Trong ngữ pháp tiếng Anh, đa phần tính từ sẽ đi cùng với giới từ cụ thể tạo thành một cụm tính từ và sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. Đây là kiến thức căn bản mà bạn cần nắm rõ để biểu đạt lời nói của mình chính xác. Bài viết này, IELTS The Tutors sẽ tổng hợp các tính từ đi với giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh, cùng theo dõi nhé!
Key takeaways |
|
Tính từ đi với giới từ To
Dưới đây là bảng các tính từ thường đi với giới từ “to” kèm theo nghĩa tiếng Việt:
Tính từ + to | Ý nghĩa |
Able to | Có thể |
Accustomed to | Quen với |
Addicted to | Nghiện, say mê |
Allergic to | Dị ứng với |
Attached to | Gắn bó với |
Apposed to | Đặt cạnh |
Beneficial to | Có lợi cho |
Close to | Gần gũi, thân thiết với |
Committed to | Cam kết với |
Contrary to | Trái ngược với |
Cruel to | Độc ác với |
Dedicated to | Tận tâm với, cống hiến cho |
Devoted to | Hết lòng vì, tận tụy với |
Equal to | Ngang bằng với, xứng đáng với |
Essential to | Cần thiết cho |
Faithful to | Trung thành với |
Familiar to | Quen thuộc với (ai đó) |
Free to | Thoải mái |
Generous to | Hào phóng với |
Good to | Tốt |
Harmful to | Có hại cho |
Happy to | Hạnh phúc |
Hostile to | Thù địch với |
Identical to | Giống hệt với |
Important to | Quan trọng đối với |
Indifferent to | Thờ ơ với |
Inferior to | Kém hơn, thua kém so với |
Kind to | Tử tế với |
Loyal to | Trung thành với |
Married to | Kết hôn với |
Nasty to | Xấu tính |
Necessary to | Cần thiết đối với |
Nice to | Tốt |
Obedient to | Vâng lời, tuân thủ |
Opposed to | Phản đối, chống lại |
Polite to | Lịch sự với |
Preferable to | Đáng thích hơn, thích hợp hơn |
Relevant to | Liên quan đến |
Responsible to | Chịu trách nhiệm trước |
Rude to | Thô lỗ với |
Sensitive to | Nhạy cảm với |
Similar to | Tương tự với |
Subject to | Chịu, tùy thuộc vào |
Superior to | Cao cấp hơn, giỏi hơn |
Sympathetic to | Đồng cảm với |
Thankful to | Biết ơn ai đó |
Useful to | Hữu ích đối với |
Giới từ “to” thường đi với danh từ/cụm danh từ, đại từ hoặc động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- She is married to a famous musician. (Cô ấy kết hôn với một nhạc sĩ nổi tiếng.)
- This book is important to anyone studying for the IELTS exam. (Cuốn sách này quan trọng đối với bất kỳ ai đang học IELTS.)
- He has always been kind to animals. (Anh ấy luôn tử tế với động vật.)
Xem thêm: Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là gì? Lý thuyết và thực hành
Tính từ đi với giới từ Of
Dưới đây là tổng hợp các tính từ đi với giới từ “of” phổ biến nhất:
Tính từ + of | Ý nghĩa |
Afraid of | Sợ, e ngại về |
Ashamed of | Xấu hổ về |
Aware of | Nhận thức được, ý thức được |
Capable of | Có khả năng làm gì |
Careful of | Cẩn thận với |
Certain of | Chắc chắn về |
Confident of | Tự tin về |
Conscious of | Ý thức được, nhận ra |
Critical of | Phê phán, chỉ trích |
Desirous of | Khao khát, mong muốn |
Doubtful of | Nghi ngờ về |
Envious of | Ghen tị với |
Fond of | Thích, mê mẩn |
Free of | Không có, thoát khỏi |
Guilty of | Phạm tội, có lỗi về |
Hopeful of | Hy vọng về |
Ignorant of | Thiếu hiểu biết về |
Independent of | Độc lập với |
Innocent of | Vô tội, không có lỗi về |
Jealous of | Ghen tị với |
Kind of | Tốt bụng, tử tế với |
Mindful of | Lưu tâm, để ý đến |
Proud of | Tự hào về |
Quick of | Nhanh nhạy về |
Reminiscent of | Gợi nhớ về |
Scared of | Sợ hãi về |
Short of | Thiếu hụt cái gì |
Sick of | Chán ngấy, phát ốm với |
Suspicious of | Nghi ngờ về |
Sweet of | Ngọt ngào |
Tired of | Chán ngán, mệt mỏi với |
Terrified of | Khiếp sợ về |
Typical of | Điển hình |
Sure of | Chắc chắn về |
Thoughtful of | Quan tâm, chu đáo với |
Unaware of | Không nhận thức được |
Uncertain of | Không chắc chắn về |
Wary of | Cảnh giác với |
Worth of | Xứng đáng với |
Giới từ “of” có thể đi kèm với động từ V-ing, danh từ/cụm danh từ và đại từ tân ngữ.
Ví dụ:
- She is proud of her achievements in the IELTS exam. (Cô ấy tự hào về những thành tích của mình trong kỳ thi IELTS.)
- He is afraid of snakes, so he never goes near them. (Anh ấy sợ rắn, nên anh ấy không bao giờ đến gần chúng.)
- The manager was aware of the challenges ahead. (Người quản lý nhận thức được những thử thách phía trước.)
Tính từ đi với giới từ On
Các tính từ nào sẽ đi với tính từ “on”, cùng khám phá dưới bảng dưới này:
Tính từ + on | Ý nghĩa |
Dependent on | Phụ thuộc vào |
Keen on | Say mê, thích thú về |
Based on | Dựa trên |
Hooked on | Nghiện, say mê |
Intent on | Quyết tâm làm gì |
Engaged on | Tham gia vào, bận làm gì |
Insistent on | Khăng khăng về, nằng nặc đòi |
Set on | Quyết tâm, kiên định với |
Focused on | Tập trung vào |
Bent on | Quyết tâm làm (thường là việc xấu) |
Dependent on | Phụ thuộc vào |
Hard on | Khắc nghiệt với |
Soft on | Dễ dãi với |
Tough on | Cứng rắn, nghiêm khắc với |
Certain on | Chắc chắn về |
Clear on | Rõ ràng về |
Heavy on | Tập trung nhiều vào, chứa nhiều |
Light on | Ít về, thiếu về |
Giới từ “on” có thể đi với danh từ/cụm danh từ hoặc động từ V-ing
Ví dụ:
- She is dependent on her parents for financial support. (Cô ấy phụ thuộc vào bố mẹ để được hỗ trợ tài chính.)
- He is keen on playing the guitar in his free time. (Anh ấy say mê chơi đàn guitar vào thời gian rảnh.)
- The success of the project is reliant on teamwork and communication. (Thành công của dự án phụ thuộc vào tinh thần làm việc nhóm và giao tiếp.)
Xem thêm: Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: Cách ghi nhớ và áp dụng
Tính từ đi với giới từ In
Tiếp tục với những tính từ đi với giới từ “in”, chúng ta có:
Tính từ + in | Ý nghĩa |
Interested in | Quan tâm, hứng thú với |
Involved in | Tham gia vào, liên quan đến |
Skilled in | Thành thạo, có kỹ năng trong |
Experienced in | Có kinh nghiệm trong |
Successful in | Thành công trong |
Engaged in | Tham gia vào, bận làm gì |
Deficient in | Thiếu hụt về |
Rich in | Giàu có, dồi dào về |
Weak in | Yếu kém về |
Strong in | Mạnh về, giỏi về |
Slow in | Chậm trong việc gì |
Quick in | Nhanh nhạy trong việc gì |
Confident in | Tự tin vào |
Comfortable in | Thoải mái |
Absent in | Vắng mặt ở |
Persistent in | Kiên trì trong |
Polite in | Lịch sự |
Impolite in | Bất lịch sự |
Careless in | Bất cẩn trong |
Honest in | Trung thực trong |
Lucky in | May mắn trong |
Unlucky in | Không may mắn trong |
Disappointed in | Thất vọng về ai/cái gì |
Immersed in | Đắm chìm trong |
Delighted in | Thích thú, vui mừng với |
Inconsistent in | Không nhất quán trong |
Implicit in | Ẩn chứa trong |
Steeped in | Nhiều, đậm chất gì đó |
Inherent in | Vốn có, cố hữu trong |
Confident in | Tự tin vào |
Danh từ/cụm danh từ và động từ V-ing thường đi kèm với giới từ “in”
Ví dụ:
- He is experienced in managing large projects. (Anh ấy có kinh nghiệm trong việc quản lý các dự án lớn.)
- They were successful in solving the complex problem. (Họ đã thành công trong việc giải quyết vấn đề phức tạp đó.)
- The children were involved in organizing the school event. (Bọn trẻ tham gia vào việc tổ chức sự kiện của trường học.)
Tính từ đi với giới từ At
Dưới đây là bảng những tính từ đi với giới từ “at” thông dụng mà bạn cũng nên ghi nhớ:
Tính từ + at | Nghĩa tiếng Việt |
Good at | Giỏi về, thành thạo về |
Bad at | Kém về, yếu kém trong |
Brilliant at | Xuất sắc về, rất giỏi trong |
Excellent at | Xuất sắc về, giỏi về |
Skilled at | Có kỹ năng, thành thạo về |
Hopeless at | Vô vọng về, rất kém trong |
Surprised at | Ngạc nhiên về |
Successful at | Thành công |
Amazed at | Kinh ngạc về |
Shocked at | Sốc, bất ngờ về |
Angry at | Tức giận với ai/cái gì |
Annoyed at | Khó chịu, bực mình với |
Disappointed at | Thất vọng về |
Furious at | Giận dữ với |
Embarrassed at | Xấu hổ vì |
Delighted at | Vui mừng về |
Terrible at | Tệ về, kém cỏi trong |
Quick at | Nhanh nhạy trong việc gì |
Slow at | Chậm chạp trong việc gì |
Clever at | Khéo léo, thông minh trong |
Adept at | Tinh thông, giỏi về |
Giới từ “at” thường đi với động từ dạng V-ing, danh từ/ cụm danh từ hoặc một mệnh đề.
Ví dụ:
- She is good at solving difficult math problems. (Cô ấy giỏi trong việc giải các bài toán khó.)
- My sister is excellent at playing the piano. (Chị gái tôi xuất sắc trong việc chơi đàn piano.)
- They were surprised at the news of her sudden resignation. (Họ ngạc nhiên trước tin cô ấy đột ngột từ chức.)
Tính từ đi với giới từ About
Giới từ “about” thường mang ý nghĩa là “về vấn đề gì đó”. Cùng tìm hiểu các tính từ có thể đi với “about” nhé:
Tính từ + about | Ý nghĩa |
Angry about | Tức giận về điều gì |
Anxious about | Lo lắng về |
Annoyed about | Khó chịu |
Careful about | Cẩn thận |
Careless about | Bất cẩn |
Certain about | Chắc chắn |
Crazy about | Phát cuồng vì, rất thích |
Concerned about | Quan ngại, lo lắng về |
Curious about | Tò mò về |
Depressed about | Chán nản, thất vọng về |
Enthusiastic about | Hăng hái, nhiệt tình về |
Excited about | Hào hứng về |
Happy about | Vui mừng về |
Sad about | Buồn về |
Upset about | Buồn bực, khó chịu về |
Worried about | Lo lắng về |
Guilty about | Cảm thấy tội lỗi về |
Optimistic about | Lạc quan về |
Pessimistic about | Bi quan về |
Positive about | Lạc quan, tin tưởng vào điều gì |
Serious about | Nghiêm túc về |
Right about | Đúng về |
Wrong about | Sai về |
Nervous about | Lo sợ, hồi hộp về |
Mad about | Phát điên vì, say mê với |
Reluctant about | Lưỡng lự, miễn cưỡng về |
Doubtful about | Nghi ngờ về |
Giới từ “about” có thể đứng trước động từ dạng V-ing, danh từ/ cụm danh từ hoặc một mệnh đề.
Ví dụ:
- She is excited about her upcoming trip to Japan. (Cô ấy hào hứng về chuyến du lịch sắp tới đến Nhật Bản.)
- He was worried about his final exam results. (Anh ấy lo lắng về kết quả kỳ thi cuối kỳ của mình.)
- My parents were angry about the mistake I made. (Bố mẹ tôi tức giận về lỗi mà tôi đã mắc phải.)
Tính từ đi với giới từ For
Tính từ + for | Ý nghĩa |
Famous for | Nổi tiếng vì |
Suitable for | Phù hợp với |
Responsible for | Chịu trách nhiệm về |
Prepared for | Chuẩn bị sẵn sàng cho |
Grateful for | Biết ơn về |
Thankful for | Cảm kích, biết ơn vì |
Sorry for | Xin lỗi vì, tiếc cho |
Late for | Muộn, trễ giờ cho |
Qualified for | Đủ tiêu chuẩn, đủ điều kiện cho |
Known for | Được biết đến vì |
Eligible for | Đủ điều kiện cho |
Suitable for | Thích hợp với |
Liable for | Chịu trách nhiệm pháp lý về |
Fit for | Phù hợp, thích hợp với |
Notorious for | Khét tiếng vì (tiếng xấu) |
Famous for | Nổi tiếng về |
Anxious for | Lo lắng cho ai, điều gì |
Eager for | Háo hức, mong chờ điều gì |
Hungry for | Khao khát, thèm muốn điều gì |
Ready for | Sẵn sàng cho |
Sorry for | Cảm thấy tiếc, hối tiếc cho |
Responsible for | Chịu trách nhiệm về |
Renowned for | Nổi tiếng vì |
Suitable for | Thích hợp cho |
Happy for | Vui mừng cho (ai đó) |
Perfect for | Hoàn hảo cho |
Concerned for | Quan tâm, lo lắng cho ai |
Ví dụ:
- Exercise is good for your health. (Tập thể dục có lợi cho sức khỏe của bạn.)
- She is responsible for organizing the company’s annual meeting. (Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức buổi họp thường niên của công ty.)
- He is famous for his excellent cooking skills. (Anh ấy nổi tiếng vì kỹ năng nấu ăn tuyệt vời của mình.)
Tính từ đi với giới từ From
Tính từ + from | Ý nghĩa |
Different from | Khác với |
Absent from | Vắng mặt ở |
Safe from | An toàn khỏi |
Free from | Thoát khỏi, không bị ảnh hưởng bởi |
Far from | Xa so với |
Exempt from | Miễn khỏi, được miễn trừ khỏi |
Protected from | Được bảo vệ khỏi |
Immune from | Miễn khỏi, miễn nhiễm với |
Excluded from | Bị loại khỏi, bị ngăn khỏi |
Derived from | Bắt nguồn từ |
Prevented from | Được ngăn chặn khỏi |
Missing from | Thiếu, vắng mặt ở |
Detached from | Tách biệt khỏi |
Resulting from | Có kết quả từ, do |
Disconnected from | Bị ngắt kết nối khỏi |
Safe from | An toàn khỏi |
Withdrawn from | Rút lui khỏi |
Ví dụ:
- She is different from her twin sister in both appearance and personality. (Cô ấy khác với chị gái song sinh của mình cả về ngoại hình lẫn tính cách.)
- He is free from any financial worries after getting a stable job. (Anh ấy không còn lo lắng về tài chính sau khi có được công việc ổn định.)
- The document is protected from unauthorized access. (Tài liệu này được bảo vệ khỏi truy cập trái phép.)
Tính từ đi với giới từ With
Tính từ + with | Ý nghĩa |
Angry with | Tức giận với ai |
Annoyed with | Bực tức |
Associated with | Liên quan đến |
Pleased with | Hài lòng với |
Patient with | Kiên nhẫn |
Happy with | Vui vẻ với, hài lòng với |
Satisfied with | Hài lòng với |
Disappointed with | Thất vọng với |
Disgusted with | Chán ghét |
Familiar with | Quen thuộc với |
Busy with | Bận rộn với |
Impressed with | Ấn tượng với |
Connected with | Liên kết với |
Frustrated with | Cảm thấy bực bội với |
Bored with | Chán nản với |
Concerned with | Quan tâm đến |
Content with | Hài lòng |
Careless with | Bất cẩn |
Coordinated with | Hợp tác |
Crowded with | Đông đúc |
Clever with | Khéo léo |
Involved with | Liên quan đến, tham gia vào |
Compatible with | Tương thích với |
Displeased with | Không hài lòng với |
Surprised with | Ngạc nhiên với |
Trustful with | Tin tưởng với |
Delighted with | Vui mừng với |
Compatible with | Tương thích với |
Ví dụ:
- He was satisfied with the results of his IELTS test. (Anh ấy hài lòng với kết quả kỳ thi IELTS của mình.)
- They are bored with watching the same movie over and over. (Họ chán ngán khi phải xem đi xem lại cùng một bộ phim.)
- She is busy with preparations for her wedding. (Cô ấy bận rộn với việc chuẩn bị cho đám cưới của mình.)
Tính từ đi với giới từ By
Tính từ + by | Ý nghĩa |
Surprised by | Ngạc nhiên bởi |
Amazed by | Kinh ngạc bởi |
Shocked by | Sốc, bất ngờ bởi |
Impressed by | Ấn tượng bởi |
Affected by | Bị ảnh hưởng bởi |
Influenced by | Bị ảnh hưởng bởi |
Excited by | Hào hứng về |
Pleased by | Hài lòng với |
Moved by | Cảm động bởi |
Annoyed by | Bực mình bởi |
Tired by | Mệt mỏi vì |
Confused by | Bối rối vì |
Worried by | Lo lắng về |
Disappointed by | Thất vọng bởi |
Inspired by | Được truyền cảm hứng bởi |
Bored by | Chán nản vì |
Terrified by | Kinh hoàng vì |
Disturbed by | Bị làm phiền bởi |
Fascinated by | Mê hoặc, say mê bởi |
Ví dụ:
- She was amazed by the beauty of the sunset. (Cô ấy kinh ngạc trước vẻ đẹp của hoàng hôn.)
- I was disappointed by the outcome of the game. (Tôi thất vọng về kết quả của trận đấu.)
- She was delighted by the thoughtful gift she received. (Cô ấy rất vui mừng với món quà chu đáo mà cô ấy nhận được.)
Bài tập vận dụng
Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
1. She is very passionate _______ playing the piano.
2. They are terrified _______ the dark.
3. I’m not very good _______ cooking.
4. He is always polite _______ his friends.
5. The company is known _______ its excellent customer service.
6. We were surprised _______ her sudden decision to leave.
7. Jane is very proud _______ her achievements.
8. The teacher was impressed _______ the students’ hard work.
9. The children are excited _______ the upcoming holiday.
10. He is extremely interested _______ learning new languages.
Đáp án
1. about – She is very passionate about playing the piano.
2. of – They are terrified of the dark.
3. at – I’m not very good at cooking.
4. to – He is always polite to his friends.
5. for – The company is known for its excellent customer service.
6. by – We were surprised by her sudden decision to leave.
7. of – Jane is very proud of her achievements.
8. with – The teacher was impressed with the students’ hard work.
9. about – The children are excited about the upcoming holiday.
10. in – He is extremely interested in learning new languages.
Việc nắm vững các tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói mà còn giúp diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn tổng quan và ghi nhớ những cụm tính từ từ quan trọng nhất để áp dụng vào thực tế. Hãy thường xuyên luyện tập và sử dụng các tính từ đi với giới từ để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Đừng quên tham khảo các bài viết khác của IELTS The Tutors để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích và các bài học chất lượng khác nhé!