Từ loại tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú gây không ít khó khăn cho người mới học. Việc hiểu rõ và phân biệt được tính từ, danh từ, động từ, trạng từ là kiến thức quan trọng giúp người học sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt. Mỗi loại từ giữ một vai trò và chức năng riêng trong câu, chính vì thế mà dấu hiệu nhận biết chúng cũng khác nhau. Cùng IELTS The Tutors tìm hiểu chi tiết về các loại từ này ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Tính từ (Adjective)
Tính từ trong tiếng Anh (Adj) là những từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của chúng.
Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), tall (cao), difficult (khó), blue (màu xanh), happy (hạnh phúc), … Tính từ giúp người nghe/đọc hiểu rõ hơn về đối tượng: màu sắc, kích thước, hình dáng, tính cách, v.v.
Phân loại tính từ
Phân loại tính từ tiếng Anh phổ biến
Dấu hiệu nhận biết tính từ
Dưới đây là bảng dấu hiệu nhận biết tính từ được viết lại với các ví dụ mới, phong phú và phù hợp hơn:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
Hậu tố |
|
Tiền tố | Một số tiền tố thường gặp tạo tính từ:
|
So sánh | Tính từ có thể được chia cấp bậc so sánh:
|
Vị trí của tính từ trong câu
- Trước danh từ (bổ nghĩa): Tính từ thường đứng ngay trước danh từ mà nó miêu tả. Ví dụ: She has a blue car (Cô ấy có chiếc xe hơi màu xanh.)
- Sau động từ liên kết (predicative): Khi đứng sau be, seem, become, tính từ miêu tả chủ ngữ. Ví dụ: He became tired. (Anh ấy trở nên mệt mỏi.)
- Trạng từ mức độ: Các từ như very, quite, too, enough thường đứng trước tính từ để nhấn mạnh. Ví dụ: very tall, quite expensive.
Xem chi tiết: Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: Cách ghi nhớ và áp dụng
Danh từ (Noun)
Cambridge Dictionary định nghĩa danh từ (n) là “a word that refers to a person, place, thing, event, substance or quality”. Nghĩa là từ dùng để chỉ tên người, địa điểm, sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm, ví dụ như student (học sinh), city (thành phố), book (sách), freedom (tự do). Danh từ thường là thành phần chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Định nghĩa danh từ từ Cambridge Dictionary
Dấu hiệu nhận biết danh từ
Chúng ta có thể dựa vào đuôi của một từ để nhận biết đó có phải là danh từ không, một số đuôi danh từ phổ biến:
Hậu tố | Ví dụ |
-age | luggage (hành lý), courage (lòng dũng cảm), heritage (di sản), shortage (sự thiếu hụt), voyage (hành trình) |
-al | festival (lễ hội), proposal (lời đề nghị), survival (sự sống sót), journal (tạp chí), arrival (sự đến nơi) |
-ance/-ence | assistance (sự hỗ trợ), patience (sự kiên nhẫn), influence (ảnh hưởng), resistance (sự kháng cự), preference (sự ưu tiên) |
-dom | wisdom (trí tuệ), stardom (tình trạng ngôi sao), boredom (sự chán nản), martyrdom (sự tử vì đạo), fandom (cộng đồng người hâm mộ) |
-ee | trainee (người được đào tạo), nominee (người được đề cử), payee (người nhận thanh toán), attendee (người tham dự), grantee (người nhận tài trợ) |
-er/-or | painter (họa sĩ), inventor (nhà phát minh), counselor (cố vấn), explorer (nhà thám hiểm), conductor (nhạc trưởng) |
-hood | motherhood (tình mẹ), brotherhood (tình anh em), likelihood (khả năng), livelihood (sinh kế), priesthood (chức linh mục) |
-ism | socialism (chủ nghĩa xã hội), optimism (lạc quan), realism (chủ nghĩa hiện thực), humanism (chủ nghĩa nhân văn), activism (chủ nghĩa hành động) |
-ist | scientist (nhà khoa học), artist (nghệ sĩ), pianist (nghệ sĩ piano), linguist (nhà ngôn ngữ học), idealist (người lý tưởng hóa) |
-ity/-ty | creativity (sáng tạo), security (an ninh), diversity (sự đa dạng), loyalty (lòng trung thành), clarity (sự rõ ràng) |
-ment | achievement (thành tựu), environment (môi trường), commitment (cam kết), improvement (sự cải thiện), amusement (sự giải trí) |
-ness | kindness (lòng tốt), awareness (sự nhận thức), boldness (sự táo bạo), fairness (sự công bằng), loneliness (sự cô đơn) |
-ry/-cy | jewelry (trang sức), diplomacy (ngoại giao), carpentry (nghề mộc), literacy (trình độ đọc viết), secrecy (sự bí mật) |
-ship | citizenship (quyền công dân), scholarship (học bổng), companionship (tình bạn), internship (kỳ thực tập), stewardship (sự quản lý) |
-sion/-tion/-xion | decision (quyết định), celebration (lễ kỷ niệm), reflection (sự phản ánh), promotion (sự thăng chức), tension (sự căng thẳng) |
Phân loại danh từ
- Đếm được (Countable): Có thể có số ít và số nhiều. Ví dụ: apple/apples, book/books. Thường đi kèm với a/an, many, few, v.v.
- Không đếm được (Uncountable): Không chia số nhiều, không dùng a/an. Ví dụ: information, water, advice.
- Danh từ riêng (Proper noun): Tên riêng, luôn viết hoa, ví dụ Hanoi, John, Microsoft.
- Danh từ chung (Common noun): Tên chung của sự vật, không viết hoa, ví dụ city, teacher, car.
- Danh từ trừu tượng (Abstract noun): Chỉ khái niệm, cảm xúc, phẩm chất, ví dụ freedom, happiness, justice.
- Tập hợp (Collective noun): Chỉ nhóm hoặc tập thể, ví dụ team, family, group.
Vị trí của danh từ trong câu
- Danh từ thường đứng ở đầu câu (làm chủ ngữ) hoặc sau động từ (làm tân ngữ).
Ví dụ: My brother reads books. (My brother là chủ ngữ, books là tân ngữ.)
- Thường xuất hiện sau mạo từ (a, an, the) hoặc từ hạn định (my, his, this, those…).
Ví dụ: a red apple, her idea.
- Trong cụm danh từ, danh từ chính đứng ở cuối cụm, có thể kèm các thành phần bổ nghĩa khác.
Ví dụ: The tall man in the black coat.
- Danh từ còn có thể làm bổ ngữ hoặc tân ngữ của giới từ.
Ví dụ: He gave the ball to the dog (dog là danh từ làm tân ngữ của giới từ).
- Đứng sau từ chỉ số lượng (many, a lot of, lots of, plenty of, some, several, …)
Ví dụ: many people, a lot of bottles, …
Động từ (Verb)
Động từ trong tiếng Anh (v) là những từ dùng để diễn đạt hành động, trạng thái hoặc quá trình của sự vật, sự việc, con người. Động từ thường là thành phần trung tâm của vị ngữ, cho biết ai làm gì hoặc tình huống diễn ra như thế nào.
Dấu hiệu nhận biết động từ
Có thể dễ dàng nhận biết động từ trong tiếng Anh thông qua tiền tố và hậu tố.
- Hậu tố: Một số động từ có đuôi đặc trưng như -ize/ise (organize, realise), -ate (activate, eliminate), -ify (simplify, notify), -en (harden, darken).
- Tiền tố: Có nhiều tiền tố phổ biến tạo động từ mới, ví dụ re- (redo, rebuild), un- (unlock, untie), dis- (disconnect, dislike), mis- (misunderstand), be- (become, begin).
Phân loại động từ
- Động từ chính (Main verb): Biểu đạt hành động hoặc trạng thái như write, play, become.
- Động từ khuyết thiếu (Modal verb): can, could, may, might, will, would, should, must, shall, v.v., không chia thì, dùng để thể hiện khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, v.v.
- Động từ phụ (Auxiliary verb): be, have, do (trong các dạng am/is/are, have/has, do/does) giúp tạo thì hoàn thành, thể tiếp diễn, câu hỏi, phủ định. Ví dụ: He is reading a book. (Anh ấy đang đọc sách)
- Động từ liên kết (Linking verb): be, become, seem, appear nối chủ ngữ với bổ ngữ. Ví dụ: She is happy (is liên kết với tính từ happy), He became a doctor. (Anh ấy đã trở thành một bác sĩ)
- Ngoại động từ (Transitive): Cần có tân ngữ đi kèm. Ví dụ: She reads a book (tân ngữ “a book”).
- Nội động từ (Intransitive): Không có tân ngữ. Ví dụ: He smiled.
Vị trí của động từ trong câu
- Động từ thường đứng sau chủ ngữ và làm vị ngữ. Ví dụ: My sister works in a bank. (Chị gái tôi làm việc trong ngân hàng.)
- Trong câu hỏi và câu phủ định, động từ phụ (hoặc “do”) đứng trước chủ ngữ: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
- Trong câu mệnh lệnh, động từ chính đứng đầu câu: Open the door!, Don’t run!.
- Nếu câu có cụm trạng ngữ ở đầu, động từ vẫn nằm sau chủ ngữ của mệnh đề chính: After finishing dinner, he went to bed.
- Động từ cũng có thể đứng sau trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, …). Ví dụ: I always go to the cinema on Sunday mornings. (Tôi luôn luôn tới rạp chiếu phim vào những buổi sáng ngày Chủ Nhật.)
Trạng từ (Adverb)
Trạng từ (Adv) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu, cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất, mức độ của hành động.
Ví dụ: quickly, very, yesterday, here, often.
Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
- Trạng từ chỉ cách thức (Manner): quickly (nhanh chóng), gracefully (duyên dáng), confidently (tự tin), carefully (cẩn thận), well (tốt), …
- Trạng từ chỉ thời gian (Time): now (bây giờ), yesterday (hôm qua), soon (sớm), recently (gần đây), always (luôn luôn), …
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Place): here (đây), there (đó), everywhere (mọi nơi), upstairs (trên lầu), …
- Trạng từ chỉ tần suất (Frequency): always (luôn luôn), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ).
- Trạng từ chỉ mức độ (Degree): very (rất), quite (khá), extremely (cực kỳ), barely (hầu như không), completely (hoàn toàn).
- Trạng từ nối (Conjunctive): however (tuy nhiên), therefore (vì vậy), meanwhile (trong khi đó), consequently (do đó), nevertheless (dù sao đi nữa).
Dấu hiệu nhận biết trạng từ
Đa số trạng từ được tạo bằng cách thêm -ly vào tính từ.
Ví dụ:
- quick → quickly
- happy → happily
- extreme → extremely
Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số ngoại lệ:
- Trạng từ không thêm -ly: fast, hard, early, well, never.
- Mang các hậu tố khác: -ward(s) (forward, backwards), -wise (clockwise).
Xem thêm: Phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài trong tiếng Anh
Vị trí của trạng từ trong câu
- Trạng từ thường đứng sau động từ chính hoặc cuối câu. Ví dụ: She works hard. (Cô ấy làm việc chăm chỉ)
- Nếu trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác, nó thường đứng trước chúng: very tall, quite easily.
- Đầu câu: Khi trạng từ dùng như liên từ hoặc trạng từ nối. Ví dụ: However, we lost the game. (Tuy nhiên, chúng ta đã thua trận.)
*Lưu ý: Trạng từ tần suất (often, always, never, usually) thường đứng trước động từ chính nhưng sau to be: She often goes out.
Bài tập nhận biết tính, danh, động, trạng trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn dạng từ đúng (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) để hoàn thành câu
1. The manager gave a very _______ explanation for the company’s poor performance.
a. clarity
b. clarify
c. clear
d. clearly
2. Environmental __________ is one of the most pressing global issues today.
a. pollute
b. pollution
c. polluted
d. polluting
3. The new marketing strategy has helped increase the company’s brand __________ significantly.
a. recognize
b. recognizable
c. recognition
d. recognizing
4. I tried to speak as __________ as possible to avoid confusion.
a. clear
b. clarity
c. clearly
d. clearing
5. His __________ in solving complex problems makes him a valuable team member.
a. creative
b. creativity
c. creatively
d. creation
Đáp án
1. c. clear (adj) – “a clear explanation” → tính từ miêu tả danh từ “explanation”
2. b. pollution (noun) – danh từ chủ ngữ của câu
3. c. recognition (noun) – “brand recognition” là cụm danh từ thông dụng
4. c. clearly (adv) – bổ nghĩa cho động từ “speak”
5. b. creativity (noun) – chủ ngữ của câu
Bài tập 2: Điền đúng dạng của từ trong ngoặc
1. The government has launched a new campaign to promote road __________. (safe)
2. We were impressed by her __________ during the whole competition. (confident)
3. My younger brother is always full of __________ ideas. (imagine)
4. This device helps __________ your pronunciation. (accuracy)
5. He failed the interview because of his __________ to respond quickly. (able)
Đáp án
1. safety
2. confidence
3. imaginative
4. improve
5. inability
Bài viết trên hướng dẫn các bạn chi tiết về cách nhận biết tính từ, danh từ, động từ, trạng từ trong tiếng Anh kèm ví dụ và bài tập vận dụng cụ thể giúp bạn tự tin xác định chính xác và dùng đúng trong từng trường hợp. Đừng quên cập nhật các kiến thức tiếng Anh bổ ích khác tại IELTS The Tutors, chúc bạn thành công!