![]()
Trong tiếng Anh, trợ động từ (auxiliary verb) đóng vai trò quan trọng giúp câu văn mang ý nghĩa rõ ràng hơn, đặc biệt là trong phần thi IELTS Speaking & Writing. Có đến 12 loại trợ động từ khác nhau, mỗi loại có cách dùng riêng tùy theo ngữ cảnh. Hãy cùng IELTS The Tutors tìm hiểu chi tiết auxiliary verb là gì, cách sử dụng và khi nào dùng trợ động từ thông qua bài viết này nhé!
Trợ động từ là gì?
Trợ động từ (Auxiliary verb) là những từ đứng trước động từ chính để hỗ trợ và làm rõ nghĩa của câu. Nói một cách dễ hiểu, trợ động từ giúp hoàn thiện cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt trong câu phủ định, câu nghi vấn hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh hành động trong câu.
Ví dụ:
- I am learning how to play the guitar. (Tôi đang học chơi guitar.)
→ Trợ động từ “am” giúp tạo thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra
- He has just opened his own cafe. (Anh ấy vừa mới mở quán cà phê của riêng mình.)
→ Trợ động từ “has” giúp tạo thì hiện tại hoàn thành, nói về hành động vừa hoàn tất
- Do you enjoy hiking in the mountains? (Bạn có thích đi bộ đường dài trên núi không?)
→ Trợ động từ “do’ giúp hình thành câu hỏi

Các loại trợ động từ (Auxiliary verb) trong tiếng Anh
Trợ động từ trong tiếng Anh được chia thành hai nhóm chính với tổng cộng 12 loại, mỗi loại lại mang một chức năng riêng biệt, bao gồm:
- 3 trợ động từ chính (Primary Auxiliary Verbs): Be, Do, Have
- 9 trợ động từ khiếm khuyết (Modal Auxiliary Verbs): Can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare và used (to)

Trợ động từ chính (Primary Auxiliary Verbs): Be, Do, Have
Trợ động từ chính (Primary Auxiliary Verbs) là nhóm trợ động từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, bao gồm: be, have và do.
Tuy nhiên, to-be, have và do có thể vừa làm trợ động từ, vừa là động từ chính, tùy theo cách dùng trong câu. Khi bạn thấy be, have, hoặc do, hãy quan sát xem sau đó có thêm động từ khác hay không. Nếu có, thì chúng đang giữ vai trò trợ động từ. Nếu không có động từ nào khác, thì chúng được dùng như động từ chính mang nghĩa riêng.
Trợ động từ Be
Trợ động từ be đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các thì tiếp diễn và câu bị động. Các dạng của to be gồm: am, is, are, was, were, being và been được chọn tùy theo chủ ngữ và thì của câu.
Ví dụ:
- She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
→ “is” giúp tạo thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra
- The cake was baked by my mother. (Chiếc bánh này được làm bởi mẹ tôi.)
→ “was” dùng trong câu bị động, nhấn mạnh đối tượng chịu hành động
Trợ động từ Do
Trợ động từ Do (do/does/did) được dùng để tạo câu hỏi, câu phủ định hoặc nhấn mạnh trạng thái của động từ chính. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc ngữ pháp của câu. Trong đó, does và did là dạng biến đổi của do, được dùng tùy theo chủ ngữ và thì của câu.
|
Auxiliary verbs |
Cách dùng |
|
Do |
Dùng cho thì Hiện tại đơn, đi cùng chủ ngữ là I, you, we, they và danh từ số nhiều |
|
Does |
Dùng cho thì Hiện tại đơn, đi cùng chủ ngữ là he, she, it và danh từ số ít |
|
Did |
Dùng cho thì Quá khứ đơn, đi cùng tất cả chủ ngữ |
Ví dụ:
- I don’t like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.)
- Did he go to school yesterday? (Hôm qua anh ấy có đi học không?)
- She does love him. (Cô ấy thật sự yêu anh ấy.)
Trợ động từ Have
Động từ to Have (have, has, had) được dùng để tạo nên các cấu trúc hoàn thành (perfect constructions) trong tiếng Anh, giúp diễn tả hành động hoặc trạng thái đã hoàn tất hoặc có kết quả liên quan đến thời điểm khác (hiện tại, quá khứ hay tương lai).
|
Auxiliary verbs |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Have |
Dùng trong thì Hiện tại hoàn thành, đi cùng chủ ngữ là I, you, we, they và danh từ số |
I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.) |
|
Has |
Dùng trong thì Hiện tại hoàn thành, đi cùng chủ ngữ là he, she, it và danh từ số ít |
She has gone to school. (Cô ấy đã đến trường rồi.) |
|
Had |
Dùng cho thì Quá khứ hoàn thành, đi cùng tất cả chủ ngữ |
They had left before I arrived. (Họ đã rời đi trước khi tôi đến.) |
Trợ động từ khiếm khuyết (Modal Auxiliary Verbs): can/could, may/might, must, will/would, shall, need, ought (to), used (to), dare
Trong tiếng Anh, động từ khiếm khuyết (modal verb) giúp người nói thể hiện cảm xúc, ý định, khả năng hay sự bắt buộc trong hành động. Sau đây là một số động từ khiếm khuyết phổ biến và cách dùng của chúng.
Trợ động từ can/could
Trợ động từ can/could được dùng để diễn tả khả năng hoặc sự dự đoán về một hành động, sự việc. Ngoài ra, chúng còn có thể biểu thị sự cho phép hoặc đề nghị lịch sự tùy theo ngữ cảnh.
|
Modal auxiliary verbs |
Chức năng |
Ví dụ |
|
Can |
Diễn tả khả năng ở hiện tại |
She can speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ.) |
|
Could |
Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc dự đoán ở mức độ thấp hơn (ít chắc chắn hơn) |
It could rain later. (Có thể trời sẽ mưa.) |
Trợ động từ may/might
May/might là trợ động từ khiếm khuyết được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra của một hành động hoặc sự việc. Về cơ bản, chúng thể hiện rằng người nói không chắc chắn về sự việc đang được đề cập.
Ngoài vai trò diễn tả khả năng, “may” còn được dùng với một chức năng quan trọng khác là thể hiện sự cho phép (permission), thường mang sắc thái trang trọng hoặc lịch sự.
|
Modal auxiliary verbs |
Chức năng |
Ví dụ |
|
May |
Thể hiện sự cho phép, nguyện vọng hay dự đoán khả năng xảy ra cao hơn (khoảng 50%). |
He may win the election. (Anh ấy có thể thắng cử.) |
|
Might |
Thể hiện khả năng thấp hơn, các tình huống giả định không chắc chắn, ít cơ hội xảy ra |
If I had more money, I might buy a new car. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi có thể sẽ mua một chiếc xe mới.) |
Trợ động từ must, should, ought to
Must, have to, should và ought to là các trợ động từ được dùng để diễn tả nghĩa vụ, bổn phận hoặc lời khuyên với mức độ bắt buộc khác nhau. Trong đó, must và have to thể hiện nghĩa vụ mạnh mẽ hoặc sự bắt buộc cần thiết, trong khi should và ought to mang sắc thái khuyên nhủ, nên làm hơn là bắt buộc.
|
Modal auxiliary verbs |
Chức năng |
Ví dụ |
|
Must |
Thể hiện nghĩa vụ, mệnh lệnh ở mức độ bắt buộc rất cao |
You must wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.) |
|
Have to (*) |
Thể hiện tính bắt buộc, cần thiết ở mức độ cao |
I have to finish this report today. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trong hôm nay.) |
|
Should |
Thể hiện lời khuyên, đề xuất, ý kiến ở mức độ nhẹ nhàng |
You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.) |
|
Ought to |
Thể hiện đạo lý, nghĩa vụ, bổn phận mang tính đạo đức |
You ought to respect your parents. (Bạn nên tôn trọng cha mẹ.) |
(*) Tuy nhiên, trong một số tài liệu, “have to” được xem là một động từ bán khuyết thiếu (semi-modal verb).
Trợ động từ will/would, shall
Will/would và shall là các trợ động từ thường được dùng để diễn tả ý định, dự định hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, chúng còn được dùng để thể hiện sự sẵn lòng, lời hứa, lời mời hoặc yêu cầu lịch sự, tùy theo ngữ cảnh và mức độ trang trọng.
|
Modal auxiliary verbs |
Chức năng |
Ví dụ |
|
Will |
Diễn tả ý định, dự định, hành động tương lai |
I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.) |
|
Shall |
Dự định hoặc lời hứa mang tính trang trọng và thường dùng với I, we |
We shall meet again soon. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau sớm thôi.) |
|
Would |
Dạng quá khứ của will, được dùng cho tình huống giả định, lịch sự hoặc tương lai trong quá khứ |
Would you like some coffee? (Bạn có muốn dùng một ít cà phê không?) |

Xem thêm: Linking Verb (động từ nối): Cách dùng, ví dụ thực tế & bài tập vận dụng
Cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh
Trợ động từ trong câu phủ định
Dùng để diễn tả câu phủ định trong tiếng Anh, trong đó auxiliary verbs (trợ động từ) mang chức năng giúp phủ định hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của động từ chính.
Cấu trúc chung: S + auxiliary verb + not + V + …
Ví dụ:
- She does not like tea. (Cô ấy không thích trà.)
- You must not touch that wire. (Bạn không được chạm vào sợi dây đó.)
Trợ động từ trong câu nghi vấn
Khi đặt câu hỏi trong tiếng Anh, trợ động từ sẽ đứng trước chủ ngữ, còn động từ chính giữ nguyên dạng nguyên mẫu. Nhờ vậy, bạn có thể biến câu khẳng định thành câu hỏi một cách dễ dàng hơn để hỏi thông tin, xác nhận hoặc thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên, tò mò hay nghi ngờ.

Cấu trúc chung: Auxiliary verb + S + V … ?
Ví dụ:
- Will you join the meeting this afternoon? (Bạn sẽ tham gia cuộc họp chiều nay chứ?)
- Have they finished the new project yet? (Họ đã hoàn thành dự án mới chưa?)
- Could you explain that again, please? (Bạn có thể giải thích lại điều đó được không?)
Trợ động từ trong câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi (question tag) là một câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật để xác nhận lại thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng ý từ người nghe. Trợ động từ trong câu hỏi đuôi giúp nối hai phần của câu lại với nhau, đồng thời giữ cho thì và ngữ pháp của câu luôn chính xác.
Nguyên tắc sử dụng:
- Nếu câu chính là khẳng định, thì câu hỏi đuôi là phủ định.
- Nếu câu chính là phủ định, thì câu hỏi đuôi là khẳng định.

Cấu trúc chung: Auxiliary verb + (not) + S?
Ví dụ:
- He’s joining us for lunch, isn’t he? (Anh ấy sẽ đi ăn trưa với chúng ta đúng không?)
- They won’t forget to send the invitation, will they? (Họ sẽ không quên gửi lời mời chứ?)
Trợ động theo thì (Auxiliary verbs by tense)
Trợ động từ (Auxiliary verbs) là yếu tố không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt hành động ở những thời điểm khác nhau. Từ “will” cho tương lai, “be” cho hành động đang diễn ra, đến “have” cho những việc đã hoàn thành. Cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng trợ động từ theo các nhóm thì (tense) phổ biến nhé.
Các thì tương lai “will”
Các thì tương lai được dùng để nói về những việc chưa xảy ra trong hiện tại, nhưng có thể sẽ xảy ra trong tương lai. Ở thì Tương lai đơn (Simple Future Tense), ta sử dụng trợ động từ “will” đứng trước động từ chính để diễn tả hành động sắp tới.

Cấu trúc chung: S + will + V (base form) + …
Ví dụ:
- I will call you as soon as I arrive home. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi về đến nhà.)
- They will launch a new product next month. (Họ sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng sau.)
Các thì tiếp diễn “be”
Các thì tiếp diễn dùng để nói về một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định. Ở dạng này, trợ động từ “be” sẽ đứng trước động từ chính và được chia theo thì của câu.
Cấu trúc chung: S + be (chia theo thì) + V_ing + …
|
Thì (Tense) |
Chức năng |
Trợ động từ |
Ví dụ |
|
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
Hành động đang xảy ra ở hiện tại. |
am/ is/ are |
I am studying English for my upcoming IELTS test. (Tôi đang học tiếng Anh cho kỳ thi IELTS sắp tới.) |
|
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
Hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị gián đoạn hoặc có hành động khác xen vào. |
was/ were |
He was watching a documentary when I called him. (Anh ấy đang xem phim tài liệu khi tôi gọi.) |
|
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) |
Hành động sẽ đang diễn ra ở một thời điểm trong tương lai. |
will be |
This time tomorrow, we will be flying to Singapore. (Vào giờ này ngày mai, chúng tôi sẽ đang bay đến Singapore.) |
Các thì hoàn thành “have”
Trợ động từ “have” dùng trong các thì hoàn thành để nói về hành động đã xảy ra nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc chung: S + have (chia theo thì) + V3/V-ed + …
|
Thì (tense) |
Chức năng |
Trợ động từ |
Ví dụ |
|
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
Hành động đã xảy ra, kết quả vẫn liên quan đến hiện tại |
have/ has |
We have finished our group project and submitted it online. (Chúng tôi đã hoàn thành bài dự án nhóm và nộp trực tuyến rồi.) |
|
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
Hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ |
had |
She had never traveled abroad before that trip. (Trước chuyến đi đó, cô ấy chưa từng đi nước ngoài.) |
|
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) |
Hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai |
will have |
By next Friday, I will have completed the training course. (Đến thứ sáu, tôi sẽ hoàn thành khóa đào tạo.) |
Các thì hoàn thành tiếp diễn “have been”
Trợ động từ “have been” trong các thì hoàn thành tiếp diễn diễn giúp diễn tả hành động kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định và có thể vẫn đang diễn ra hoặc vừa kết thúc gần đây.

Cấu trúc chung: S + have (chia theo thì) + been + V-ing + …
Ví dụ:
- I have been working from home since the pandemic. (Tôi đã làm việc tại nhà kể từ khi đại dịch bắt đầu.)
- He had been practicing the piano for hours before the concert. (Anh ấy đã luyện đàn hàng giờ trước buổi biểu diễn.)
- By next month, they will have been studying abroad for two years. (Tính đến tháng tới, họ sẽ du học được hai năm.)
Trợ động từ trong câu bị động (Passive Voice)
Trong câu bị động, trợ động từ “to be” được dùng để giúp người nói diễn tả rằng chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động, chứ không phải là người thực hiện hành động đó.
Động từ chính luôn ở dạng quá khứ phân từ (V3), còn động từ to be sẽ chia theo thì của câu (is, am, are, was, were, will be, has been…).

Cấu trúc chung: S + auxiliary verb “to be” + V3/V-ed + … (by …)
Ví dụ:
- The report is written by Anna. (Báo cáo được viết bởi Anna.)
- This song will be performed at the concert. (Bài hát này sẽ được trình diễn trong buổi hòa nhạc.)
Trợ động từ mục đích nhấn mạnh ý trong câu
Khi muốn nhấn mạnh điều gì, bạn có thể thêm “do” vào trước động từ chính. Lúc này, “do” sẽ chia theo thì, còn động từ chính thì giữ nguyên, không thay đổi dạng.
Cấu trúc chung: S + do/ does/ did + V (base form) + …
Ví dụ:
- She does enjoy traveling alone. (Cô ấy thật sự thích đi du lịch một mình.)
- I did see him at the party last night. (Tôi thật sự đã thấy anh ấy ở bữa tiệc tối qua.)

Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng trợ động từ (Auxiliary verb)
Khi học cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh, nhiều người học thường mắc phải một số lỗi ngữ pháp phổ biến khiến câu thiếu tự nhiên hoặc sai nghĩa. Dưới đây là những lỗi sai thường gặp khi sử dụng trợ động từ mà bạn nên tránh để giao tiếp chính xác hơn.
Dùng sai hoặc thừa trợ động từ
Trong tiếng Anh, do/does/did chỉ được dùng trong câu phủ định, câu nghi vấn hoặc câu nhấn mạnh. Nếu đặt chúng trong câu khẳng định thông thường, cấu trúc sẽ bị thừa vì động từ chính đã đủ chức năng ngữ pháp.
Ví dụ: She does likes ice cream.
→ Đây là một câu sai, vì chúng mang nghĩa khẳng định. Câu đúng là: She likes ice cream.
Không lặp lại trợ động từ trong câu phủ định hoặc câu hỏi
Trợ động từ là thành phần bắt buộc để hình thành câu phủ định và câu nghi vấn, ngoại trừ khi trong câu đã có động từ to be hoặc động từ khuyết thiếu (modal verbs). Nếu bỏ qua trợ động từ, câu sẽ thiếu cấu trúc ngữ pháp chuẩn, làm mất đi ý nghĩa phủ định hoặc nghi vấn và khiến câu trở nên sai ngữ pháp.
Ví dụ: You not understand me?
→ Đây là một câu sai, vì thiếu trợ động trong câu hỏi. Câu đúng là: Don’t you understand me?
Chia trợ động từ không đúng thì hoặc chủ ngữ
Khi dùng trợ động từ, bạn cần đảm bảo chúng phù hợp với thì của câu và đúng với chủ ngữ. Mỗi thì trong tiếng Anh sẽ dùng một dạng trợ động từ khác nhau, chủ ngữ cũng ảnh hưởng đến cách chia. Nếu chia sai, câu sẽ nghe không tự nhiên và dễ gây hiểu nhầm về thời gian hoặc người thực hiện hành động.
Ví dụ:
- He do his homework yesterday.
→ Đây là một câu sai, vì chia sai trợ động từ theo thì. Câu đúng là: He did his homework yesterday.
- I has finished my work.
→ Đây là một câu sai, vì chia sai trợ động từ theo chủ ngữ. Câu đúng là: I have finished my work.
Dùng sai trợ động từ trong câu trả lời Yes/No
Trong câu trả lời ngắn (short answers), người nói không được lặp lại động từ chính, mà phải lặp lại đúng trợ động từ được dùng trong câu hỏi để thể hiện sự đồng ý (Yes) hoặc phủ định (No). Việc lặp lại đúng trợ động từ giúp câu trả lời ngắn gọn, tự nhiên và đúng ngữ pháp.
Ví dụ: Did you go out yesterday? – Yes, I went.
→ Đây là một câu sai, vì không lặp lại trợ động từ trong câu trả lời ngắn. Câu đúng là: Did you go out yesterday? – Yes, I did.
Bài tập về trợ động từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền các từ sau vào chỗ trống
(Chọn từ thích hợp: can – could – might – must – should – may – have to – will)
1. You ________ wear a helmet when you ride a motorbike in Vietnam.
2. She ________ come to the party, but she isn’t sure yet.
3. I ________ play the guitar when I was ten.
4. We ________ meet our teacher at 8 a.m. tomorrow.
5. You ________ try this dish — it’s delicious!
6. It’s getting dark; it ________ rain soon.
7. He ________ not finish the project on time if he keeps delaying.
8. Students ________ submit their essays before Friday.
Đáp án:
1. must
2. might
3. could
4. will
5. should
6. may
7. might
8. have to
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp trong ngoặc
1. You (shouldn’t / must / may) eat too much fast food — it’s unhealthy.
2. He (can / must / couldn’t) be at school; I just saw him there.
3. You (don’t have to / mustn’t / should) tell anyone this secret.
4. We (may / must / needn’t) take a taxi; it’s just a short walk.
5. She (might / must / shouldn’t) be tired after the long flight.
Đáp án:
1. shouldn’t
2. must
3. mustn’t
4. needn’t
5. might
Bài tập 3: Hoàn thành câu bằng “must / mustn’t / have to / don’t have to / doesn’t have to”
1. You ________ wear a seatbelt in the car – it’s the law.
2. We ________ leave early; the train departs at 6.
3. He ________ pay for the tickets – they’re free.
4. I ________ forget to call my mom.
5. You ________ bring your own food. The café provides lunch.
6. Lucy ________ finish the report by tomorrow; it’s urgent.
7. He ________ go to the office today; it’s his day off.
Đáp án:
1. must
2. have to
3. don’t have to
4. mustn’t
5. don’t have to
6. must
7. doesn’t have to
Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về trợ động từ (Auxiliary verb) là gì và cách sử dụng trợ từ trong tiếng Anh. Dù nghe có vẻ phức tạp, nhưng chỉ cần luyện tập thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng nhận biết khi nào sử dụng trợ động từ đúng cho câu. Đừng quên theo dõi IELTS The Tutors để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác nhé. Chúc bạn học vui!


