![]()
Không phải trạng từ nào trong tiếng Anh cũng tuân theo quy tắc thêm “-ly” vào cuối tính từ. Một nhóm đặc biệt được gọi là các trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh lại có cách hình thành và sử dụng riêng. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ tổng hợp bảng trạng từ bất quy tắc thông dụng, hướng dẫn cách dùng chính xác cùng các trường hợp đặc biệt giúp bạn vận dụng linh hoạt trong bài Writing và Speaking.
Trạng từ bất quy tắc là gì?
Trạng từ bất quy tắc (irregular adverbs) là những trạng từ không tuân theo quy tắc thêm “-ly” vào tính từ để tạo thành trạng từ như thông thường. Thay vì có dạng “quickly” hay “happily”, các từ này giữ nguyên hoặc thay đổi hoàn toàn hình thức (ví dụ như well, fast, hard).
Ví dụ:
- He studied hard to pass the entrance exam. (Cậu ấy học chăm để vượt qua kỳ thi đầu vào.)
- Thank you so much for your kindness. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự tốt bụng của bạn.)

Bảng trạng từ bất quy tắc thông dụng
Một số trạng từ bất quy tắc có cùng hình thức với tính từ, vì vậy hãy chú ý ngữ cảnh của câu để phân biệt chính xác. Dưới đây là bảng tổng hợp các trạng từ bất quy tắc (irregular adverbs) thường gặp nhất trong tiếng Anh:
|
Adjective |
Irregular Adverb |
Ý nghĩa |
|
Good |
Well |
Giỏi, tốt, hay |
|
Fast |
Fast |
Nhanh, mau |
|
Hard |
Hard |
Chăm chỉ, vất vả, nghiêm túc |
|
Late |
Late |
Muộn, trễ |
|
Early |
Early |
Sớm |
|
Little |
Little |
Ít, không nhiều |
|
Far |
Far / farther / further |
Xa, xa hơn |
|
Much |
Much |
Nhiều |
|
High |
High |
Cao |
|
Deep |
Deep |
Sâu |
|
Near |
Near |
Gần |
Ví dụ:
- She speaks English well after studying abroad. (Cô ấy nói tiếng Anh giỏi sau khi du học.)
- He cared little about what others thought of him. (Anh ấy chẳng mấy bận tâm người khác nghĩ gì.)
- The village lies far from the nearest town. (Ngôi làng nằm xa thị trấn gần nhất.)
- He dived deep into the ocean to see coral reefs. (Anh ấy lặn sâu xuống đại dương để ngắm san hô.)
- Come near, I can’t hear you from there. (Lại gần đây, tôi không nghe thấy bạn từ xa đâu.)
Xem thêm:
Các trường hợp đặc biệt của trạng từ bất quy tắc
Dưới đây là các trường hợp đặc biệt của trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh mà người học cần nắm vững để tránh sai ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn.

Tình từ có hậu tố “-ly”
Trong tiếng Anh, có một nhóm tính từ kết thúc bằng “-ly” nhưng không thể thêm “-ly” lần nữa để tạo trạng từ (ví dụ như friendly, likely, lovely, silly, ugly, lonely). Những từ này chỉ đóng vai trò là tính từ, chứ không dùng làm trạng từ.
Vì vậy, khi muốn diễn tả ý nghĩa tương đương ở dạng trạng từ, bạn cần dùng cụm từ khác như: in a friendly way, in a lovely manner hoặc in a silly way.
Ví dụ:
- She smiled at me in a friendly way. (Cô ấy mỉm cười với tôi một cách thân thiện.)
- He spoke in a silly way, but everyone laughed. (Anh ấy nói một cách ngớ ngẩn nhưng ai cũng bật cười.)
Chỉ thời gian
Một số từ chỉ thời gian như daily, weekly, monthly, yearly là những trạng từ bất quy tắc đặc biệt, vì chúng giữ nguyên hình thức dù đóng vai trò là tính từ hay trạng từ. Nghĩa của chúng thay đổi tùy vào ngữ cảnh sử dụng trong câu.
- Khi là tính từ, chúng bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: She reads the daily newspaper. (Cô ấy đọc báo hằng ngày.)
- Khi là trạng từ, chúng bổ nghĩa cho động từ, diễn tả tần suất hành động.
Ví dụ: She exercises daily to stay healthy. (Cô ấy tập thể dục mỗi ngày để giữ sức khỏe.)
Tương tự, các từ như weekly, monthly, yearly đều hoạt động theo quy tắc không thêm hậu tố “-ly” mà vẫn đảm nhận chức năng của trạng từ.
Xem thêm: Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time) trong tiếng Anh
Các cặp trạng từ dễ nhầm trong nhóm trạng từ bất quy tắc
Bên cạnh các trường hợp giữ nguyên dạng, có một số cặp trạng từ bất quy tắc tuy nhìn gần giống nhau nhưng nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau.
- Late và Lately
|
|
Late |
Lately |
|
Bản chất |
Trạng từ bất quy tắc |
Trạng từ có “-ly” |
|
Ý nghĩa |
Muộn, trễ |
Gần đây |
|
Ví dụ |
The plane took off late due to bad weather. (Máy bay cất cánh trễ do thời tiết xấu. |
I’ve been feeling tired lately because of overwork. (Gần đây tôi thấy mệt mỏi vì làm việc quá sức.) |
- Hard và Hardly
|
|
Hard |
Hardly |
|
Bản chất |
Trạng từ bất quy tắc |
Trạng từ có “-ly” |
|
Ý nghĩa |
Chăm chỉ, nỗ lực, nghiêm túc |
Hầu như không, gần như không |
|
Ví dụ |
He trains hard to prepare for the marathon. (Anh ấy tập luyện chăm chỉ để chuẩn bị cho cuộc thi marathon.) |
She hardly eats breakfast because she’s always in a hurry. (Cô ấy hầu như không ăn sáng vì lúc nào cũng vội.) |
- Near và Nearly
|
|
Near |
Nearly |
|
Bản chất |
Trạng từ bất quy tắc |
Trạng từ có “-ly” |
|
Ý nghĩa |
Gần, ở vị trí sát |
Gần như, suýt |
|
Ví dụ |
Come near if you want to see the painting clearly. (Hãy lại gần nếu bạn muốn thấy rõ bức tranh.) |
He nearly forgot his passport at home. (Anh ấy suýt quên hộ chiếu ở nhà.) |
- High và Highly
|
|
High |
Highly |
|
Bản chất |
Trạng từ bất quy tắc |
Trạng từ có “-ly” |
|
Ý nghĩa |
Cao |
Rất, ở mức độ cao |
|
Ví dụ |
The drone flew high above the city skyline. (Chiếc drone bay cao trên đường chân trời thành phố.) |
She is highly skilled in data analysis. (Cô ấy có kỹ năng phân tích dữ liệu rất cao.) |
- Deep và Deeply
|
|
Deep |
Deeply |
|
Bản chất |
Trạng từ bất quy tắc |
Trạng từ có “-ly” |
|
Ý nghĩa |
Sâu |
Sâu sắc, mạnh mẽ |
|
Ví dụ |
They dug deep to find clean water. (Họ đào sâu để tìm nguồn nước sạch.) |
He was deeply disappointed by the result. (Anh ấy thất vọng sâu sắc về kết quả.) |
Bài tập vận dụng các trạng từ bất quy tắc
Bài tập 1: Chọn trạng từ thích hợp nhất cho mỗi chỗ trống
(Lưu ý: Một số tính từ có trạng từ bất quy tắc, ví dụ: good → well, fast → fast, hard → hard, late → late, early → early.)
1. He ran very ___________ and won the race.
A. fastly
B. fast
C. fasterly
2. She plays the piano really ___________.
A. good
B. well
C. nicely
3. You came ___________ than usual today.
A. lately
B. later
C. late
4. If you work ___________, you will succeed.
A. hardly
B. hard
C. harderly
5. Don’t drive so ___________! It’s dangerous.
A. careless
B. carelessly
C. bad
6. The train arrived ___________ than expected.
A. early
B. earlier
C. earliest
7. She tried ___________ to solve the problem but couldn’t.
A. hardly
B. hard
C. harder
8. You speak English very ___________ for a beginner.
A. well
B. good
C. nice
9. He came ___________ to class yesterday, but at least he came!
A. lately
B. late
C. later
10. The baby sleeps ___________ after feeding.
A. quiet
B. quietly
C. quietlier
Đáp án:
1. B. fast
2. B. well
3. B. later
4. B. hard
5. B. carelessly
6. B. earlier
7. B. hard/C. harder
8. A. well
9. B. late
10. B. quietly
Bài tập 2: Điền trạng từ bất quy tắc phù hợp vào câu. Lưu ý: Mỗi từ chỉ được điền 1 lần.
well – fast – hard – early – late – badly
1. The car moved ___________ along the highway.
2. He studied very ___________ for the final exam.
3. You did ___________ in your test today!
4. The bus arrived ___________ today; we had to wait for 30 minutes.
5. We woke up ___________ this morning to catch the flight.
6. He behaved ___________ yesterday at the party.
Đáp án:
1. fast
2. hard
3. well
4. late
5. early
6. badly
Bài tập 3: Viết lại câu với trạng từ bất quy tắc đúng
Ví dụ: She is a good singer. → She sings well.
1. He is a fast runner. → He runs ___________.
2. Tom is a hard worker. → Tom works ___________.
3. Jane is a late student. → Jane often comes ___________.
4. Peter is a bad dancer. → Peter dances ___________.
5. We are early risers. → We get up ___________.
Đáp án:
1. He runs fast.
2. Tom works hard.
3. Jane often comes late.
4. Peter dances badly.
5. We get up early.
Việc ghi nhớ và hiểu rõ những trạng từ bất quy tắc sẽ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn trong mọi ngữ cảnh. Hãy thường xuyên ôn luyện qua bảng trạng từ bất quy tắc và ví dụ minh họa để biến phần kiến thức tưởng chừng khó nhớ này thành lợi thế khi viết và nói tiếng Anh chuẩn xác, tự tin. IELTS The Tutors chúc bạn sớm chinh phục điểm ngữ pháp này một cách dễ dàng nhé!


