Khả năng nhận diện các loại từ vựng là vô cùng quan trọng để bạn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, biết cách sử dụng chính xác và linh hoạt từ ngữ trong nhiều tình huống, cấu trúc câu khác nhau. Để làm được điều đó, hãy cùng học bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh mà IELTS The Tutors sẽ chia sẻ trong bài viết này nhé!
Chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh để làm gì?
Từ loại trong tiếng Anh là các nhóm từ được phân loại dựa trên vai trò và chức năng trong câu, thuật ngữ này được gọi là Parts of Speech. Việc hiểu rõ về các từ loại sẽ giúp người học có khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo và linh hoạt hơn.
Về bản chất, chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là việc chuyển đổi từ từ loại này thành từ loại khác theo các quy tắc nhất định nhưng vẫn giữ nguyên ý chính của từ vựng đó. Cách làm này không giúp người học:
- Diễn đạt linh hoạt một ý theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
- Học từ vựng nhanh hơn theo nhóm họ từ (word family).
- Phát triển ngữ pháp, hiểu rõ vai trò của từ trong câu, giúp nói và viết chính xác hơn.
- Cải thiện band điểm IELTS Speaking & Writing nhờ sự đa dạng hóa từ vựng, tránh lặp từ và thể hiện khả năng ngôn ngữ tốt hơn.
Trên thực thế, có 8 nhóm từ loại chính trong tiếng Anh, trong đó: danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective) và trạng từ (adverb) có thể được chuyển đổi thành các loại từ khác dựa vào việc thêm hậu tố cho từ. Để biết cách áp dụng bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, bạn cần hiểu và nhận diện được các từ loại này:
Từ loại | Chức năng | Ví dụ |
Danh từ (Noun) | Chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng | teacher (giáo viên), city (thành phố), love (tình yêu) |
Tính từ (Adjective) | Bổ nghĩa, mô tả đặc điểm hoặc tính chất cho danh từ | happy (vui vẻ), blue (màu xanh), interesting (thú vị) |
Động từ (Verb) | Diễn tả hành động hoặc trạng thái | run (chạy), write (viết), is (thì, là), think (nghĩ) |
Trạng từ (Adverb) | Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu giúp mô tả nơi chốn, cách thức, thời gian | quickly (một cách nhanh chóng), often (thường xuyên), very (rất) |
Để nắm rõ chi tiết cách nhận biết cụ thể, hãy tham khảo bài viết về từ loại trong tiếng Anh của IELTS The Tutors nhé!
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh chi tiết
Như đã nói ở trên, cách chuyển đổi loại từ trong tiếng Anh đó là thêm hậu tố vào từ gốc, bạn có thể áp dụng quy tắc biến đổi từ này dựa vào các bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh dưới đây cho từng loại từ:
Quy tắc thành lập danh từ
Cách chuyển đổi | Công thức | Ví dụ | Ghi chú |
Thêm hậu tố vào sau động từ | V + -tion / -ation | describe → descriptionmotivate → motivation | Động từ kết thúc bằng -e thường bỏ -e trước khi thêm hậu tố |
V + -ment | enjoy → enjoymentarrange → arrangement | ||
V + -er / -or | paint → painteract → actor | Dùng để chỉ người hoặc dụng cụ thực hiện hành động | |
V + -ar / -ant / -ee | lie → liarconsult → consultantinterview → interviewee | Chủ yếu dùng để chỉ người | |
V + -ence / -ance | insist → insistenceassist → assistance | ||
V + -ing | travel → travelinglearn → learning | Danh từ chỉ hoạt động hoặc quá trình | |
V + -age | cover → coveragestore → storage | ||
Thêm hậu tố vào sau tính từ | Adj + -ity | curious → curiosityflexible → flexibility | |
Adj + -ness | kind → kindnessweak → weakness | ||
Adj + -ism | optimistic → optimismideal → idealism | Dùng để tạo ra danh từ trừu tượng/chủ nghĩa | |
super- | star → superstarstore → superstore | Tiền tố chỉ mức độ vượt trội | |
under- | pass → underpasscoat → undercoat | Tiền tố chỉ bên dưới, thiếu | |
sur- | name → surnamecharge → surcharge | Tiền tố mang nghĩa “trên”, “thêm vào” | |
sub- | way → subway text → subtext | Tiền tố mang nghĩa “bên dưới” | |
Danh từ (Noun) | N + -ship | leader → leadershipmember → membership | Thường chỉ trạng thái, vị trí |
N + -ism | race → racismtourism → tourism | Dùng cho học thuyết, hệ tư tưởng, phong trào |
*Lưu ý: Một số danh từ không theo quy tắc thông thường, gọi là danh từ bất quy tắc. Ví dụ:
- proud → pride (niềm tự hào)
- true → truth (sự thật)
- poor → poverty (sự nghèo)
- young → youth (tuổi trẻ)
Quy tắc thành lập tính từ
Tính từ đơn (Simple Adjectives)
Cách chuyển đổi | Công thức | Ví dụ |
Thêm hậu tố vào sau danh từ | Noun + -y | cloud → cloudyice → icy |
Noun + -ly | friend → friendlycost → costly | |
Noun + -ful | color → colorfulpain → painful | |
Noun + -less | care → carelesshope → hopeless | |
Noun + -en | wood → woodensilk → silken | |
Noun + -ish | fool → foolishchild → childish | |
Noun + -ous | danger → dangerous fame → famous |
Tính từ ghép (Compound Adjectives)
Cách chuyển đổi | Công thức | Ví dụ |
Hai tính từ kết hợp | Adj + Adj | bitter-sweet (vừa ngọt ngào vừa cay đắng)
blue-green (màu xanh pha lam) |
Danh từ + tính từ | Noun + Adj | sugar-free (không đường)
fat-rich (giàu chất béo) |
Danh từ + phân từ (V-ed/V-ing) | Noun + Participle | wind-blown (bị gió thổi)
home-cooked (nấu tại nhà) |
Tính từ + phân từ | Adj + Participle | good-looking (ưa nhìn)
soft-spoken (nói nhỏ nhẹ) |
Trạng từ + phân từ | Adv + Participle | freshly-baked (vừa nướng xong)
well-behaved (cư xử tốt) |
Danh từ + danh từ dạng V-ed | Noun + Noun-ed | hand-woven (dệt bằng tay)
machine-operated (vận hành bằng máy) |
Tính từ + danh từ dạng V-ed | Adj + Noun-ed | red-painted (sơn màu đỏ)
narrow-minded (tư duy hạn hẹp) |
Nhóm từ ghép chỉ số lượng/thời gian | Number + Noun + Adj | a four-door car (xe bốn cửa)
a ten-page report (báo cáo 10 trang) |
Xem thêm: Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài chi tiết và cách sử dụng
Quy tắc thành lập trạng từ
Quy tắc chuyển đổi chung và phổ biến nhất để thành lập trạng từ đó là thêm hậu tố “-ly” vào sau tính từ.
Công thức: Adj + -ly
Ví dụ:
- clear → clearly (rõ ràng)
- quiet → quietly (lặng lẽ)
- safe → safely (an toàn)
*Lưu ý: Ngoài quy tắc chung ra, bạn cần nhớ thêm các trường hợp đặc biệt dưới đây:
Quy tắc biến đổi | Ví dụ |
Tính từ tận cùng là -y → đổi y → i, rồi thêm -ly | easy → easilyangry → angrily |
Tính từ tận cùng bằng -le → đổi -le → -ly | gentle → gentlysimple → simply |
Tính từ tận cùng bằng -ic → thêm -ally thay vì chỉ -ly | basic → basicallyeconomic → economically |
Tính từ tận cùng bằng -able / -ible → bỏ “e” + -y | visible → visiblyreasonable → reasonably |
Ngoài ra, còn một số ngoại lệ khác có thể vừa là tính từ, vừa là trạng từ: fast, hard, early, late, long, low, right, straight, deep, high.
Xem thêm: Phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài trong tiếng Anh
Quy tắc thành lập động từ (V-ing, V-ed)
Quy tắc thành lập động từ dạng V-ing
Quy tắc | Ví dụ |
Thêm -ing vào phía sau động từ nguyên mẫu | walk → walkinghelp → helping |
Động từ tận cùng là -e → bỏ e, thêm -ing | bake → bakingsmile → smiling |
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm → gấp đôi phụ âm cuối | hop → hoppinggrab → grabbing |
Động từ tận cùng là -ie → đổi -ie thành -y, thêm -ing | tie → tyingdie → dying |
Động từ tận cùng bằng nguyên âm + h/w/x/y → giữ nguyên, thêm -ing | push → pushingfix → fixing |
Động từ 2 âm tiết tận cùng bằng -l (ở Anh – BrE): gấp đôi l | travel → travellingcancel → cancelling |
Trường hợp đặc biệt | panic → panickingtraffic → trafficking |
Quy tắc thành lập động từ dạng V-ed
Quy tắc | Ví dụ |
Thêm -ed vào động từ thường | help → helpedwash → washed |
Động từ kết thúc bằng -e → chỉ thêm -d | agree → agreedsave → saved |
Động từ kết thúc bằng phụ âm + -y → đổi y thành i, thêm -ed | study → studiedreply → replied |
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm → gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ed | nod → noddedbeg → begged |
Động từ 2 âm tiết kết thúc bằng -l (nhấn âm đầu – BrE): gấp đôi l | control → controlledlabel → labelled |
Trường hợp đặc biệt (gần âm câm, từ mượn, hoặc phiên âm khó) | prefer → preferredformat → formatted |
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh cho các từ thông dụng
Để giúp bạn hiểu rõ hơn những cách chuyển đổi loại từ trong tiếng Anh phía trên, IELTS The Tutors đã soạn thảo bảng chuyển đổi qua lại của các từ thông dụng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh:
Danh từ (Noun) | Động từ (Verb) | Tính từ (Adjective) | Trạng từ (Adverb) |
beauty | beautify | beautiful | beautifully |
success | succeed | successful | successfully |
danger | endanger | dangerous | dangerously |
strength | strengthen | strong | strongly |
decision | decide | decisive | decisively |
care | care | careful / careless | carefully / carelessly |
creation | create | creative | creatively |
health | heal | healthy | healthily |
use | use | useful / useless | usefully / uselessly |
hope | hope | hopeful / hopeless | hopefully / hopelessly |
education | educate | educational | educationally |
comfort | comfort | comfortable / uncomfortable | comfortably / uncomfortably |
power | empower | powerful / powerless | powerfully / powerlessly |
emotion | emote | emotional | emotionally |
fame | – | famous | famously |
danger | endanger | dangerous | dangerously |
freedom | free | free | freely |
length | lengthen | long | long |
width | widen | wide | widely |
height | heighten | high | highly |
truth | – | true | truly |
success | succeed | successful | successfully |
patience | – | patient | patiently |
delight | delight | delightful | delightfully |
care | care | careful / careless | carefully / carelessly |
interest | interest | interesting | interestingly |
danger | endanger | dangerous | dangerously |
Bài tập chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Bài tập 1: Hoàn thành bảng chuyển đổi từ loại
Điền dạng đúng của từ còn thiếu vào bảng dưới:
Danh từ (Noun) | Động từ (Verb) | Tính từ (Adjective) | Trạng từ (Adverb) |
Development | Develop | (1) | (2) |
Strength | (3) | Strong | (4) |
(5) | Decide | Decisive | Decisively |
Success | (6) | Successful | (7) |
(8) | Organize | Organized | (9) |
Creation | Create | (10) | Creatively |
Bài tập 2: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống
1. The team worked __________ to deliver the project on time. (effective)
2. His __________ in the competition surprised everyone. (perform)
3. We were truly __________ by her kindness. (move)
4. The new system aims to improve overall __________. (efficient)
5. I really admire her __________; she never gives up. (determine)
6. He always acts in a very __________ way. (respect)
7. The children behaved __________ during the trip. (quiet)
8. The __________ of the new product was delayed. (launch)
9. Her explanation was very __________ and easy to follow. (logic)
10. They dealt with the issue __________ and professionally. (calm)
Bài tập 3: Khoanh tròn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
1. She spoke so __________ that everyone listened attentively.
A. calm
B. calming
C. calmly
D. calmness
2. His __________ made the whole team confident again.
A. inspire
B. inspiration
C. inspiring
D. inspired
3. We were amazed by the artist’s __________ work.
A. create
B. creative
C. creation
D. creatively
4. He made a quick __________ before the deadline.
A. decide
B. decisive
C. decision
D. deciding
5. She handled the situation with great __________.
A. patient
B. patience
C. patiently
D. patients
Đáp án
Bài tập 1:
1. Developmental
2. Developmentally
3. Strengthen
4. Strongly
5. Decision
6. Succeed
7. Successfully
8. Organization
9. Organically
10. Creative
Bài tập 2:
1. effectively
2. performance
3. moved
4. efficiency
5. determination
6. respectful
7. quietly
8. launch
9. logical
10. calmly
Bài tập 3:
1. C. calmly
2. B. inspiration
3. B. creative
4. C. decision
5. B. patience
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh trên đây không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và còn nâng cao khả năng viết và nói, rất hữu ích khi bạn tham gia kỳ thi IELTS, đặc biệt là IELTS Writing and Speaking. Đừng quên những kiến thức cơ bản này lại là nền tảng quan trọng để phát triển ngôn ngữ một cách vững chắc và hiệu quả. IELTS The Tutors hy vọng rằng, bạn sẽ có một quá trình luyện tập thật thành công!