Tính từ bất quy tắc là một ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh mà bất cứ người học nào cũng cần phải ghi nhớ. Tuy nhiên, có rất nhiều lỗi sai thường mắc phải do người học chưa biết cách sử dụng đúng. Trong bài viết này, IELTS The Tutors đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh kèm theo bảng tính từ bất quy tắc thông dụng để các bạn nắm vững. Cùng tìm hiểu nhé!
Tính từ bất quy tắc là gì?
Trong tiếng Anh, khi so sánh tính từ, thông thường chúng ta thêm “-er” và “-est” đối với tính từ ngắn, hoặc sử dụng “more” và “the most” đối với tính từ dài. Tuy nhiên, có một nhóm tính từ đặc biệt không tuân theo bất kỳ quy tắc nào khi chuyển sang dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Đây chính là tính từ bất quy tắc (Irregular Adjectives), người học cần ghi nhớ cách biến đổi của chúng để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
Ví dụ:
Với tính từ thông thường
- Fast (nhanh) → Faster (nhanh hơn) → Fastest (nhanh nhất)
- This car is fast, but that one is even faster. (Chiếc xe này nhanh, nhưng chiếc kia còn nhanh hơn.)
- Among all the racers, she is the fastest. (Trong số tất cả các tay đua, cô ấy là người nhanh nhất.)
Tính từ bất quy tắc
- Far (xa) → Farther/Further (xa hơn) → Farthest/Furthest (xa nhất)
- We walked far yesterday, but today we went even farther. (Hôm qua chúng tôi đã đi bộ xa, nhưng hôm nay còn xa hơn nữa.)
- Little (ít) → Less (ít hơn) → Least (ít nhất)
- I have little free time, but he has even less. (Tôi có ít thời gian rảnh, nhưng anh ấy còn ít hơn.)
Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh
Dưới đây là bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ bạn cần ghi nhớ:
Tính từ (Adjective) |
So sánh hơn (Comparative) |
So sánh nhất (Superlative) |
Ví dụ |
good (tốt) | better (tốt hơn) | best (tốt nhất) | This café serves the best coffee in town. (Quán cà phê này phục vụ cà phê ngon nhất trong thị trấn.) |
bad (xấu, tệ) | worse (tệ hơn) | worst (tệ nhất) | His handwriting is worse than mine. (Chữ viết của anh ấy xấu hơn tôi.) |
late (muộn) | later (muộn hơn) | latest (muộn nhất, mới nhất) | She arrived later than expected. (Cô ấy đến muộn hơn dự kiến.) |
many (nhiều – đếm được) | more (nhiều hơn) | most (nhiều nhất) | This library has more books than the one in my neighborhood. (Thư viện này có nhiều sách hơn thư viện ở khu tôi sống.) |
much (nhiều – không đếm được) | more (nhiều hơn) | most (nhiều nhất) | She drinks the most water in our team. (Cô ấy uống nhiều nước nhất trong nhóm.) |
little (nhỏ – kích cỡ) | littler (nhỏ hơn) | littlest (nhỏ nhất) | The littlest puppy was the cutest of them all. (Chú cún nhỏ nhất là dễ thương nhất trong tất cả.) |
little (ít – số lượng, mức độ) | less (ít hơn) | least (ít nhất) | We should spend less time on social media. (Chúng ta nên dành ít thời gian hơn cho mạng xã hội.) |
old (già, cũ) | older (già hơn, lớn hơn) | oldest (già nhất, lớn nhất) | This building is one of the oldest in the city. (Tòa nhà này là một trong những tòa nhà lâu đời nhất trong thành phố.) |
far (xa) | farther / further (xa hơn) | farthest / furthest (xa nhất) | He decided to travel farther than before. (Anh ấy quyết định đi xa hơn trước.) |
Xem thêm: Các dạng câu so sánh và cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Tính từ dùng được ở cả hai dạng “-er/est” và “more/most”
Bên cạnh đó, có một số tính từ đặc biệt trong tiếng Anh có thể sử dụng được ở cả 2 dạng tính từ ngắn và tính từ dài trong câu so sánh (-er/est, more/most), dưới đây là các tính từ này:
Tính từ | So sánh hơn (-er / more) |
So sánh nhất (-est / most) |
Ví dụ |
clever (thông minh, lanh lợi) | cleverer / more clever | cleverest / most clever | She is cleverer (or more clever) than her classmates. (Cô ấy thông minh hơn các bạn cùng lớp.) |
simple (đơn giản) | simpler / more simple | simplest / most simple | This explanation is simpler (or more simple) than the previous one. (Lời giải thích này đơn giản hơn cái trước.) |
narrow (hẹp) | narrower / more narrow | narrowest / most narrow | The streets in the old town are narrower (or more narrow) than in the city center. (Những con phố ở khu phố cổ hẹp hơn ở trung tâm thành phố.) |
quiet (yên tĩnh) | quieter / more quiet | quietest / most quiet | This place is quieter (or more quiet) at night. (Nơi này yên tĩnh hơn vào ban đêm.) |
shallow (nông, không sâu) | shallower / more shallow | shallowest / most shallow | The river is shallower (or more shallow) in the summer. (Dòng sông nông hơn vào mùa hè.) |
gentle (dịu dàng, nhẹ nhàng) | gentler / more gentle | gentlest / most gentle | She spoke in a gentler (or more gentle) tone. (Cô ấy nói với giọng nhẹ nhàng hơn.) |
Tính từ tuyệt đối (không có dạng so sánh)
Tính từ tuyệt đối (absolute adjectives) là những tính từ mô tả trạng thái tuyệt đối, không thể có mức độ cao hơn hay thấp hơn, do đó chúng không có dạng so sánh hơn (-er, more) hay so sánh nhất (-est, most). Vì thế, bạn cần lưu ý để tránh mắc lỗi khi làm bài tập:
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
perfect | hoàn hảo | Her pronunciation is perfect. (Phát âm của cô ấy hoàn hảo.) |
unique | độc nhất | This painting is unique. (Bức tranh này là độc nhất.) |
dead | chết | The battery is dead. (Pin đã hết.) |
complete | hoàn toàn, trọn vẹn | The construction is complete. (Công trình đã hoàn tất.) |
empty | trống rỗng | The classroom is empty. (Lớp học trống không.) |
full | đầy | The glass is full of water. (Cốc đầy nước.) |
final | cuối cùng | This is the final decision. (Đây là quyết định cuối cùng.) |
infinite | vô hạn | The possibilities are infinite. (Khả năng là vô hạn.) |
absolute | tuyệt đối | She has absolute confidence. (Cô ấy có sự tự tin tuyệt đối.) |
universal | phổ quát, chung | This law is universal. (Luật này có tính phổ quát.) |
left | bên trái | The exit is on the left side. (Lối ra ở phía bên trái.) |
right | bên phải | Turn right at the next corner. (Rẽ phải ở góc tiếp theo.) |
fatal | chết người, chí mạng | This disease can be fatal. (Căn bệnh này có thể gây tử vong.) |
vertical | thẳng đứng | The pole is perfectly vertical. (Cột này hoàn toàn thẳng đứng.) |
horizontal | nằm ngang | The table surface is horizontal. (Mặt bàn nằm ngang.) |
Bài tập vận dụng tính từ bất quy tắc
Bởi vì tính từ bất quy tắc được biến đổi không theo quy tắc nào nên bạn cần phải học thuộc lòng chúng. Để ghi nhớ những tính từ này thật tốt, cách hiệu quả nhất là luyện tập thật chăm chỉ. Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể tham khảo:
Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc vào chỗ trống.
1. This exam is _______ than the one we took last month. (difficult)
2. That was the _______ meal I have ever had. (bad)
3. My grandmother is the _______ person in our family. (old)
4. She is much _______ at math than her classmates. (good)
5. The weather today is _______ than yesterday. (cold)
6. Of all the students, Alice is the _______ at solving puzzles. (clever)
7. This road is _______ than the one we took earlier. (far)
8. I feel _______ now that I’ve had some rest. (well)
9. This hotel is _______ than the one we stayed at last year. (expensive)
10. That was the _______ decision she could have made. (wise)
11. The new version of the software is _______ than the old one. (useful)
12. He arrived _______ than expected. (late)
13. That was the _______ performance of the night! (amazing)
14. Tom is _______ at basketball than Mike. (strong)
15. This is the _______ opportunity we have to win the championship. (great)
Đáp án
1. more difficult
2. worst
3. oldest
4. better
5. colder
6. cleverest
7. farther/further
8. better
9. more expensive
10. wisest
11. more useful
12. later
13. most amazing
14. stronger
15. greatest
IELTS The Tutors vừa tổng hợp toàn bộ kiến thức về bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh và cách sử dụng chính xác. Hy vọng rằng, bạn sẽ không còn nhầm lẫn khi áp dụng vào giao tiếp hoặc làm bài tập, đặc biệt là bài thi IELTS. Hãy luyện tập thật chăm chỉ để đạt kết quả tốt nhé, chúc bạn thành công!