Sau danh từ là gì - các loại từ đứng sau danh từ thumbnail

Hiểu rõ danh từ (Noun) thôi chưa đủ, để nâng cấp cấu trúc câu mạch lạc và chính xác, bạn cần biết: sau danh từ là gì hay danh từ đi với gì. Bài viết chuyên sâu này từ IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ kiến thức này, tự tin xây dựng câu phức tạp và áp dụng ngay vào bài thi IELTS!

Danh từ là gì?

Danh từ (Noun, viết tắt là N) là từ dùng để gọi tên người, vật, địa điểm, sự việc hoặc khái niệm. Trong câu, danh từ thường giữ vai trò quan trọng như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:

  • Danh từ chỉ người: Lawyer (luật sư), colleague (đồng nghiệp), athlete (vận động viên), citizen (công dân), customer (khách hàng)
  • Danh từ chỉ con vật: Tiger (hổ), whale (cá voi), parrot (vẹt), mosquito (muỗi), ant (kiến)
  • Danh từ chỉ đồ vật: Mirror (gương), umbrella (ô/dù), keyboard (bàn phím), drawer (ngăn kéo), backpack (ba lô)
  • Danh từ chỉ hiện tượng: Earthquake (động đất), drought (hạn hán), twilight (hoàng hôn), tsunami (sóng thần), eruption (sự phun trào)
  • Danh từ chỉ địa điểm: Hospital (bệnh viện), continent (châu lục), beach (bãi biển), warehouse (nhà kho), suburb (ngoại ô)
  • Danh từ chỉ khái niệm: Wisdom (sự khôn ngoan), poverty (cảnh nghèo đói), belief (niềm tin), loyalty (lòng trung thành), success (thành công)

Danh từ là gì trong tiếng Anh 12122501

Trước khi tìm hiểu sau danh từ trong tiếng Anh là gì, bạn cần nắm rõ các loại danh từ. Các nhóm này sẽ giúp bạn xác định sau danh từ là từ loại gì chính xác và dễ dàng hơn. Dưới đây là các loại danh từ thường gặp trong tiếng Anh:

Loại danh từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Danh từ số ít & Danh từ số nhiều

Diễn tả một đối tượng đơn lẻ hoặc nhiều đối tượng.

book → books (quyển sách)

mouse → mice (con chuột)

Danh từ chung & Danh từ riêng

  • Danh từ chung chỉ tên gọi phổ biến.
  • Danh từ riêng chỉ tên riêng của người, nơi chốn, tổ chức…

river (dòng sông) và The Nile (sông Nile).

Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được

  • Danh từ đếm được có dạng số ít hoặc số nhiều.
  • Danh từ không đếm được dùng với lượng từ và được xem như danh từ số ít.

chair (cái ghế) → đếm được

sand (cát) → không đếm được)

Danh từ cụ thể & Danh từ trừu tượng

  • Danh từ cụ thể mô tả sự vật cảm nhận bằng giác quan.
  • Danh từ trừu tượng diễn tả ý niệm, cảm xúc.

flower (bông hoa) → cụ thể

hope (hy vọng) → trừu tượng.

Danh từ đơn & Danh từ ghép

  • Danh từ đơn gồm 1 từ.
  • Danh từ ghép cần ít nhất 2 từ để ghép với nhau tạo nghĩa.

sun (mặt trời) → đơn

traffic jam (kẹt xe) → danh từ ghép

Sau danh từ là gì? Các từ loại đứng sau danh từ

Để xác định loại từ đứng sau danh từ (noun) là gì phụ thuộc vào vị trí của danh từ trong câu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn ở phần dưới nhé!

Sau danh từ là động từ thường

Khi danh từ đóng vai trò chủ ngữ, từ đứng ngay sau nó thường là động từ, giúp tạo thành vị ngữ của câu.

Ví dụ:

  • Birds sing at sunrise. (Chim hót vào lúc bình minh.)
  • My friend travels often for work. (Bạn tôi hay phải đi công tác.)

Sau danh từ là động từ to be

Khi danh từ giữ vị trí chủ ngữ, từ đứng ngay sau nó có thể là động từ to be (am/ is/ are/ was/ were) dùng để mô tả trạng thái, tính chất hoặc vị trí của đối tượng.

Ví dụ:

  • The room is very quiet tonight. (Tối nay căn phòng yên tĩnh lạ.)
  • My sisters are nurses. (Các chị em gái của tôi đều là y tá.)

Sau danh từ là trạng từ

Khi danh từ làm tân ngữ, phía sau nó có thể xuất hiện trạng từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn để bổ sung thông tin về khi nào hoặc ở đâu hành động xảy ra.

Ví dụ:

  • She placed the flowers on the balcony yesterday. (Hôm qua cô ấy đặt hoa ngoài ban công.)
  • They discovered the old painting in the attic last week. (Tuần trước họ phát hiện bức tranh cũ trên gác mái.)
  • We visited the museum in the city center this afternoon. (Chiều nay chúng tôi ghé thăm bảo tàng ở trung tâm thành phố.)

Sau danh từ là gì

Vị trí của danh từ với các từ loại khác

Khi đã hiểu đứng sau danh từ là gì trong tiếng Anh, hãy cũng tiếp tục tìm hiểu vị trí của danh từ với các từ loại khác nhé!

Danh từ đứng sau mạo từ (a, an, the)

Trong tiếng Anh, danh từ có thể đứng ngay sau mạo từ. Nếu muốn mô tả rõ hơn, người học có thể thêm tính từ vào giữa mạo từ và danh từ để tạo cụm danh từ đầy đủ.

Ví dụ:

  • She adopted a small puppy yesterday. (Hôm qua cô ấy nhận nuôi một chú cún con.)
  • The bright moon looked stunning tonight. (Trăng đêm nay sáng và đẹp lắm.)

Danh từ đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ thường theo sau các tính từ sở hữu như my, your, his, her, our, their, its. Khi muốn mở rộng ý nghĩa, bạn có thể chèn thêm tính từ trước danh từ.

Ví dụ:

  • His old laptop still works perfectly. (Chiếc laptop cũ của anh ấy vẫn hoạt động rất tốt.)
  • Our new manager joined the team last week. (Quản lý mới của chúng ta đã về đội từ tuần trước.)

Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng (quantifiers)

Danh từ được đặt ngay sau lượng từ để biểu thị số lượng hoặc mức độ. Tuỳ vào từng trường hợp, lượng từ sẽ đi với danh từ đếm được hoặc không đếm được.

Ví dụ:

  • They received several invitations for the event. (Họ nhận được khá nhiều lời mời cho sự kiện.)
  • We need a little patience to solve this issue. (Chúng ta cần bình tĩnh một chút thì mới giải quyết được vấn đề này.)

Danh từ đứng sau giới từ

Giới từ như in, on, at, under, with, without thường đi kèm trước danh từ để tạo thành cụm giới từ, giúp bổ sung thông tin về nơi chốn, thời gian, phương thức hoặc mối quan hệ.

Ví dụ:

  • The meeting will take place at noon. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào buổi trưa.)
  • She kept the documents in a secure folder. (Cô ấy cất tài liệu trong một thư mục an toàn.)

Danh từ đứng sau từ hạn định (determiners)

Danh từ có thể đứng sau các từ hạn định như this, that, these, those để xác định rõ đối tượng được nói đến.

Ví dụ:

  • Those mountains look beautiful in the morning light. (Dãy núi đó trông rất đẹp dưới ánh sáng ban mai.)
  • This problem requires immediate attention. (Vấn đề này cần được xử lý ngay lập tức.)

Vị trí của danh từ với các từ loại khác 12122503

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

Từ cho trước: organize – discover – design – repair – enjoy – grow – practice – arrange – build – explore – decorate – learn

1. They want to __________ a treehouse for their children.

2. She loves to __________ new places when she travels.

3. The students must __________ their presentation before class.

4. My brother is learning to __________ computer programs.

5. The gardener helped them __________ fresh herbs in the backyard.

6. Our team will __________ the schedule for next week.

7. He needs to __________ his broken phone soon.

8. She likes to __________ her room during holidays.

9. We should __________ a meeting to discuss the project.

10. He began to __________ how ancient civilizations lived.

Bài tập 2: Xác định loại danh từ trong câu (đếm được / không đếm được / trừu tượng / tập hợp / cụ thể)

1. The cat slept peacefully on the sofa.

2. Knowledge helps people solve difficult problems.

3. The audience applauded loudly after the speech.

4. Her kindness inspired everyone around her.

5. The river flows quietly through the village.

6. The team celebrated their victory.

7. Happiness cannot be bought with money.

8. The flowers in the garden bloom beautifully.

9. The police arrived quickly at the scene.

10. Fear can stop people from taking action.

11. The library has thousands of books.

12. Patience is important when learning new skills.

13. The children enjoyed their picnic.

14. The furniture in this house is antique.

15. Freedom is something everyone deserves.

Đáp án:

Bài tập 1:

1. build

2. explore

3. practice

4. design

5. grow

6. arrange

7. repair

8. decorate

9. organize

10. discover

Bài tập 2:

1. cat → cụ thể, đếm được

2. knowledge → trừu tượng, không đếm được

3. audience → tập hợp

4. kindness → trừu tượng

5. river → cụ thể, đếm được

6. team → tập hợp

7. happiness → trừu tượng

8. flowers → cụ thể, đếm được

9. police → tập hợp

10. fear → trừu tượng

11. books → đếm được

12. patience → trừu tượng

13. children → đếm được

14. furniture → không đếm được

15. freedom → trừu tượng

Nắm vững nguyên tắc sau danh từ là loại từ gì trong tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo câu và sử dụng danh từ một cách chính xác. Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã có lời giải cho thắc mắc “sau danh từ là gì?” cũng như các vị trí phổ biến của danh từ trong câu. Hãy tiếp tục luyện tập để ghi nhớ lâu hơn và vận dụng linh hoạt trong cả giao tiếp và làm bài thi. IELTS The Tutors chúc bạn học vui!

Gửi đánh giá