost”).
(4) Secondly → Tiếp tục liệt kê lý do thứ hai.
(5) Therefore → Diễn tả kết quả hoặc hệ quả hợp lý của ý phía trước.
(6) Furthermore → Bổ sung thêm thông tin củng cố cho luận điểm.
(7) In conclusion → Dẫn vào đoạn kết, tổng kết toàn bài.
(8) Because → Chỉ nguyên nhân của đề xuất cuối cùng (“should prioritize funding…”).
Bài tập 2: Chọn Linking Word (từ nối IELTS Speaking) chính xác cho các câu sau
1) I wanted to buy the red dress, _____ it was too expensive.
A. and
B. but
C. so
2) She didn’t go to school yesterday _____ she was feeling unwell.
A. because
B. although
C. however
3) The movie was really interesting, _____ everyone was talking about it the next day.
A. but
B. so
C. although
4) We decided to stay at home, _____ it started raining heavily.
A. because
B. and
C. or
5) He worked very hard; _____, he managed to get promoted.
A. however
B. therefore
C. because
Đáp án:
1) A. but
→ Hai mệnh đề đối lập (“muốn mua” vs. “quá đắt”).
2) A. because
→ Diễn tả nguyên nhân.
3) B. so
→ Diễn tả kết quả của hành động trước.
4) A. because
→ Lý do của quyết định ở mệnh đề chính.
5) B. therefore
→ Diễn tả kết quả logic sau một nỗ lực.
Khi biết cách sử dụng từ nối trong Speaking, bạn sẽ có thể nối ý mạch lạc, tránh lặp từ và ghi điểm cao ở tiêu chí Fluency and Coherence. Linking words for IELTS Speaking chính là công cụ quan trọng giúp bạn trình bày ý tưởng rõ ràng, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. IELTS The Tutors hy vọng bạn sẽ luyện tập thường xuyên để vận dụng thật tốt. Chúc bạn thành công!


