![]()
To be là một động từ đặc biệt. sử dụng rất thường xuyên trong cả giao tiếp và viết tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn dễ nhầm lẫn vị trí của chúng trong câu, đặc biệt là sau động từ to be là gì và nên đặt từ loại nào cho đúng. Hãy cùng IELTS The Tutors tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng to be và vị trí các từ đi sau nó để nắm chắc ngữ pháp và dùng tiếng Anh tự tin hơn nhé!
Động từ to be là gì? Chức năng của động từ to be
Trong tiếng Anh, động từ to be là trợ động từ (auxiliary verb), được dùng để miêu tả trạng thái, đặc điểm hoặc danh tính của con người, sự vật, địa điểm hay ý tưởng. Nói cách khác, to be giúp chúng ta diễn đạt những thông tin như tuổi tác, tên, nghề nghiệp, quốc tịch, tính cách hoặc đặc điểm của một người hay một vật trong câu.
To be có thể xuất hiện với nhiều dạng ngữ pháp khác nhau như: nguyên thể (be), hiện tại đơn (am, is, are), quá khứ đơn (was, were), hiện tại phân từ (being), quá khứ phân từ (been).
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là học sinh.)
→ Sau động từ to be “am” là danh từ “a student”
- He was happy yesterday. (Hôm qua anh ấy rất vui.)
→ Sau động từ to be “was” là tính từ “happy”
- It will be cold tonight. (Tối nay trời sẽ lạnh.)
→ Sau động từ to be “be” là tính từ “cold”
Sau động từ to be là gì? Vị trí của động từ to be trong câu
Sau động từ to be có thể là danh từ, tính từ, trạng từ, tân ngữ, động từ (V-ing/V-ed) hoặc cụm từ, nhằm mô tả, xác định hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ. Bên cạnh đó, to be luôn đứng ngay sau chủ ngữ và trước phần bổ nghĩa.
Dưới đây là chi tiết cách nhận biết sau động từ to be là gì kèm ví dụ minh họa cho từng trường hợp:
|
Vị trí sau to be |
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Danh từ |
S + to be + N |
My brother is an architect. (Anh trai tôi là một kiến trúc sư.) |
|
S + to be + adj |
The weather is surprisingly cold. (Thời tiết lạnh một cách bất ngờ.) |
|
|
S+ to be + adv |
The keys are in the drawer. (Các chìa khóa ở trong ngăn kéo.) → “in the drawer” chỉ nơi chốn |
|
|
Cụm giới từ |
S + to be + prep |
The meeting is at two o'clock. (Cuộc họp diễn ra lúc hai giờ.) |
|
Động từ thêm -ing |
S + to be + V-ing |
It is raining. (Trời đang mưa.) |
|
Động từ thêm -ed (V3) |
S+ to be + V3/ed + (by + … ) |
The car was damaged in the accident. (Chiếc xe đã bị hư hỏng trong vụ tai nạn.) |
|
Hai tân ngữ |
S + to be + V-ing + O gián tiếp + O trực tiếp |
The teacher is showing us the diagram. (Giáo viên đang cho chúng tôi xem sơ đồ.) → “us” là tân ngữ gián tiếp, “the diagram” là tân ngữ trực tiếp |
|
Tân ngữ và bổ ngữ |
S + to be + V-ed + oC |
The wall is painted green. (Bức tường được sơn màu xanh lá.) → “green” là bổ ngữ cho chủ ngữ |
Một số cấu trúc đặc biệt với to be
Ngoài những cách dùng cơ bản, động từ to be còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc đặc biệt mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh.
To be about to + V (diễn tả hành động sắp xảy ra)
Cấu trúc này dùng để nói về một hành động chuẩn bị diễn ra trong tương lai rất gần, thường là ngay lập tức.
Cấu trúc: S + to be + about to + V
Ví dụ:
- The concert is about to start, please take your seats. (Buổi hòa nhạc sắp bắt đầu rồi, mời quý vị vào chỗ ngồi.)
- Be quiet! The baby is about to fall asleep. (Trật tự nào! Em bé sắp ngủ rồi.)
To be to + V (dùng trong chỉ dẫn, kế hoạch, mệnh lệnh)
Cấu trúc này mang tính chất trang trọng, thường dùng trong văn viết, báo cáo hoặc chỉ dẫn chính thức, mang ý nghĩa của một nghĩa vụ, mệnh lệnh, hoặc một kế hoạch đã định sẵn.
Cấu trúc: S + to be + to + V
Ví dụ:
- The new regulations are to be implemented next month. (Các quy định mới sẽ được thực hiện vào tháng tới.)
- You are to report any issues immediately. (Bạn phải báo cáo ngay lập tức nếu có vấn đề.)
To be supposed to + V (diễn tả nghĩa vụ hoặc kỳ vọng)
Cấu trúc này dùng để diễn đạt những gì được kỳ vọng hoặc có nghĩa vụ phải làm theo luật lệ, quy tắc hoặc thỏa thuận.
Cấu trúc: S + to be + supposed to + V
Ví dụ:
- We are not supposed to use our phones during the meeting. (Chúng ta không được dùng điện thoại trong cuộc họp.)
- The gift was supposed to arrive yesterday. (Món quà lẽ ra phải đến vào hôm qua.)
To be of + Noun (chỉ tính chất hoặc đặc điểm)
Đây là cách diễn đạt trang trọng hơn, thay thế cho việc sử dụng tính từ, giúp câu văn giàu sắc thái và mang tính học thuật hơn.
Cấu trúc: S + to be + of + N
Ví dụ:
- The document is of no use now. (Tài liệu này giờ không còn giá trị sử dụng nữa.)
- The antique vase is of high value because of its rarity. (Chiếc bình cổ có giá trị cao vì sự quý hiếm của nó.)

Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu sao cho phù hợp với vị trí sau động từ to be.
1) She is ___ a teacher.
A. teach B. teaching C. teacher D. teaches
2) They are ___ happy with the result.
A. happiness B. happily C. happy D. being happy
3) I am ___ from Vietnam.
A. come B. coming C. came D. from
4) The food was ___ delicious.
A. really B. taste C. tasted D. delicious
5) My father is ___ engineer.
A. a B. an C. the D. x
Đáp án:
1) C. teacher
2) C. happy
3) D. from
4) D. delicious
5) B. an
Bài 2: Điền vào chỗ trống
Hoàn thành câu bằng cách điền đúng từ loại thích hợp sau to be.
1) The weather is ______ today.
2) My favorite subject is ______.
3) He was ______ tired after the trip.
4) Our goal is ______ the project on time.
5) This book is ______ great value.
Đáp án:
1) Chọn từ mô tả tính chất thời tiết: sunny / cold / rainy
2) Chọn danh từ chỉ môn học: English / Math
3) Chọn tính từ miêu tả cảm xúc: very / extremely
4) Chọn cụm từ chỉ mục tiêu: to finish / to complete
5) Chọn cụm danh từ: of / for
Động từ to be đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc diễn đạt chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Khi hiểu rõ sau động từ to be là gì và biết cách lựa chọn từ loại phù hợp, bạn sẽ dễ dàng xây dựng câu đúng ngữ pháp và diễn đạt ý tưởng trôi chảy hơn. Hãy tiếp tục luyện tập cùng IELTS The Tutors để củng cố nền tảng ngữ pháp và tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống nhé. Chúc bạn thành công!


