Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh thumbnail

Khả năng nhận diện các loại từ vựng là vô cùng quan trọng để bạn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, biết cách sử dụng chính xác và linh hoạt từ ngữ trong nhiều tình huống, cấu trúc câu khác nhau. Để làm được điều đó, hãy cùng học bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh mà IELTS The Tutors sẽ chia sẻ trong bài viết này nhé!

Chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh để làm gì?

8 từ loại trong tiếng Anh 1

Từ loại trong tiếng Anh là các nhóm từ được phân loại dựa trên vai trò và chức năng trong câu, thuật ngữ này được gọi là Parts of Speech. Việc hiểu rõ về các từ loại sẽ giúp người học có khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo và linh hoạt hơn.

Về bản chất, chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là việc chuyển đổi từ từ loại này thành từ loại khác theo các quy tắc nhất định nhưng vẫn giữ nguyên ý chính của từ vựng đó. Cách làm này không giúp người học:

  • Diễn đạt linh hoạt một ý theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
  • Học từ vựng nhanh hơn theo nhóm họ từ (word family).
  • Phát triển ngữ pháp, hiểu rõ vai trò của từ trong câu, giúp nói và viết chính xác hơn.
  • Cải thiện band điểm IELTS Speaking & Writing nhờ sự đa dạng hóa từ vựng, tránh lặp từ và thể hiện khả năng ngôn ngữ tốt hơn.

Trên thực thế, có 8 nhóm từ loại chính trong tiếng Anh, trong đó: danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective) và trạng từ (adverb) có thể được chuyển đổi thành các loại từ khác dựa vào việc thêm hậu tố cho từ. Để biết cách áp dụng bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, bạn cần hiểu và nhận diện được các từ loại này:

Từ loại Chức năng Ví dụ
Danh từ (Noun) Chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng teacher (giáo viên), city (thành phố), love (tình yêu)
Tính từ (Adjective) Bổ nghĩa, mô tả đặc điểm hoặc tính chất cho danh từ happy (vui vẻ), blue (màu xanh), interesting (thú vị)
Động từ (Verb) Diễn tả hành động hoặc trạng thái run (chạy), write (viết), is (thì, là), think (nghĩ)
Trạng từ (Adverb) Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu giúp mô tả nơi chốn, cách thức, thời gian quickly (một cách nhanh chóng), often (thường xuyên), very (rất)

Để nắm rõ chi tiết cách nhận biết cụ thể, hãy tham khảo bài viết về từ loại trong tiếng Anh của IELTS The Tutors nhé!

Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh chi tiết

Như đã nói ở trên, cách chuyển đổi loại từ trong tiếng Anh đó là thêm hậu tố vào từ gốc, bạn có thể áp dụng quy tắc biến đổi từ này dựa vào các bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh dưới đây cho từng loại từ:

Quy tắc thành lập danh từ

Cách chuyển đổi Công thức Ví dụ Ghi chú
Thêm hậu tố vào sau động từ V + -tion / -ation describe → descriptionmotivate → motivation Động từ kết thúc bằng -e thường bỏ -e trước khi thêm hậu tố
V + -ment enjoy → enjoymentarrange → arrangement
V + -er / -or paint → painteract → actor Dùng để chỉ người hoặc dụng cụ thực hiện hành động
V + -ar / -ant / -ee lie → liarconsult → consultantinterview → interviewee Chủ yếu dùng để chỉ người
V + -ence / -ance insist → insistenceassist → assistance
V + -ing travel → travelinglearn → learning Danh từ chỉ hoạt động hoặc quá trình
V + -age cover → coveragestore → storage
Thêm hậu tố vào sau tính từ Adj + -ity curious → curiosityflexible → flexibility
Adj + -ness kind → kindnessweak → weakness
Adj + -ism optimistic → optimismideal → idealism Dùng để tạo ra danh từ trừu tượng/chủ nghĩa
super- star → superstarstore → superstore Tiền tố chỉ mức độ vượt trội
under- pass → underpasscoat → undercoat Tiền tố chỉ bên dưới, thiếu
sur- name → surnamecharge → surcharge Tiền tố mang nghĩa “trên”, “thêm vào”
sub- way → subway text → subtext Tiền tố mang nghĩa “bên dưới”
Danh từ (Noun) N + -ship leader → leadershipmember → membership Thường chỉ trạng thái, vị trí
N + -ism race → racismtourism → tourism Dùng cho học thuyết, hệ tư tưởng, phong trào

*Lưu ý: Một số danh từ không theo quy tắc thông thường, gọi là danh từ bất quy tắc. Ví dụ:

  • proud → pride (niềm tự hào)
  • true → truth (sự thật)
  • poor → poverty (sự nghèo)
  • young → youth (tuổi trẻ)

Quy tắc thành lập tính từ

Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh 3

Tính từ đơn (Simple Adjectives)

Cách chuyển đổi Công thức Ví dụ
Thêm hậu tố vào sau danh từ Noun + -y cloud → cloudyice → icy
Noun + -ly friend → friendlycost → costly
Noun + -ful color → colorfulpain → painful
Noun + -less care → carelesshope → hopeless
Noun + -en wood → woodensilk → silken
Noun + -ish fool → foolishchild → childish
Noun + -ous danger → dangerous fame → famous

Tính từ ghép (Compound Adjectives)

Cách chuyển đổi Công thức Ví dụ
Hai tính từ kết hợp Adj + Adj bitter-sweet (vừa ngọt ngào vừa cay đắng)

blue-green (màu xanh pha lam)

Danh từ + tính từ Noun + Adj sugar-free (không đường)

fat-rich (giàu chất béo)

Danh từ + phân từ (V-ed/V-ing) Noun + Participle wind-blown (bị gió thổi)

home-cooked (nấu tại nhà)

Tính từ + phân từ Adj + Participle good-looking (ưa nhìn)

soft-spoken (nói nhỏ nhẹ)

Trạng từ + phân từ Adv + Participle freshly-baked (vừa nướng xong)

well-behaved (cư xử tốt)

Danh từ + danh từ dạng V-ed Noun + Noun-ed hand-woven (dệt bằng tay)

machine-operated (vận hành bằng máy)

Tính từ + danh từ dạng V-ed Adj + Noun-ed red-painted (sơn màu đỏ)

narrow-minded (tư duy hạn hẹp)

Nhóm từ ghép chỉ số lượng/thời gian Number + Noun + Adj a four-door car (xe bốn cửa)

a ten-page report (báo cáo 10 trang)

Xem thêm: Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài chi tiết và cách sử dụng

Quy tắc thành lập trạng từ

Quy tắc chuyển đổi chung và phổ biến nhất để thành lập trạng từ đó là thêm hậu tố “-ly” vào sau tính từ.

Công thức: Adj + -ly

Ví dụ:

  • clear → clearly (rõ ràng)
  • quiet → quietly (lặng lẽ)
  • safe → safely (an toàn)

*Lưu ý: Ngoài quy tắc chung ra, bạn cần nhớ thêm các trường hợp đặc biệt dưới đây:

Quy tắc biến đổi Ví dụ
Tính từ tận cùng là -y → đổi y → i, rồi thêm -ly easy → easilyangry → angrily
Tính từ tận cùng bằng -le → đổi -le → -ly gentle → gentlysimple → simply
Tính từ tận cùng bằng -ic → thêm -ally thay vì chỉ -ly basic → basicallyeconomic → economically
Tính từ tận cùng bằng -able / -ible → bỏ “e” + -y visible → visiblyreasonable → reasonably

Ngoài ra, còn một số ngoại lệ khác có thể vừa là tính từ, vừa là trạng từ: fast, hard, early, late, long, low, right, straight, deep, high.

Xem thêm: Phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài trong tiếng Anh

Quy tắc thành lập động từ (V-ing, V-ed)

Quy tắc thành lập động từ dạng V-ing

Quy tắc Ví dụ
Thêm -ing vào phía sau động từ nguyên mẫu walk → walkinghelp → helping
Động từ tận cùng là -e → bỏ e, thêm -ing bake → bakingsmile → smiling
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm → gấp đôi phụ âm cuối hop → hoppinggrab → grabbing
Động từ tận cùng là -ie → đổi -ie thành -y, thêm -ing tie → tyingdie → dying
Động từ tận cùng bằng nguyên âm + h/w/x/y → giữ nguyên, thêm -ing push → pushingfix → fixing
Động từ 2 âm tiết tận cùng bằng -l (ở Anh – BrE): gấp đôi l travel → travellingcancel → cancelling
Trường hợp đặc biệt panic → panickingtraffic → trafficking

Quy tắc thành lập động từ dạng V-ed

Quy tắc Ví dụ
Thêm -ed vào động từ thường help → helpedwash → washed
Động từ kết thúc bằng -e → chỉ thêm -d agree → agreedsave → saved
Động từ kết thúc bằng phụ âm + -y → đổi y thành i, thêm -ed study → studiedreply → replied
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm → gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ed nod → noddedbeg → begged
Động từ 2 âm tiết kết thúc bằng -l (nhấn âm đầu – BrE): gấp đôi l control → controlledlabel → labelled
Trường hợp đặc biệt (gần âm câm, từ mượn, hoặc phiên âm khó) prefer → preferredformat → formatted

Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh cho các từ thông dụng

Để giúp bạn hiểu rõ hơn những cách chuyển đổi loại từ trong tiếng Anh phía trên, IELTS The Tutors đã soạn thảo bảng chuyển đổi qua lại của các từ thông dụng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh:

Danh từ (Noun) Động từ (Verb) Tính từ (Adjective) Trạng từ (Adverb)
beauty beautify beautiful beautifully
success succeed successful successfully
danger endanger dangerous dangerously
strength strengthen strong strongly
decision decide decisive decisively
care care careful / careless carefully / carelessly
creation create creative creatively
health heal healthy healthily
use use useful / useless usefully / uselessly
hope hope hopeful / hopeless hopefully / hopelessly
education educate educational educationally
comfort comfort comfortable / uncomfortable comfortably / uncomfortably
power empower powerful / powerless powerfully / powerlessly
emotion emote emotional emotionally
fame famous famously
danger endanger dangerous dangerously
freedom free free freely
length lengthen long long
width widen wide widely
height heighten high highly
truth true truly
success succeed successful successfully
patience patient patiently
delight delight delightful delightfully
care care careful / careless carefully / carelessly
interest interest interesting interestingly
danger endanger dangerous dangerously

Bài tập chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh 2

Bài tập 1: Hoàn thành bảng chuyển đổi từ loại

Điền dạng đúng của từ còn thiếu vào bảng dưới:

Danh từ (Noun) Động từ (Verb) Tính từ (Adjective) Trạng từ (Adverb)
Development Develop (1) (2)
Strength (3) Strong (4)
(5) Decide Decisive Decisively
Success (6) Successful (7)
(8) Organize Organized (9)
Creation Create (10) Creatively

Bài tập 2: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống

1. The team worked __________ to deliver the project on time. (effective)

2. His __________ in the competition surprised everyone. (perform)

3. We were truly __________ by her kindness. (move)

4. The new system aims to improve overall __________. (efficient)

5. I really admire her __________; she never gives up. (determine)

6. He always acts in a very __________ way. (respect)

7. The children behaved __________ during the trip. (quiet)

8. The __________ of the new product was delayed. (launch)

9. Her explanation was very __________ and easy to follow. (logic)

10. They dealt with the issue __________ and professionally. (calm)

Bài tập 3: Khoanh tròn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

1. She spoke so __________ that everyone listened attentively.

A. calm

B. calming

C. calmly

D. calmness

2. His __________ made the whole team confident again.

A. inspire

B. inspiration

C. inspiring

D. inspired

3. We were amazed by the artist’s __________ work.

A. create

B. creative

C. creation

D. creatively

4. He made a quick __________ before the deadline.

A. decide

B. decisive

C. decision

D. deciding

5. She handled the situation with great __________.

A. patient

B. patience

C. patiently

D. patients

Đáp án

Bài tập 1:

1. Developmental

2. Developmentally

3. Strengthen

4. Strongly

5. Decision

6. Succeed

7. Successfully

8. Organization

9. Organically

10. Creative

Bài tập 2:

1. effectively

2. performance

3. moved

4. efficiency

5. determination

6. respectful

7. quietly

8. launch

9. logical

10. calmly

Bài tập 3:

1. C. calmly

2. B. inspiration

3. B. creative

4. C. decision

5. B. patience

Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh trên đây không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và còn nâng cao khả năng viết và nói, rất hữu ích khi bạn tham gia kỳ thi IELTS, đặc biệt là IELTS Writing and Speaking. Đừng quên những kiến thức cơ bản này lại là nền tảng quan trọng để phát triển ngôn ngữ một cách vững chắc và hiệu quả. IELTS The Tutors hy vọng rằng, bạn sẽ có một quá trình luyện tập thật thành công!