Khi bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày, bạn có thể làm quen trước với các câu đơn giản và được sử dụng nhiều trong đời sống. Qua bài viết này, IELTS The Tutors sẽ cung cấp hơn 100 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày từ nhiều chủ đề khác nhau giúp bạn nắm vững và tự tin nói tiếng Anh hơn.
Tổng hợp 100 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Tham khảo hơn 100 câu giao tiếp tiếng anh cơ bản dưới đây
Tiếng Anh gần như đã trở thành ngôn ngữ không thể thiếu trên thế giới ngày nay. Dù bạn bận đến đâu thì việc dành chút thời gian để luyện tập tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày là vô cùng quan trọng. Dưới đây là tổng hợp 100 câu tiếng Anh thông dụng nhất mà bạn có thể làm quen giúp “xóa mù” tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày: Chủ đề chào hỏi
Câu chào hỏi thông dụng
- Hello! / Hi! – Xin chào!
- Good morning! – Chào buổi sáng!
- Good afternoon! – Chào buổi chiều!
- Good evening! – Chào buổi tối!
- Hey! How’s it going? – Này! Dạo này thế nào?
- What’s up? – Có gì mới không?
Câu chào hỏi lịch sự, trang trọng
- How do you do? – Rất hân hạnh được gặp bạn.
- It’s a pleasure to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
- Nice to meet you. – Hân hạnh được gặp bạn.
- How have you been? – Dạo này bạn thế nào?
- I hope you’re doing well. – Hy vọng bạn vẫn khỏe.
Câu chào hỏi khi gặp lại người quen
- Hey there! – Chào bạn!
- Long time no see! – Lâu rồi không gặp!
- It’s been a while! – Đã lâu rồi nhỉ!
- Good to see you again! – Thật vui khi gặp lại bạn!
- How are things? – Mọi thứ thế nào rồi?
- How have you been doing? – Dạo này bạn thế nào?
- You haven’t changed a bit! – Bạn chẳng thay đổi gì cả!
- Yo! What’s going on? – Này! Có chuyện gì thế?
- What’s new? – Có gì mới không?
- How’s life treating you? – Cuộc sống dạo này thế nào?
- How’s your day been so far? – Ngày hôm nay của bạn thế nào rồi?
- Glad to see you! – Rất vui được gặp bạn!
Cách đáp lại lời chào
- I’m good, thanks! How about you? – Mình ổn, cảm ơn! Còn bạn thì sao?
- Pretty good, thanks! – Khá ổn, cảm ơn!
- Not bad, how about you? – Không tệ, còn bạn thì sao?
- I’ve been doing great! – Mình vẫn rất tốt!
- Same as always! – Như mọi khi thôi!
Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày: Chủ đề giới thiệu bản thân
Giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề giới thiệu bản thân
- I’m [your name]. – Tôi là [tên của bạn].
- My name is [your name]. – Tên tôi là [tên của bạn].
- You can call me [nickname]. – Bạn có thể gọi tôi là [biệt danh].
- I’m from [country/city]. – Tôi đến từ [quốc gia/thành phố].
- I was born in [place]. – Tôi sinh ra ở [địa điểm].
- I live in [city/country]. – Tôi sống ở [thành phố/quốc gia].
- I work as a [job title]. – Tôi làm việc với vai trò là [chức danh].
- I’m a [job title]. – Tôi là một [nghề nghiệp].
- I study at [school/university]. – Tôi học tại [trường].
- I’m currently a student. – Hiện tại tôi là sinh viên.
- In my free time, I enjoy [your hobbies] – Vào thời gian rảnh, tôi thích [sở thích của bạn]
- One of my strengths is [your strength] – Một trong những điểm mạnh của tôi là [điểm mạnh của bạn]
- People say I’m [adjective]. – Mọi người nói rằng tôi [tính từ].
- That’s a little bit about me. – Đó là một chút về tôi.
- Nice to meet you all! – Rất vui được gặp mọi người!
- I’m looking forward to getting to know you! – Tôi mong được làm quen với bạn!
- Hope we get along well! – Hy vọng chúng ta sẽ hợp nhau!
Xem thêm: Hướng dẫn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản
Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày: Chủ đề gia đình
- Do you have any siblings? – Bạn có anh chị em không?
- How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?
- I come from a big/small family. – Tôi đến từ một gia đình lớn/nhỏ.
- There are [number] people in my family. – Gia đình tôi có [số lượng] người.
- I’m the only child. – Tôi là con một.
- I have an older/younger brother. – Tôi có một anh/em trai.
- I have an older/younger sister. – Tôi có một chị/em gái.
- I’m the eldest/middle/youngest child in my family. – Tôi là con cả/con giữa/con út trong gia đình.
- Do you spend a lot of time with your family? – Bạn có dành nhiều thời gian cho gia đình không?
- Do you live with your parents? – Bạn có sống cùng bố mẹ không?
- My parents are very supportive. – Bố mẹ tôi rất ủng hộ tôi.
- I’m very close to my parents. – Tôi rất thân thiết với bố mẹ.
- I have a big extended family. – Tôi có một đại gia đình lớn.
- My family means everything to me. – Gia đình là tất cả đối với tôi.
- We always support each other. – Chúng tôi luôn ủng hộ nhau.
- We have dinner together every night. – Chúng tôi ăn tối cùng nhau mỗi tối.
- My family loves traveling together. – Gia đình tôi rất thích đi du lịch cùng nhau.
- Every Sunday, we have a family gathering. – Mỗi Chủ Nhật, chúng tôi có buổi họp mặt gia đình.
- We celebrate special occasions together. – Chúng tôi tổ chức các dịp đặc biệt cùng nhau.
Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày: Chủ đề học tập
Hỏi và trả lời về trường học
- What school do you go to? – Bạn học trường nào?
- I go to [school/university name]. – Tôi học ở [tên trường].
- What’s your major? – Bạn học chuyên ngành gì?
- I major in [subject]. – Tôi học chuyên ngành [môn học].
- I’m in my first/second/third/final year. – Tôi đang học năm nhất/hai/ba/cuối.
- I study at [department/faculty name]. – Tôi học tại [khoa/bộ môn].
Hỏi về bài tập và môn học
- Do we have any homework today? – Hôm nay chúng ta có bài tập về nhà không?
- When is the assignment due? – Khi nào phải nộp bài tập?
- This subject is really interesting. – Môn học này thực sự thú vị.
- I find this lesson quite difficult. – Tôi thấy bài học này khá khó.
- Can you help me with this question? – Bạn có thể giúp tôi với câu hỏi này không?
- What’s the answer to question number 5? – Câu trả lời cho câu số 5 là gì?
- Could you explain that again, please? – Bạn có thể giải thích lại được không?
Hỏi và nói về thói quen học tập
- How do you usually study? – Bạn thường học như thế nào?
- I like studying in a quiet place. – Tôi thích học ở nơi yên tĩnh.
- I prefer group study sessions. – Tôi thích học nhóm hơn.
- I take notes to remember important points. – Tôi ghi chép để nhớ các điểm quan trọng.
- Listening to music helps me concentrate. – Nghe nhạc giúp tôi tập trung.
Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày: Chủ đề cảm ơn và xin lỗi
Khi nói cảm ơn
- Thanks a lot. – Cảm ơn rất nhiều.
- Thanks a bunch. – Cảm ơn nhiều nhé!
- Many thanks! – Cảm ơn rất nhiều!
- Thank you so much! – Cảm ơn bạn rất nhiều!
- Thank you very much! – Cảm ơn bạn rất nhiều!
- I really appreciate it. – Tôi thực sự trân trọng điều đó.
- I’m grateful for your help. – Tôi biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
- Much obliged. – Rất cảm kích (trang trọng).
- Thanks a lot for everything you’ve done! – Cảm ơn rất nhiều vì tất cả những gì bạn đã làm!
Khi nói lời xin lỗi
- Sorry for bothering you. – Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
- Sorry to interrupt, but… – Xin lỗi vì cắt ngang, nhưng…
- I made a mistake. I’m sorry. – Tôi đã mắc lỗi. Tôi xin lỗi.
- I take full responsibility. – Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm.
- Please accept my sincere apologies. – Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi.
- I sincerely apologize for any inconvenience. – Tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện này.
- I deeply regret what happened. – Tôi vô cùng hối tiếc về những gì đã xảy ra.
- I’m really sorry for being late. – Tôi thật sự xin lỗi vì đã đến muộn.
Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày: Hỏi đường
- Excuse me, could you tell me how to get to [place]? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến [địa điểm] không?
- How can I get to [place] from here? – Làm thế nào để tôi đến [địa điểm] từ đây?
- Where is the nearest [bank/supermarket/hospital]? – [Ngân hàng/siêu thị/bệnh viện] gần nhất ở đâu?
- Is there a [restaurant/hotel] near here? – Có [nhà hàng/khách sạn] nào gần đây không?
- What’s the best way to get to [place]? – Cách tốt nhất để đến [địa điểm] là gì?
- Could you show me on the map? – Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
- Am I going the right way to [place]? – Tôi đang đi đúng đường đến [địa điểm] chứ?
- How far is it from here? – Nó cách đây bao xa?
- Is this the right way to the destination? – Đây có phải đường đúng để đến điểm đến không?
- Which way should I go to get to the city center? – Tôi nên đi đường nào để đến trung tâm thành phố?
- How long does it take to walk to a place? – Đi bộ đến địa điểm đó mất bao lâu?
- Is it better to walk or take public transport? – Đi bộ hay đi phương tiện công cộng thì tiện hơn?
Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày: Chủ đề mua sắm
- Excuse me, do you have this in stock? – Xin lỗi, bạn có mặt hàng này không?
- Do you have this in a different size/color? – Bạn có mẫu này với kích cỡ/màu sắc khác không?
- Where can I find the [item name]? – Tôi có thể tìm [tên sản phẩm] ở đâu?
- Is this available in a smaller/bigger size? – Mẫu này có size nhỏ hơn/lớn hơn không?
- Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?
- Where is the fitting room? – Phòng thử đồ ở đâu?
- Does this come with a warranty? – Sản phẩm này có bảo hành không?
- Is this on sale/discount? – Món này có giảm giá không?
- What’s the difference between these two products? – Sự khác biệt giữa hai sản phẩm này là gì?
- Can you show me something similar to this? – Bạn có thể cho tôi xem thứ gì đó tương tự không?
- How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
- What’s the price of this item? – Giá của món hàng này là bao nhiêu?
- Is there a discount if I buy more? – Có giảm giá nếu tôi mua nhiều không?
- Can you give me a better price? – Bạn có thể giảm giá cho tôi không?
- Do you accept credit cards? – Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- Can I pay in cash? – Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?
- Can I get a receipt, please? – Tôi có thể lấy hóa đơn không?
- Do you have a loyalty program? – Bạn có chương trình khách hàng thân thiết không?
- What time does the store close? – Cửa hàng đóng cửa lúc mấy giờ?
- That’s too expensive. – Cái này đắt quá.
- I’m just looking, thank you – Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn
- That’s a good deal! – Giá này hợp lý đấy!
- I’ll take it. – Tôi sẽ lấy nó.
- I’ll think about it. – Tôi sẽ suy nghĩ thêm.
- Do you have anything cheaper? – Bạn có món nào rẻ hơn không?
- Can I return this if it doesn’t fit? – Tôi có thể trả lại nếu nó không vừa không?
Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày: Chủ đề công việc
Hỏi về công việc
- What do you do for a living? – Bạn làm nghề gì?
- Where do you work? – Bạn làm việc ở đâu?
- What’s your job title? – Chức danh công việc của bạn là gì?
- How long have you been working here? – Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
- Do you enjoy your job? – Bạn có thích công việc của mình không?
- What are your main responsibilities? – Nhiệm vụ chính của bạn là gì?
- Are you working on any big projects right now? – Hiện tại bạn có đang làm dự án lớn nào không?
- Do you work full-time or part-time? – Bạn làm việc toàn thời gian hay bán thời gian?
- What time do you start and finish work? – Bạn bắt đầu và kết thúc công việc lúc mấy giờ?
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại nơi làm việc
- I have a meeting at 10 AM. – Tôi có một cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng.
- Let’s schedule a meeting. – Hãy lên lịch một cuộc họp nhé.
- Can you send me the report? – Bạn có thể gửi cho tôi bản báo cáo không?
- I need to finish this task by tomorrow. – Tôi cần hoàn thành nhiệm vụ này trước ngày mai.
- I’m working on a new project. – Tôi đang làm một dự án mới.
- I’d like to discuss the project with you. – Tôi muốn thảo luận về dự án với bạn.
- How’s the progress of the project? – Tiến độ dự án thế nào rồi?
- Can you help me with this? – Bạn có thể giúp tôi với việc này không?
- We have a deadline coming up. – Chúng ta sắp đến hạn hoàn thành công việc rồi.
- I’ll get back to you as soon as possible. – Tôi sẽ phản hồi bạn sớm nhất có thể.
- Let’s discuss this in the meeting. – Hãy thảo luận vấn đề này trong cuộc họp nhé.
- I’m running late for work. – Tôi đang bị trễ giờ làm.
- Let’s work together on this. – Hãy cùng nhau làm việc này nhé.
- We need to cooperate to finish this task. – Chúng ta cần hợp tác để hoàn thành nhiệm vụ này.
- I’ll take care of this part. – Tôi sẽ lo phần này.
- I’m looking for a new job. – Tôi đang tìm một công việc mới.
- Today is my last day at work. – Hôm nay là ngày làm việc cuối cùng của tôi.
Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày: Khi nói chuyện điện thoại
- Who’s calling? – Ai gọi thế ạ?
- Hello, this is [your name]. May I speak to [person’s name]? – Xin chào, tôi là [tên của bạn]. Tôi có thể nói chuyện với [tên người nhận] không?
- Hi, is [person’s name] available? – Xin chào, [tên người nhận] có ở đó không?
- May I know who’s calling, please? – Tôi có thể biết ai đang gọi không?
- I’m calling about [reason for calling]. – Tôi gọi về [lý do gọi].
- Could you put me through to [department/person]? – Bạn có thể nối máy cho tôi đến [bộ phận/người] được không?
- Sorry, I think I have the wrong number. – Xin lỗi, tôi nghĩ tôi đã gọi nhầm số.
- Sorry, I can’t hear you clearly. Could you repeat that? – Xin lỗi, tôi không nghe rõ. Bạn có thể nhắc lại không?
- Let me call you back in a few minutes. – Để tôi gọi lại cho bạn sau vài phút nhé.
- Can I leave a message for [person’s name]? – Tôi có thể để lại lời nhắn cho [tên người nhận] không?
- Please tell [person’s name] that I called. – Làm ơn nói với [tên người nhận] rằng tôi đã gọi.
Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày: Đề nghị giúp đỡ
- Can I help you with that? – Tôi có thể giúp bạn việc đó không?
- Do you need any help? – Bạn có cần giúp gì không?
- Would you like some help? – Bạn có muốn tôi giúp không?
- Let me give you a hand. – Để tôi giúp bạn một tay.
- I’d be happy to help. – Tôi rất sẵn lòng giúp đỡ.
- Is there anything I can do for you? – Có việc gì tôi có thể làm giúp bạn không?
- Let me know if you need anything. – Hãy cho tôi biết nếu bạn cần gì nhé.
- I can take care of that for you. – Tôi có thể lo việc đó cho bạn.
- Would you like me to carry that for you? – Bạn có muốn tôi mang cái đó giúp bạn không?
Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả ngay tại nhà
Để có thể giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin, bạn cần kiên trì luyện tập đều đặn mỗi ngày. Nếu bạn là người tự ôn luyện tiếng anh giao tiếp cơ bản hàng ngày tại nhà, IELTS The Tutors xin gợi ý cho bạn những phương pháp hiệu quả sau mà bạn có thể áp dụng:
- Luyện nghe chủ động: Nghe các đoạn hội thoại ngắn từ phim, podcast hoặc video tiếng Anh. Bạn nên chọn nội dung phù hợp với trình độ để tránh bị quá tải.
- Phát âm theo người bản xứ (Shadowing): Hãy lựa chọn các nguồn học tập uy tín và lặp lại ngay sau khi nghe, bắt chước cả phát âm, ngữ điệu và cách nhấn nhá.
- Ghi âm giọng nói của mình: Đọc một đoạn văn hoặc trả lời một câu hỏi, sau đó nghe lại để nhận ra lỗi sai và điều chỉnh.
- Tập nói trước gương: Giúp bạn quan sát khẩu hình miệng, cải thiện phát âm và rèn luyện phong thái tự tin khi giao tiếp.
- Học cụm từ thay vì từng từ đơn lẻ: Ghi nhớ các cụm từ thông dụng như “I’ll get back to you”, “That sounds great” để giao tiếp tự nhiên hơn.
- Tự đặt câu hỏi và trả lời: Chẳng hạn, mỗi sáng hãy hỏi bản thân “What are my plans for today?” và tự trả lời bằng tiếng Anh.
- Lưu ý các từ dễ nhầm lẫn: Phân biệt rõ những từ đồng âm như their/there/they’re, to/too/two, meet/meat để tránh sai sót khi giao tiếp bạn nhé.
IELTS The Tutors – Trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp uy tín
Việc tự rèn luyện tiếng Anh chưa bao giờ là dễ dàng nếu bạn không có sự tìm hiểu, chuẩn bị kỹ lưỡng cũng như người hướng dẫn và nguồn tài liệu học tập đáng tin cậy. Để đẩy nhanh tốc độ học giúp bạn có thể nhanh chóng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại IELTS The Tutors. Với phương pháp giảng dạy mới nhất, giáo trình bài bản được đúc kết từ kinh nghiệm nhiều năm của đội ngũ giáo viên chất lượng, bạn sẽ sớm thành thạo kỹ năng sử dụng ngôn ngữ này một cách tự nhiên và hiệu quả.
Trên đây là tổng hợp mẫu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày với hơn 100 câu tiếng Anh thông dụng ở nhiều chủ đề khác nhau. Hãy tham khảo và luyện tập thường xuyên để làm quen dần khi giao tiếp nhé. Chúc bạn thành công!