![]()
Trong tiếng Anh, ngoại động từ (transitive verb) là yếu tố quan trọng trong các dạng câu miêu tả hành động. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn chưa hiểu rõ ngoại động từ là gì, phân loại ra sao và vai trò của chúng trong câu. Vì vậy, trong bài viết này IELTS The Tutors sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về định nghĩa “transitive là gì?”, cách nhận biết và các loại ngoại động từ phổ biến kèm phiên âm. Hãy cùng nhau học thật chăm để hiểu rõ phần kiến thức này nhé!
Ngoại động từ là gì?
Ngoại động từ (transitive verb) là những động từ diễn tả hành động mà chủ ngữ tác động lên đối tượng khác (người hoặc vật khác). Đối tượng chịu sự tác động này được gọi là tân ngữ. Về mặt cấu trúc, ngoại động từ luôn cần có tân ngữ đi sau để câu có ý nghĩa đầy đủ.
Ví dụ:
- She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách.)
- My dad repaired my bicycle for me. (Ba tôi đã sửa xe đạp của tôi giúp tôi.)

Các loại ngoại động từ (transitive verb)
Ngoại động từ (transitive verb) được chia làm hai loại dựa vào số lượng tân ngữ mà chúng đi kèm, đó là: ngoại động từ đơn (monotransitive verb) và ngoại động từ kép (ditransitive verb). Việc hiểu rõ ngoại động từ là gì cũng sẽ góp phần giúp người học dễ xác định được dạng của chúng trong câu.
Ngoại động từ đơn (monotransitive verb)
Ngoại động từ đơn là các động từ chỉ có một tân ngữ theo sau. Chúng đóng vai trò là đối tượng chịu ảnh hưởng từ hành động của chủ ngữ. Tân ngữ này có thể được thể hiện dưới dạng danh từ (noun), đại từ (pronoun) hoặc cụm danh từ (noun phrase).
Cấu trúc: S + Transitive verb + O
Ví dụ:
- He fixed the computer yesterday. (Anh ấy đã sửa máy tính ngày hôm qua.)
→ “the computer” là tân ngữ của động từ “fixed”
- The teacher praised Mia for her effort. (Giáo viên khen ngợi Mia vì sự nỗ lực của cô ấy.)
→ “Mia” là tân ngữ của động từ “praised”
Ngoại động từ kép (ditransitive verb)
Ngoại động từ kép là các động từ có hai tân ngữ theo sau là tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object). Tân ngữ trực tiếp là người hoặc vật chịu tác động từ động từ, tân ngữ gián tiếp là người hưởng lợi từ hành động đó.
Cấu trúc: S + Transitive verb + IO + DO
Ví dụ:
- She told me a secret. (Cô ấy đã nói với tôi một bí mật.) Trong đó, “me” là tân ngữ gián tiếp, “a secret” là tân ngữ trực tiếp.
- They offered him a new job. (Họ đã đề nghị cho anh ấy một công việc mới.) Trong đó, “him” là tân ngữ gián tiếp, “a new job” là tân ngữ trực tiếp.
Nếu đảo tân ngữ trực tiếp (direct object) lên trước tân ngữ gián tiếp (indirect object) thì cần phải thêm giới từ (preposition) thường là to hoặc for để liên kết hai tân ngữ.
Cấu trúc: S + Transitive verb + DO + Preposition + IO
Ví dụ:
- He delivered the package to the customer. (Anh ấy đã giao gói hàng cho khách hàng.)
- My mom baked a cake for me. (Mẹ tôi đã nướng một chiếc bánh cho tôi.)

Xem thêm: Nội động từ (Intransitive verb): Định nghĩa và cách sử dụng
Cách nhận biết ngoại động từ trong tiếng Anh
Sau khi hiểu rõ ngoại động từ là gì, người học cần nắm được cách nhận biết ngoại động từ trong câu tiếng Anh và phân biệt chúng với các thành phần khác trong câu. Cụ thể:
- Ngoại động từ luôn đứng trước tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của câu.
Ví dụ: She buys a new laptop. (Cô ấy mua một chiếc máy tính xách tay mới.)
→ “buys” là ngoại động từ, tác động trực tiếp lên tân ngữ “a new laptop”. Nếu bỏ tân ngữ đi, câu sẽ thiếu nghĩa vì người nghe sẽ thắc mắc “Mua cái gì?”
- Ngoại động từ thường trả lời cho các câu hỏi: what, for what, of what, whom, to whom, for whom, of whom để xác định đối tượng mà hành động hướng tới.
Ví dụ: He invited me to his birthday party. (Anh ấy đã mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của anh ấy.)
→ “invited” là ngoại động từ, vì ta có thể hỏi” “He invited whom?” và câu trả lời là “me” (tân ngữ trực tiếp). Câu trả lời cho những câu hỏi này giúp xác định rõ tân ngữ trong câu.
- Ngoại động từ có thể được dùng trong câu bị động (passive voice), vì chúng luôn có tân ngữ làm đối tượng chịu tác động của hành động.
Ví dụ: The teacher gave the students homework. → The students were given homework by the teacher. (Học sinh được giao bài tập bởi giáo viên.)
→ “gave” là ngoại động từ, nên ta có thể chuyển tân ngữ thành chủ ngữ trong câu bị động.

Một số ngoại động từ thông dụng
|
Ngoại động từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
send |
/send/ |
gửi |
|
give |
/ɡɪv/ |
đưa cho, tặng, biếu |
|
make |
/meɪk/ |
làm, tạo ra |
|
buy |
/baɪ/ |
mua |
|
greet |
/ɡriːt/ |
chào |
|
owe |
/oʊ/ |
nợ |
|
rob |
/rɒb/ |
cướp |
|
wrap |
/ræp/ |
gói, bao bọc |
|
select |
/sɪˈlekt/ |
lựa chọn |
|
rent |
/rent/ |
thuê |
|
remind |
/rɪˈmaɪnd/ |
nhắc nhở |
|
prove |
/pruːv/ |
chứng tỏ |
|
name |
/neɪm/ |
đặt tên |
|
need |
/niːd/ |
cần |
|
like |
/laɪk/ |
thích |
|
have |
/hæv/ |
có |
|
enjoy |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
thích thú |
|
blame |
/bleɪm/ |
đổ lỗi |
|
allow |
/əˈlaʊ/ |
cho phép |
|
ask |
/æsk/ |
hỏi, yêu cầu |
|
tell |
/tel/ |
kể, nói với |
|
teach |
/tiːtʃ/ |
dạy |
|
show |
/ʃoʊ/ |
cho xem, chỉ ra |
|
offer |
/ˈɒf.ər/ |
đề nghị, cung cấp |
|
promise |
/ˈprɒm.ɪs/ |
hứa |
|
bring |
/brɪŋ/ |
mang đến |
|
lend |
/lend/ |
cho mượn |
|
inform |
/ɪnˈfɔːm/ |
thông báo |
|
invite |
/ɪnˈvaɪt/ |
mời |
|
warn |
/wɔːrn/ |
cảnh báo |
|
cost |
/kɒst/ |
tốn (tiền, công sức) |
|
save |
/seɪv/ |
cứu, tiết kiệm |
|
catch |
/kætʃ/ |
bắt, nắm lấy |
|
build |
/bɪld/ |
xây dựng |
|
fix |
/fɪks/ |
sửa chữa |
|
hold |
/hoʊld/ |
cầm, giữ |
|
write |
/raɪt/ |
viết |

Phân biệt ngoại động từ và nội động từ
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ngoại động từ và nội động từ đóng vai trò rất quan trọng, bởi mỗi loại có cách dùng và cấu trúc câu riêng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt hai loại động từ này một cách dễ hiểu nhất:
|
Tiêu chí |
Ngoại động từ |
Nội động từ |
|
Đặc điểm |
Cần ít nhất 1 tân ngữ đi kèm theo sau để hoàn thiện câu. Có thể dùng trong câu bị động |
Không cần tân ngữ đi kèm vẫn tạo nên câu có ý nghĩa. Không thể dùng trong câu bị động. |
|
Cấu trúc |
Cấu trúc: S + Transitive verb + O |
Cấu trúc: S + Intransitive verb |
|
Ví dụ |
She built a tiny treehouse. (Cô ấy đã xây một ngôi nhà nhỏ trên cây.) |
The flowers bloomed beautifully in spring. (Những bông hoa nở rộ thật đẹp vào mùa xuân.) |
Bài tập về ngoại động từ (transitive verb)
Bài 1: Chọn ngoại động từ thích hợp cho các câu sau
1. The organization plans to _______ a new campaign to raise awareness about climate change.
a. initiate
b. hesitate
c. vanish
2. The manager decided to _______ the team’s performance to identify areas for improvement.
a. evaluate
b. disappear
c. depend
3. The scientist aims to _______ new methods for renewable energy production.
a. invent
b. exist
c. rely
4. The teacher encouraged students to _______ their ideas confidently during the debate.
a. express
b. occur
c. remain
5. The committee will _______ the final decision after reviewing all proposals.
a. announce
b. appear
c. happen
Đáp án:
1 – a. initiate
2 – a. evaluate
3 – a. invent
4 – a. express
5 – a. announce
Bài 2: Tìm ngoại động từ (viết V) và tân ngữ (viết O) trong các câu sau.
(Nếu câu có 2 tân ngữ, hãy cho biết đâu là tân ngữ trực tiếp (DO), đâu là tân ngữ gián tiếp (IO).)
0. My mother baked a cake. → baked (V), a cake (O)
1. She reads a book every night.
2. He kicked the ball into the goal.
3. I gave John a gift on his birthday.
4. They built a house near the river.
5. She sent her friend a message yesterday..
Đáp án:
1. reads (V), a book (O)
2. kicked (V), the ball (O)
3. gave (V), John (IO), a gift (DO)
4. built (V), a house (O)
5. sent (V), her friend (IO), a message (DO)
Việc hiểu rõ ngoại động từ là gì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Khi nắm được cách nhận biết và dùng transitive verb đúng cách, bạn không chỉ viết câu ngữ pháp chuẩn mà còn dễ dàng diễn đạt ý tưởng mạch lạc, tự tin hơn trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Vì vậy, hãy cùng IELTS The Tutors luyện tập thường xuyên để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên khi sử dụng ngôn ngữ này nhé!


