Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là một phần ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nói về những thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong cuộc sống hằng ngày như always, usually, often, sometimes… Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cách dùng, vị trí trong câu và kèm theo bài tập áp dụng để bạn nắm vững phần kiến thức này một cách dễ dàng và chính xác.
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là gì?
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là những từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên mà một hành động, sự việc hay hiện tượng xảy ra, chẳng hạn như always (luôn luôn), usually (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi) hay never (không bao giờ). Các trạng từ này giúp người nghe hoặc người đọc biết được thói quen hoặc tần suất lặp lại của một hoạt động, trả lời cho câu hỏi “How often?” và được sử dụng phổ biến trong thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- She always arrives on time for class. (Cô ấy luôn luôn đến lớp đúng giờ.)
- We usually have breakfast at 7 AM. (Chúng tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
- He rarely eats fast food. (Anh ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
- I never forget my keys. (Tôi không bao giờ quên chìa khóa của mình.)
Trạng từ chỉ tần suất là một phần quan trọng giúp câu văn của bạn trở nên sinh động và chính xác hơn khi muốn diễn tả thói quen hoặc các hành động lặp đi lặp lại hàng ngày.
Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh thường gặp
Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào các trạng từ chỉ tần suất phổ biến trong tiếng Anh. Có hai nhóm chính: trạng từ chỉ tần suất xác định và trạng từ chỉ tần suất không xác định. Trong đó, nhóm trạng từ chỉ tần suất không xác định được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Trạng từ chỉ tần suất không xác định
Đây là những trạng từ không nêu rõ số lần cụ thể nhưng thể hiện mức độ thường xuyên theo cảm nhận chung. Chúng thường đứng trước động từ chính (trong thì hiện tại đơn), hoặc sau động từ “to be”.
Mức độ (%) | Trạng từ tần suất | Ý nghĩa |
100% | Always | Luôn luôn, mọi lúc |
90% | Usually | Thường xuyên, có lẽ là 9 trên 10 lần |
80% | Normally / Generally | Thông thường, theo lệ |
70% | Often / Frequently | Thường, nhiều lần |
50% | Sometimes | Thỉnh thoảng, đôi khi |
30% | Occasionally | Thỉnh thoảng, không thường xuyên |
10% | Seldom | Rất hiếm khi, hầu như không bao giờ |
5% | Hardly ever / Rarely | Hầu như không bao giờ, cực kỳ hiếm khi |
0% | Never | Không bao giờ |
*Lưu ý: Trạng từ tần suất không xác định rất thường được dùng trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng Speaking và Writing Task 1 để diễn tả thói quen hoặc xu hướng.
Trạng từ chỉ tần suất xác định
Các trạng từ này cho biết tần suất một cách chính xác và cụ thể. Chúng thường đứng ở cuối câu.
- Hourly, daily, weekly, monthly, yearly: Diễn tả tần suất theo giờ, ngày, tuần, tháng, năm.
Ví dụ: The bus arrives hourly. (Xe buýt đến hàng giờ.)
- Every second, once a minute, twice a year: Diễn tả tần suất cụ thể hơn.
Ví dụ: He texts his friend every second. (Anh ấy nhắn tin cho bạn mỗi giây.)
- Once, twice, three times (a day/week/month/year): Diễn tả số lần cụ thể.
Ví dụ:
- I’ve been to London once. (Tôi đã đến Luân Đôn một lần.)
- She calls her mother twice a week. (Cô ấy gọi điện cho mẹ hai lần một tuần.)
Cách dùng trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là công cụ hữu ích giúp bạn diễn đạt chính xác thói quen và mức độ lặp lại của các hoạt động. Chúng thường được sử dụng trong hai trường hợp chính sau:
Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động
Đây là cách dùng phổ biến nhất, giúp người nói hoặc người viết cho biết một hành động xảy ra bao nhiêu lần trong một khoảng thời gian nhất định, thường được dùng trong thì hiện tại đơn để nói về thói quen hoặc lịch trình lặp lại.
Ví dụ:
- He usually checks his email before lunch. (Anh ấy thường kiểm tra email trước bữa trưa.)
- They rarely go swimming in winter. (Họ hiếm khi đi bơi vào mùa đông.)
- I always carry an umbrella during the rainy season. (Tôi luôn mang theo ô trong mùa mưa.)
Xem thêm: IELTS Speaking topic hobbies part 1, 2, 3: Bài mẫu & từ vựng
Dùng để trả lời cho câu hỏi “How often…?”
Trạng từ chỉ tần suất cũng được dùng để trả lời trực tiếp cho các câu hỏi bắt đầu bằng “How often…?” (Bạn có thường xuyên…?) nhằm hỏi về tần suất của một hành động.
Ví dụ:
- How often do you go jogging?
→ I usually jog three times a week.(Tôi thường chạy bộ ba lần một tuần.)
- How often does your team meet?
→ We meet occasionally, depending on the project.(Chúng tôi gặp nhau thỉnh thoảng, tùy theo dự án.)
💡 Ghi nhớ: Với các động từ thường (ordinary verbs), trạng từ tần suất đứng trước động từ chính. Với động từ to be, trạng từ tần suất đứng sau động từ to be.
Xem thêm: Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time) trong tiếng Anh
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy vào loại động từ và mục đích nhấn mạnh. Dưới đây là các vị trí phổ biến nhất:
Đứng trước động từ thường
Đây là vị trí phổ biến nhất của các trạng từ chỉ tần suất. Trạng từ sẽ đứng ngay trước động từ chính trong câu.
Ví dụ:
- I always eat breakfast before 8 a.m. (Tôi luôn ăn sáng trước 8 giờ sáng.)
- They often visit their grandparents on Sundays. (Họ thường đến thăm ông bà vào Chủ nhật.)
Đứng sau động từ “to be”
Khi dùng với các dạng của “to be” (am, is, are, was, were), trạng từ đứng ngay sau.
Ví dụ:
- She is usually cheerful at work. (Cô ấy thường vui vẻ khi đi làm.)
- We were never late for class. (Chúng tôi chưa bao giờ đi học muộn.)
Đứng sau trợ động từ và trước động từ chính
Trong các câu có trợ động từ (như can, could, will, would, shall, should, may, might, must, have, has, had, do, does, did), trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng giữa trợ động từ và động từ chính.
Ví dụ:
- You should always wear a helmet when cycling. (Bạn nên luôn luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
- We have never seen such a beautiful sunrise. (Chúng tôi chưa bao giờ nhìn thấy một bình minh đẹp đến vậy.)
Đứng ở đầu hoặc cuối câu (nhấn mạnh)
Một số trạng từ chỉ tần suất (như sometimes, normally, usually, often, occasionally) có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh. Tuy nhiên, các trạng từ như always, never, hardly ever, rarely thường không đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- Sometimes, I stay up late to finish my assignments. (Thỉnh thoảng tôi thức khuya để làm bài tập.)
- We go hiking together occasionally. (Chúng tôi thỉnh thoảng đi leo núi cùng nhau.)
Bài tập về trạng từ chỉ tần suất
Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. coffee / she / drinks / in the morning / always
2. late / school / for / is / never / Nam
3. we / usually / weekends / the / on / visit / grandparents
4. forgets / phone / at home / her / sometimes / Anna
5. goes / beach / the / summer / to / often / he / in
6. my / sister / occasionally / painting / does
7. rarely / eat / after 9 p.m / we
8. class / they / late / for / are / seldom
9. emails / constantly / his / checks / boss / the
10. fast food / friend / ever / hardly / eats / my
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I …………………. (never / skip) breakfast on weekdays.
2. …………………. she …………………. (often / help) her classmates with homework?
3. We …………………. (usually / meet) at the café near school.
4. You …………………. (rarely / find) fresh seafood in this area.
5. My brother …………………. (sometimes / cook) dinner for the family.
6. They …………………. (seldom / be) late for their shift.
7. …………………. you …………………. (hardly ever / watch) horror movies?
8. Jenny …………………. (constantly / talk) during meetings.
9. The children …………………. (occasionally / play) outside when it rains.
10. He …………………. (always / forget) my birthday.
Đáp án
Bài tập 1:
1. She always drinks coffee in the morning.
2. Nam is never late for school.
3. We usually visit the grandparents on weekends.
4. Anna sometimes forgets her phone at home.
5. He often goes to the beach in summer.
6. My sister occasionally does painting.
7. We rarely eat after 9 p.m.
8. They are seldom late for class.
9. The boss constantly checks his emails.
10. My friend hardly ever eats fast food.
Bài tập 2:
1. never skip
2. Does – often help
3. usually meet
4. rarely find
5. sometimes cooks
6. are seldom
7. Do – hardly ever watch
8. constantly talks
9. occasionally play
10. always forgets
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) trong tiếng Anh để diễn đạt thói quen, hành động lặp lại một cách chính xác và linh hoạt hơn. Đừng quên luyện tập đều đặn với các bài tập thực hành để củng cố kiến thức và áp dụng hiệu quả trong bài thi IELTS cũng như giao tiếp hàng ngày. IELTS The Tutors sẽ tiếp tục đồng hành cùng bạn với nhiều bài học chất lượng, dễ hiểu và sát với nhu cầu học thật – thi thật.