Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết, giúp câu văn trở nên chính xác và biểu cảm hơn rất nhiều. Đây là kiến thức nền tảng mà bất kỳ ai học tiếng Anh, đặc biệt là người luyện thi IELTS, đều cần nắm vững. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cách dùng, vị trí, và những trạng từ thường gặp kèm theo bài tập thực hành để bạn luyện tập ngay.
Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of degree) là gì?
Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) là những từ dùng để diễn tả mức độ, cường độ hoặc tính chất của một hành động, trạng thái hoặc đặc điểm. Chúng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, giúp làm rõ hơn về mức độ “đến đâu” hay “như thế nào” của sự việc được nhắc đến.
Ví dụ:
- She was absolutely delighted with the result. (Cô ấy hoàn toàn hài lòng với kết quả)
- He’s fairly good at speaking English. (Anh ấy khá giỏi tiếng Anh)
- The soup is too hot to eat. (Súp quá nóng để ăn)
Phân loại các trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) thường được phân loại theo mức độ cường độ mà chúng thể hiện từ mạnh, trung bình đến yếu. Dưới đây là ba nhóm chính:
Trạng từ chỉ mức độ mạnh (High intensity)
Nhóm này giúp nhấn mạnh tối đa mức độ của hành động hoặc tính chất. Chúng thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ để tạo cảm giác rõ ràng, dứt khoát.
- Absolutely: tuyệt đối
- Totally: hoàn toàn
- Extremely: cực kỳ
- Really: thật sự
- Completely: hoàn toàn
- Thoroughly: một cách kỹ lưỡng
Trạng từ chỉ mức độ trung bình (Medium intensity)
Dùng để thể hiện mức độ tương đối, vừa phải, không quá mạnh nhưng vẫn có tác động rõ rệt đến ý nghĩa của câu.
- Fairly: khá là
- Quite: tương đối
- Rather: hơi, khá
- Pretty: rất, khá là
- Moderately: ở mức vừa phải
Trạng từ chỉ mức độ yếu (Low intensity)
Đây là những từ thể hiện mức độ nhỏ, nhẹ, hoặc gần như không xảy ra. Chúng rất thường gặp trong văn viết mang tính mô tả nhẹ nhàng hoặc phủ định tinh tế.
- Slightly: một chút
- Hardly: hầu như không
- Barely: gần như không
- A bit / A little: một ít
- Scarcely: hầu như không
- Little: một ít
- Not at all: không chút nào
Xem thêm: Các trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh (Adverb of manner)
Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu
Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác trong câu. Dưới đây là những cách đặt vị trí phổ biến và cách dùng cần lưu ý:
Đứng trước tính từ hoặc trước trạng từ khác
Đây là vị trí phổ biến nhất của hầu hết các trạng từ chỉ mức độ. Chúng đứng ngay trước từ mà chúng bổ nghĩa để làm rõ mức độ.
Ví dụ:
- The weather is extremely hot today. (Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng.)
- They finished the project almost perfectly. (Họ hoàn thành dự án gần như hoàn hảo.)
Đứng trước động từ chính
Một số trạng từ như: completely, totally, hardly, barely có thể đứng trước động từ chính để làm rõ mức độ hành động.
Ví dụ:
- He barely noticed the change in her tone. (Anh hầu như không nhận ra sự thay đổi trong giọng điệu của cô.)
- They completely forgot about the meeting. (Họ hoàn toàn quên mất cuộc họp.)
Vị trí của trạng từ “enough”
Trạng từ “enough” có vị trí ngược lại so với các trạng từ chỉ mức độ khác, nó thường đứng sau từ mà nó bổ nghĩa, cụ thể:
- Sau tính từ: He is tall enough to reach the top shelf. (Anh ấy đủ cao để với tới kệ trên cùng.)
- Sau trạng từ: You are speaking loudly enough for everyone to hear. (Bạn đang nói đủ lớn để mọi người có thể nghe thấy.)
- Trước danh từ (lúc này “enough” là một định lượng từ): Do you have enough time to finish this? (Bạn có đủ thời gian để hoàn thành việc này không?)
Đối với các trạng từ mang nghĩa phủ định
Một số trạng từ chỉ mức độ bản thân đã mang ý nghĩa phủ định (ví dụ: hardly, scarcely, barely, not at all). Vì vậy, bạn không nên dùng chúng trong những câu đã có phủ định để tránh lặp nghĩa.
Ví dụ: She hardly eats meat. (Cô ấy hầu như không ăn thịt.)
Đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ
Trong tiếng Anh, một số trạng từ chỉ mức độ có thể được đưa lên đầu câu để nhấn mạnh thông tin hoặc tạo sắc thái trang trọng hơn. Khi đó, ta cần sử dụng cấu trúc đảo ngữ, tức là đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ như trong câu hỏi.
Cấu trúc: Trạng từ chỉ mức độ + trợ động từ + S + V
Ví dụ:
- He scarcely noticed the change in her tone. → Scarcely did he notice the change in her tone.
- I had hardly finished my homework when she arrived. → Hardly had I finished my homework when she arrived.
Xem thêm:
Cách sử dụng trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) đóng vai trò nhấn mạnh hoặc làm rõ mức độ của một hành động, tính chất hoặc cảm xúc trong câu. Mỗi trạng từ chỉ mức độ mang một sắc thái riêng và có những cách dùng đặc trưng:
Trạng từ chỉ mức độ “very”, “too”
Vị trí: Đứng trước tính từ hoặc trạng từ.
Chức năng:
- “Very” dùng để nhấn mạnh ở mức độ cao nhưng vẫn trong phạm vi chấp nhận được.
- “Too” mang nghĩa quá mức, vượt ngoài ngưỡng mong muốn, thường ngụ ý tiêu cực.
Ví dụ:
- The news was very surprising. (Tin tức rất đáng ngạc nhiên.)
- This tea is too hot to drink. (Trà này quá nóng để uống.)
Trạng từ chỉ mức độ “enough”
Vị trí: Đứng sau tính từ, trạng từ hoặc đứng trước danh từ.
Chức năng: Diễn tả “đủ” một mức độ hoặc số lượng cần thiết. Có thể dùng trong cả câu khẳng định và phủ định.
Công thức:
- Adj/Adv + enough + (to V)
- Enough + noun
Ví dụ:
- Are you old enough to drive? (Bạn đã đủ tuổi lái xe chưa?)
- She speaks clearly enough for everyone to understand. (Cô ấy nói đủ rõ để mọi người hiểu.)
- Do we have enough food for everyone? (Chúng ta có đủ thức ăn cho mọi người không?)
Trạng từ chỉ mức độ “quite”
Vị trí: Thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ.
Chức năng: Nhấn mạnh cường độ cảm xúc cho những từ mà nó bổ trợ, phụ thuộc vào từ đi sau.
Một số cấu trúc phổ biến:
Hàm nghĩa đáng chú ý: Quite a/an + danh từ đếm được
Ví dụ: That was quite a surprise! (Thật là bất ngờ!)
Mang nghĩa đáng kể: Quite some + danh từ không đếm được
Ví dụ: It took quite some effort to finish the report. (Phải mất khá nhiều công sức để hoàn thành báo cáo)
Mang sắc thái tích cực, khẳng định: Quite a/an + Adj + danh từ
Ví dụ: She gave us quite a detailed explanation. (Cô ấy đã cho chúng tôi một lời giải thích khá chi tiết)
Trạng từ chỉ mức độ “fairly”
Vị trí: Đứng trước tính từ hoặc trạng từ.
Chức năng: Diễn tả mức độ “khá”, thường mang hàm ý tích cực hoặc trung tính. Mức độ yếu hơn “quite” trong nhiều trường hợp.
Ví dụ:
- The test was fairly easy. (Bài kiểm tra khá dễ.)
- She sings fairly well. (Cô ấy hát khá hay.)
Trạng từ chỉ mức độ “rather”
Vị trí: Đứng trước tính từ, trạng từ hoặc động từ.
Chức năng: Diễn tả mức độ “khá”, nhưng có thể mang sắc thái ngạc nhiên, hơi bất ngờ, hoặc ưu tiên hơn.
Ví dụ:
- It’s rather cold for July. (Trời khá là lạnh so với tháng Bảy.)
- I’d rather stay home than go out. (Tôi thà ở nhà hơn là đi chơi.)
Trạng từ chỉ mức độ “much”, “a lot”, “far”
Vị trí: Đứng trước các tính từ hoặc trạng từ trong cấu trúc so sánh hơn hoặc so sánh nhất để tăng cường mức độ so sánh.
Chức năng: Nhấn mạnh sự khác biệt “nhiều”.
Ví dụ:
- This new phone is much better than my old one. (Chiếc điện thoại mới này tốt hơn nhiều so với cái cũ của tôi.)
- Learning a new language is far more challenging than I expected. (Học một ngôn ngữ mới khó hơn rất nhiều so với tôi mong đợi.)
- He runs a lot faster now. (Anh ấy chạy nhanh hơn rất nhiều bây giờ.)
Trạng từ chỉ mức độ “somewhat”, “a bit”, “a little”
Vị trí: Thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ.
Chức năng: Diễn tả mức độ “hơi”, “một chút”, “có phần nào đó”. Thường dùng để làm giảm nhẹ cường độ.
Ví dụ:
- I felt somewhat disappointed with the outcome. (Tôi cảm thấy có phần thất vọng với kết quả.)
- She seemed a little nervous before the presentation. (Cô ấy trông hơi lo lắng trước buổi thuyết trình.)
- The movie was a bit boring at times. (Bộ phim đôi khi hơi chán.)
Trạng từ chỉ mức độ “barely”, “hardly”
Vị trí: Thường đứng trước động từ chính.
Chức năng: Diễn tả ý nghĩa “hầu như không”, “gần như không”, mang tính phủ định mạnh mẽ mà không cần dùng “not”.
Ví dụ:
- He was so exhausted he could barely stand. (Anh ấy kiệt sức đến mức hầu như không thể đứng vững.)
- We hardly ever see them these days. (Chúng tôi hầu như không bao giờ gặp họ dạo này.)
Bài tập về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ
1. I barely had time to finish my homework.
→ ____________________________________________________
2. She not only speaks three languages but also teaches them.
→ ____________________________________________________
3. He seldom makes mistakes in his reports.
→ ____________________________________________________
4. They never understood the seriousness of the situation.
→ ____________________________________________________
5. The students hardly concentrated during the last period.
→ ____________________________________________________
Bài tập 2: Chọn trạng từ chỉ mức độ phù hợp để hoàn thành câu
1. The soup was ………………… hot that I had to wait ten minutes to eat. (too / rather / very)
2. She’s ………………… good at public speaking; everyone listens attentively. (so / fairly / enough)
3. He answered the question ………………… that the teacher was impressed. (hardly / enough / so)
4. The jacket is ………………… big for me; I need a smaller size. (far too / slightly / very)
5. I was ………………… surprised to see him at the party – I thought he was abroad. (rather / hardly / never)
6. The meal was ………………… expensive, but the quality didn’t match the price. (quite / not at all / completely)
7. That’s ………………… a risky decision to make without consulting anyone. (rather / such / too)
8. She looked ………………… tired after staying up all night. (so / barely / very)
9. This book is ………………… more interesting than the last one I read. (quite / far / little)
10. He was ………………… prepared for the test that he finished it in half the time. (so / enough / absolutely)
Đáp án:
Bài tập 1:
1. Barely did I have time to finish my homework.
2. Not only does she speak three languages, but she also teaches them.
3. Seldom does he make mistakes in his reports.
4. Never did they understand the seriousness of the situation.
5. Hardly did the students concentrate during the last period.
Bài tập 2:
1. too
2. fairly
3. so
4. far too
5. rather
6. quite
7. too
8. very
9. far
10. so
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ sắc thái ý nghĩa và mức độ cảm xúc trong câu, từ đó giúp cách diễn đạt trong tiếng Anh trở nên sinh động và chính xác hơn. Qua bài viết này, IELTS The Tutors hy vọng rằng bạn đã hiểu đầy đủ về khái niệm, phân loại, vị trí và cách sử dụng các trạng từ chỉ mức độ phổ biến.
Đừng quên ôn tập thường xuyên và áp dụng các trạng từ này trong bài viết và giao tiếp hàng ngày để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.