Chia động từ tiếng Anh là kỹ năng nền tảng không thể thiếu để làm chủ ngôn ngữ, từ giao tiếp hằng ngày đến chinh phục các kỳ thi như IELTS. Việc nắm vững kiến thức này giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh tự nhiên, đúng ngữ pháp và tránh gây nhầm lẫn. Hãy để IELTS The Tutors hướng dẫn chi tiết trong bài viết này nhé!
Chia động từ tiếng Anh là gì?
Chia động từ trong tiếng Anh là biến đổi động từ từ dạng nguyên mẫu sang các dạng khác để trở nên phù hợp với chủ ngữ, bối cảnh hoặc thì của câu. Có 2 nguyên tắc chia động từ trong câu:
- Trong câu có 1 động từ → Chia động từ theo thì của câu.
- Trong câu có 2 động từ → Động từ đứng sau chủ ngữ chia theo thì, các động từ còn lại sẽ chia theo dạng.
Ví dụ:
- He studies English every morning. (Anh ấy học tiếng Anh mỗi sáng.)
Câu này chỉ có một động từ chính là “study”, và nó được chia ở thì hiện tại đơn thành “studies” để phù hợp với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “He” và trạng từ chỉ tần suất “every morning”, báo hiệu một hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.
- They decided to move to another city last year. (Họ đã quyết định chuyển đến một thành phố khác vào năm ngoái.)
Động từ chính “decide” đứng sau chủ ngữ “they” và được chia ở thì quá khứ đơn thành “decided”, do có trạng ngữ thời gian “last year”. Động từ thứ hai “move” đứng sau “to”, nên giữ dạng nguyên thể với “to” ➝ to move, theo cấu trúc decide + to V.
Vậy chính xác cách chia động từ tiếng Anh theo thì và dạng như thế nào? Chia theo ngôi như thế nào? Cùng xem tiếp phần sau!
Cách chia động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh được chia theo 3 cách chính bao gồm thì của câu (tense), dạng (forms) và ngôi (persons).
Cách chia động từ tiếng Anh theo ngôi
Trong tiếng Anh, động từ cần được chia phù hợp với ngôi của chủ ngữ, đặc biệt là ở thì hiện tại đơn (Present Simple).
🔹Với các ngôi I, We, You, They → dùng động từ nguyên mẫu không “s”.
Cấu trúc: Cấu trúc: I / We / You / They + V-infinitive (động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I/ We/ They travel a lot during summer. (Chúng tôi thường đi du lịch vào mùa hè).
- You drive really well. (Bạn lái xe rất tốt.)
🔹Với ngôi thứ 3 số ít (He, She, It) → thêm “s” hoặc “es” vào động từ.
Cấu trúc: He / She / It + V-s/es
Ví dụ:
- He/ She writes poetry in his free time. (Anh ấy viết thơ vào thời gian rảnh.)
- It barks when strangers come close. (Con chó sủa khi có người lạ đến gần.)
Quy tắc thêm –s / –es / –ies vào động từ
- Thêm “s”: Với hầu hết các động từ thông thường
- Thêm “es”: Nếu động từ kết thúc bằng –o, –s, –z, –x, –ch, –sh, –ss. Ví dụ: go → goes, fix → fixes, watch → watches
- Đổi –y thành –ies: Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + “y”. Ví dụ: study → studies, carry → carries (Nhưng nếu là nguyên âm + “y” thì chỉ thêm “s”: play → plays).
Xem thêm: 100 động từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hàng ngày
Cách chia động từ tiếng Anh theo thì
Chia động từ theo thì thể hiện thời điểm diễn ra hành động, theo dạng phản ánh trạng thái hoặc cấu trúc của động từ, còn theo ngôi xác định rõ chủ thể thực hiện. Việc nắm rõ cách chia động từ theo từng thì là nền tảng quan trọng để viết và nói tiếng Anh chính xác.
Bảng chia động từ tiếng anh tóm tắt
Thì | Cách chia động từ |
Hiện tại đơn | V / V-s/es |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are + V-ing |
Hiện tại hoàn thành | have/has + P2 |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have/has been + V-ing |
Quá khứ đơn | V-ed / V-cột 2 |
Quá khứ tiếp diễn | was/were + V-ing |
Quá khứ hoàn thành | had + P2 |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been + V-ing |
Tương lai đơn | will + V-inf |
Tương lai tiếp diễn | will + be + V-ing |
Tương lai hoàn thành | will + have + P2 |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been + V-ing |
Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Cách chia động từ thì hiện tại đơn luôn phải bắt buộc kết hợp với ngôi của chủ ngữ. Giống như cách chia động từ theo ngôi ở trên, chúng ta có công thức:
Công thức: S + V(s/es) + O
→ Chia động từ thêm đuôi s/es nếu chủ ngữ là ở dạng số ít và các đại từ he/she/it.
→ Chia động từ ở dạng nguyên thể (V – inf) với chủ ngữ ở dạng số nhiều và các đại từ I/We/ You/They.
Ví dụ:
- Linh paints vibrant landscapes every weekend. (Linh vẽ những bức tranh phong cảnh rực rỡ mỗi cuối tuần.)
- They are excited about the trip. (Họ rất hào hứng với chuyến đi.)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch gần.
Công thức: S + am/is/are + V-ing + O
→ Chia động từ bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ.
Ví dụ:
- The kids are building a sandcastle on the beach. (Bọn trẻ đang xây lâu đài cát trên bãi biển.)
- I am meeting my tutor this afternoon. (Chiều nay tôi đang gặp gia sư.)
Xem thêm: Phrasal Verb là gì? Tổng hợp 100+ cụm động từ thông dụng
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và đã hoàn thành ở thời điểm hiện tại, nhưng không nói cụ thể thời gian.
Công thức: S + have/has + V(P3/ed) + O
→ Dùng have với chủ ngữ ở dạng số nhiều và các đại từ I/you/we/they, dùng has với chủ ngữ ở dạng số ít và he/she/it.
→ Chia động từ ở dạng quá khứ phân từ (P3) hoặc thêm -ed với động từ có quy tắc.
Ví dụ:
- I have written three chapters of my novel today. (Hôm nay tôi đã viết được ba chương tiểu thuyết.)
- She has just finished her IELTS practice test. (Cô ấy vừa hoàn thành bài kiểm tra luyện IELTS.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để miêu tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
Công thức: S + have/has + been + V-ing + O
Ví dụ:
- He has been learning how to cook Japanese food lately. (Gần đây anh ấy đang học nấu món Nhật.)
- They have been renovating their house for weeks. (Họ đã sửa sang ngôi nhà hàng tuần nay.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: trong câu thường có các trạng từ như: since, for, lately, recently, …
Thì quá khứ đơn (Simple Past)
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động, sự việc đã kết thúc trong quá khứ. Chia động từ tiếng Anh ở thì quá khứ đơn bằng cách thêm hậu tố -ed vào sau động từ nguyên mẫu có quy tắc. Nếu động từ tận cùng là -e, chỉ cần thêm -d, động từ tận cùng là –y, bỏ -y và thêm –ied.
Đối với động từ bất quy tắc, chuyển sang dạng động từ ở cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc.
Công thức: S + V(P2/ed) + O
Ví dụ:
- Minh discovered a hidden cave last summer. (Minh đã phát hiện một hang động bí ẩn mùa hè năm ngoái.)
- We were thrilled at the festival. (Chúng tôi đã rất phấn khích tại lễ hội.)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ngoài ra, thì quá khứ tiếp diễn còn thường kết hợp với thì quá khứ đơn để mô tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.
Ví dụ: I was cooking dinner when the phone rang. (Tôi đang nấu ăn thì điện thoại reo.)
Công thức: S + was/were + V-ing + O
Ví dụ:
- She was sketching the sunset when it started raining. (Cô ấy đang phác thảo hoàng hôn thì trời bắt đầu mưa.)
- They were chatting happily at 8 p.m. yesterday. (Họ đang trò chuyện vui vẻ lúc 8 giờ tối qua.)
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Nó còn có thể được sử dụng để diễn đạt một hành động, sự việc đã từng xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Công thức: S + had + V(P3/ed) + O
Chia động từ ở dạng quá khứ bằng cách:
- Thêm hậu tố -ed vào động từ có quy tắc
- Sử dụng động từ ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc.
Ví dụ:
- By the time we arrived, the band had performed their best song. (Khi chúng tôi đến, ban nhạc đã biểu diễn bài hát hay nhất.)
- She had lost her keys before leaving the house. (Cô ấy đã làm mất chìa khóa trước khi rời nhà.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động kéo dài liên tục trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ, giúp làm rõ trình tự thời gian giữa các sự việc trong quá khứ.
Công thức: S + had + been + V-ing + O
Ví dụ:
- He had been hiking for hours before the storm hit. (Anh ấy đã đi bộ đường dài hàng giờ trước khi cơn bão ập đến.)
- They had been practicing the dance routine until midnight. (Họ đã luyện tập điệu nhảy đến nửa đêm.)
Thì tương lai đơn (Simple Future)
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Công thức: S + will/shall + V-inf + O
→ Cách chia động từ: Động từ giữ nguyên thể (không “to”) sau “will
Ví dụ:
- I will launch my blog next month. (Tôi sẽ ra mắt blog vào tháng tới.)
- She will visit her grandparents this weekend. (Cô ấy sẽ thăm ông bà cuối tuần này.)
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động hay sự việc sẽ diễn ra kéo dài trong tương lai.
Công thức: S + will/shall + be + V-ing + O
Ví dụ:
- Tomorrow at noon, we will be sailing across the lake. (Trưa mai, chúng tôi sẽ đang chèo thuyền trên hồ.)
- He will be presenting his project at the conference. (Anh ấy sẽ đang trình bày dự án tại hội nghị.)
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Dùng để diễn tả hành động sẽ diễn ra và hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai, hoặc xảy ra trước một hành động khác trong tương lai. Đây cũng là thì được sử dụng nhiều mà bạn nên học cách chia động từ.
Công thức: S + will/shall + have + V(P3/ed) + O
Ví dụ:
- By next year, she will have mastered French. (Đến năm sau, cô ấy sẽ thành thạo tiếng Pháp.)
- We will have completed the course by June. (Chúng tôi sẽ hoàn thành khóa học trước tháng Sáu.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động kéo dài trong tương lai và sẽ hoàn tất trước một thời điểm hoặc trước một hành động khác trong tương lai.
Dù ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày do cấu trúc phức tạp, thì này vẫn rất quan trọng với những ai học tiếng Anh chuyên sâu, đặc biệt là khi ôn luyện cho các kỳ thi như IELTS hay TOEIC.
Công thức: S + will/shall + have + been + V-ing + O
Ví dụ:
- By 2026, I will have been teaching English for a decade. (Đến năm 2026, tôi sẽ dạy tiếng Anh được một thập kỷ.)
- They will have been traveling Asia for six months by March. (Đến tháng Ba, họ sẽ du lịch châu Á được sáu tháng.)
Cách chia động từ tiếng Anh theo dạng
Trong tiếng Anh, một câu có thể có nhiều động từ. Tuy nhiên, chỉ có động từ theo sau chủ ngữ được chia theo thì, còn các động từ khác sẽ được chia theo dạng dưới đây tùy ngữ cảnh:
- Động từ nguyên mẫu không “to” (V-inf)
- Động từ nguyên mẫu có “to” (to + V)
- Động từ dạng thêm đuôi “-ing” (V-ing)
- Động từ dạng “to + V-ing”
Hãy gọi động từ chính là V1, động từ phụ là V2, dưới đây là cấu trúc phổ biến khi chia động từ tiếng Anh theo dạng:
Cấu trúc: V1 + O + V2 (Hai động từ cách nhau bởi tân ngữ)
V2 được chia theo dạng tùy thuộc vào V1. Một số trường hợp phổ biến:
🔹V2 là V-inf: Sau let, make, have và help.
Ví dụ:
- The teacher lets her students create their own posters. (Cô giáo để học sinh tự tạo áp phích.)
→ “Lets” là V1, chia theo thì hiện tại đơn (chủ ngữ “the teacher” số ít). Create là V2, theo sau “let” nên ở dạng nguyên mẫu không “to”. Câu này mô tả giáo viên cho phép học sinh tự do sáng tạo áp phích, phù hợp với ngữ cảnh lớp học sáng tạo.
- I made my brother tidy his room. (Tôi bắt em trai dọn phòng.)
🔹V2 là to + V: Sau advise, encourage, invite, persuade, allow, ask, order, decide, request, mean, teach, tempt, go, …
Ví dụ:
- She persuaded her friend to join the book club. (Cô ấy thuyết phục bạn tham gia câu lạc bộ sách.)
→ “Persuaded” là V1, chia theo thì quá khứ đơn. To join là V2, theo sau “persuade” nên ở dạng “to + V”.
- He advised me to revise for the IELTS exam. (Anh ấy khuyên tôi ôn tập cho kỳ thi IELTS.)
🔹V2 là V-ing: Sau động từ tri giác (see, hear, feel, notice, watch) hoặc enjoy, avoid, suggest, consider.
Ví dụ:
- We saw the chef preparing a gourmet dish. (Chúng tôi thấy đầu bếp đang chế biến món ăn cao cấp.)
→ “Saw” là V1, chia theo thì quá khứ đơn. Preparing là V2, theo sau động từ tri giác “see” nên ở dạng V-ing, mô tả hành động đang xảy ra khi được chứng kiến. Câu này sinh động, dễ hình dung với học viên yêu thích ẩm thực.
Cấu trúc: V1 + V2 (Hai động từ liền kề nhau)
Khi không có tân ngữ giữa hai động từ, V2 được chia theo dạng dựa trên V1:
🔹V2 là V-inf: Sau động từ khuyết thiếu (can, will, should, must).
Ví dụ:
- You must attend the workshop to improve your skills. (Bạn phải tham gia hội thảo để nâng cao kỹ năng.)
→ “Must” là V1, động từ khuyết thiếu không chia theo thì. Attend là V2, theo sau “must” nên ở dạng nguyên mẫu không “to”. Câu này nhấn mạnh sự cần thiết tham gia hội thảo, phù hợp với học viên muốn nâng cao kỹ năng.
- She can paint breathtaking murals. (Cô ấy có thể vẽ những bức tranh tường tuyệt đẹp.)
🔹V2 là to + V: Sau agree, decide, hope, plan, refuse, want, offer, propose, neglect, prepare, refuse, expect, bear, afford, arrange, fail, choose, promise, …
Ví dụ:
- I hope to travel across Europe next summer. (Tôi hy vọng được du lịch khắp châu Âu mùa hè tới.)
→ “Hope” là V1, chia theo thì hiện tại đơn. To travel là V2, theo sau “hope” nên ở dạng “to + V”.
- They refused to accept the outdated proposal. (Họ từ chối chấp nhận đề xuất lỗi thời.)
🔹V2 là V-ing: Sau admit, deny, enjoy, keep, miss, practice.
Ví dụ:
- He enjoys crafting wooden toys for kids. (Anh ấy thích làm đồ chơi gỗ cho trẻ em.)
→”Enjoys” là V1, chia theo thì hiện tại đơn. Crafting là V2, theo sau “enjoy” nên ở dạng V-ing.
- She misses exploring the countryside with her friends. (Cô ấy nhớ việc khám phá vùng quê cùng bạn bè.)
🔹V2 là to + V-ing: Sau các cụm như look forward to, be used to, get used to.
Ví dụ:
- We look forward to collaborating with the new team. (Chúng tôi mong chờ được hợp tác với đội ngũ mới.)
→”Look forward to” là V1, chia theo thì hiện tại đơn. Collaborating là V2, theo sau cụm “look forward to” nên ở dạng V-ing.
- He is used to studying late at night. (Anh ấy quen học khuya.)
Bài tập chia động từ tiếng Anh có đáp án
1. Clara usually (drink) __________ tea before bed, but tonight she’s having coffee.
2. We (not/see) __________ each other since we graduated from college.
3. When I entered the library, the students (discuss) __________ a group project.
4. By this time next year, they (complete) __________ the new bridge.
5. At 9 a.m. tomorrow, I (take) __________ my final driving test.
6. The mechanic (repair) __________ cars all morning and still has three left.
7. Just as we (step) __________ outside, it started pouring.
8. I (never/be) __________ to Tokyo, but I’d love to go one day.
9. By the time she got to the airport, the plane (already/depart) __________.
10. Look at her hands! She (paint) __________ again, hasn’t she?
Đáp án
1. drinks
2. haven’t seen
3. were discussing
4.will have completed
5. will be taking
6. has been repairing
7. stepped
8. have never been
9. had already departed
10. has been painting
Trên đây là 3 cách chia động từ tiếng Anh chuẩn xác mà IELTS The Tutors đã hướng dẫn cụ thể cho bạn kèm ví dụ minh họa. Đây là phần kiến thức khá phức tạp và khó nhớ với rất nhiều quy tắc ở mỗi cách chia, mỗi thì, mỗi dạng đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên và thực tế. Hy vọng rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn cải thiện tiếng Anh một cách đáng kể và biết cách chia động từ trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công!