Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb) thumbnail

Trạng từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp của câu. Nó không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ hơn về các hành động, mà còn là có thể thay đổi hoàn toàn sắc thái của một câu.

Bài viết này sẽ giải đáp tất tần tật kiến thức về trạng từ (adverb) bao gồm khái niệm, vị trí, chức năng, cách sử dụng và vận dụng để làm câu văn của bạn thêm sinh động, cùng theo dõi nhé!

Trạng từ trong tiếng Anh là gì? Khái niệm

Trạng từ trong tiếng Anh (adverb) là một loại từ dùng để bổ nghĩa thêm về đặc điểm, tính chất, thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ, tần suất, v.v. cho những từ loại khác như động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả mệnh đề trong câu, giúp câu văn rõ ràng và chi tiết hơn.

Trạng từ thường đứng trước từ, cụm từ mà nó bổ nghĩa. Ký hiệu của trạng từ trong tiếng Anh (adverb) là Adv.

Ví dụ:

  • They whispered softly so as not to wake the baby. (Họ thì thầm một cách nhẹ nhàng để không làm em bé thức giấc.)

→ Trạng từ softly (một cách nhẹ nhàng) bổ nghĩa cho động từ whispered, diễn tả cách họ thì thầm.

  • He rarely eats fast food because he prefers home-cooked meals. (Anh ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh vì anh thích những bữa ăn nấu tại nhà hơn.)

→ Trạng từ rarely (hiếm khi) bổ nghĩa cho động từ eats, diễn tả tần suất xảy ra của hành động.

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ (adverb) có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy theo loại trạng từ và mục đích sử dụng. Mặc dù không có vị trí cố định đối với trạng từ, nhưng cũng có một số quy tắc mà bạn nên nắm vững để biết cách xác định vị trí của trạng từ trong nhiều trường hợp cụ thể.

Trạng từ đứng ở đầu câu

Trạng từ có thể đứng ở đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu, dùng để diễn tả thái độ, ý kiến, hoặc chuyển tiếp mạch văn.

Ví dụ:

  • Luckily, we caught the last train. (May mắn thay, chúng tôi bắt kịp chuyến tàu cuối.)
  • Interestingly, nobody questioned the decision. (Thú vị là, không ai thắc mắc quyết định đó.)

Vị trí của trạng từ với động từ thường

Một vị trí của trạng từ trong tiếng Anh khá phổ biến đó là đứng sau động từ, để bổ nghĩa cho động từ đó, khi đó trạng từ thường đứng ở cuối câu.

Ví dụ: She closed the door gently. (Cô ấy đóng cửa một cách nhẹ nhàng.)

trạng từ đứng trước hay sau động từ 1

Trạng từ đứng trước hay sau động từ

Tuy nhiên, với các trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, sometimes, rarely, never,…) thì thường sẽ đứng trước động từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • He rarely eats breakfast. (Anh ấy hiếm khi ăn sáng.)
  • They always take the bus to work. (Họ luôn đi làm bằng xe buýt.)

Vị trí của trạng từ đứng trước tính từ và trạng từ khác

Trạng từ đứng trước tính từ trong tiếng Anh để nhấn mạnh mức độ của tính từ đó.

Ví dụ: The dress looked outrageously expensive. (Chiếc váy trông đắt tiền một cách quá mức.)

Một trạng từ cũng có thể đứng trước một trạng từ khác để nhấn mạnh mức độ, tần suất hoặc cách thức của hành động được nói đến. Cách dùng này giúp người nói làm rõ hơn tính chất hoặc cường độ của hành động.

Ví dụ: She responded remarkably quickly to the emergency. (Cô ấy phản ứng nhanh một cách đáng kinh ngạc trước tình huống khẩn cấp.)

Chức năng của một trạng từ trong câu

Chức năng của trạng từ trong câu 2

Trạng từ (adverb) là thành phần quan trọng giúp bổ nghĩa và làm rõ ý nghĩa cho các thành phần khác trong câu. Tùy vào từng loại trạng từ và vị trí của trạng từ trong câu, nó có thể đảm nhiệm một trong các chức năng chính sau:

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ

Đây là chức năng phổ biến nhất của trạng từ, giúp miêu tả động từ, hành động trong câu trở nên sinh động và thú vị hơn.

Ví dụ:

  • They walked through the forest. (Họ đi bộ xuyên qua khu rừng.)

→ They walked silently through the forest. (Họ đi bộ một cách lặng lẽ xuyên qua khu rừng.)

Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

Trạng từ có thể bổ nghĩa cho tính từ giúp nhấn mạnh mức độ hoặc làm rõ hơn tính chất của tính từ đó.

Ví dụ: The exam was incredibly difficult. (Bài kiểm tra khó một cách không tưởng.)

→ Trạng từ “incredibly” bổ nghĩa cho tính từ “difficult” để làm nổi bật mức độ khó.

Xem thêm: Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài chi tiết và cách sử dụng

Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác

Trạng từ còn có thể bổ nghĩa cho chính một trạng từ khác, giúp làm rõ mức độ, cường độ của hành động hoặc đặc điểm.

Ví dụ: She types amazingly fast for her age. (Cô ấy gõ phím nhanh một cách đáng kinh ngạc so với độ tuổi của mình.)

→ Trạng từ “amazingly” bổ nghĩa cho trạng từ “fast”, nhấn mạnh hơn về tốc độ.

Làm trạng ngữ trong câu

Trạng từ có thể làm trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn, lý do, mục đích…, cung cấp thêm thông tin bối cảnh cho câu.

Ví dụ: We’ll meet at noon in the library. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào buổi trưa, trong thư viện.)

→ Cụm trạng từ chỉ thời gian (at noon) và nơi chốn (in the library) cung cấp thông tin cho hành động meet.

Trạng từ bổ nghĩa cho các loại từ khác

Trạng từ trong tiếng Anh còn có thể bổ nghĩa cho danh từ, cụm danh từ hoặc cụm giới từ, tuy không phổ biến nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ sắc thái, thái độ hoặc mức độ của câu nói.

Trạng từ bổ nghĩa cho danh từ

Một số trạng từ (thường là just, only, almost, even, merely) có thể bổ nghĩa cho danh từ để làm rõ trạng thái hoặc mức độ cụ thể của đối tượng được nhắc tới.

Ví dụ: He’s merely a messenger. Don’t blame him for the decision. (Anh ta chỉ là một người đưa tin thôi. Đừng trách anh ấy về quyết định đó.)

→ Trạng từ “merely” bổ nghĩa cho danh từ “messenger”, làm rõ rằng người đó không có vai trò quan trọng trong việc ra quyết định.

Trạng từ bổ nghĩa cho cụm danh từ hoặc cụm giới từ

Ví dụ: Tickets sell out quickly, even during weekday mornings. (Vé bán hết rất nhanh, ngay cả vào các buổi sáng trong tuần.)

→ Trạng từ “even” bổ nghĩa cho cụm giới từ “during weekday mornings”, thể hiện rằng việc vé bán hết không chỉ xảy ra vào cuối tuần mà ngay cả thời điểm ít người cũng không ngoại lệ.

Xem thêm: Tổng hợp tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh cần ghi nhớ

Các loại trạng từ (adverb) trong tiếng Anh

Các loại trạng từ (adverb) trong tiếng Anh 3

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất thường được dùng để diễn tả mức độ và tần suất của một hành động được nhắc đến trong câu.

  • Always (luôn luôn)
  • Often (thường xuyên)
  • Usually (thông thường)
  • Frequently (thường xuyên)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Occasionally (đôi khi)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Seldom (hiếm khi)
  • Hardly ever (hầu như không bao giờ)
  • Never (không bao giờ)

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để diễn tả vị trí hoặc nơi hành động xảy ra.

  • Here (ở đây)
  • There (ở đó)
  • Everywhere (khắp nơi)
  • Somewhere (một nơi nào đó)
  • Nowhere (không nơi nào)
  • Nearby (gần đó)
  • Outside (bên ngoài)
  • Upstairs (tầng trên)
  • Downstairs (tầng dưới)
  • Abroad (ở nước ngoài)

Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Trạng từ chỉ thời gian giúp xác định thời điểm xảy ra của hành động hoặc sự kiện.

  • Now (bây giờ)
  • Then (khi đó)
  • Soon (sớm thôi)
  • Today (hôm nay)
  • Yesterday (hôm qua)
  • Tomorrow (ngày mai)
  • Lately (gần đây)
  • Recently (mới đây)
  • Already (đã)
  • Still (vẫn còn)

Trạng từ chỉ cách thức (Manner)

Trạng từ chỉ cách thức cho biết hành động được thực hiện như thế nào.

  • Quickly (nhanh chóng)
  • Slowly (chậm rãi)
  • Carefully (cẩn thận)
  • Happily (vui vẻ)
  • Easily (dễ dàng)
  • Loudly (ồn ào)
  • Silently (im lặng)
  • Clearly (rõ ràng)
  • Well (tốt)
  • Badly (tệ)

Trạng từ chỉ mức độ (Degree)

Trạng từ chỉ mức độ được dùng để nhấn mạnh mức độ của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

  • Very (rất)
  • Too (quá)
  • Quite (khá)
  • Extremely (cực kỳ)
  • Fairly (tương đối)
  • Almost (gần như)
  • Nearly (gần như)
  • Completely (hoàn toàn)
  • Totally (toàn bộ)
  • Absolutely (tuyệt đối)

Trạng từ đánh giá, nhận xét (Evaluation / Comment)

Trạng từ này thể hiện thái độ, cảm xúc hoặc ý kiến chủ quan của người nói về toàn bộ câu.

  • Fortunately (may mắn thay)
  • Unfortunately (thật không may)
  • Surprisingly (đáng ngạc nhiên)
  • Obviously (rõ ràng là)
  • Clearly (một cách rõ ràng)
  • Hopefully (mong rằng)
  • Frankly (thành thật mà nói)
  • Honestly (thành thật)
  • Naturally (đương nhiên)
  • Seriously (nghiêm túc mà nói)

Trạng từ liên kết (Conjunctive)

Trạng từ liên kết được dùng để kết nối các câu hoặc mệnh đề, thể hiện quan hệ logic giữa các phần.

  • However (tuy nhiên)
  • Therefore (vì vậy)
  • Moreover (hơn nữa)
  • Nevertheless (tuy nhiên)
  • Consequently (do đó)
  • Otherwise (nếu không thì)
  • Meanwhile (trong khi đó)
  • In addition (thêm vào đó)
  • Besides (ngoài ra)
  • Hence (vì thế)

Cách tạo và nhận biết trạng từ trong Tiếng Anh

Cách tạo trạng từ từ tính từ

Một trong những cách phổ biến nhất để tạo ra trạng từ (adverb) là chuyển đổi từ tính từ (adjective) bằng cách thêm đuôi -ly: Adjective + ly → Adverb

Ví dụ:

  • Polite → Politely
  • Quiet → Quietly
  • Neat → Neatly

Tuy nhiên, trong quá trình biến đổi, có một số quy tắc đặc biệt mà bạn cần lưu ý:

Tính từ kết thúc bằng “-y” → đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-ly”

Ví dụ:

  • Noisy → Noisily
  • Messy → Messily

Tính từ kết thúc bằng “-ic” → thêm “-ally” (không phải “-icly”)

Ví dụ:

  • Basic → Basically
  • Historic → Historically

Một vài tính từ có dạng kết thúc đặc biệt như “-le” hoặc “-ue” sẽ thay đổi hơi khác khi chuyển sang trạng từ:

Ví dụ:

  • Gentle → Gently
  • True → Truly

Một số trạng từ bất quy tắc

Thông thường, trạng từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào tính từ. Tuy nhiên, vẫn có một nhóm trạng từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc này. Chúng có hình thức riêng biệt, hoặc giữ nguyên hình thức như tính từ, khiến người học dễ nhầm lẫn.

Good (tính từ) → Well (trạng từ)

“Good” là tính từ, còn “well” là trạng từ tương ứng, dùng để chỉ cách thức thực hiện hành động.

Fast (tính từ) → Fast (trạng từ)

“Fast” vừa là tính từ vừa là trạng từ, và hình thức không thay đổi.

Hard (tính từ) → Hard (trạng từ)

Tương tự “fast”, “hard” cũng giữ nguyên hình thức ở cả hai vai trò tính từ và trạng từ. Tuy nhiên, hardly là một trạng từ khác với nghĩa hoàn toàn khác (hầu như không), vì vậy cần phân biệt rõ.

Dấu hiệu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh

Phần lớn trạng từ trong tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ly vào tính từ gốc. Đây là dấu hiệu dễ nhận biết nhất.

  • quick → quickly
  • careful → carefully
  • beautiful → beautifully

Một số trạng từ không tuân theo quy tắc -ly, và bạn cần học thuộc như một ngoại lệ: well, fast, hard, never, often, very, soon, yesterday

Có một số trạng từ giống hệt tính từ về mặt hình thức, nên rất dễ gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, cách dùng trong câu sẽ giúp bạn phân biệt.

  • early, daily, weekly, monthly, yearly, fast, hard

Thứ tự của trạng từ (adverb) trong câu

Khi trong câu xuất hiện nhiều trạng từ cùng lúc, việc đặt đúng vị trí sẽ giúp câu logic, mạch lạc và đúng ngữ pháp. Mặc dù trạng từ có thể được đặt linh hoạt tùy mục đích diễn đạt, nhưng vẫn có một thứ tự ưu tiên chuẩn thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp.

Manner (Cách thức) → Place (Địa điểm) → Frequency (Tần suất) → Time (Thời gian) → Purpose (Mục đích)

Ví dụ:

I run quickly down the road every morning before school because I might miss the bus. (Tôi chạy nhanh xuống đường mỗi sáng trước khi đến trường vì tôi có thể lỡ chuyến xe buýt.)

Phân tích vị trí trạng từ:

  • quickly → trạng từ chỉ cách thức (manner)
  • down the road → trạng từ chỉ nơi chốn (place)
  • every morning → trạng từ chỉ tần suất (frequency)
  • before school → trạng từ chỉ thời gian (time)
  • because I might miss the bus → trạng từ chỉ mục đích (purpose)

*Mẹo: Mặc dù thứ tự tuân theo quy tắc trên, nhưng bạn vẫn có thể linh hoạt sắp xếp chúng trong câu. Trạng từ chỉ tần suất và thời gian có thể được đưa lên đầu câu nhằm nhấn mạnh yếu tố thời gian trong hành động.

Xem thêm: Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP) và mẹo ghi nhớ

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn trạng từ thích hợp nhất để hoàn thành câu

1. He could barely / truly / completely understand what was going on.

2. I suddenly / easily / gently realized I had left my phone on the bus.

3. We had rarely / fairly / slowly ever seen such a beautiful sunset.

4. You can simply / wisely / loudly press this button to turn it off.

5. The team had recently / hardly / heavily been training for the final.

6. You should never / only / kindly speak to your elders like that.

7. She smiled warmly / fully / nearly when she saw her childhood friend.

8. They have probably / strongly / brightly forgotten the deadline.

9. He works hardly / steadily / fairly to support his family.

10. The child answered the question correctly / quietly / mostly without any help.

Đáp án

1. barely

2. suddenly

3. rarely

4. simply

5. recently

6. never

7. warmly

8. probably

9. steadily

10. correctly

Bài tập 2: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

1. This pizza tastes really __________. (delicious)

2. She danced __________ at the performance last night. (graceful)

3. Tom is a very __________ player. (fast)

4. Please speak more __________. I can’t hear you. (clear)

5. They had a __________ vacation in the countryside. (relax)

6. He solved the problem __________. (smart)

7. My brother is always __________ when it comes to driving. (careful)

8. They answered all the questions __________. (correct)

9. It was a __________ match between the two teams. (real)

10. The baby laughed __________. (happy)

Đáp án

1. delicious

2. gracefully

3. fast

4. clearly

5. relaxing

6. smartly

7. careful

8. correctly

9. really

10. happily

Trên đây là tổng hợp kiến thức về các trạng từ trong tiếng Anh (adverb) bao gồm khái niệm, vị trí của trạng từ trong câu, chức năng, phân loại, cách nhận biết và bài tập vận dụng giúp bạn nắm rõ và biết cách sử dụng một cách chính xác và linh hoạt. Mặc dù trạng từ là ngữ pháp cơ bản, nhưng rất dễ bị nhầm lẫn bởi người mới học. Vì vậy, hãy ôn tập thường xuyên để tránh nhầm lẫn và sai sót trong giao tiếp tự nhiên cũng như trong bài thi IELTS nhé!

Đừng quên tham khảo các bài viết khác tại IELTS The Tutors để tăng trình tiếng Ạnh!