Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place) là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt vị trí, khoảng cách hoặc hướng trong câu rõ ràng và chính xác hơn. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn nắm vững toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ nơi chốn: từ định nghĩa, phân loại, vị trí và bài tập thực tế dễ hiểu. Bắt đầu ngay nhé!
Trạng từ chỉ nơi chốn là gì?
Trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place) là những từ hoặc cụm từ dùng để diễn tả vị trí, địa điểm, phương hướng, hoặc khoảng cách liên quan đến một hành động, sự vật hoặc sự việc trong câu. Chúng thường trả lời cho câu hỏi “Where?” và giúp người nghe/ đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh không gian.
Trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng sau động từ tiếng Anh hoặc cuối câu, cung cấp ngữ cảnh cụ thể, làm cho câu văn trở nên chi tiết và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- He found his phone under the bed. (Anh ấy tìm thấy điện thoại dưới gầm giường.)
- Please come here and help me with this box. (Làm ơn lại đây giúp tôi với cái hộp này.)
Phân loại trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place)
Để sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn một cách linh hoạt và chính xác, chúng ta có thể chia chúng thành các nhóm chính dựa trên ý nghĩa và cách dùng:
Trạng từ chỉ vị trí
Nhóm này bao gồm những từ như “here”, “there”, dùng để chỉ các vị trí có mối liên hệ trực tiếp với người nói hoặc một đối tượng được nhắc đến.
“Here” (ở đây) chỉ vị trí gần người nói hoặc hành động đang tiến về phía người nói. Trong khi đó, “there” (ở đó/kia) chỉ vị trí xa người nói hoặc hành động đang di chuyển ra xa khỏi người nói.
Ví dụ:
- Could you please put the files here on my desk? (Bạn có thể đặt tài liệu ở đây trên bàn của tôi được không?)
- The new coffee shop is opening there, across the street. (Quán cà phê mới sẽ mở ở đó, đối diện bên kia đường.)
Trạng từ chỉ nơi chốn bất định
Nhóm này bao gồm các trạng từ có đuôi “-where” như somewhere, anywhere, nowhere, everywhere, dùng để chỉ một vị trí không xác định rõ ràng hoặc mang tính khái quát.
Ví dụ:
- I heard a strange noise somewhere in the attic. (Tôi nghe thấy một tiếng động lạ đâu đó trên gác mái.)
- I couldn’t find my car keys anywhere. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa xe của mình ở bất cứ đâu.)
- With the heavy rain, we had nowhere to go. (Với trận mưa lớn, chúng tôi không có nơi nào để đi.)
- After the concert, fans were cheering everywhere. (Sau buổi hòa nhạc, người hâm mộ reo hò khắp mọi nơi.)
Trạng từ nơi chốn chỉ phương hướng
Những trạng từ này chỉ hướng di chuyển hoặc vị trí tương đối của hành động. Các từ phổ biến gồm: up, down, forward, backward, in, out, past, across, around, along
Ví dụ:
- Up (lên trên): The drone flew high up into the sky. (Chiếc máy bay không người lái bay cao lên trên bầu trời.)
- Down (xuống dưới): The water cascaded down the waterfall. (Nước đổ xuống thác.)
- Forward (về phía trước): The team continued to move forward despite the challenges. (Đội tiếp tục tiến về phía trước bất chấp những thách thức.)
- Backward (về phía sau): She took a step backward to admire the painting. (Cô ấy lùi một bước về phía sau để ngắm bức tranh.)
- Across (ngang qua/băng qua): We saw them jogging across the park. (Chúng tôi thấy họ chạy bộ ngang qua công viên.)
- Into (vào trong): He carefully placed the delicate vase into the box. (Anh ấy cẩn thận đặt chiếc bình mong manh vào trong hộp.)
- Out (ra ngoài): Please take the trash out. (Làm ơn mang rác ra ngoài.)
Trạng từ nơi chốn chỉ khoảng cách
Nhóm trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place) này dùng để thể hiện mức độ xa/gần giữa các đối tượng, gồm các từ như: nearby, far, far away, close by, miles apart, a long way off.
Ví dụ:
- Nearby (gần đây): There’s a great bookstore nearby. (Có một hiệu sách rất hay gần đây.)
- Far away (xa xôi): Her grandparents live far away in the countryside. (Ông bà cô ấy sống xa xôi ở vùng nông thôn.)
- Miles apart (cách xa hàng dặm): Their ideas on the project were miles apart. (Ý tưởng của họ về dự án cách xa nhau hàng dặm.)
Trạng từ chỉ vị trí tương đối
Dùng để chỉ vị trí của một vật/sự việc so với một đối tượng khác. Các từ thường gặp gồm: above, below, between, behind, in front, under, through, inside, outside.
Ví dụ:
- Below (dưới): The basement is located directly below the main living area. (Tầng hầm nằm ngay dưới khu vực sinh hoạt chính.)
- Above (trên): The airplane flew above the clouds. (Máy bay bay trên những đám mây.)
- Behind (phía sau): The hidden treasure was found behind the old wall. (Kho báu được tìm thấy phía sau bức tường cũ.)
- Between (giữa hai/nhiều đối tượng): The small cafe is nestled between the bank and the bookstore. (Quán cà phê nhỏ nằm gọn giữa ngân hàng và hiệu sách.)
- Through (xuyên qua): The sunlight streamed through the canopy of trees. (Ánh nắng mặt trời chiếu xuyên qua tán cây.)
- Around (xung quanh): Children were playing happily around the fountain. (Những đứa trẻ đang vui vẻ chơi đùa xung quanh đài phun nước.)
Cách dùng, vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin về địa điểm, phương hướng hoặc khoảng cách của hành động. Việc đặt đúng vị trí của trạng từ này giúp câu văn rõ nghĩa, đúng ngữ pháp và tự nhiên hơn. Dưới đây là các quy tắc quan trọng bạn cần ghi nhớ:
Đứng sau động từ
Khi động từ trong câu là nội động từ (intransitive verb), tức là không có tân ngữ thì trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place) thường đứng ngay sau động từ để bổ sung ý nghĩa về địa điểm diễn ra hành động.
Ví dụ: The children are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi ngoài trời.)
Đứng sau tân ngữ
Nếu động từ là ngoại động từ (transitive verb), có tân ngữ thì trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng sau tân ngữ.
Ví dụ: He placed the books here on the shelf. (Anh ấy đặt những cuốn sách ở đây trên kệ.)
Đứng trước “by” trong câu bị động
Trong câu bị động, nếu có cả trạng từ chỉ nơi chốn và cụm “by + tác nhân”, thì trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng trước “by”.
Ví dụ: The secret message was hidden somewhere by the spy. (Tin nhắn bí mật được giấu đâu đó bởi điệp viên.)
Đảo ngữ với trạng từ chỉ nơi chốn
Để nhấn mạnh vị trí hoặc tạo phong cách trang trọng, trang từ chỉ nơi chốn có thể được đặt ở đầu câu, theo sau là động từ/cụm động từ rồi mới đến chủ ngữ. Cấu trúc này thường gặp với các trạng từ như here, there, down, up, out, in, on, off.
Cấu trúc: Trạng từ chỉ nơi chốn + Động từ/Cụm động từ + Chủ ngữ
Ví dụ:
- Here comes the delivery truck! (Đây rồi xe tải giao hàng đến!)
- Over the hill appeared a group of cyclists. (Trên đồi xuất hiện một nhóm người đạp xe.)
Kết hợp trạng từ chỉ nơi chốn và thời gian
Khi trong một câu có cả trạng từ chỉ nơi chốn và trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ nơi chốn sẽ luôn đứng trước trạng từ chỉ thời gian.
Cấu trúc: … (Động từ/Tân ngữ) + Trạng từ chỉ nơi chốn + Trạng từ chỉ thời gian
Ví dụ:
- We will meet inside the cafe at 7 PM. (Chúng ta sẽ gặp nhau bên trong quán cà phê lúc 7 giờ tối.)
- She arrived here yesterday morning. (Cô ấy đã đến đây sáng hôm qua.)
Xem thêm: Các trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh (Adverb of manner)
Một số trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến
Trạng từ | Ý nghĩa |
Here | Ở đây |
There | Ở kia / Ở đó |
Everywhere | Mọi nơi |
Anywhere | Bất cứ nơi nào |
Nowhere | Không nơi nào cả |
Somewhere | Một nơi nào đó |
Outside | Bên ngoài |
Inside | Bên trong |
Indoors | Trong nhà / Trong không gian kín |
Outdoors | Ngoài trời / Ngoài không gian kín |
Abroad | Ở nước ngoài |
Overseas | Ở nước ngoài |
Across | Băng qua / Ngang qua |
Along | Dọc theo |
Around | Xung quanh |
Beyond | Bên kia / Vượt ra ngoài |
Behind | Đằng sau |
In front | Phía trước |
Up | Lên trên |
Down | Xuống |
Upwards | Hướng lên |
Downwards | Hướng xuống |
Back | Quay lại / Trở lại |
Backwards | Lùi lại / Ngược lại |
Forward | Hướng về phía trước |
Eastwards | Về phía Đông |
Westwards | Về phía Tây |
Northwards | Về phía Bắc |
Southwards | Về phía Nam |
Nearby | Gần đây |
Far | Xa |
Far away | Ở xa / Cách xa |
Upstairs | Trên lầu |
Downstairs | Dưới lầu |
Underneath | Bên dưới |
Beneath | Ở phía dưới |
Above | Ở phía trên |
Through | Xuyên qua |
Past | Qua / Vượt qua |
Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn tiếng Anh
Bài tập 1: Điền trạng từ chỉ nơi chốn thích hợp vào chỗ trống
a) The children are playing hide-and-seek __________. (behind / quickly / never)
b) She stood silently __________ the balcony, watching the street. (under / on / around)
c) They built a small cabin __________ the lake. (beside / sometimes / rarely)
d) The cat jumped __________ the couch and curled up. (inside / always / above)
Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh có sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn
a) restaurant / is / nearby / a / Thai / there.
b) birds / across / sky / the / flew / the.
c) train / soon / arrive / here / will.
d) walked / quietly / forest / through / they / the.
Bài tập 3: Viết lại câu với trạng từ chỉ nơi chốn được đưa lên đầu câu (đảo ngữ)
a) The statue stood in the middle of the garden.
b) A man was walking down the hill.
c) The balloons floated up into the sky.
d) A group of tourists gathered outside the museum.
Đáp án
Bài tập 1
a) behind
b) on
c) beside
d) above
Bài tập 2
a) There is a Thai restaurant nearby.
b) The birds flew across the sky.
c) The train will arrive here soon.
d) They walked quietly through the forest.
Bài tập 3
a) In the middle of the garden stood the statue.
b) Down the hill was walking a man.
c) Up into the sky floated the balloons.
d) Outside the museum gathered a group of tourists.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place) là gì, cách sử dụng đúng trong câu và các dạng thường gặp như chỉ vị trí, phương hướng hay khoảng cách. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Nếu bạn cần thêm tài liệu học tiếng Anh hoặc luyện thi IELTS hiệu quả, hãy khám phá ngay các bài viết chuyên sâu tại IELTS The Tutors nhé!