Trong các bài viết trước, IELTS The Tutors đã giới thiệu cho các bạn các từ loại trong tiếng Anh. Để giúp bạn hiểu hơn và sử dụng chính xác hơn từ loại, bài viết này sẽ chia sẻ chi tiết về vị trí từ loại trong tiếng Anh bao gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.
Vị trí của danh từ
Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, nơi chốn, sự vật, hoặc khái niệm. Danh từ có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu.
Vị trí:
- Đứng đầu câu làm chủ ngữ (Subject)
Ví dụ: Music helps people relax. (Âm nhạc giúp con người thư giãn.)
- Sau động từ to be
Ví dụ: She is a photographer. (Cô ấy là một nhiếp ảnh gia.)
- Sau động từ làm tân ngữ (Object)
Ví dụ: They built a library in the village. (Họ đã xây một thư viện trong ngôi làng.)
- Sau tính từ (beautiful, happy, smart, delicious…)
Ví dụ: We visited an ancient temple. (Chúng tôi đã ghé thăm một ngôi đền cổ.)
- Sau mạo từ (a/ an/ the)
Ví dụ: I saw a comet last night. (Tôi đã nhìn thấy một sao chổi đêm qua.)
- Sau đại từ chỉ định (this/ that/ these/ those)
Ví dụ: Those paintings are from the 18th century. (Những bức tranh đó là từ thế kỷ 18.)
- Sau tính từ sở hữu (your, my, his, her, their, our, its)
Ví dụ: Her idea changed the whole project. (Ý tưởng của cô ấy đã thay đổi toàn bộ dự án.)
- Sau định lượng từ (a lot of, many, much, few, some, several, etc.)
Ví dụ: Many scientists agree on climate change. (Nhiều nhà khoa học đồng tình về biến đổi khí hậu.)
- Sau giới từ (on, in, at, by, about, of, to, etc.)
Ví dụ: He is interested in astronomy. (Anh ấy quan tâm đến thiên văn học.)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong tiếng Anh, danh từ thường có các hậu tố (suffix) như:
- -tion / -sion: nation, decision
- -ment: development, punishment
- -ness: kindness, darkness
- -ity / -ty: responsibility, honesty
- -ce / -cy: patience, accuracy
- -er / -or / -ist: baker, actor, pianist
- -al / -ure / -ship / -hood / -dom: arrival, failure, friendship, childhood, freedom
Xem thêm: Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Vị trí của động từ
Động từ (Verb) là những từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình.
Vị trí:
- Đứng sau chủ ngữ (Subject)
Ví dụ: She writes novels. (Cô ấy viết tiểu thuyết.)
- Đứng sau các trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, rarely, never…)
Ví dụ: He often goes hiking on weekends. (Anh ấy thường đi leo núi vào cuối tuần.)
- Sau trợ động từ (do/does/did, will, can, should…)
Ví dụ: They can speak five languages. (Họ có thể nói được năm ngôn ngữ.)
- Đứng trước trạng từ chỉ tần suất nếu như là động từ tobe.
Ví dụ: Julie is always scared. (Julie luôn luôn sợ hãi.)
- Sau chủ ngữ và to be (trong cấu trúc bị động)
Ví dụ: The bike was repaired yesterday. (Chiếc xe đã được sửa hôm qua.)
- Sau danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề quan hệ
Ví dụ: The artist who painted this is my uncle. (Người nghệ sĩ vẽ bức tranh này là chú tôi.)
Dấu hiệu nhận biết:
Động từ thường chứa các hậu tố như:
- -ate: activate, celebrate
- -en: strengthen, widen
- -ify / -fy: beautify, simplify
- -ise / -ize: realise (UK) / realize (US), organize
Vị trí của tính từ
Tính từ (Adj) là từ dùng để miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của người, vật hay sự việc.
Vị trí:
- Đứng trước danh từ để bổ nghĩa
Ví dụ: She wore a stunning tee. (Cô ấy mặc một chiếc áo tuyệt đẹp.)
- Đứng sau động từ to be
Ví dụ: The weather is rainy today. (Thời tiết hôm nay mưa.)
- Đứng sau các động từ liên kết (look, feel, seem, become, taste, smell, sound…)
Ví dụ: This seaweed soup tastes delicious. (Món súp rong biển này có vị rất ngon.)
- Đứng sau something, anything, nothing, everything để miêu tả
Ví dụ: He wants something exciting. (Anh ấy muốn một điều gì đó thú vị.)
- Trong cấu trúc “make/keep/find + object + adjective”
Ví dụ: You make me happy. (Bạn khiến tôi hạnh phúc.)
- Tính trong câu cảm thán: How +adj +S + V hoặc What +a/an + adj + N
Ví dụ: How handsome he is (Ôi anh ấy đẹp trai quá!) hoặc What a handsome boy! (Đúng là một chàng trai đẹp!)
Dấu hiệu nhận biết:
Tính từ thường có các hậu tố như:
- -able / -ible: enjoyable, visible
- -ous / -ious: generous, curious
- -ful / -less: grateful, careless
- -ive / -al / -ic / -y: active, cultural, poetic, messy
- -ent / -ant: confident, important
Xem thêm:
Vị trí của trạng từ
Trạng từ (Adv) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc câu, thường diễn tả cách thức, thời gian, nơi chốn hoặc mức độ. Trạng từ có nhiều vị trí ở trong câu.
Vị trí:
- Đầu câu (thường là trạng từ chỉ thời gian, tần suất hoặc thái độ)
Ví dụ: Fortunately, no one was hurt. (May mắn thay, không ai bị thương.)
- Giữa câu, sau chủ ngữ hoặc trợ động từ (trạng từ tần suất hoặc mức độ)
Ví dụ: He usually gets up at 6 a.m. (Anh ấy thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
Ví dụ: They have definitely made progress. (Họ chắc chắn đã có tiến bộ.)
- Cuối câu (thường là trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức)
Ví dụ: He spoke slowly. (Anh ấy nói một cách chậm rãi.)
- Sau động từ chính (không phải to be) để bổ nghĩa cách thức
Ví dụ: The child laughed loudly. (Đứa trẻ cười to.)
- Trước tính từ hoặc trạng từ khác để nhấn mạnh (very, really, quite…)
Ví dụ: It’s really important to be honest. (Thành thật là điều thực sự quan trọng.)
Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ thường được hình thành từ tính từ bằng cách thêm đuôi -ly vào tính từ.
Ví dụ:
- gradual → gradually
- careful → carefully
- immediate → immediately
Một số trường hợp đặc biệt sẽ không tuân theo quy tắc này mà bạn cần phải ghi nhớ như: good → well, fast → fast, …
Như vậy là vị trí từ loại trong tiếng Anh vừa được hướng dẫn chi tiết trong bài viết này. Lưu ý rằng, phân biệt rõ danh từ, tính từ, trạng từ, động từ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ loại cũng như sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt hơn. Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn tiếp thu thêm một kiến thức hay và thực tế. IELTS The Tutors chúc bạn thành công!