Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh giúp bạn diễn tả hành động “như thế nào”. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ trạng từ chỉ cách thức là gì, vị trí, cách dùng và bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức này ngay tại nhà.
Trạng từ chỉ cách thức là gì?
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) là loại trạng từ dùng để diễn tả cách thức, phương pháp hoặc trạng thái mà một hành động hoặc sự việc. Chúng thường trả lời cho câu hỏi “như thế nào?” (How?) về một hành động.
Trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa trực tiếp cho động từ, đôi khi là tính từ hoặc trạng từ khác, làm cho câu văn thêm sinh động và chi tiết.
Ví dụ:
- The baby slept peacefully all night. (Em bé ngủ yên bình suốt cả đêm.)
- She answered the questions confidently during the interview. (Cô ấy trả lời các câu hỏi đầy tự tin trong buổi phỏng vấn.)
Cấu trúc của trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)
Hầu hết các trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) trong tiếng Anh được hình thành từ tính từ. Dưới đây là các quy tắc chính và những trường hợp đặc biệt bạn cần lưu ý để sử dụng đúng cách.
Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức
Về cơ bản, các trạng từ chỉ cách thức được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ly vào sau tính từ.
Công thức: Adverb of manner = Adjective + -ly
Ví dụ:
- careful → carefully
- quiet → quietly
- quick → quickly
Tuy nhiên, cũng có một số quy tắc biến đổi đặc biệt mà bạn cần lưu ý dưới đây:
Trường hợp | Ví dụ |
Tính từ kết thúc bằng -y thì đổi -y thành -i rồi thêm đuôi -ly | happy → happilyeasy → easily |
Tính từ kết thúc bằng -le thì đổi -e thành -y | simple → simplygentle → gently |
Tính từ kết thúc bằng -ic thì thêm đuôi -ally | basic → basicallydramatic → dramatically |
Tính từ kết thúc bằng -ll thì thêm đuôi -y | full → fullydull → dully |
Một số tính từ như đã có sẵn đuôi -ly nhưng không phải trạng từ → công thức: in a/an + adj + way | friendly → in a friendly waysilly → in a silly way |
Trường hợp đặc biệt
Xem thêm:
Các trạng từ cách thức có hình thức giống tính từ
Một số từ vừa có thể là tính từ, vừa có thể là trạng từ mà không cần thêm “-ly”. Ngữ cảnh sẽ giúp bạn phân biệt.
Ví dụ:
- fast (nhanh) → He is a fast runner. (Anh ấy là một vận động viên chạy nhanh.) → He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.)
- hard (chăm chỉ) → She is a hard worker. (Cô ấy là người làm việc chăm chỉ.) → She works hard. (Cô ấy làm việc chăm chỉ.)
- Early (sớm)
- Late (muộn)
- Right (đúng)
- Wrong (sai)
- High (cao)
- Low (thấp)
Trạng từ có hai hình thức khác nhau mang ý nghĩa khác nhau
Một số từ có cả dạng trạng từ giống tính từ và dạng trạng từ thêm -ly, nhưng hai dạng này lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt.
Từ | Adverb dạng gốc | Adverb thêm -ly |
hard – hardly | chăm chỉ – He studies hard. | hầu như không – She hardly speaks. |
late – lately | muộn – They arrived late. | gần đây – Lately, I’ve been tired. |
near – nearly | gần – We live near here. | suýt – I nearly fell asleep. |
Để tránh nhầm lẫn, hãy luôn kiểm tra xem trạng từ đó đang miêu tả hành động như thế nào hay mang nghĩa phủ định hoặc thời gian gần đây. Đây là điểm dễ mất điểm trong bài IELTS nếu dùng sai sắc thái.
Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) thường đứng gần động từ để bổ nghĩa cho cách thức thực hiện hành động. Dưới đây là ba vị trí phổ biến của trạng từ chỉ cách thức trong câu:
Đứng sau động từ chính hoặc sau tân ngữ (nếu có)
Đây là vị trí phổ biến nhất. Trạng từ chỉ cách thức thường xuất hiện ngay sau động từ, hoặc sau tân ngữ nếu động từ đó có tân ngữ đi kèm. Chúng bổ nghĩa trực tiếp cho động từ, cho biết hành động được thực hiện “như thế nào”.
Cấu trúc: S + V (+ O) + Adverb of manner
(Nếu có tân ngữ, trạng từ thường đứng sau tân ngữ)
Ví dụ:
- She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh một cách lưu loát.)
- He completed the task carefully. (Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách cẩn thận.)
*Lưu ý: Không đặt trạng từ chỉ cách thức giữa động từ và tân ngữ.
Đứng trước động từ chính (để nhấn mạnh cách thức)
Khi muốn nhấn mạnh cách thức của hành động, hoặc khi văn phong trang trọng hơn, trạng từ chỉ cách thức có thể đứng trước động từ chính.
Cấu trúc: S + Adverb of manner + V (+ O)
Ví dụ:
- She carefully opened the box. (Cô ấy cẩn thận mở chiếc hộp.) → Nhấn mạnh sự cẩn thận trong hành động mở.
- He quickly typed the email. (Anh ấy nhanh chóng gõ email.) → Nhấn mạnh tốc độ thực hiện hành động.
Đứng đầu câu làm điểm nhấn
Đặt trạng từ chỉ cách thức ở đầu câu thường được dùng để tạo điểm nhấn đặc biệt cho cách thức hành động, hoặc trong văn viết trang trọng, kể chuyện. Trong trường hợp này, trạng từ thường được tách bằng dấu phẩy.
Cấu trúc: Adverb of manner, S + V (+ O)
Ví dụ:
- Patiently, he waited for her reply. (Kiên nhẫn, anh ấy chờ đợi thư trả lời của cô.)
- Confidently, she presented her ideas. (Tự tin, cô ấy trình bày ý tưởng của mình.)
Các trạng từ chỉ cách thức thường gặp
Trạng từ (Adverb) | Phiên âm | Ý nghĩa |
clearly | /ˈklɪrli/ | rõ ràng |
happily | /ˈhæpɪli/ | một cách hạnh phúc |
safely | /ˈseɪfli/ | một cách an toàn |
easily | /ˈiːzəli/ | một cách dễ dàng |
fast | /fæst/ | nhanh |
hungrily | /ˈhʌŋɡrəli/ | đói bụng, một cách thèm ăn |
softly | /ˈsɔːftli/ | nhẹ nhàng |
carefully | /ˈkeəfəli/ | cẩn thận |
hard | /hɑːrd/ | chăm chỉ / một cách khó khăn |
nervously | /ˈnɜːvəsli/ | lo lắng, hồi hộp |
well | /wel/ | tốt |
beautifully | /ˈbjuːtɪfəli/ | đẹp đẽ |
correctly | /kəˈrektli/ | đúng |
faithfully | /ˈfeɪθfəli/ | trung thành |
gently | /ˈdʒentli/ | nhẹ nhàng, dịu dàng |
healthily | /ˈhelθɪli/ | một cách lành mạnh |
kindly | /ˈkaɪndli/ | tử tế |
lazily | /ˈleɪzɪli/ | lười biếng |
powerfully | /ˈpaʊəfəli/ | mạnh mẽ |
quickly | /ˈkwɪkli/ | nhanh chóng |
quietly | /ˈkwaɪətli/ | yên lặng, một cách nhẹ nhàng |
really | /ˈrɪəli/ | thực sự |
sadly | /ˈsædli/ | buồn bã |
accidentally | /ˌæksɪˈdentəli/ | tình cờ, ngẫu nhiên |
smoothly | /ˈsmuːðli/ | một cách trôi chảy |
straight | /streɪt/ | thẳng |
politely | /pəˈlaɪtli/ | lịch sự |
professionally | /prəˈfeʃənəli/ | một cách chuyên nghiệp |
promptly | /ˈprɒmptli/ | nhanh chóng, đúng giờ |
openly | /ˈəʊpənli/ | một cách cởi mở |
joyously | /ˈdʒɔɪəsli/ | một cách vui vẻ |
madly | /ˈmædli/ | điên cuồng |
cautiously | /ˈkɔːʃəsli/ | cẩn trọng |
blindly | /ˈblaɪndli/ | mù quáng |
rudely | /ˈruːdli/ | thô lỗ |
awkwardly | /ˈɔːkwədli/ | một cách vụng về |
anxiously | /ˈæŋkʃəsli/ | lo âu, bồn chồn |
Bài tập về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Adverb or Adjective?)
1. The dog barked __________ all night. (loud / loudly)
2. He drives __________ even in heavy rain. (careful / carefully)
3. She danced so __________ that everyone was impressed. (graceful / gracefully)
4. My brother answered the phone __________. (angry / angrily)
5. They handled the situation __________. (professional / professionally)
6. The teacher explained the problem __________ so that everyone could understand. (clear / clearly)
7. He looked at me __________ when I gave the wrong answer. (angry / angrily)
8. The athlete ran __________ and broke the record. (fast / fastly)
9. She smiled __________ when she saw her childhood friend. (warm / warmly)
10. He answered the interview questions __________ and confidently. (honest / honestly)
Đáp án
1. Loudly
2. Carefully
3. Gracefully
4. Angrily
5. Professionally
6. Clearly
7. Angrily
8. Fast
9. Warmly
10. Honestly
Bài tập 2: Đặt câu với trạng từ cách thức phù hợp
1. (quick / he / finished / his homework)
2. (careful / she / listened / to / his instructions)
3. (beautiful / painted / she / her room)
4. (hard / he / works / every day)
5. (happy / they / played / in the park)
6. (well / she / speaks / French)
7. (loud / the baby / cried / all night)
8. (neatly / he / wrote / the letter)
9. (politely / they / asked / for help)
10. (bad / she / performed / on stage)
Đáp án:
1. He quickly finished his homework.
2. She carefully listened to his instructions.
3. She beautifully painted her room.
4. He works hard every day.
5. They happily played in the park.
6. She speaks French well.
7. The baby cried loudly all night.
8. He wrote the letter neatly.
9. They politely asked for help.
10. She performed badly on stage.
Với những kiến thức tổng hợp trên về trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner), IELTS The Tutors mong rằng bạn đã nắm vững và có thể sử dụng thành thạo trong tương lai. Hãy luyện tập thường xuyên để nhanh chóng cải thiện trình độ tiếng Anh nhé!