Action verb thumbnail 271025

Action verb (động từ hành động) là loại động từ thường sử dụng trong bài thi học thuật và các cuộc hội thoại trong đời sống hàng ngày. Vậy Action verb là gì? Cách dùng chúng trong giao tiếp ra sao? Hãy cùng tìm hiểu tổng quát về Action verb và thực hành bằng các bài tập vận dụng cùng IELTS The Tutors ngay nhé!

Action verb là gì?

Action verb (động từ hành động) là loại động từ dùng để miêu tả hành động mà chủ ngữ là người/ vật/ sự vật/ hiện tượng thực hiện. Action verb có thể là hành động thể chất (physical actions) hoặc hành động tinh thần (mental actions).

Những động từ này giúp người nói truyền đạt ý một cách sinh động, cụ thể và rõ ràng hơn, đồng thời thể hiện thời điểm hành động xảy ra trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.

action verb là gì 28102501

Ví dụ:

  • The children danced happily when the music started. (Bọn trẻ nhảy múa vui vẻ khi bài nhạc vang lên.)

→ “danced” là action verb dùng để diễn tả hành động thể chất

  • She decided to study abroad. (Cô ấy quyết định đi du học.)

→ “decided” là action verb dùng để diễn tả hành động tinh thần

Phân loại Action verb (động từ hành động)

Dựa trên chức năng ngữ pháp trong câu, action verbs được chia thành hai nhóm chính: ngoại động từ (transitive verbs) và nội động từ (intransitive verbs). Mỗi loại có cách sử dụng và cấu trúc đi kèm khác nhau, cùng tìm hiểu nhé!

phân loại action verb 28102502

Ngoại động từ (Transitive verb)

Ngoại động từ (Transitive verb) là động từ cần phải có tân ngữ đi kèm thì mới hoàn thiện được câu tiếng Anh. Nói đơn giản hơn, đó là những động từ diễn tả một hành động tác động lên người hoặc vật khác. Vì thế, ngoại động từ không thể đứng một mình, mà luôn cần có tân ngữ phía sau để cho biết ai hoặc cái gì là đối tượng của hành động đó.

Một số ngoại động từ phổ biến đó là: make (làm), give (cho), bring (mang), offer (đưa/cho), invite (mời),…

Ví dụ:

  • Lisa painted the wall blue. (Lisa sơn bức tường màu xanh.)

→ “painted” là transitive verb, cần tân ngữ “the wall blue”.

  • Daniel lifted the heavy suitcase onto the shelf. (Daniel nhấc chiếc vali nặng lên kệ.)

→ “lifted” là transitive verb, cần tân ngữ “the heavy suitcase”

Nội động từ (Intransitive verb)

Intransitive verb (nội động từ) dùng để chỉ một hành động mà chủ ngữ không tác động trực tiếp đến người hay vật nào khác. Intransitive verb không cần tân ngữ theo sau mà vẫn hoàn chỉnh được câu văn có ý nghĩa. Tuy nhiên, nội động từ không được sử dụng trong thể bị động.

Ví dụ:

  • The baby laughed loudly. (Em bé cười to.)

→ “laughed” là intransitive verb, làm rõ cho chủ ngữ “the baby” và trạng ngữ “loudly”

  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)

→ “rises” là intransitive verb, kết nối chủ ngữ “The sun” với “in the east” chỉ nơi chốn.

Một số động từ hành động thường gặp

Động từ hành động mô tả xu hướng

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

increase

tăng

We increased production by 15%.

decrease

giảm

The data shows a decrease in website traffic.

rise

tăng lên

Customer complaints rose following the update.

fall

giảm xuống

Student enrollment has fallen by 10%.

remain

giữ nguyên

The policy will remain unchanged this quarter.

decline

suy giảm

The firm is facing a major decline.

grow

tăng trưởng

We grow tomatoes in our garden.

peak

đạt đỉnh

Orders usually peak during the holiday season.

Động từ hành động diễn tả hành động trí tuệ

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

analyze

phân tích

The team will analyze consumer feedback.

compare

so sánh

We compare our price to the competitor's.

evaluate

đánh giá

We must evaluate the project risks carefully.

identify

xác định

Can you identify the errors in the code?

describe

mô tả

The witness described the incident clearly.

define

định nghĩa

The contract clearly defines the terms of work.

discuss

thảo luận

They discuss the new policy every week.

suggest

gợi ý / đề xuất

suggest that you check the data again.

Động từ hành động biểu đạt quan điểm

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

agree

đồng ý

We finally agreed on the launch date.

disagree

không đồng ý

The committee disagrees about the budget.

believe

tin rằng

Why do you believe that solution is the best?

claim

cho rằng

The competitor claims market superiority.

emphasize

nhấn mạnh

The coach emphasized team defense.

oppose

phản đối

Local residents oppose the construction plan.

consider

xem xét

Let's consider all the available options.

Động từ hành động trong môi trường xã hội

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

greet

chào hỏi

The staff greeted every guest.

introduce

giới thiệu

Let me introduce the main speaker now.

invite

mời

The manager invited her to the meeting.

join

tham gia

You should join our book club next week.

help

giúp đỡ

My neighbor often helps me with gardening.

support

ủng hộ

My parents support my decision to travel.

share

chia sẻ

We share the rent every month.

offer

đề nghị

We offered help to the refugees.

apologize

xin lỗi

The error required us to apologize.

promise

hứa

promise to pay back the loan soon.

compliment

khen ngợi

He complimented her skills in coding.

Động từ hành động giao tiếp và phản ứng

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

express

bày tỏ

She expressed his gratitude to the teachers.

argue

tranh luận

They argued over the results for hours.

respond

phản hồi

He didn’t respond immediately.

report

báo cáo

Anna reported the accident to the police.

announce

thông báo

The school announced the exam results today.

Phân biệt Action verb và Linking verb trong tiếng Anh

Hiểu một cách đơn giản, action verb (động từ hành động) dùng để diễn tả hành động mà chủ ngữ thực hiện: quan sát, đo lường hoặc cảm nhận được. Chúng thường kết nối chủ ngữ với tân ngữ hoặc trạng ngữ, giúp diễn đạt rõ ràng hành động xảy ra trong câu.

Ngược lại, linking verb (động từ liên kết) không diễn tả hành động, mà mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Loại động từ này liên kết chủ ngữ với phần bổ ngữ, giúp người đọc hiểu chủ ngữ là ai, như thế nào hoặc cảm thấy ra sao.

Action Verb

Linking Verb

Chức năng

Diễn tả hành động mà chủ ngữ thực hiện (thể chất hoặc tinh thần).

Không dùng để mô tả hành động, mà để diễn tả trạng thái, cảm giác hoặc đặc điểm của chủ ngữ.

Ví dụ

She runs every morning.

She is tired.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Chọn động từ hành động phù hợp nhất để hoàn thành câu.

1) Every morning, Lisa ________ a cup of coffee before work.

a. seems  b. feels  c. drinks  d. is

2) The students ________ their hands when they know the answer.

a. become  b. sound  c. appear  d. raise

3) My parents ________ in the garden every weekend.

a. look  b. remain  c. work  d. taste

4) Daniel ________ to his favorite music while studying.

a. stays  b. feels  c. looks  d. listens

5) The chef ________ a new dish for the special event.

a. becomes  b. creates  c. is  d. seems

Đáp án:

1) c. drinks

2) d. raise

3) c. work

4) d. listens

5) b. creates

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (Fill in the blanks)

1) Emma __________ (clean) her room every Sunday morning.

2) The children __________ (play) football in the park now.

3) My sister often __________ (bake) cookies when she has free time.

4) We __________ (visit) our parents last weekend.

5) I __________ (learn) English to improve my communication skills.

Đáp án:

1) cleans

2) are playing

3) bakes

4) visited

5) am learning

Việc nắm rõ action verb là gì, chức năng và sử dụng chúng đúng theo từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, trôi chảy và thu hút hơn trong cả học tập lẫn đời sống. Với phương pháp học hợp lý và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể nâng cao khả năng tiếng Anh nhanh chóng và thấy rõ rệt sự tiến bộ của mình. Hãy cùng IELTS The Tutors khám phá cách học hiệu quả nhất để từng bước chạm tới band điểm mơ ước. Chúc bạn có một hành trình chinh phục tiếng Anh thật vui và đầy cảm hứng!

5 / 5 – (1 đánh giá)