Nội động từ là gì thumbnail 13112501

Nội động từ tiếng Anh (intransitive verbs) tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học dễ dùng sai và nhầm lẫn với ngoại động từ. Vậy nội động từ là gì và sử dụng chúng như thế nào cho đúng? Trong bài viết này, hãy cùng IELTS The Tutors tìm hiểu chi tiết về intransitive verb là gì, cách sử dụng và phân loại các nội động từ thường gặp để bạn áp dụng đúng khi nói và viết tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn nhé!

Nội động từ (intransitive verb) là gì? Cách nhận biết

Nội động từ (Intransitive verb) là các từ diễn tả hành động tự xảy ra hoặc chỉ liên quan đến chính chủ thể, chủ thể tự thực hiện chứ không tác động trực tiếp đến ai hay vật gì khác.

Nội động từ không cần tân ngữ đi kèm nhưng vẫn cấu thành câu đủ nghĩa và dễ hiểu. Do không có tân ngữ đi sau, nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.

Ví dụ:

  • She sleeps early every night. (Cô ấy đi ngủ sớm mỗi tối.)
  • They arrived at the airport on time. (Họ đến sân bay đúng giờ.)

Nội động từ (intransitive verb) là gì 14112501

Các nội động từ thường gặp trong tiếng Anh

Sau khi đã hiểu nội động từ (intransitive verb) là gì, giờ hãy cùng IELTS The Tutors khám phá các nội động từ tiếng Anh thường gặp có kèm theo nghĩa và ví dụ dễ hiểu nhé!

Nội động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

agree

đồng ý

She agreed after thinking for a while. (Cô ấy đồng ý sau khi suy nghĩ một lúc.)

appear

xuất hiện

A rainbow appeared after the rain. (Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.)

arrive

đến nơi

The train arrived on time. (Chuyến tàu đến đúng giờ.)

belong

thuộc về

This book belongs to me. (Cuốn sách này thuộc về tôi.)

come

đến

He came late to the meeting. (Anh ấy đến cuộc họp muộn.)

collapse

sụp đổ

The old building collapsed suddenly. (Tòa nhà cũ bất ngờ sụp đổ.)

depend

phụ thuộc

It depends on the weather. (Nó phụ thuộc vào thời tiết.)

exist

tồn tại

Dinosaurs no longer exist. (Khủng long không còn tồn tại nữa.)

fall

ngã

The baby fell off the chair. (Em bé ngã khỏi ghế.)

fly

bay

Birds fly south in winter. (Chim bay về phương Nam vào mùa đông.)

go

đi

Let’s go now before it rains. (Chúng ta đi ngay thôi trước khi trời mưa.)

happen

xảy ra

What happened yesterday? (Chuyện gì đã xảy ra hôm qua vậy?)

jump

nhảy

The cat jumped over the wall. (Con mèo nhảy qua bức tường.)

laugh

cười

Everyone laughed at his joke. (Mọi người cười trước câu đùa của anh ấy.)

live

sống

My grandparents live in the countryside. (Ông bà tôi sống ở nông thôn.)

occur

xảy ra

The accident occurred at midnight. (Tai nạn xảy ra lúc nửa đêm.)

remain

ở lại, giữ nguyên

She remained calm during the storm. (Cô ấy vẫn bình tĩnh trong cơn bão.)

respond

phản hồi

He didn’t respond to my question. (Anh ấy không trả lời câu hỏi của tôi.)

rise

mọc, tăng lên

The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

run

chạy

The kids ran around the park. (Bọn trẻ chạy quanh công viên.)

sleep

ngủ

The baby slept all night. (Em bé ngủ suốt đêm.)

smile

mỉm cười

She smiled when she saw the flowers. (Cô ấy mỉm cười khi thấy những bông hoa.)

sneeze

hắt hơi

He sneezed loudly. (Anh ấy hắt hơi to.)

stand

đứng

Please stand here and wait. (Làm ơn đứng đây và chờ nhé.)

stay

ở lại

We stayed at a hotel near the beach. (Chúng tôi ở khách sạn gần bãi biển.)

swim

bơi

They swam across the river. (Họ đã bơi qua sông.)

wait

chờ đợi

Please wait a moment. (Vui lòng chờ một chút.)

work

làm việc

He works from home every day. (Anh ấy làm việc tại nhà mỗi ngày.)

die

chết

The flowers died without water. (Những bông hoa héo vì thiếu nước.)

grow

lớn lên, phát triển

The children grew so fast last year. (Bọn trẻ lớn nhanh quá trong năm ngoái.)

shout

hét

He shouted for help. (Anh ấy hét lên cầu cứu.)

move

di chuyển

The leaves moved in the wind. (Những chiếc lá rung lên trong gió.)

travel

du lịch

They love to travel around the world. (Họ thích đi du lịch khắp thế giới.)

sit

ngồi

Please sit here and relax. (Mời bạn ngồi đây nghỉ ngơi.)

Các nội động từ thường gặp trong tiếng Anh

Xem thêm: Ngoại động từ (Transitive verb) là gì? Định nghĩa, phân loại

Cách sử dụng nội động từ (intransitive verb)

Nội động từ (intransitive verb) trong tiếng Anh được dùng linh hoạt trong cả giao tiếp hằng ngày và các cấu trúc nâng cao. Chúng dùng để diễn tả hành động của chủ ngữ, hoặc đóng vai trò linking verb trong câu và đi cùng cognate objects (tân ngữ cùng nghĩa), tính từ, danh từ.

Cùng tìm hiểu cách sử dụng nội động từ tiếng Anh qua các ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

Nội động từ biểu đạt hành động của chủ ngữ

Trong tiếng Anh, nội động từ được dùng để diễn tả hành động do chính chủ ngữ thực hiện và tác động trở lại lên chủ thể trong câu.

Cấu trúc: S + V (intransitive verb)

Ví dụ:

  • She smiled happily after hearing the news. (Cô ấy mỉm cười hạnh phúc sau khi nghe tin.)

→ “smiled” là nội động từ, diễn tả hành động tự nhiên của chủ ngữ mà không tác động đến đối tượng nào khác

  • The baby cried loudly all night. (Em bé khóc lớn suốt cả đêm.)

→ “cried” là nội động từ, mô tả hành động xuất phát từ chính chủ thể “the baby”

Nội động từ đi cùng tân ngữ có cùng nghĩa

Nội động từ trong tiếng Anh có thể đi kèm với tân ngữ mang cùng nghĩa (cognate objects) để nhấn mạnh hành động hoặc tạo nhịp điệu tự nhiên cho câu. Tân ngữ ở đây không làm thay đổi ý nghĩa, chỉ giúp câu nghe tự nhiên và mạnh mẽ hơn.

Cấu trúc: S + V (intransitive verb) + O

Ví dụ:

  • He lived a good life. (Anh ấy đã sống một cuộc đời tốt đẹp.)

→ “lived” là nội động từ, “a good life” chỉ lặp lại nghĩa của động từ để nhấn mạnh.

  • She smiled a sweet smile. (Cô ấy mỉm cười một nụ cười ngọt ngào.)

→ “smiled” là nội động từ, còn “a sweet smile” giúp câu trở nên sinh động hơn.

Xem thêm: Động từ (verb) trong tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức về verb (v)

Nội động từ đóng vai trò động từ liên kết để kết hợp với tính từ hoặc danh từ

Nội động từ tiếng Anh còn đóng vai trò là động từ liên kết (linking verbs). Chúng không mô tả hành động mà dùng để nối chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ. Cấu trúc câu này dùng để diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc sự thay đổi.

Cấu trúc: S + V (linking verb) + Complement

Ví dụ:

  • He became a teacher. (Anh ấy trở thành một giáo viên.)

→ “became” là nội động từ đóng vai trò linking verb, nối “He” và “a teacher”.

  • She seems tired today. (Cô ấy có vẻ mệt hôm nay.)

→ “seems” là nội động từ, nối chủ ngữ “She” với tính từ “tired”.

Cách sử dụng nội động từ

Phân biệt nội động từ với ngoại động từ

Mặc dù đã hiểu nội động từ là gì nhưng việc phân biệt chúng với ngoại động từ đôi khi vẫn gây nhầm lẫn. Dưới đây là một số cách đơn giản giúp bạn nhận biết và phân biệt intransitive verbs với transitive verbs hiệu quả hơn:

Phân biệt nội động từ tiếng Anh và ngoại động từ bằng vai trò trong câu

Nội động từ

Ngoại động từ

Định nghĩa

Diễn tả hành động, quá trình hoặc trạng thái của chủ ngữ mà không cần đối tượng đi kèm.

Diễn tả hành động của chủ ngữ tác động lên một đối tượng khác, vì vậy bắt buộc phải có tân ngữ.

Đặc điểm

Có thể đứng một mình trong câu và vẫn đủ nghĩa và không được dùng trong câu bị động.

Cần có tân ngữ để câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp và ý nghĩa và có thể được dùng trong câu bị động.

Cấu trúc câu

S + V (intransitive verb)

S + V (transitive verb) + O

Cách sử dụng

Thường đi kèm trạng từ hoặc cụm trạng từ để miêu tả cách thức, mức độ hoặc thời gian hành động.

Thường đi kèm tân ngữ (danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ) để chỉ người hoặc vật nhận hành động.

Ví dụ

The parrots fly. (Những con vẹt bay đi.)

She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)

Phân biệt nội động từ tiếng Anh và ngoại động từ bằng cách đặt câu hỏi WH-

Một cách đơn giản và hiệu quả để nhận biết nội động từ (intransitive verbs) hay ngoại động từ (transitive verbs) là dùng câu hỏi Wh- (Who, What, Where, Whom, When…). Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng xác định xem động từ đó có cần tân ngữ hay không.

Nội động từ: Hành động chỉ xảy ra với chủ ngữ và không cần tân ngữ theo sau. Câu hỏi thường dùng để kiểm tra là “What?” hoặc “Where?” vì bạn chỉ đang hỏi về hành động hoặc nơi chốn, không cần đối tượng bị tác động.

Ví dụ: What happened yesterday? (Chuyện gì đã xảy ra hôm qua?)

→ Không có đối tượng bị tác động, do đó “happened” là nội động từ.

Ngoại động từ: Luôn cần tân ngữ để diễn đạt trọn ý. Câu hỏi thường dùng để xác định là “What?”, “Whom?” hoặc “Who?” vì bạn đang tìm đối tượng chịu tác động của hành động.

Ví dụ: Who did she call? (Cô ấy đã gọi cho ai?)

→ Cần tìm người nhận hành động, do đó “call” là ngoại động từ.

Phân biệt nội động từ tiếng Anh và ngoại động từ

Một số từ vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ

Khi tìm hiểu nội động từ là gì, bạn sẽ thấy rằng có nhiều từ vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ tùy theo ngữ cảnh. Hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể trong bảng dưới đây để hiểu rõ hơn.

Từ

Nội động từ

Ngoại động từ

Ý nghĩa

Move

The clouds move slowly across the sky. (Những đám mây di chuyển chậm trên bầu trời.)

We move the table to the corner. (Chúng tôi chuyển cái bàn ra góc phòng.)

di chuyển

Leave

They leave early every morning. (Họ rời đi vào sáng sớm mỗi ngày.)

You leave your bag on the chair. (Bạn để quên túi trên ghế.)

rời đi / bỏ quên

Stop

The car stopped suddenly.

(Chiếc xe dừng lại đột ngột.)

Please stop the video.

(Làm ơn dừng video lại.)

dừng lại

Start

The movie starts at 7 p.m. (Bộ phim bắt đầu lúc 7 giờ tối.)

They start a new project this week. (Họ bắt đầu một dự án mới tuần này.)

bắt đầu

Run

He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.)

She runs a successful company. (Cô ấy điều hành một công ty thành công.)

chạy / điều hành

Grow

The flowers grow quickly in spring. (Hoa phát triển nhanh vào mùa xuân.)

They grow rice and corn on their farm. (Họ trồng lúa và ngô trong trang trại.)

phát triển / trồng

Increase

Prices increase during the holiday season. (Giá cả tăng trong mùa lễ hội.)

We increase our sales each quarter. (Chúng tôi tăng doanh số mỗi quý.)

tăng

Improve

Your English improves quickly with practice. (Tiếng Anh của bạn cải thiện nhanh khi luyện tập.)

I try to improve my pronunciation. (Tôi cố gắng cải thiện cách phát âm của mình.)

cải thiện

Sing

She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)

Let’s sing a song together. (Cùng nhau hát một bài nhé.)

hát

Write

write every morning to relax. (Tôi viết mỗi sáng để thư giãn.)

He writes a new novel every year. (Anh ấy viết một cuốn tiểu thuyết mới mỗi năm.)

viết

Change

People change over time. (Con người thay đổi theo thời gian.)

She changes her hairstyle every month. (Cô ấy thay đổi kiểu tóc mỗi tháng.)

thay đổi

Do

do well at school. (Tôi học tốt ở trường.)

do my homework after dinner. (Tôi làm bài tập sau bữa tối.)

làm

Eat

She eats slowly. (Cô ấy ăn chậm rãi.)

eat vegetables every day. (Tôi ăn rau mỗi ngày.)

ăn

Open

The store opens at 8 a.m. (Cửa hàng mở lúc 8 giờ sáng.)

They open a new branch every year. (Họ mở một chi nhánh mới mỗi năm.)

mở

Close

The curtains close when the show ends. (Rèm đóng lại khi buổi biểu diễn kết thúc.)

Please close the window. (Hãy đóng cửa sổ lại.)

đóng

Một số từ vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ 14112505

Bài tập về nội động từ (intransitive verb)

Bài 1: Đọc đoạn văn và gạch chân các nội động từ

The morning began peacefully as the town slowly woke. Birds sang from the rooftops while the sun appeared over the hills. Children ran through the park, and the river sparkled under the golden light. In the distance, church bells rang, marking the start of a new day.

Đáp án:

began, woke, sang, appeared, ran, sparkled, rang

Bài 2: Chọn đáp án đúng về nội động từ

1. Which of the following is an intransitive verb?

a) Build

b) Sleep

c) Wash

d) Carry

2. Identify the intransitive verb in the sentence: “The cat jumped onto the table.”

a) cat

b) jumped

c) table

d) onto

3. Which sentence contains an intransitive verb?

a) She painted the wall blue.

b) They danced all night.

c) He cleaned the car.

d) I bought a new laptop.

4. What is the intransitive verb in the sentence: “The baby cried loudly.”

a) baby

b) cried

c) loudly

d) The

5. Choose the correct intransitive verb to complete the sentence:

“The stars __________ brightly in the night sky.”

a) shine

b) cut

c) hold

d) make

Đáp án:

1. b) Sleep

2. b) jumped

3. b) They danced all night.

4. b) cried

5. a) shine

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ intransitive verb là gì, cách nhận biết và sử dụng nội động từ trong tiếng Anh sao cho chính xác và tự nhiên nhất. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp mà còn cải thiện khả năng diễn đạt trong cả nói, đọc và viết. Hãy cùng IELTS The Tutors thường xuyên luyện tập và quan sát cách intransitive verbs được dùng trong bài tập, hội thoại thực tế để ghi nhớ lâu và sử dụng nội động từ linh hoạt hơn nhé. Chúc bạn học vui!

5 / 5 – (1 đánh giá)