Tính từ và trạng từ là hai thành phần ngữ pháp quen thuộc nhưng lại thường khiến người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn bởi tính chất tương đồng vì đều có vai trò bổ sung ý nghĩa cho câu. Liệu bạn đã thực sự hiểu rõ khi nào dùng tính từ và trạng từ chưa? Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh chi tiết, để bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng đúng cách nhé!
Tính từ (Adjectives)
Trước khi phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu kỹ về chúng nhé, bắt đầu với tính từ.
Định nghĩa
Tính từ (Adjective) là từ dùng để miêu tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun). Nói cách khác, tính từ giúp người đọc/người nghe biết thêm thông tin về đặc điểm, tính chất, màu sắc, số lượng, trạng thái… của người, vật, sự việc được nhắc đến trong câu.
Ví dụ: a beautiful girl (một cô gái xinh đẹp)
→ “beautiful” là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “girl”
Chức năng của tính từ
Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- a beautiful house (một ngôi nhà đẹp)
- an interesting book (một cuốn sách thú vị)
- the blue sky (bầu trời xanh)
Tính từ đứng sau động từ liên kết (be, seem, look, feel, become, sound, taste, smell, appear…) để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Ví dụ:
- This food tastes delicious. (Món ăn này có vị ngon.)
- He seems nervous. (Anh ấy có vẻ lo lắng.)
Trạng từ (Adverbs)
Tiếp theo là kiến thức cơ bản về trạng từ trong tiếng Anh.
Định nghĩa
Trạng từ (adverb) là một từ dùng để bổ nghĩa cho các thành phần khác như động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu giúp làm rõ hơn về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất… của hành động hoặc tính chất.
Ví dụ:
- She answered the question confidently. (Cô ấy trả lời câu hỏi một cách tự tin.)
→ Trạng từ “confidently” bổ nghĩa cho động từ “answered”.
- The children played outside all afternoon. (Trẻ em chơi ở ngoài trời suốt buổi chiều.)
→ “Outside” là trạng từ chỉ nơi chốn, bổ nghĩa cho động từ played, cho biết hành động đã xảy ra ở đâu.
Chức năng của trạng từ
Trạng từ bổ nghĩa cho cả câu khi đứng ở đầu câu.
Ví dụ:
- Surprisingly, she passed the exam without studying. (Thật ngạc nhiên, cô ấy đã đỗ kỳ thi mà không học bài gì cả.)
- Fortunately, no one was injured in the accident. (May mắn thay, không ai bị thương trong vụ tai nạn.)
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ khi đứng trước hoặc sau động từ.
Ví dụ:
- She carefully painted the wall to avoid any mistakes. (Cô ấy sơn tường một cách cẩn thận để tránh sai sót.)
- They arrived late due to the heavy traffic. (Họ đến muộn do giao thông đông đúc.)
Trạng từ đứng trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ đó.
Ví dụ:
- This movie is absolutely amazing! (Bộ phim này thực sự tuyệt vời!)
- He was incredibly nervous before the interview. (Anh ấy đã cực kỳ lo lắng trước buổi phỏng vấn.)
Trạng từ còn bổ nghĩa cho trạng từ khác.
Ví dụ: She speaks English surprisingly fluently for a beginner. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy một cách đáng ngạc nhiên đối với một người mới học.)
Tham khảo: Phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài trong tiếng Anh
Cách phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
Dựa vào các phân tích ở trên, có 3 cách để phân biệt sự khác nhau giữa tính từ và trạng từ:
Dựa vào vị trí của tính từ và trạng từ
Vì tính từ và trạng từ bổ nghĩa cho các loại từ khác nhau nên vị trí của chúng cũng sẽ có sự khác nhau, bạn có thể phân biệt qua:
Tính từ | Trạng từ |
Ví dụ:
|
Ví dụ:
|
Tham khảo: Khóa luyện thi IELTS 1 kèm 1 linh hoạt giờ giấc!
Dựa vào dấu hiệu nhận biết
Ngoài việc xác định qua vị trí trong câu, bạn cũng có thể nhận biết tính từ và trạng từ thông qua hình các dấu hiệu nhận biết dưới đây.
Dấu hiệu nhận biết tính từ
Phần lớn tính từ trong tiếng Anh có thể nhận biết nhờ các hậu tố phổ biến sau:
Hậu tố | Ví dụ | Ý nghĩa |
-able | comfortable, enjoyable | thoải mái, thú vị |
-ible | possible, responsible | có thể, có trách nhiệm |
-ive | attractive, expensive | hấp dẫn, đắt đỏ |
-ful | helpful, beautiful | hữu ích, xinh đẹp |
-less | careless, powerless | bất cẩn, bất lực |
-ous | dangerous, nervous | nguy hiểm, lo lắng |
-ent / -ant | different, important | khác biệt, quan trọng |
-al | physical, natural | thuộc về thể chất, tự nhiên |
-ic | poetic, specific | thơ mộng, cụ thể |
-ing | interesting, boring | thú vị, nhàm chán |
-ed | tired, satisfied | mệt mỏi, hài lòng |
Dấu hiệu nhận biết trạng từ
Hầu hết trạng từ trong tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào tính từ, chẳng hạn:
Tính từ | Trạng từ | Ý nghĩa |
slow | slowly | chậm rãi |
happy | happily | một cách vui vẻ |
careful | carefully | cẩn thận |
serious | seriously | nghiêm túc |
beautiful | beautifully | một cách xinh đẹp |
Bên cạnh quy tắc này, cũng có một số trường hợp ngoại lệ cần học thuộc, phần này sẽ được chia sẻ ở bên dưới nhé!
Dựa vào chức năng
Tính từ và trạng từ là hai loại từ đều có chức năng bổ nghĩa trong câu nhưng mỗi từ đảm nhận một vai trò khác nhau. Vì vậy, hiểu rõ chức năng của từng loại sẽ giúp bạn phân biệt và sử dụng đúng trong từng tình huống.
- Chức năng của tính từ: Mô tả hoặc cung cấp thông tin thêm cho danh từ. Chúng thể hiện tính chất, trạng thái, sắc thái… của người, vật hoặc sự việc.
Ví dụ: They live in a quiet neighborhood. (Họ sống trong một khu phố yên tĩnh.) - Chức năng của trạng từ: Trạng từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cho cả câu. Chúng giúp làm rõ cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ hoặc tần suất xảy ra hành động.
Ví dụ: Liam answered the question confidently. (Liam đã trả lời câu hỏi một cách tự tin.)
Mối quan hệ giữa trạng từ và tính từ
Với một tính từ, bạn chỉ cần thêm đuôi “ly” vào sau là sẽ chuyển thành trạng từ. Đây là mối liên quan giữa chúng cực kỳ hữu ích trong quá trình học tiếng Anh.
Ví dụ:
- Soft ➝ Softly
- Quick ➝ Quickly
- Careful ➝ Carefully
Tuy nhiên, có một số tính từ và trạng từ ngoại lệ không theo quy tắc này, bạn cần đặc biệt ghi nhớ vì chúng rất dễ gây nhầm lẫn trong quá trình làm bài:
- Good → Well
- Fast → Fast
- Hard → Hard
- Early → Early
- Late → Late
Ngoài ra, có một số tính từ khi thêm “-ly” vào sẽ không còn mang nghĩa gốc nữa, mà chuyển sang một nghĩa hoàn toàn khác:
- Free (miễn phí) ➝ Freely (một cách tự do)
- Hard (chăm chỉ / cứng) ➝ Hardly (hầu như không)
- Late (muộn) ➝ Lately (gần đây)
- Wide (mở rộng) ➝ Widely (nhiều nơi)
Bên cạnh đó, cũng có một số từ mang đuôi “ly” nhưng lại là tính từ chứ không phải trạng từ: friendly, lovely, lonely, lively, …
Cách làm dạng bài tập phân biệt tính từ và trạng từ
Khi làm các bài tập liên quan đến tính từ (adjective) và trạng từ (adverb), nhiều người học thường bị nhầm lẫn vì hình thức của hai loại từ này đôi khi khá giống nhau. Tuy nhiên, nếu bạn nắm được một số nguyên tắc và mẹo nhỏ dưới đây, việc chọn đúng từ loại sẽ trở nên dễ dàng và chính xác hơn rất nhiều.
Nhìn vào từ đứng sau chỗ trống
Đây là cách phân biệt tính từ và trạng từ cơ bản nhất. Hãy xem từ ngay sau chỗ trống thuộc loại từ gì:
- Nếu từ đứng sau là danh từ, thì chỗ trống thường cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Nếu từ đứng sau là động từ hoặc tính từ, thì bạn nên dùng trạng từ.
Ví dụ:
- They adopted a ___ cat. (gentle / gently)
→ “cat” là danh từ ⇒ ta cần tính từ → Đáp án: gentle. - The team worked ___ to meet the deadline. (efficient / efficiently)
→ “worked” là động từ ⇒ ta cần trạng từ → Đáp án: efficiently.
Nhìn vào từ đứng trước chỗ trống nếu phía sau không rõ
Trong trường hợp từ đứng sau không rõ ràng, bạn nên xem xét từ đứng trước chỗ trống:
- Nếu từ trước là động từ hành động (run, speak, drive…), thì bạn nên điền trạng từ để bổ nghĩa cho hành động đó.
- Nếu từ trước là một liên động từ như be, seem, feel, look, become, thì bạn cần một tính từ.
Ví dụ:
- The soup tastes ___. (nice / nicely)
→ “tastes” là liên động từ ⇒ dùng tính từ → Đáp án: nice. - She sings ___. (beautiful / beautifully)
→ “sings” là động từ hành động ⇒ dùng trạng từ → Đáp án: beautifully.
Bài tập vận dụng
Chọn đúng tính từ hoặc trạng từ để hoàn thành câu sau:
1. My brother speaks French very __________. (fluent)
2. Lisa is a __________ artist. Her paintings are amazing! (talent)
3. The baby looked __________ after waking up from her nap. (happy)
4. Please drive __________. It’s raining heavily outside. (slow)
5. Mark is a __________ cook. Everyone loves his food. (good)
6. They answered the questions __________ during the quiz. (confident)
7. Tom feels __________ about the final exam results. (nervous)
8. The kids played __________ in the backyard all afternoon. (noisy)
9. It was a __________ performance. The audience clapped for five minutes. (brilliant)
10. Sarah smiled __________ when she saw the gift. (bright)
Đáp án:
1. fluently
2. talented
3. happy
4. slowly
5. good
6. confidently
7. nervous
8. noisily
9. brilliant
10. brightly
Trên đây là những cách phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh mà IELTS The Tutors vừa gợi ý cho bạn. Nắm rõ vị trí và chức năng của từng loại từ sẽ giúp bạn biết cách xác định và sử dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt. Thông qua kiến thức, ví dụ và bài tập trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về tính từ và trạng từ, chúc bạn thành công!