Linking words for IELTS Speaking thumbnail 271025

Việc sử dụng từ nối trong IELTS Speaking đóng vai trò rất quan trọng giúp bài nói của bạn tự nhiên, mạch lạc và rõ ràng hơn. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ cùng bạn khám phá 100+ linking words for IELTS Speaking thường dùng, được chia theo nhóm vừa dễ học vừa dễ nhớ. Cùng khám phá chi tiết ngay sau đây nhé!

Từ nối (linking word) là gì? Vai trò trong IELTS Speaking

Từ nối (Linking word) là từ giúp kết nối và sắp xếp ý tưởng, để bài thi nói của bạn trở nên mạch lạc, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Trong bài IELTS Speaking, từ nối có thể là giới từ, trạng từ, liên từ hoặc các cụm từ diễn tả mối quan hệ giữa các ý (thời gian, không gian, nguyên nhân, kết quả, so sánh, hay tương phản).

Lợi ích khi sử dụng linking word:

  • Sử dụng các từ nối trong Speaking giúp bạn biểu đạt ý tưởng logic hơn và ghi điểm ở tiêu chí Fluency and Coherence.
  • Linking words for IELTS Speaking giúp bạn giữ mạch nói trơn tru, tránh ngắt quãng và gây ấn tượng tốt với giám khảo.

Vai trò của linking word trong IELTS Speaking 291025

Vì thế, bạn hãy bắt đầu luyện tập sử dụng những từ nối trong speaking ngay từ hôm nay để hình thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.

Tổng hợp linking words for IELTS Speaking thường dùng

Dưới đây là danh sách từ nối và các cụm từ nối trong IELTS Speaking phổ biến, được chia theo 13 nhóm chức năng:

Linking words giúp bổ sung thông tin

Linking words

Ý nghĩa

Ví dụ

Also

Ngoài ra / Cũng

I love traveling. Also, I enjoy learning about new cultures. (Mình thích đi du lịch. Ngoài ra, mình còn thích tìm hiểu về các nền văn hóa mới.)

And

I like coffee and tea. (Mình thích cả cà phê  trà.)

Another point is

Một ý khác là

Another point is that online classes are more flexible. (Một ý khác là lớp học trực tuyến linh hoạt hơn.)

Another reason is

Một lý do khác là

Another reason is that it saves a lot of time. (Một lý do khác là nó tiết kiệm rất nhiều thời gian.)

Another thing is

Thêm một điều nữa là

Another thing is, it’s quite affordable. (Thêm một điều nữa là, nó khá rẻ.)

Apart from that

Ngoài điều đó ra

I’m a student. Apart from that, I work part-time. (Mình là sinh viên. Ngoài ra, mình còn làm thêm.)

As well

Cũng vậy

I like hiking. My friends do as well. (Mình thích leo núi, bạn mình cũng vậy.)

As well as

Cũng như

I enjoy reading as well as watching movies. (Mình thích đọc sách cũng như xem phim.)

Besides

Ngoài ra

Besides, it helps me relax after work. (Ngoài ra, việc đó giúp mình thư giãn sau giờ làm.)

Besides that

Thêm vào đó

I often play basketball. Besides that, I go swimming sometimes. (Mình thường chơi bóng rổ. Thêm vào đó, thỉnh thoảng mình còn đi bơi.)

In addition

Thêm vào đó

In addition, it’s a great way to stay healthy. (Thêm vào đó, đó là cách tuyệt vời để giữ sức khỏe.)

Likewise

Tương tự như vậy

He loves cooking. Likewise, his sister spends hours in the kitchen. (Anh ấy thích nấu ăn. Tương tự, em gái anh cũng dành hàng giờ trong bếp.)

Moreover

Hơn nữa

The job is well-paid. Moreover, the team is very supportive. (Công việc được trả lương cao. Hơn nữa, đồng nghiệp rất thân thiện.)

Not only that but also

Không chỉ vậy mà còn

He’s talented. Not only that but also, he’s very humble. (Anh ấy tài năng. Không chỉ vậy mà còn rất khiêm tốn.)

Not to mention

Chưa kể đến

It’s cheap and tasty, not to mention healthy. (Nó rẻ và ngon, chưa kể đến là còn tốt cho sức khỏe.)

On top of that

Thêm vào đó

The weather was great. On top of that, everyone was friendly. (Thời tiết rất đẹp. Hơn nữa, mọi người đều thân thiện.)

Plus

Cộng thêm

It’s close to my house. Plus, it’s affordable. (Nó gần nhà mình. Cộng thêm, giá cả hợp lý.)

Similarly

Tương tự

My brother enjoys art. Similarly, I like drawing. (Anh trai mình thích nghệ thuật. Tương tự, mình cũng thích vẽ.)

Too

Cũng vậy

I enjoy playing football, and my friends do too. (Mình thích chơi bóng đá, bạn mình cũng vậy.)

What’s more

Điều quan trọng hơn là

The view was amazing. What’s more, the food was delicious. (Quang cảnh tuyệt đẹp. Hơn nữa, đồ ăn cũng rất ngon.)

Linking words diễn tả thời gian

Linking words

Ý nghĩa

Ví dụ

A while ago

Cách đây không lâu

I met her a while ago at a café. (Mình gặp cô ấy cách đây không lâu ở một quán cà phê.)

As of now

Tính đến hiện tại / Cho đến bây giờ

As of now, I haven’t received any updates. (Cho đến giờ, mình vẫn chưa nhận được thông tin mới.)

After that

Sau đó

We went shopping, and after that, we had dinner. (Chúng tôi đi mua sắm, sau đó ăn tối.)

At first

Ban đầu

At first, I found English difficult, but it got easier later. (Ban đầu, mình thấy tiếng Anh khó, nhưng sau thì dễ hơn.)

At present

Hiện tại, bây giờ

At present, I’m working as a teacher. (Hiện tại, mình đang làm giáo viên.)

At that time

Vào thời điểm đó

At that time, people didn’t use smartphones. (Vào thời điểm đó, người ta chưa dùng điện thoại thông minh.)

At the moment

Ngay lúc này

I’m studying for my IELTS exam at the moment. (Mình đang ôn thi IELTS ngay lúc này.)

Back then

Trước đây

Back then, I lived in a small village. (Hồi đó, mình sống ở một ngôi làng nhỏ.)

Before

Trước khi / Trước đó

I had never been abroad before. (Mình chưa từng ra nước ngoài trước đó.)

Currently

Hiện nay / Hiện tại

I’m currently working on a new project. (Mình hiện đang làm một dự án mới.)

Eventually

Cuối cùng thì

We faced many problems, but eventually, we succeeded. ( Chúng tôi gặp nhiều khó khăn nhưng cuối cùng thì đã thành công.)

Finally

Cuối cùng

Finally, we reached our destination. (Cuối cùng, chúng tôi đã đến nơi.)

In a few decades

Trong vài thập kỷ tới

In a few decades, technology will change completely. (Trong vài thập kỷ tới, công nghệ sẽ thay đổi hoàn toàn.)

In the coming years

Trong những năm sắp tới

In the coming years, I plan to study abroad. (Trong những năm sắp tới, mình dự định du học.)

In the future

Trong tương lai

In the future, people may work from home more often. (Trong tương lai, con người có thể làm việc tại nhà nhiều hơn.)

In the near future

Trong tương lai gần

I hope to get a promotion in the near future. (Mình hy vọng được thăng chức trong tương lai gần.)

In the past

Trong quá khứ / Trước đây

In the past, people used letters to communicate. (Trước đây, người ta dùng thư để liên lạc.)

In those days

Vào thời đó

In those days, life was much simpler. (Vào thời đó, cuộc sống đơn giản hơn nhiều.)

Later on

Về sau / Sau đó

Later on, I realized it was a mistake. (Về sau, mình nhận ra đó là một sai lầm.)

Looking ahead

Nhìn về tương lai

Looking ahead, I think education will be more digital. (Nhìn về tương lai, mình nghĩ giáo dục sẽ trở nên số hóa hơn.)

Next

Tiếp theo

We visited the museum, and next, we went to the park. (Chúng tôi đi thăm bảo tàng, tiếp theo là đi công viên.)

Now

Bây giờ

I used to be shy, but now I’m more confident. (Trước đây mình nhút nhát, nhưng bây giờ tự tin hơn.)

Nowadays

Ngày nay

Nowadays, people rely heavily on technology. (Ngày nay, con người phụ thuộc nhiều vào công nghệ.)

Once upon a time

Ngày xửa ngày xưa

Once upon a time, there was a kind princess. (Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa tốt bụng.)

Previously

Trước đây

I previously worked in a different company. (Trước đây, mình làm ở công ty khác.)

Right now

Ngay bây giờ

I can’t talk right now, I’m in a meeting. (Mình không thể nói chuyện ngay bây giờ, đang họp.)

Someday

Một ngày nào đó

I hope to visit Paris someday. (Mình hy vọng một ngày nào đó sẽ đến Paris.)

Sooner or later

Sớm muộn gì rồi cũng

Sooner or later, you’ll have to make a decision. (Sớm muộn gì bạn cũng phải đưa ra quyết định.)

To start with

Trước hết

To start with, let’s talk about your background. (Trước hết, hãy nói về lý lịch của bạn.)

Then

Sau đó

I finished my homework and then watched TV. (Mình làm bài tập xong  và sau đó xem TV.)

These days

Dạo này

These days, many people work remotely. (Dạo này, nhiều người làm việc từ xa.)

When I was younger

Khi tôi còn nhỏ

When I was younger, I wanted to be a doctor. (Khi còn nhỏ, mình muốn làm bác sĩ.)

Years ago

Nhiều năm trước

I moved to Hanoi years ago. (Mình chuyển đến Hà Nội nhiều năm trước.)

Linking words trình bày ý kiến, quan điểm

Linking words

Ý nghĩa

Ví dụ

According to me

Theo ý kiến của tôi

According to me, education is the key to success. (Theo ý kiến của tôi, giáo dục là chìa khóa của thành công.)

As far as I know

Theo như tôi biết

As far as I know, the museum opens at 9 a.m. (Theo như tôi biết, bảo tàng mở cửa lúc 9 giờ sáng.)

As far as I’m concerned

Theo quan điểm của tôi

As far as I’m concerned, honesty is the most important quality. (Theo quan điểm của tôi, trung thực là phẩm chất quan trọng nhất.)

As for me

Riêng với tôi

As for me, I prefer studying in the morning. (Riêng với tôi, mình thích học vào buổi sáng hơn.)

Believe

Tin rằng

believe everyone deserves a second chance. (Tôi tin rằng ai cũng xứng đáng có cơ hội thứ hai.)

From my perspective

Theo góc nhìn của tôi

From my perspective, online learning is very convenient. (Theo góc nhìn của tôi, học trực tuyến rất tiện lợi.)

From my point of view

Theo quan điểm của tôi

From my point of view, cities are better for career growth. (Theo quan điểm của tôi, sống ở thành phố tốt cho sự nghiệp hơn.)

I believe that

Tôi tin rằng

I believe that exercise is essential for a healthy life. (Tôi tin rằng tập thể dục rất cần thiết cho sức khỏe.)

I suppose

Tôi cho rằng / Tôi đoán rằng

I suppose people should read more books instead of watching TV. (Tôi cho rằng mọi người nên đọc sách nhiều hơn thay vì xem TV.)

I think that

Tôi nghĩ rằng

I think that technology has changed our lives completely. (Tôi nghĩ rằng công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)

If you ask me

Nếu bạn hỏi tôi

If you ask me, that movie was a bit boring. (Nếu bạn hỏi tôi, bộ phim đó hơi chán.)

In my honest opinion

Thành thật mà nói / Theo quan điểm thật lòng của tôi

In my honest opinion, that was a big mistake. (Thành thật mà nói, đó là một sai lầm lớn.)

In my opinion

Theo ý kiến của tôi

In my opinion, students should have more holidays. (Theo ý kiến của tôi, học sinh nên có nhiều ngày nghỉ hơn.)

In my view

Theo quan điểm của tôi

In my view, teamwork is more effective than working alone. (Theo quan điểm của tôi, làm việc nhóm hiệu quả hơn làm việc một mình.)

It appears that

Có vẻ như là

It appears that more people are working remotely these days. (Có vẻ như ngày càng nhiều người làm việc từ xa.)

It seems to me that

Theo tôi thấy thì

It seems to me that young people are more open-minded. (Theo tôi thấy thì giới trẻ ngày nay cởi mở hơn.)

One important thing is

Một điều quan trọng là

One important thing is to stay positive even in hard times. (Một điều quan trọng là giữ tinh thần tích cực dù trong khó khăn.)

Personally

Theo cá nhân tôi

Personally, I don’t enjoy crowded places. (Theo cá nhân tôi, tôi không thích nơi đông người.)

Suppose

Giả sử / Cho rằng

Suppose you had one million dollars, what would you do? (Giả sử bạn có một triệu đô, bạn sẽ làm gì?)

The way I see it

Theo cách tôi nhìn nhận

The way I see it, climate change is a global responsibility. (Theo cách tôi nhìn nhận, biến đổi khí hậu là trách nhiệm toàn cầu.)

Think

Nghĩ rằng

think learning English is very useful. (Tôi nghĩ rằng học tiếng Anh rất hữu ích.)

To be honest

Thành thật mà nói

To be honest, I didn’t really like the food there. (Thành thật mà nói, tôi không thích đồ ăn ở đó lắm.)

To me

Với tôi mà nói

To me, family always comes first. (Với tôi mà nói, gia đình luôn là ưu tiên hàng đầu.)

To my way of thinking

Theo cách nghĩ của tôi

To my way of thinking, people should spend more time outdoors. (Theo cách nghĩ của tôi, mọi người nên dành nhiều thời gian ngoài trời hơn.)

What I believe is that

Điều tôi tin là

What I believe is that education can change people’s lives. (Điều tôi tin là giáo dục có thể thay đổi cuộc đời con người.)

Would say

Cho rằng

would say that’s one of the best experiences I’ve had. (Tôi cho rằng đó là một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất.)

Linking words dùng nêu nguyên nhân, kết quả, giải pháp

Linking words

Ý nghĩa

Ví dụ

A good idea might be to

Một ý tưởng hay có thể là

A good idea might be to encourage people to recycle more. (Một ý tưởng hay có thể là khuyến khích mọi người tái chế nhiều hơn.)

As

As it was raining, we stayed indoors. (Vì trời đang mưa nên chúng tôi ở trong nhà.)

As a result

Do đó / Kết quả là

The company cut costs, as a result, profits increased. (Công ty cắt giảm chi phí, kết quả là lợi nhuận tăng lên.)

Because

Bởi vì

We stayed home because it was too cold outside. (Chúng tôi ở nhà bởi vì ngoài trời quá lạnh.)

Consequently

Do đó

He didn’t study, consequently, he failed the exam. (Anh ấy không học, do đó, anh ấy trượt kỳ thi.)

Due to

Do / Vì

The match was canceled due to bad weather. (Trận đấu bị hủy do thời tiết xấu.)

Eventually

Cuối cùng thì

Eventually, they decided to move abroad. (Cuối cùng thì họ quyết định ra nước ngoài sinh sống.)

For this reason

Vì lý do này

For this reason, many people prefer online learning. (Vì lý do này, nhiều người thích học trực tuyến hơn.)

Hence

Do đó / Vì vậy

The roads were icy, hence the accident. (Đường trơn trượt, vì vậy đã xảy ra tai nạn.)

I guess it’s because

Tôi đoán là vì

I guess it’s because people don’t have enough time. (Tôi đoán là vì mọi người không có đủ thời gian.)

I reckon the only answer is to

Tôi cho rằng cách duy nhất là

I reckon the only answer is to invest in education. (Tôi cho rằng cách duy nhất là đầu tư vào giáo dục.)

I reckon the only answer is to

Tôi cho rằng cách tốt nhất để xử lý là

I suppose the best way to deal with this is to raise awareness. (Tôi cho rằng cách tốt nhất để xử lý là nâng cao nhận thức.)

I suppose the best way to deal with this is

Tôi đề xuất rằng

I’d suggest improving public transport. (Tôi đề xuất cải thiện giao thông công cộng.)

I’d suggest

Nguyên nhân là do

The fire was caused by a short circuit. (Đám cháy là do chập điện gây ra.)

It was caused by

Một giải pháp khả thi là

One possible solution is to reduce plastic waste. (Một giải pháp khả thi là giảm rác thải nhựa.)

One possible solution is

Một giải pháp khả thi là

One possible solution is to reduce plastic waste. (Một giải pháp khả thi là giảm rác thải nhựa.)

Owing to

Do, vì

The delay was owing to heavy rain. (Sự chậm trễ là do mưa lớn.)

Perhaps the best approach is to

Có lẽ cách tốt nhất là

Perhaps the best approach is to educate young people early. (Có lẽ cách tốt nhất là giáo dục giới trẻ từ sớm.)

Since

Bởi vì

Since you’re here, let’s start the meeting. (Bởi vì bạn đã có mặt, hãy bắt đầu cuộc họp thôi.)

So

Vì vậy / Do đó

The traffic was heavy, so we were late. (Giao thông đông đúc, nên chúng tôi đến muộn.)

That’s mainly because

Chủ yếu là vì

That’s mainly because the cost of living is too high. (Chủ yếu là vì chi phí sinh hoạt quá cao.)

The best way to solve this is

Cách tốt nhất để giải quyết là

The best way to solve this is to create more jobs. (Cách tốt nhất để giải quyết là tạo thêm việc làm.)

The main reason is

Lý do chính là

The main reason is that people are not aware of the issue. (Lý do chính là mọi người chưa nhận thức được vấn đề.)

The reason why is that

Lý do là bởi vì

The reason why is that children learn better through play. (Lý do là bởi vì trẻ học tốt hơn thông qua trò chơi.)

Thereby

Nhờ đó / Bằng cách đó

He improved his skills, thereby increasing his chances of success. (Anh ấy cải thiện kỹ năng, nhờ đó tăng cơ hội thành công.)

Therefore

Vì vậy

It’s raining, therefore, we should stay inside. (Trời đang mưa, vì vậy, chúng ta nên ở trong nhà.)

Thus

Nhờ vậy

The new law was introduced, thus reducing pollution levels. (Luật mới được ban hành, nhờ vậy mức độ ô nhiễm giảm xuống.)

We could try to

Chúng ta có thể thử

We could try to encourage people to use less plastic. (Chúng ta có thể thử khuyến khích mọi người dùng ít nhựa hơn.)

Linking words dùng để đưa ví dụ, minh họa

Linking words

Ý nghĩa

Ví dụ

As

Như là

Some people, as my friends, prefer working remotely. (Một số người, như là bạn bè tôi, thích làm việc từ xa.)

For example

Ví dụ như

Many people enjoy outdoor activities, for example, hiking or cycling. (Nhiều người thích hoạt động ngoài trời, ví dụ như leo núi hoặc đạp xe.)

For instance

Ví dụ chẳng hạn

Some countries, for instance, Japan and Korea, value education highly. (Một số quốc gia, ví dụ như Nhật Bản và Hàn Quốc, rất coi trọng giáo dục.)

For one thing

Ví dụ (cho một lý do cụ thể)

For one thing, it helps people stay healthy. (Ví dụ, điều đó giúp mọi người giữ sức khỏe tốt.)

In other words

Nói cách khác

In other words, we need to act now to protect the environment. (Nói cách khác, chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ môi trường.)

Let’s say

Giả sử

Let’s say you want to improve your English, practice every day. (Giả sử bạn muốn cải thiện tiếng Anh, hãy luyện tập mỗi ngày.)

Like

Như là

Some people enjoy extreme sports like surfing or skydiving. (Một số người thích thể thao mạo hiểm như lướt sóng hoặc nhảy dù.)

Namely

Cụ thể là

Three countries were invited, namely Vietnam, Thailand, and Malaysia. (Ba quốc gia được mời, cụ thể là Việt Nam, Thái Lan và Malaysia.)

Say

Ví dụ như

Some students, say, university freshmen, find it hard to adapt. (Một số sinh viên, ví dụ như sinh viên năm nhất, gặp khó khăn trong việc thích nghi.)

Such as

Chẳng hạn như

There are many causes of pollution, such as traffic and industry. (Có nhiều nguyên nhân gây ô nhiễm, chẳng hạn như giao thông và công nghiệp.)

Take … for example

Lấy … làm ví dụ

Take air pollution for example, it affects everyone’s health. (Lấy ô nhiễm không khí làm ví dụ, nó ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người.)

That is

Nghĩa là / Tức là

She’s bilingual, that is, she speaks two languages fluently. (Cô ấy song ngữ, tức là cô nói trôi chảy hai ngôn ngữ.)

To give you an example

Để cho bạn một ví dụ

To give you an example, many cities have banned plastic bags. (Để cho bạn một ví dụ, nhiều thành phố đã cấm túi nhựa.)

To give you an idea

Để bạn hình dung

To give you an idea, the new system reduced costs by half. (Để bạn hình dung, hệ thống mới giảm chi phí xuống còn một nửa.)

To illustrate

Để minh họa

To illustrate, people who read daily improve vocabulary faster. (Để minh họa, những người đọc hằng ngày cải thiện từ vựng nhanh hơn.)

To name just a few

Kể ra vài ví dụ thôi

There are many causes, to name just a few, climate change and deforestation. (Có nhiều nguyên nhân, kể ra vài ví dụ thôi, biến đổi khí hậu và nạn phá rừng.)

Linking words dùng để khái quát, làm rõ khía cạnh

Linking words

Ý nghĩa

Ví dụ

Actually

Thật ra / Thực tế là

Actually, I don’t watch TV very often. (Thật ra, tôi không xem TV thường xuyên lắm.)

As I was saying

Như tôi đã nói

As I was saying, learning English takes time and effort. (Như tôi đã nói, việc học tiếng Anh cần thời gian và nỗ lực.)

Basically

Về cơ bản thì

Basically, it’s a matter of practice and consistency. (Về cơ bản, đó là vấn đề luyện tập và kiên trì.)

Honestly speaking

Nói thật lòng thì

Honestly speaking, I find online learning quite challenging. (Thật lòng mà nói, tôi thấy học online khá khó.)

In fact

Thực tế

Many people think reading is boring; in fact, it can be very enjoyable. (Nhiều người nghĩ đọc sách chán, thực tế nó rất thú vị.)

In other words

Nói cách khác

In other words, we need to work harder to reach our goals. (Nói cách khác, chúng ta cần làm việc chăm hơn để đạt mục tiêu.)

Let me put it another way

Để tôi nói cách khác

Let me put it another way, success doesn’t come overnight. (Để tôi nói cách khác, thành công không đến trong một sớm một chiều.)

The thing is…

Vấn đề là…

The thing is, I don’t have enough time to join that club. (Vấn đề là, tôi không có đủ thời gian tham gia câu lạc bộ đó.)

To put it simply

Nói đơn giản thì

To put it simply, you get what you work for. (Nói đơn giản, bạn nhận được kết quả xứng đáng với nỗ lực của mình.)

What I mean is

Ý tôi là

What I mean is, technology makes life easier but also more stressful. (Ý tôi là, công nghệ giúp cuộc sống dễ hơn nhưng cũng căng thẳng hơn.)

What I want to say is

Điều tôi muốn nói là

What I want to say is, teamwork is the key to success. (Điều tôi muốn nói là, làm việc nhóm là chìa khóa dẫn đến thành công.)

You know what I mean?

Bạn hiểu ý tôi chứ?

Sometimes it’s hard to focus, you know what I mean? (Đôi khi thật khó tập trung, bạn hiểu ý tôi chứ?)

Linking words dùng để so sánh

Linking words

Ý nghĩa

Ví dụ

Also

Cũng / Ngoài ra

I enjoy watching movies; I also love reading books. (Tôi thích xem phim, cũng thích đọc sách nữa.)

As… as…

Bằng…, như…

This city is as crowded as my hometown. (Thành phố này đông như quê tôi vậy.)

At the same time

Đồng thời, cùng lúc

I’m studying and working at the same time. (Tôi vừa học vừa làm cùng lúc.)

Both… and…

Cả… và…

Both my parents and my sister love cooking. (Cả bố mẹ  chị tôi đều thích nấu ăn.)

Compared to

So với

Compared to last year, my English has improved a lot. (So với năm ngoái, tiếng Anh của tôi đã tiến bộ nhiều.)

Compared with…

So sánh với…

Compared with city life, living in the countryside is much quieter. (So với cuộc sống thành phố, sống ở nông thôn yên bình hơn nhiều.)

Either… or…

Hoặc… hoặc…

You can either call me or send me an email. (Bạn có thể hoặc gọi cho tôi hoặc gửi email.)

Equally

Tương tự / Ngang nhau

Both teams played equally well in the match. (Cả hai đội đều chơi tốt ngang nhau trong trận đấu.)

In a similar way

Theo cách tương tự

Children learn languages in a similar way to how adults do. (Trẻ em học ngôn ngữ theo cách tương tự như người lớn.)

In common

Có điểm chung

We have a lot in common, especially our taste in music. (Chúng tôi có nhiều điểm chung, đặc biệt là gu âm nhạc.)

In comparison (with)

Khi so sánh (với)

In comparison with other countries, Vietnam is quite affordable. (So với các nước khác, Việt Nam khá phải chăng.)

In the same way

Theo cách giống nhau

People everywhere celebrate New Year in the same way with joy and family gatherings. (Ở đâu người ta cũng đón năm mới giống nhau, vui vẻ và đoàn tụ.)

Just as

Cũng như, giống như

Just as exercise is good for the body, reading is good for the mind. (Cũng như tập thể dục tốt cho cơ thể, đọc sách tốt cho tâm trí.)

Just like

Giống như

She sings just like her mother. (Cô ấy hát giống như mẹ mình.)

Likewise

Tương tự, giống vậy

He helped me a lot, I’ll do the same for him, likewise. (Anh ấy giúp tôi rất nhiều, tôi cũng sẽ làm vậy, tương tự.)

Neither… nor…

Không… cũng không…

Neither my brother nor my sister likes spicy food. (Cả anh trai lẫn chị gái tôi đều không thích đồ cay.)

Rather than

Hơn là

I prefer tea rather than coffee. (Tôi thích uống trà hơn là cà phê.)

Resemble

Giống với

This painting resembles one by Van Gogh. (Bức tranh này giống với tác phẩm của Van Gogh.)

Similar to

Tương tự như

My new phone is similar to yours. (Điện thoại mới của tôi tương tự như của bạn.)

Similarly

Tương tự như vậy

Teenagers today face many challenges, similarly, adults struggle with stress. (Thanh thiếu niên ngày nay gặp nhiều áp lực, tương tự người lớn.)

When compared to…

Khi so với…

When compared to Western countries, Asian cultures are more traditional. (Khi so với các nước phương Tây, văn hóa châu Á truyền thống hơn.)

Linking words tương phản, nhượng bộ

Linking words

Ý nghĩa

Ví dụ

Alternatively

Hoặc là

You can take the bus; alternatively, you can walk. (Bạn có thể đi xe buýt, hoặc là đi bộ.)

Although

Mặc dù

Although it was raining, we still went out. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)

At the same time

Đồng thời

I agree with you, but at the same time, I understand his point. (Tôi đồng ý với bạn, nhưng đồng thời cũng hiểu quan điểm của anh ấy.)

But

Nhưng

I like coffee, but I don’t drink it every day. (Tôi thích cà phê, nhưng không uống mỗi ngày.)

By contrast

Trái lại

City life is busy, by contrast, the countryside is peaceful. (Cuộc sống thành phố bận rộn, trái lại, nông thôn yên bình.)

Despite

Mặc dù

Despite the traffic, we arrived on time. (Mặc dù tắc đường, chúng tôi vẫn đến đúng giờ.)

Despite that

Mặc dù vậy

The film was long; despite that, it was enjoyable. (Bộ phim dài, mặc dù vậy vẫn rất hay.)

Differ from

Khác với

This design differs from the old one. (Thiết kế này khác với bản cũ.)

Even so

Dẫu vậy

It was a difficult task, even so, we managed to finish it. (Nhiệm vụ khó khăn, dẫu vậy chúng tôi vẫn hoàn thành.)

Even though

Mặc dù

Even though she was tired, she continued working. (Mặc dù cô ấy mệt, cô vẫn tiếp tục làm việc.)

Having said that

Nói vậy nhưng

He’s quite strict. Having said that, he’s a fair teacher. (Thầy ấy khá nghiêm, nói vậy nhưng cũng rất công bằng.)

However

Tuy nhiên

The hotel was expensive, however, the service was excellent. (Khách sạn đắt, tuy nhiên dịch vụ rất tốt.)

In contrast

Ngược lại

In contrast to last year, sales have increased dramatically. (Ngược lại với năm ngoái, doanh thu tăng mạnh.)

In spite of

Mặc dù

In spite of the cold weather, they went hiking. (Mặc dù trời lạnh, họ vẫn đi leo núi.)

Instead

Thay vào đó

We didn’t go to the park, we stayed home instead. (Chúng tôi không đi công viên mà thay vào đó ở nhà.)

Nevertheless

Tuy nhiên

It was raining, nevertheless, the match continued. (Trời mưa, tuy nhiên trận đấu vẫn tiếp tục.)

Nonetheless

Tuy nhiên

The task was hard, nonetheless, she did it perfectly. (Nhiệm vụ khó, tuy nhiên cô ấy làm rất tốt.)

On the contrary

Trái lại

I don’t find it boring, on the contrary, I love it. (Tôi không thấy chán, trái lại, tôi rất thích.)

On the flip side

Mặt khác

I love living abroad. On the flip side, I miss my family a lot. (Tôi thích sống ở nước ngoài, nhưng mặt khác lại rất nhớ gia đình.)

On the other hand

Mặt khác

City life is exciting, on the other hand, it can be stressful. (Cuộc sống thành phố thú vị, nhưng mặt khác cũng đầy căng thẳng.)

Or

Hoặc

You can study now, or you’ll have to do it later. (Bạn có thể học bây giờ, nếu không thì phải học sau.)

Otherwise

Nếu không thì

Hurry up, otherwise we’ll miss the bus. (Nhanh lên, nếu không thì chúng ta sẽ lỡ xe.)

Still

Tuy nhiên

He’s young, still, he’s very mature. (Anh ấy còn trẻ, tuy nhiên lại rất chín chắn.)

That said

Tuy vậy

It’s a nice area. That said, it can be noisy at night. (Khu đó khá đẹp, tuy vậy buổi tối hơi ồn.)

Though

Mặc dù

It’s small, though, it’s comfortable. (Nó nhỏ, nhưng rất thoải mái.)

Whereas

Trong khi

Some people love winter, whereas others prefer summer. (Một số người thích mùa đông, trong khi người khác lại thích mùa hè.)

While

Mặc dù

While I enjoy reading, I don’t have much time for it. (Mặc dù tôi thích đọc sách, tôi không có nhiều thời gian.)

Yet

Tuy nhiên

The plan sounds great, yet it’s not realistic. (Kế hoạch nghe rất hay, tuy nhiên không thực tế.)

Linking words thể hiện sự đồng ý, thừa nhận, đồng ý một phần

Linking words

Ý nghĩa

Ví dụ

Absolutely

Hoàn toàn đúng

Absolutely! I think you’re right. (Hoàn toàn đúng! Tôi nghĩ bạn nói đúng.)

Admittedly

Thừa nhận rằng

Admittedly, it’s not a perfect solution. (Thừa nhận rằng, đây không phải giải pháp hoàn hảo.)

Almost

Hầu như

Almost everyone agrees with that idea. (Hầu như ai cũng đồng ý với ý đó.)

Certainly

Chắc chắn

Certainly, education plays a vital role. (Chắc chắn, giáo dục đóng vai trò quan trọng.)

Completely

Hoàn toàn

completely agree with your opinion. (Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn.)

Definitely

Chắc chắn

Definitely! I couldn’t agree more. (Chắc chắn rồi! Tôi hoàn toàn đồng ý.)

Doubtless

Không nghi ngờ gì

Doubtless, technology has improved our lives. (Không nghi ngờ gì, công nghệ đã cải thiện cuộc sống.)

Entirely

Hoàn toàn

entirely support this idea. (Tôi hoàn toàn ủng hộ ý kiến này.)

Exactly

Chính xác

Exactly! That’s what I meant. (Chính xác! Đó chính là ý tôi.)

Fair enough

Cũng hợp lý

Fair enough, I see your point. (Cũng hợp lý, tôi hiểu ý bạn.)

Granted (that)

Công nhận rằng

Granted that it’s difficult, we should still try. (Công nhận rằng điều đó khó, nhưng ta vẫn nên thử.)

I accept that…

Tôi thừa nhận rằng…

I accept that this might be true. (Tôi thừa nhận rằng điều này có thể đúng.)

I agree

Tôi đồng ý

I agree, this approach makes sense. (Tôi đồng ý, cách tiếp cận này hợp lý.)

I completely agree (with that)

Tôi hoàn toàn đồng ý (với điều đó)

I completely agree with your argument. (Tôi hoàn toàn đồng ý với lập luận của bạn.)

I couldn’t agree more

Tôi hoàn toàn đồng ý

I couldn’t agree more! That’s absolutely true. (Tôi hoàn toàn đồng ý! Điều đó hoàn toàn đúng.)

I totally agree

Tôi hoàn toàn đồng ý

I totally agree with what you said. (Tôi hoàn toàn đồng ý với những gì bạn nói.)

I quite agree (that / with)

Tôi khá đồng ý (rằng / với…)

I quite agree that this is a big issue. (Tôi khá đồng ý rằng đây là vấn đề lớn.)

In a way

Theo một cách nào đó

In a way, you’re right. (Theo một cách nào đó, bạn nói đúng.)

Indeed

Quả thật

Indeed, it’s a complex issue. (Quả thật, đây là một vấn đề phức tạp.)

In some ways

Theo một vài cách nào đó

In some ways, I agree with you. (Theo một vài cách, tôi đồng ý với bạn.)

More or less

Nói chung là

More or less, I share the same opinion. (Nói chung là, tôi có cùng quan điểm.)

No doubt

Không nghi ngờ gì nữa

No doubt, this policy will benefit many. (Không nghi ngờ gì nữa, chính sách này sẽ mang lại lợi ích lớn.)

Of course

Tất nhiên

Of course, it depends on the situation. (Tất nhiên, điều đó còn tùy vào tình huống.)

So to speak

Có thể nói là

He’s a genius, so to speak. (Anh ấy có thể nói là một thiên tài.)

That’s a good point

Ý kiến hay

That’s a good point, I didn’t think of that. (Ý kiến hay đó, tôi chưa nghĩ tới.)

That’s true

Đúng vậy

That’s true, it’s getting more expensive. (Đúng vậy, mọi thứ đang đắt hơn.)

That’s true to some extent

Đúng ở một mức độ nào đó

That’s true to some extent, but not entirely. (Đúng ở một mức độ nào đó, nhưng không hoàn toàn.)

To a certain extent

Đến một mức độ nào đó

To a certain extent, I agree with her. (Đến một mức độ nào đó, tôi đồng ý với cô ấy.)

To some extent

Ở một mức độ nào đó

To some extent, I think you’re right. (Ở một mức độ nào đó, tôi nghĩ bạn đúng.)

Totally

Hoàn toàn

I totally agree with this statement. (Tôi hoàn toàn đồng ý với nhận định này.)

True enough

Đúng phần nào

True enough, it’s not an easy task. (Đúng phần nào, đây không phải việc dễ dàng.)

Precisely

Chính xác

Precisely! That’s what I was saying. (Chính xác! Đó là điều tôi muốn nói.)

Up to a point

Đến một mức độ

Up to a point, I can agree with that idea. (Đến một mức độ nhất định, tôi đồng ý với ý kiến đó.)

You’ve got a point there

Bạn nói có lý

You’ve got a point there, I didn’t notice that. (Bạn nói có lý đấy, tôi không để ý điều đó.)

You’re right

Bạn đúng rồi

You’re right, that makes sense. (Bạn đúng rồi, điều đó hợp lý đấy.)

Linking words liệt kê, sắp xếp thứ tự trình bày ý tưởng

Linking words

Ý nghĩa

Ví dụ

After

Sau khi

After finishing school, I started working. (Sau khi học xong, tôi bắt đầu đi làm.)

After this

Sau đó

After this, we moved to the next stage. (Sau đó, chúng tôi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.)

After that

Sau đó

After that, I decided to change my plan. (Sau đó, tôi quyết định thay đổi kế hoạch.)

Afterwards

Về sau

We had dinner and afterwards went for a walk. (Chúng tôi ăn tối và sau đó đi dạo.)

Anyway

Dù sao thì

Anyway, let’s move on to the next point. (Dù sao thì, hãy chuyển sang ý tiếp theo.)

At the beginning

Lúc ban đầu

At the beginning, I found it quite difficult. (Lúc ban đầu, tôi thấy khá khó khăn.)

At first

Ban đầu

At first, I didn’t understand the question. (Lúc đầu, tôi không hiểu câu hỏi.)

At the same time

Đồng thời

He was studying and working at the same time. (Anh ấy vừa học vừa làm đồng thời.)

Before

Trước khi

Before going out, I checked the weather. (Trước khi ra ngoài, tôi kiểm tra thời tiết.)

During

Trong suốt (thời gian)

During the meeting, we discussed the issue. (Trong suốt buổi họp, chúng tôi đã bàn về vấn đề đó.)

First

Đầu tiên

First, let’s discuss the causes. (Đầu tiên, hãy nói về nguyên nhân.)

Firstly

Trước hết

Firstly, we need to understand the background. (Trước hết, ta cần hiểu bối cảnh.)

First of all

Trước hết

First of all, I’d like to explain my opinion. (Trước hết, tôi muốn giải thích ý kiến của mình.)

Following this

Tiếp theo đó

Following this, the company launched a new product. (Tiếp theo đó, công ty ra mắt sản phẩm mới.)

Following that

Sau đó

Following that, we conducted another experiment. (Sau đó, chúng tôi tiến hành thử nghiệm khác.)

Initially

Ban đầu

Initially, the plan seemed unrealistic. (Ban đầu, kế hoạch có vẻ không thực tế.)

Lastly

Sau cùng

Lastly, I want to mention one more point. (Cuối cùng, tôi muốn nhắc thêm một điểm nữa.)

Meanwhile

Trong khi đó

I was cooking, meanwhile, he was setting the table. (Tôi đang nấu ăn, trong khi đó anh ấy dọn bàn.)

Next

Tiếp theo

Next, we’ll talk about the results. (Tiếp theo, chúng ta sẽ nói về kết quả.)

Originally

Lúc đầu

Originally, it was designed as a small project. (Ban đầu, nó được thiết kế như một dự án nhỏ.)

Second

Thứ hai

Second, let’s consider the disadvantages. (Thứ hai, hãy xem xét những bất lợi.)

Secondly

Thứ hai

Secondly, we need to analyze the data. (Thứ hai, chúng ta cần phân tích dữ liệu.)

Subsequently

Sau đó / Kế tiếp

The road was closed; subsequently, traffic was delayed. (Con đường bị đóng; sau đó, giao thông bị trì hoãn.)

The first thing that comes to mind is

Điều đầu tiên tôi nghĩa đến là

The first thing that comes to mind is education. (Điều đầu tiên tôi nghĩ đến là giáo dục.)

Then

Sau đó / Rồi thì

We went shopping and then had lunch. (Chúng tôi đi mua sắm rồi sau đó ăn trưa.)

Then again

Tuy nhiên

Then again, not everyone agrees. (Tuy nhiên, không phải ai cũng đồng ý.)

Third

Thứ ba

Third, let’s discuss possible solutions. (Thứ ba, hãy bàn về những giải pháp khả thi.)

Thirdly

Thứ ba

Thirdly, I’d like to highlight another point. (Thứ ba, tôi muốn nhấn mạnh thêm một điểm nữa.)

To begin with

Bắt đầu với

To begin with, let’s look at some examples. (Bắt đầu với, hãy xem một vài ví dụ.)

To start with

Đầu tiên là

To start with, we need to gather more data. (Đầu tiên là, chúng ta cần thu thập thêm dữ liệu.)

While

Trong khi

While studying, I also worked part-time. (Trong khi học, tôi cũng làm thêm.)

Linking words dùng để tổng kết, tóm tắt ý tưởng, kết luận

Linking words

Ý nghĩa

Ví dụ

All in all

Nhìn chung / Tóm lại

All in all, it was a successful event. (Nhìn chung, đó là một sự kiện thành công.)

Altogether

Hoàn toàn / Nhìn chung

Altogether, the project was a great success despite some challenges. (Nhìn chung, dự án đã rất thành công dù gặp một vài khó khăn.)

Briefly

Tóm tắt / Tóm lại

Briefly, technology has changed the way we communicate. (Tóm lại, công nghệ đã thay đổi cách con người giao tiếp.)

Eventually

Cuối cùng

Eventually, they reached an agreement. (Cuối cùng, họ đã đạt được thỏa thuận.)

In conclusion

Tóm lại

In conclusion, technology brings many benefits. (Kết luận lại, công nghệ mang lại nhiều lợi ích.)

In the end

Cuối cùng thì

In the end, I chose to study abroad. (Cuối cùng thì, tôi chọn đi du học.)

In short

Nói ngắn gọn

In short, reading every day can greatly improve your vocabulary. (Nói ngắn gọn, việc đọc hàng ngày có thể cải thiện vốn từ vựng đáng kể.)

Last but not least

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng

Last but not least, thank you for your support. (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, cảm ơn sự ủng hộ của bạn.)

To conclude

Để kết luận

To conclude, learning English requires both practice and patience. (Để kết luận, việc học tiếng Anh đòi hỏi cả luyện tập và kiên nhẫn.)

To sum up

Tóm lại

To sum up, this change is beneficial for society. (Tóm lại, sự thay đổi này có lợi cho xã hội.)

To summarise

Tóm tắt

To summarise, regular exercise is essential for maintaining good health. (Tóm tắt, tập thể dục thường xuyên rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)

Linking words dùng để nhấn mạnh

Linking words

Ý nghĩa

Ví dụ

Above all

Trên hết

Above all, health should be our top priority. (Trên hết, sức khỏe nên là ưu tiên hàng đầu.)

Clearly

Rõ ràng

Clearly, more investment is needed in education. (Rõ ràng, cần đầu tư nhiều hơn vào giáo dục.)

Decidedly

Rõ ràng

Decidedly, this policy benefits young people. (Rõ ràng, chính sách này có lợi cho giới trẻ.)

Especially

Đặc biệt

I love tropical fruits, especially mangoes and pineapples. (Tôi thích trái cây nhiệt đới, đặc biệt là xoài và dứa.)

Importantly

Quan trọng

Importantly, everyone has equal access to education. (Quan trọng là, mọi người đều có cơ hội học tập như nhau.)

It should be noted

Cần lưu ý

It should be noted that climate change is a global issue. (Cần lưu ý rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu.)

Needless to say

Không cần phải nói

Needless to say, water is essential for life. (Không cần phải nói, nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống.)

Never

Không bao giờ

Never underestimate the power of education. (Không bao giờ được đánh giá thấp sức mạnh của giáo dục.)

Notably

Đáng chú ý là

Notably, this country has reduced poverty significantly. (Đáng chú ý là, quốc gia này đã giảm đáng kể tỷ lệ nghèo đói.)

Obviously

Hiển nhiên

Obviously, exercise is good for your health. (Hiển nhiên, tập thể dục tốt cho sức khỏe.)

Particularly

Đặc biệt

This issue affects young people particularly. (Vấn đề này đặc biệt ảnh hưởng đến giới trẻ.)

Positively

Theo hướng tích cực

Positively, the new system will improve efficiency. (Theo hướng tích cực, hệ thống mới sẽ nâng cao hiệu quả.)

Significantly

Đáng kể / Đáng chú ý

The results improved significantly after training.  (Kết quả đã cải thiện đáng kể sau khi đào tạo.)

Surely

Chắc chắn / Hiển nhiên

Surely, we can find a better solution. (Chắc chắn, chúng ta có thể tìm ra giải pháp tốt hơn.)

Truly

Thật sự

Truly, this experience changed my life. (Thật sự, trải nghiệm này đã thay đổi cuộc đời tôi.)

Undoubtedly

Không nghi ngờ gì nữa

Undoubtedly, this change is positive. (Không nghi ngờ gì nữa, sự thay đổi này là tích cực.)

Without a doubt

Không nghi ngờ gì

Without a doubt, teamwork is essential for success. (Không nghi ngờ gì, làm việc nhóm là điều cần thiết để thành công.)

Linking words dùng để nêu điều kiện, giả định

Linking words

Ý nghĩa

Ví dụ

As long as

Chừng nào mà / Miễn là

You can borrow my bike as long as you take care of it. (Bạn có thể mượn xe miễn là giữ gìn cẩn thận.)

Even if

Dù cho / Ngay cả khi

Even if it’s expensive, I’ll still buy it. (Dù cho nó đắt, tôi vẫn sẽ mua.)

If

Nếu

If it rains tomorrow, we’ll stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

In case

Trong trường hợp

Take an umbrella in case it rains. (Mang theo ô phòng khi trời mưa.)

In that case

Nếu vậy thì

I don’t have any cash. In that case, let’s pay by card. (Tôi không có tiền mặt. Nếu vậy thì, chúng ta trả bằng thẻ nhé.)

On condition that

Với điều kiện là

He agreed to join the project on condition that he would be paid fairly. (Anh ấy đồng ý tham gia dự án với điều kiện được trả công xứng đáng.)

Only if

Chỉ khi

You can enter the competition only if you are over 18. (Bạn có thể tham gia cuộc thi chỉ khi bạn trên 18 tuổi.)

Provided (that)

Miễn là

You can go out provided that you finish your homework first. (Bạn có thể ra ngoài miễn là làm xong bài tập trước.)

Unless

Trừ khi / Nếu không

You won’t pass the test unless you study harder. (Bạn sẽ không qua bài kiểm tra trừ khi bạn học chăm hơn.)

Whether… or not

Dù… hay không

I’ll go whether it rains or not. (Tôi sẽ đi  trời mưa hay không.)

Xem thêm: IELTS Speaking Vocabulary: Tổng hợp từ vựng theo 16 chủ đề

Cách sử dụng từ nối trong IELTS Speaking hiệu quả

Trong bài thi IELTS Speaking, linking words là một phần quan trọng của tiêu chí “Fluency and Coherence”, chiếm 25% tổng điểm, nên việc sử dụng chúng đúng cách sẽ giúp tăng điểm rõ rệt.

  • Không dùng từ nối quá trang trọng: Hãy ưu tiên dùng linking words quen thuộc và tự nhiên trong giao tiếp như and, but, because, also, like. Đây là những từ phổ biến, phù hợp với phong cách nói thân mật và dễ hiểu.
  • Lặp lại là bình thường: Việc dùng lại các từ nối đơn giản như and hay because không bị trừ điểm. Quan trọng nhất là nói trôi chảy và mạch lạc, không cần cố gắng thể hiện vốn từ nối quá đa dạng.
  • Lưu ý với từ “like”: Từ like thường dùng để đưa ví dụ trong nói tiếng Anh hàng ngày, nhưng không nên dùng trong Writing.
  • Không lạm dụng từ nối: Dùng quá nhiều linking words for IELTS Speaking có thể khiến bài nói rườm rà và thiếu tự nhiên. Hãy tập trung vào cách nối ý rõ ràng, hợp lý và tự nhiên nhất.

Cách sử dụng từ nối trong IELTS Speaking 291025

Bài tập vận dụng từ nối trong IELTS Speaking

Bài tập 1: Điền Linking Words thích hợp cho đoạn văn

Topic: Some people believe that the government should spend more money on public transportation rather than building new roads. To what extent do you agree or disagree?

Linking words cho sẵn: However – Firstly – Secondly – For example – Therefore – Because – Furthermore – In conclusion

Đoạn văn bài tập

Improving transportation is essential for the development of a modern city. ______ (1) I agree that both roads and public transport systems are important, I believe governments should focus more on improving public transportation.

_______ (2), public transport reduces traffic congestion and pollution. When more people use buses or trains, fewer private cars are on the roads, which helps the environment and saves energy. _______ (3), it is more cost-effective for citizens, as they spend less money on fuel and maintenance.

_______ (4), building more roads is not a long-term solution. New roads often encourage more people to drive, which eventually leads to even heavier traffic. _______ (5), governments should invest in efficient and affordable public transport systems that can serve a larger number of people.

Public transportation also promotes equality. Many citizens cannot afford private vehicles, and reliable transport allows them to access education and job opportunities. _______ (6), public transport projects create jobs and boost economic activity in urban areas.

_______ (7), I strongly believe that investing in public transportation brings more sustainable benefits to society. _______ (8), governments should prioritize funding for public transport rather than continuously expanding road networks.

Đáp án:

(1) However → Hai mệnh đề thể hiện sự tương phản giữa “agree” và “believe” vì vậy cần linking word chỉ sự đối lập.

(2) Firstly → Dùng để mở đầu cho lý do đầu tiên trong phần thân bài.

(3) For example → Dẫn chứng minh họa cho ý ở câu trước (“reduces cost”).

(4) Secondly → Tiếp tục liệt kê lý do thứ hai.

(5) Therefore → Diễn tả kết quả hoặc hệ quả hợp lý của ý phía trước.

(6) Furthermore → Bổ sung thêm thông tin củng cố cho luận điểm.

(7) In conclusion → Dẫn vào đoạn kết, tổng kết toàn bài.

(8) Because → Chỉ nguyên nhân của đề xuất cuối cùng (“should prioritize funding…”).

Bài tập 2: Chọn Linking Word (từ nối IELTS Speaking) chính xác cho các câu sau

1) I wanted to buy the red dress, _____ it was too expensive.

A. and

B. but

C. so

2) She didn’t go to school yesterday _____ she was feeling unwell.

A. because

B. although

C. however

3) The movie was really interesting, _____ everyone was talking about it the next day.

A. but

B. so

C. although

4) We decided to stay at home, _____ it started raining heavily.

A. because

B. and

C. or

5) He worked very hard; _____, he managed to get promoted.

A. however

B. therefore

C. because

Đáp án:

1) A. but

→ Hai mệnh đề đối lập (“muốn mua” vs. “quá đắt”).

2) A. because

→ Diễn tả nguyên nhân.

3) B. so

→ Diễn tả kết quả của hành động trước.

4) A. because

→ Lý do của quyết định ở mệnh đề chính.

5) B. therefore

→ Diễn tả kết quả logic sau một nỗ lực.

Khi biết cách sử dụng từ nối trong Speaking, bạn sẽ có thể nối ý mạch lạc, tránh lặp từ và ghi điểm cao ở tiêu chí Fluency and Coherence. Linking words for IELTS Speaking chính là công cụ quan trọng giúp bạn trình bày ý tưởng rõ ràng, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. IELTS The Tutors hy vọng bạn sẽ luyện tập thường xuyên để vận dụng thật tốt. Chúc bạn thành công!

Gửi đánh giá