Ngữ âm (Phonetics) là gì trong tiếng Anh thumbnail

Phonetics là gì? Ngữ âm là gì?

Phonetics (ngữ âm) là gì và có quan trọng không? Đây là bộ môn mà mọi người học tập, làm việc trong lĩnh vực ngôn ngữ thường phải học. Ngữ âm không chỉ là cách phát âm từng từ đơn giản,  nó là chìa khóa để phát âm chính xác các từ và cụm từ trong tiếng Anh, tương tự như công thức chung để đánh vần trong tiếng Việt

Ngữ âm là gì?

Phonetics (ngữ âm) là hệ thống ngữ điệu và âm thanh lời nói được sử dụng trong tiếng Anh. Đây là bộ môn phân tích cách mà âm thanh được tạo ra, truyền tải, và tiếp nhận. Trong tiếng Anh, Phonetics là nền tảng giúp bạn hiểu rõ về các âm vị (phonemes), cũng như cách phát âm chuẩn từng từ, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp một cách hiệu quả hơn.

Như nhiều ngôn ngữ khác, tiếng Anh cũng trải qua những biến đổi đáng kể về cách phát âm, không chỉ theo chiều dài lịch sử mà còn giữa các phương ngữ khác nhau. Dù vậy, nhìn chung, các phương ngữ tiếng Anh trong từng khu vực vẫn chia sẻ một hệ thống ngữ âm tương đồng, mặc dù không hoàn toàn giống nhau.

Phonetics bao gồm các yếu tố sau:

  • Âm thanh: bao gồm các nguyên âm (vowel) và phụ âm (consonant).
  • Ngữ điệu: bao gồm trọng âm (stress) và nhịp điệu.
  • Phiên âm: bảng phiên âm quốc tế International Phonetic Alphabet (IPA)

Mặc dù việc học ngữ âm (Phonetics) phức tạp hơn nhiều so với học tiếng Anh giao tiếp cơ bản, nhưng nó mang lại cho bạn khả năng phát âm chính xác. Điều này không chỉ nâng cao kỹ năng nghe hiểu mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và giúp bạn tiếp thu từ vựng một cách hiệu quả hơn.

Vai trò của Phonetics

vai trò của phonetics là gì

Vai trò của Phonetics là gì?

Ngữ âm (Phonetics) giúp bạn nắm rõ từng âm tiết trong một từ. Khi bạn nắm vững các nguyên tắc ngữ âm, bạn sẽ cải thiện độ chính xác trong phát âm và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Ví dụ: communication: /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/

Thông thường khi học tiếng Anh giao tiếp, giáo viên sẽ hướng dẫn cách đọc của cả từ communication thay vì phân tích cụ thể cách phát âm và đặc điểm của từng âm tiết trong từ.

Khi học Phonetics, chúng ta sẽ biết cách phát âm chính xác cụ thể từng âm tiết trong từ như nguyên âm /ə/, phụ âm /k/, … từ đó, cách phát âm của bạn sẽ chính xác.

Từ “communication” có 5 âm tiết: com-mu-ni-ca-tion.

Âm tiết đầu tiên (com):

  • Phát âm: /kə/
  • Nguyên âm: /ə/ (schwa) – âm nhẹ, không căng.
  • Phụ âm: /k/ – phát âm mạnh như âm “k” trong “cat”.

Âm tiết thứ hai (mu):

  • Phát âm: /mjuː/
  • Nguyên âm: /juː/ – âm dài, giống như “you”.
  • Phụ âm: /m/ – âm mũi, môi khép lại.

Âm tiết thứ ba (ni):

  • Phát âm: /nɪ/
  • Nguyên âm: /ɪ/ – âm ngắn, giống như “i” trong “bit”.
  • Phụ âm: /n/ – âm mũi, đầu lưỡi chạm vòm miệng.

Âm tiết thứ tư (ca):

  • Phát âm: /keɪ/
  • Nguyên âm: /eɪ/ – âm dài, giống như “ay” trong “say”.
  • Phụ âm: /k/ – âm “k” mạnh như ở âm tiết đầu.

Âm tiết cuối (tion):

  • Phát âm: /ʃən/
  • Nguyên âm: /ə/ (schwa) – âm nhẹ.
  • Phụ âm: /ʃ/ – âm “sh”, tạo khe hở giữa lưỡi và vòm miệng.
  • Phụ âm: /n/ – âm mũi, giống âm ở âm tiết thứ ba.

Trọng âm: 

Trọng âm nằm ở âm tiết thứ ba (ca), thể hiện bằng dấu nhấn (ˈ) trước âm tiết này.

Lợi ích của ngữ âm (Phonetics) trong việc học phát âm tiếng Anh

Lợi ích của Phonetics trong tiếng Anh 2

Lợi ích của Phonetics trong tiếng Anh

Giúp bạn nắm bắt rõ đặc điểm của từng âm tiết: Một trong những lợi ích lớn nhất của việc học ngữ âm là bạn sẽ hiểu được đặc điểm của từng âm tiết trong từ. Mỗi âm tiết có một cách phát âm riêng, và việc hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn dễ dàng phát âm chuẩn theo một giọng đặc trưng nào đó, chẳng hạn như giọng Anh-Anh hay Anh-Mỹ. Thay vì chỉ bắt chước âm thanh, bạn sẽ biết cách điều chỉnh miệng, lưỡi, và cách lấy hơi sao cho đúng với âm đó. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn muốn học theo một giọng chuẩn và nhất quán.

Cải thiện phát âm: Phonetics cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về cách phát âm từng âm tiết, từ đó giúp bạn tránh được những lỗi phát âm thông thường mà nhiều người học tiếng Anh gặp phải. Ví dụ, nhiều người Việt Nam thường gặp khó khăn với các âm như /θ/ trong “think” hay /ð/ trong “this”. Bằng cách học ngữ âm, bạn sẽ biết cách đặt lưỡi và miệng để phát âm đúng những âm này, tránh những lỗi phổ biến như phát âm /θ/ thành /s/ hay /ð/ thành /z/. Nhờ đó, kỹ năng phát âm của bạn sẽ được cải thiện đáng kể, giúp bạn nói tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Nâng cao kỹ năng nghe: Hiểu rõ về ngữ âm không chỉ giúp bạn phát âm tốt mà còn nâng cao khả năng nghe hiểu. Khi bạn đã nắm vững các âm tiết và biết cách chúng được phát âm, bạn sẽ dễ dàng nhận biết các âm thanh trong tiếng Anh, kể cả những âm khó nghe hoặc những từ nối liền nhau trong câu nói nhanh. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn nghe người bản xứ nói chuyện, nghe nhạc, xem phim hoặc tham gia các kỳ thi nghe hiểu như IELTS Listening. Kỹ năng nghe tốt cũng giúp bạn phát hiện ra những lỗi phát âm của mình để từ đó cải thiện thêm.

Tự tin hơn khi giao tiếp: Một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn tự tin khi giao tiếp tiếng Anh là khả năng phát âm chuẩn. Khi bạn biết rằng mình đang phát âm đúng, bạn sẽ không còn e ngại khi nói chuyện với người khác, đặc biệt là với người bản xứ. Sự tự tin này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp như thuyết trình, họp hành, hoặc phỏng vấn xin việc. Phát âm chuẩn cũng giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đối diện, làm cho giao tiếp trở nên suôn sẻ và thành công hơn.

Nhờ những lợi ích trên, việc học ngữ âm không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn hơn mà còn góp phần nâng cao toàn diện các kỹ năng nghe, nói, và giao tiếp tiếng Anh, từ đó giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Hạn chế của ngữ âm (Phonetics)

Mặc dù Phonetics mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc học ngữ âm có thể gặp một số hạn chế:

  • Khó khăn trong việc tiếp cận: Việc học và thực hành Phonetics đòi hỏi thời gian và sự kiên nhẫn, đặc biệt là đối với người mới bắt đầu.
  • Sự phức tạp của hệ thống ngữ âm: Với những người không có nền tảng ngôn ngữ học, việc nắm vững hệ thống âm thanh và ký hiệu ngữ âm có thể là một thử thách.

Hướng dẫn cách học ngữ âm hiệu quả trong phát âm Tiếng Anh

  • Học bảng phiên âm quốc tế IPA
    Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế (IPA) là công cụ quan trọng giúp bạn nắm bắt cách phát âm chuẩn xác của từng âm vị.

Bảng phiên âm Tiếng Anh IPA

Bảng phiên âm quốc tế IPA

  • Nắm quy tắc phát âm -ed, -s/-es

Quy tắc phát âm đuôi -ed, -s/-es tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất quan trọng, yêu cầu người học cần nắm rõ không chỉ khi học phát âm theo bộ môn Phonetics mà còn trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.

  • Cách nhấn trọng âm trong từ

Trọng âm trong mỗi từ tiếng Anh nằm ở vị trí không giống nhau, mỗi từ lại có cách nhấn nhá, phát âm khác nhau, cách nhấn nhá khác nhau trong câu cũng thể hiện thái độ, ý đồ khác nhau. Chính vì vậy, quy tắc nhấn trọng âm cũng là một kiến thức mà bạn cần nắm vững sau bảng IPA.

quy tắc nhấn trọng âm

Cách ứng dụng ngữ âm (Phonetics) vào việc học phát âm tiếng Anh

  • Luyện tập phát âm hiệu quả bằng nhiều phương pháp

Để cải thiện kỹ năng phát âm, người học nên luyện tập các bài tập qua nhiều hình thức khác nhau. Hãy thường xuyên tra cứu từ điển những từ chứa các ký tự đã học trong phần phiên âm. Ngoài ra, người học có thể tìm kiếm các video trên nền tảng mạng xã hội để truy cập vào các bài giảng trực tuyến và làm nhiều bài tập phong phú.

Chẳng hạn, sau khi nắm vững nguyên âm /ɒ/, bạn có thể tra cứu các từ vựng như pot (/pɒt/), song (/sɒŋ/), và on (/ɒn/) để luyện phát âm một cách chính xác. Hãy ghi chép phiên âm của những từ mới để củng cố khả năng phát âm của bạn.

  • Thực hành thường xuyên với các âm khó

Vì Phonetics tập trung vào việc phát âm các ký tự tượng thanh, người học được khuyến khích thường xuyên phiên âm từ vựng đã học và đối chiếu với phiên âm chuẩn trong từ điển.

Ví dụ, bạn có thể lập danh sách các từ như modern, facility, infrastructure, và accommodation. Sau đó, hãy tự phiên âm chúng. Kiểm tra với từ điển để so sánh và sửa chữa phiên âm của mình (phiên âm chuẩn lần lượt là: /ˈmɒdn/, /fəˈsɪləti/, /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/, /əˌkɒməˈdeɪʃn̩/).

  • Kết hợp với các kỹ năng khác

Phonetics không chỉ giúp cải thiện phát âm mà còn hỗ trợ phát triển các kỹ năng khác như nghe và nói. Từ đó, bạn sẽ nâng cao toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Một số lưu ý khi học ngữ âm trong tiếng Anh

lưu ý khi học phonetics

Một số lưu ý khi học trọng âm là gì

Khi bắt đầu học ngữ âm trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần nhớ để đạt hiệu quả cao nhất trong quá trình học tập.

  • Không nên học thuộc lòng: 

Nhiều người mới bắt đầu học ngữ âm thường cố gắng ghi nhớ các ký hiệu ngữ âm một cách máy móc, nhưng điều này không phải là cách học hiệu quả. Ngữ âm không chỉ là các ký hiệu trên giấy mà là cách các âm thanh được phát ra và kết hợp với nhau trong ngôn ngữ thực tế. Thay vì học thuộc lòng, bạn nên tập trung vào việc hiểu bản chất của các âm thanh, cách chúng được phát âm và sử dụng trong các từ và câu. Việc này không chỉ giúp bạn phát âm đúng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ điệu và nhịp điệu của tiếng Anh, làm cho bài nói của bạn trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn.

  • Luyện nghe và nói đồng thời: 

Phát âm chuẩn xác chỉ là một phần của việc học ngữ âm. Để có thể giao tiếp hiệu quả, bạn cũng cần luyện nghe để nhận biết và phân biệt các âm thanh trong tiếng Anh. Việc nghe kỹ các từ và câu sẽ giúp bạn phát hiện ra những âm thanh mà bạn có thể chưa từng nghe hoặc chưa nhận ra trong quá trình học. Khi luyện tập, hãy cố gắng lặp lại những gì bạn nghe được, điều này sẽ giúp bạn không chỉ phát âm đúng mà còn nắm bắt được cách sử dụng âm thanh trong các ngữ cảnh khác nhau. Kỹ năng này sẽ trở nên rất hữu ích khi bạn giao tiếp với người bản xứ hoặc tham gia các kỳ thi ngôn ngữ như IELTS hoặc TOEFL.

  • Kiên trì và không nản lòng

Học ngữ âm có thể là một thử thách, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu. Những âm thanh lạ lẫm và cách phát âm khác biệt có thể khiến bạn cảm thấy bối rối hoặc nản lòng. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải kiên trì và không bỏ cuộc. Hãy nhớ rằng mọi kỹ năng đều cần thời gian và sự rèn luyện để trở nên thành thạo. Bắt đầu với những âm dễ và dần dần chuyển sang những âm khó hơn. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần tự nhiên của quá trình học tập. Với sự kiên nhẫn và luyện tập đều đặn, bạn sẽ dần thấy sự tiến bộ rõ rệt trong cách phát âm và nhận diện âm thanh của mình.

Một số bài tập ngữ âm trong tiếng Anh

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

 1. A. head

B. please

C. heavy

D. measure

2. A. note

B. gloves

C. some

D. other

3. A. now

B. how

C. blow

D. amount

4. A. dear

B. year

C. wear

D. disappear

5. A. hate

B. pan

C. carrot

D. matter

6. A. improved

B. returned

C. arrived

D. stopped

7. A. nervous

B. scout

C. household

D. mouse

8. A. favorite

B. find

C. outside

D. library

9. A. last

B.taste

C.fast

D. task

10. A. future

B. summer

C. number

D. drummer

11. A. time

B. kind

C. bid

D. nice

12. A. hard

B. carry

C. card

D. yard

13. A. my

B. baby

C. spy

D. cry

14. A. well

B. get

C. send

D. pretty

15. A. weather

B. ready

C. mean

D. head

16. A. break

B. mean

C. please

D. meat

17. A. lucky

B. punish

C. pull

D. hungry

18. A. planet

B. character

C. happy

D. classmate

19. A. letter

B. twelve

C. person

D. sentence

20. A. humor

B. music

C. cucumber

D. sun

Gợi ý trả lời

1. A. head

B. please

C. heavy

D. measure

/hed/

Đáp án: B

/ pliːz /

/’hevi/

/ˈmeʒə (r)/

2. A. note

B. gloves

C. some

D. other

/ nəʊt /

Đáp án: A

/ ɡlʌvz /

/ sʌm /

/ˈʌðə(r)/

3. A. now

B. how

C. blow

D. amount

/naʊ /

Đáp án: C

/haʊ/

/ bləʊ /

/ əˈmaʊnt /

4. A. dear

B. year

C. wear

D. disappear

/ dɪə (r)/

Đáp án: C

/ ˈjiə (r)/

/ weə (r)/

/ ˌdɪsəˈpɪə (r)/

5. A. hate

B. pan

C. carrot

D. matter

/ heɪt /

Đáp án: A

/ pæn /

/ ˈkærət /

/ ˈmætə(r)/

6. A. improved

B. returned

C. arrived

D. stopped

/ ɪmˈpruːvd /

Đáp án: D

/ rɪˈtɜːnd /

/ əˈraɪvd /

/ stɒpt /

7. A. nervous

B. scout

C. household

D. mouse

/ ˈnɜːvəs /

Đáp án: A

/ skaʊt /

/ ˈhaʊshəʊld /

/ maʊs /

8. A. favorite

B. find

C. outside

D. library

/ ˈfeɪvərət /

Đáp án: A

/ faɪnd /

/ ˌaʊtˈsaɪd /

/ ˈlaɪbrəri

9. A. last

B.taste

C.fast

D. task

/ lɑːst /

Đáp án: B

/ teɪst /

/ fɑːst /

/ tɑːsk /

10. A. future

B. summer

C. number

D. drummer

/ ˈfjuːtʃə (r)/

Đáp án: A

/ ˈsʌmə (r)/

/ ˈnʌmbə (r)/

/ ˈdrʌmə (r)/

11. A. time

B. kind

C. bid

D. nice

/ ˈtaɪm /

Đáp án: C

/ kaɪnd /

/ bɪd /

/ naɪs /

12. A. hard

B. carry

C. card

D. yard

/ hɑːd /

Đáp án: B

/ ˈkæri /

/ kɑːd /

/ jɑːd

13. A. my

B. baby

C. spy

D. cry

/ maɪ /

Đáp án: B

/ ˈbeɪbi /

/ˈspaɪ /

/ kraɪ /

14. A. well

B. get

C. send

D. pretty

/ wel /

Đáp án: D

/get/

/send/

/ ˈprɪti /

15. A. weather

B. ready

C. mean

D. head

/ ˈweðə (r)/

Đáp án: C

/’redi/

/mi:n/

/hed/

16. A. break

B. mean

C. please

D. meat

/ breɪk /

Đáp án: A

/mi:n/

/pli;z/

/mi:t/

17. A. lucky

B. punish

C. pull

D. hungry

/ ˈlʌki /

Đáp án: C

/ ˈpʌnɪʃ /

/pul/

/ ˈhʌŋɡri /

18. A. planet

B. character

C. happy

D. classmate

/ ˈplænɪt /

Đáp án: D

/ ˈkærəktə(r)/

/ ˈhæpi /

/ ˈklɑːsmeɪt /

19. A. letter

B. twelve

C. person

D. sentence

/ ˈletə (r)/

Đáp án: C

/ twelv /

/ ˈpɜːsn̩ /

/ ˈsentəns /

20. A. humor

B. music

C. cucumber

D. sun

/ ˈhjuːmə (r)/

Đáp án: D

/ ˈmjuːzɪk /

/ ˈkjuːkʌmbə (r)/

/ sʌn /

Ngữ âm là gì? Phonetics là nền tảng quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng phát âm tiếng Anh một cách chuẩn xác và tự tin. Hiểu rõ về ngữ âm không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn mở ra cơ hội để bạn tiến bộ trong các kỹ năng ngôn ngữ khác. Bằng cách áp dụng những phương pháp học tập và luyện tập được đề xuất, bạn sẽ từng bước khắc phục những khó khăn ban đầu và đạt được hiệu quả cao trong quá trình học tiếng Anh. Hãy kiên trì và không ngừng luyện tập để đạt được kết quả tốt nhất!

Câu hỏi thường gặp