Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ thumbnail

Trong tiếng Anh, nội động từ và ngoại động từ là hai nhóm động từ phổ biến được dùng để miêu tả hành động. Tuy có vẻ giống nhau, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác biệt, khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giải thích ngoại động từ và nội động từ là gì, cách phân biệt hai loại động từ này và khám phá những động từ có thể đóng cả hai vai trò. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Nội động từ (intransitive verbs) là gì?

Nội động từ (Intransitive verbs) là những động từ diễn tả hành động không cần tân ngữ đi kèm nhưng vẫn tạo nên một câu có ý nghĩa trọn vẹn. Chúng có thể đi kèm trạng ngữ hoặc cụm giới từ để bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức hoặc nguyên nhân, tuy nhiên không tác động trực tiếp lên người hay vật nào khác.

Ví dụ:

  • He arrived at the airport on time. (Anh ấy đã đến sân bay đúng giờ.)

→ “Arrived” là nội động từ, diễn tả hành động của chủ ngữ “he”. Cụm “at the airport on time” bổ sung thông tin về địa điểm và thời gian.

  • The accident just happened this morning. (Vụ tai nạn vừa xảy ra sáng nay.)

→ “happened” là nội động từ vì không có tân ngữ đi sau. Trạng từ “just” và cụm giới từ “this morning” chỉ thời điểm xảy ra tai nạn.

Nội động từ (intransitive verbs) là gì 17112510

Ngoại động từ (transitive verb) là gì?

Ngoại động từ (Transitive verbs) là những động từ cần có tân ngữ đi kèm (có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ) để diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa. Nếu bỏ tân ngữ, câu sẽ trở nên thiếu hoặc sai ngữ pháp.

Dựa vào số lượng tân ngữ, ngoại động từ được chia thành hai loại:

Ngoại động từ

Đặc điểm

Ví dụ

Ngoại động từ đơn

Chỉ có một tân ngữ, là đối tượng trực tiếp của hành động.

He plays the guitar very well. (Anh ấy chơi đàn guitar rất hay.)

Ngoại động từ kép

Có hai tân ngữ, gồm tân ngữ trực tiếp (đối tượng chịu tác động) và tân ngữ gián tiếp (người hoặc vật nhận kết quả của hành động).

My teacher gave me a useful book. (Giáo viên của tôi đã tặng tôi một cuốn sách hữu ích.)

→ “me” là tân ngữ gián tiếp, “a useful book” là tân ngữ trực tiếp.

Ngoại động từ (transitive verb) là gì 17112511

Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

Dù đã nắm rõ được ngoại động từ và nội động từ là gì, nhưng nhiều người học vẫn dễ nhầm lẫn khi phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh. Nguyên nhân là bởi hai loại động từ này thường có hình thức và vị trí khá giống nhau trong câu.

Dưới đây, IELTS The Tutors sẽ chia sẻ những mẹo nhận biết đơn giản và dễ nhớ, giúp bạn phân biệt transitive and intransitive verbs một cách chính xác và hiệu quả:

Phân biệt nội động từ và ngoại động từ bằng cách xác định vai trò trong câu

Tiêu chí

Nội động từ

Ngoại động từ

Định nghĩa

Là những động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ, không tác động đến đối tượng nào khác.

Là những động từ thể hiện hành động của chủ ngữ tác động trực tiếp lên một đối tượng khác.

Tính chất

Có thể đứng một mình trong câu mà câu vẫn đủ nghĩa.

Không thể đứng một mình, thiếu tân ngữ thì câu sẽ không đủ nghĩa.

Đặc điểm

Thường đi kèm trạng từ hoặc cụm giới từ để làm rõ cách thức, thời gian hoặc địa điểm của hành động.

Đi kèm tân ngữ (danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ) để chỉ người hoặc vật nhận hành động.

Vai trò trong câu bị động

Không dùng được trong câu bị động, vì không có đối tượng bị tác động.

Có thể dùng trong câu bị động vì luôn có đối tượng chịu tác động.

Cấu trúc

S + Intransitive Verb

S + Transitive Verb + O

Ví dụ

Her grandfather passed away last year. (Ông của cô ấy qua đời năm ngoái.)

They opened a new café downtown. (Họ mở một quán cà phê mới ở trung tâm thành phố.)

Xem thêm: 100 động từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hàng ngày

Phân biệt nội động từ và ngoại động từ bằng cách đặt câu hỏi WH- word

Nội động từ không cần tân ngữ đi kèm mà thường được theo sau bởi trạng từ hoặc cụm giới từ để bổ nghĩa cho hành động. Các trạng từ và cụm giới từ này giúp trả lời cho các câu hỏi như: Where? (Ở đâu?), When? (Khi nào?), How? (Như thế nào?) và How long? (Trong bao lâu?).

Ví dụ:

  • He waited patiently for two hours. (Anh ấy đợi kiên nhẫn suốt hai tiếng.)

→ “waited” là nội động từ, trạng từ “patiently” và cụm giới từ “for two hours” trả lời “How?” và “How long?”

  • She walked slowly along the beach. (Cô ấy đi bộ chậm rãi dọc bãi biển.)

→ “walked” là nội động từ, trạng từ “slowly” và cụm giới từ “along the beach” trả lời “How?” và “Where?”

Ngoại động từ luôn cần có tân ngữ (object) để hoàn thành ý nghĩa của câu, vì hành động của chủ ngữ tác động trực tiếp lên một người hoặc vật khác. Tân ngữ này có thể trả lời cho các câu hỏi như: What? (Cái gì?), For what? (Vì cái gì?), Of what? (Của cái gì?), Whom? (Ai?), To whom? (Cho ai?), For whom? (Vì ai?)  và Of whom? (Của ai?).

Ví dụ:

  • The teacher explained the lesson clearly. (Giáo viên giải thích bài học một cách rõ ràng.)

→ “explained” là ngoại động từ, cần tân ngữ trực tiếp “the lesson” chỉ đối tượng chịu tác động, trả lời câu hỏi What? (Giáo viên giải thích cái gì?)

  • I showed my parents my new painting. (Tôi khoe với bố mẹ bức tranh mới của mình.)

→ “showed” là ngoại động từ, có “my parents” là tân ngữ gián tiếp và “my new painting” là tân ngữ trực tiếp, trả lời cho câu hỏi Who? (Tôi khoe tranh mới với ai?) và What? (Tôi khoe cái gì?)

Phân biệt nội động từ và ngoại động từ wh-word 17112503

Các từ vừa là ngoại động từ và nội động từ

Khi tìm hiểu về nội động từ và ngoại động từ (transitive and intransitive verbs), bạn sẽ thấy rằng trong tiếng Anh có nhiều động từ có thể đóng cả hai vai trò, tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng trong câu. Dưới đây là những từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ phổ biến nhất:

Từ

Nội động từ

Ngoại động từ

Ý nghĩa

Change

People change as they grow older. (Con người thay đổi khi họ trưởng thành.)

She changed her job last month. (Cô ấy đã đổi công việc tháng trước.)

thay đổi

Close

The shop closes at midnight. (Cửa hàng đóng cửa lúc nửa đêm.)

Please close the door before you leave. (Hãy đóng cửa trước khi bạn rời đi.)

đóng

Do

I always do well in exams. (Tôi luôn làm tốt trong các kỳ thi.)

He does the laundry every weekend. (Anh ấy giặt đồ mỗi cuối tuần.)

làm

Eat

We usually eat at 7 p.m. (Chúng tôi thường ăn lúc 7 giờ tối.)

She eats an apple after lunch. (Cô ấy ăn một quả táo sau bữa trưa.)

ăn

Grow

Children grow so fast these days. (Trẻ con ngày nay lớn rất nhanh.)

They grow organic vegetables in their garden. (Họ trồng rau hữu cơ trong vườn.)

phát triển / trồng

Improve

His condition is improving slowly. (Tình trạng của anh ấy đang dần cải thiện.)

She’s trying to improve her writing skills. (Cô ấy đang cố cải thiện kỹ năng viết của mình.)

cải thiện

Increase

The population increases every year. (Dân số tăng lên mỗi năm.)

The company increased its profit by 20%. (Công ty đã tăng lợi nhuận lên 20%.)

tăng

Leave

They left after the meeting ended. (Họ rời đi sau khi cuộc họp kết thúc.)

You left your phone on the table. (Bạn để quên điện thoại trên bàn.)

rời đi / bỏ quên

Move

The earth moves around the sun. (Trái Đất di chuyển quanh Mặt Trời.)

Please move your car to another spot. (Làm ơn di chuyển xe của bạn sang chỗ khác.)

di chuyển

Open

The museum opens on weekends. (Bảo tàng mở cửa vào cuối tuần.)

They opened a café near the park. (Họ mở một quán cà phê gần công viên.)

mở

Run

He runs along the beach every morning. (Anh ấy chạy dọc bãi biển mỗi sáng.)

My uncle runs a small bookstore. (Chú tôi điều hành một hiệu sách nhỏ.)

chạy / điều hành

Sing

The birds sing beautifully at dawn. (Những chú chim hót rất hay vào lúc bình minh.)

She sings the national anthem at every event. (Cô ấy hát quốc ca trong mỗi sự kiện.)

hát

Start

The class starts at 9 o’clock. (Lớp học bắt đầu lúc 9 giờ.)

They started a charity to help children. (Họ thành lập một quỹ từ thiện giúp trẻ em.)

bắt đầu

Stop

The rain finally stopped this morning. (Cơn mưa cuối cùng cũng dừng vào sáng nay.)

Please stop the alarm. (Làm ơn tắt chuông báo thức đi.)

dừng lại

Write

write before bed to clear my mind. (Tôi viết trước khi ngủ để thư giãn đầu óc.)

She writes letters to her friends abroad. (Cô ấy viết thư cho bạn bè ở nước ngoài.)

viết

Các từ vừa là ngoại động từ và nội động từ 17112505

Bài tập phân biệt nội động từ và ngoại động từ

Bài 1: Xác định động từ trong các câu sau là nội động từ hay ngoại động từ.

1. The baby cried loudly.

2. She opened the window to get some fresh air.

3. The train arrived at the station on time.

4. They built a new bridge across the river.

5. The swimmer appeared from the pool.

6. My father repaired the old bicycle yesterday.

7. The flowers bloomed beautifully in spring.

8. We watched a movie together last night.

Đáp án:

1. cried → nội động từ

2. opened → ngoại động từ

3. arrived → nội động từ

4. built → ngoại động từ

5. laughed → nội động từ

6. repaired → ngoại động từ

7. bloomed → nội động từ

8. watched → ngoại động từ

Bài tập: Điền dạng đúng của nội động từ hoặc ngoại động từ thích hợp vào chỗ trống. Nếu động từ không cần tân ngữ, hãy điền “x”.

1. I gave my roommate ___ on her birthday.

2. The sun rises ___ in the morning.

3. The baby cried ___ loudly during the night.

4. My grandmother tells the kids ___ before they go to bed.

5. The cat has slept ___ for eight hours.

6. John usually goes ___ every morning to keep fit.

7. The leaves fell ___ from the tree.

8. My sister loves ___; her favorite type of book is novels.

Đáp án tham khảo:

1. a gift, flowers, chocolate,…

2. x

3. x

4. a joke, bedtime stories, fairy tales…

5. x

6. jogging, swimming, cycling,…

7. x

8. reading, reading books, books,…

Khi hiểu được nội động từ và ngoại động từ là gì, bạn sẽ nói và viết tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn. Biết phân biệt hai loại động từ giúp bạn xây dựng câu rõ ràng và linh hoạt trong nhiều tình huống. Hãy thường xuyên luyện tập với các ví dụ thực tế để nhớ lâu và dùng thuần thục trong đời sống hàng ngày. IELTS The Tutors chúc bạn thành công!

Gửi đánh giá