động từ chỉ trạng thái stative verbs thumbnail

Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là mảnh ghép quan trọng trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, tuy nhiên nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn chúng với các loại động từ khác, đặc biệt là khi chia thì hoặc đặt câu. Trong bài viết này, hãy cùng IELTS The Tutors tìm hiểu chi tiết về stative verb là gì, cách sử dụng stative verbs chuẩn xác và những lưu ý quan trọng khi dùng loại động từ này nhé!

Stative verbs là gì?

Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) là những động từ miêu tả giác quan của con người như trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ và quan điểm ngay tại thời điểm nói. Chúng thường dùng để nói về những gì ta cảm thấy (feel), tin tưởng (believe), biết (know), sở hữu (own) hoặc mong muốn (want).

Ví dụ:

  • This cake tastes delicious. (Chiếc bánh này có vị ngon.)

→ “Taste” ở đây nói về đặc điểm (trạng thái vị giác), không phải hành động “nếm”.

  • We love spending weekends in the countryside. (Chúng tôi yêu việc dành cuối tuần ở vùng quê.)

→ “Love” diễn tả cảm xúc lâu dài, không phải hành động tức thời.

Do stative verbs miêu tả trạng thái ngay tại thời điểm nói ra nên chúng không được dùng ở các thì tiếp diễn (như present continuous hoặc future continuous).

Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) là gì 23112501

Các loại động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh

Trước khi học cách sử dụng động từ chỉ trạng thái (stative verbs), bạn cần hiểu rõ các nhóm stative verbs trong tiếng Anh. Dựa trên ý nghĩa mà chúng biểu đạt, động từ chỉ trạng thái được chia thành 5 nhóm chính: cảm xúc, nhận thức, sở hữu, giác quan và đo lường. Dưới đây là chi tiết từng nhóm động từ chỉ trạng thái thường gặp:

Động từ chỉ trạng thái biểu thị cảm xúc (Emotion)

Nhóm động từ trạng thái này dùng để diễn tả cảm xúc, thái độ hoặc phản ứng tình cảm của con người đối với người khác, sự việc hoặc sự vật. Các động từ chỉ trạng thái biểu thị cảm xúc thường gặp là:

  • Love /lʌv/: Yêu
  • Like /laɪk/: Thích
  • Dislike /dɪsˈlaɪk/: Không thích
  • Hate /heɪt/: Ghét
  • Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: Thích thú
  • Admire /ədˈmaɪər/: Ngưỡng mộ
  • Adore /əˈdɔːr/: Yêu mến, hết lòng yêu quý
  • Appreciate /əˈpriːʃieɪt/: Đánh giá cao, trân trọng
  • Respect /rɪˈspekt/: Tôn trọng
  • Value /ˈvæljuː/: Coi trọng, trân quý
  • Care (about) /keər/: Quan tâm
  • Miss /mɪs/: Nhớ
  • Want /wɒnt/: Muốn
  • Need /niːd/: Cần
  • Prefer /prɪˈfɜːr/: Ưa thích hơn
  • Fear /fɪr/: Sợ hãi
  • Envy /ˈɛnvi/: Ghen tị
  • Forgive /fəˈɡɪv/: Tha thứ
  • Sympathize (with) /ˈsɪmpəθaɪz/: Thông cảm
  • Trust /trʌst/: Tin tưởng
  • Appall /əˈpɔːl/: Kinh hãi, sốc
  • Surprise /səˈpraɪz/: Ngạc nhiên
  • Disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/: Làm thất vọng
  • Please /pliːz/: Làm vui lòng, khiến ai hài lòng
  • Satisfy /ˈsætɪsfaɪ/: Làm thỏa mãn
  • Worry /ˈwʌri/: Lo lắng
  • Annoy /əˈnɔɪ/: Làm khó chịu
  • Embarrass /ɪmˈbærəs/: Làm xấu hổ
  • Frustrate /ˈfrʌstreɪt/: Làm nản lòng, bực bội
  • Shock /ʃɒk/: Làm sửng sốt, choáng váng

Ví dụ:

  • I love rainy days because they make me feel calm. (Tôi yêu những ngày mưa vì chúng khiến tôi thấy bình yên.)
  • I truly admire people who stay positive during hard times. (Tôi thật sự ngưỡng mộ những người luôn lạc quan trong lúc khó khăn.)
  • We value teamwork more than individual success. (Chúng tôi trân trọng tinh thần làm việc nhóm hơn là thành công cá nhân.)
  • They adore their grandparents and visit them every Sunday. (Họ rất yêu ông bà mình và luôn đến thăm mỗi chủ nhật.)
  • Many people fear speaking in public. (Nhiều người sợ phải nói trước đám đông.)

Động từ chỉ trạng thái biểu thị suy nghĩ, quan điểm, nhận thức (Thought)

Với nhóm động từ chỉ trạng thái tinh thần, chúng dùng để miêu tả quá trình suy nghĩ, nhận thức, quan điểm hoặc niềm tin của con người. Các động từ trạng thái biểu thị suy nghĩ, quan điểm, nhận thức thường gặp là:

  • Think /θɪŋk/: Nghĩ, cho rằng
  • Believe /bɪˈliːv/: Tin tưởng, cho là đúng
  • Know /noʊ/: Biết, hiểu rõ
  • Understand /ˌʌndərˈstænd/: Hiểu, nắm được ý nghĩa
  • Remember /rɪˈmɛmbər/: Nhớ, ghi nhớ
  • Forget /fərˈɡɛt/: Quên
  • Mean /miːn/: Có nghĩa là, ngụ ý
  • Doubt /daʊt/: Nghi ngờ
  • Realize /ˈriːəlaɪz/: Nhận ra, nhận thức được
  • Guess /ɡɛs/: Đoán, phỏng đoán
  • Imagine /ɪˈmædʒɪn/: Tưởng tượng, hình dung
  • Suppose /səˈpoʊz/: Giả định, cho rằng
  • Expect /ɪkˈspɛkt/: Mong đợi, kỳ vọng
  • Agree /əˈɡriː/: Đồng ý
  • Disagree /ˌdɪsəˈɡriː/: Không đồng ý
  • Consider /kənˈsɪdər/: Cân nhắc, xem xét
  • Recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/: Nhận ra, công nhận
  • Assume /əˈsuːm/: Cho rằng, giả định
  • Decide /dɪˈsaɪd/: Quyết định
  • Remind /rɪˈmaɪnd/: Nhắc nhở, gợi nhớ

Ví dụ:

  • think technology should serve people, not control them. (Tôi nghĩ công nghệ nên phục vụ con người, chứ không phải kiểm soát họ.)
  • He realized that true success is more about growth than perfection. (Cô ấy nhận ra rằng thành công thật sự là về sự trưởng thành hơn là sự hoàn hảo.)
  • We considered moving abroad, but the cost was too high. (Chúng tôi đã cân nhắc việc ra nước ngoài, nhưng chi phí quá cao.)

Động từ chỉ trạng thái sở hữu (Possession)

Động từ trạng thái chỉ sự sở hữu là những động từ diễn tả việc sở hữu, thuộc về, hoặc quan hệ giữa người và vật. Dưới đây là các động từ chỉ trạng thái sở hữu phổ biến:

  • Have /hæv/: Có, sở hữu
  • Own /oʊn/: Sở hữu, làm chủ
  • Belong to /bɪˈlɔːŋ tuː/: Thuộc về
  • Possess /pəˈzɛs/: Sở hữu, nắm giữ (mang nghĩa trang trọng)
  • Include /ɪnˈkluːd/: Bao gồm
  • Contain /kənˈteɪn/: Chứa đựng
  • Consist of /kənˈsɪst əv/: Gồm có, bao gồm
  • Comprise /kəmˈpraɪz/: Bao gồm, cấu thành nên
  • Feature /ˈfiːtʃər/: Có đặc điểm, bao hàm đặc trưng

Ví dụ:

  • Our solar system consists of the Sun and eight major planets. (Hệ Mặt Trời của chúng ta gồm có Mặt Trời và tám hành tinh chính.)
  • The human body contains about 60% water. (Cơ thể con người chứa khoảng 60% là nước.)
  • This painting belongs to the National Art Museum, not a private collector. (Bức tranh này thuộc về Bảo tàng Nghệ thuật Quốc gia, không phải một nhà sưu tầm tư nhân.)
  • The company owns several patents for renewable energy technology. (Công ty này sở hữu nhiều bằng sáng chế về công nghệ năng lượng tái tạo.)

Xem thêm: Sở hữu cách là gì? Cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh

Động từ chỉ trạng thái về giác quan (Sense)

Động từ trạng thái chỉ giác quan là những động từ mô tả cảm nhận của con người thông qua 5 giác quan. Các động từ này không diễn tả hành động có chủ ý, mà biểu hiện cảm nhận tự nhiên, như là:

  • See /siː/: Thấy, nhìn thấy
  • Hear /hɪər/: Nghe thấy
  • Smell /smel/: Ngửi thấy, có mùi
  • Taste /teɪst/: Nếm, có vị
  • Feel /fiːl/: Cảm thấy, có cảm giác
  • Notice /ˈnoʊ.tɪs/: Nhận thấy
  • Look /lʊk/: Trông có vẻ, nhìn (một cách tự nhiên)
  • Sound /saʊnd/: Nghe có vẻ, vang lên
  • Seem /siːm/: Có vẻ như, dường như
  • Appear /əˈpɪər/: Dường như, có vẻ

Ví dụ:

  • That idea sounds interesting. Let’s discuss it more. (Ý tưởng đó nghe có vẻ thú vị. Hãy bàn thêm về nó.)
  • The soup tastes better after adding a bit of lemon juice. (Món súp có vị ngon hơn sau khi thêm một chút nước chanh.)

Động từ chỉ trạng thái dùng để đo lường (Measurement)

Nhóm động từ này dùng để mô tả trọng lượng, độ dài, dung tích, giá trị hoặc phạm vi của sự vật, chứ không diễn tả hành động. Chúng giúp người nói xác định hoặc mô tả đặc điểm định lượng của một vật, hiện tượng hay khái niệm cụ thể.

  • weigh /weɪ/: cân nặng
  • measure /ˈmɛʒər/: đo lường
  • cost /kɔst/: có giá, trị giá
  • price /praɪs/: định giá
  • range /reɪndʒ/: dao động trong phạm vi
  • extend /ɪkˈstɛnd/: kéo dài, có độ dài
  • span /spæn/: kéo dài, trải dài (trong không gian hoặc thời gian)
  • cover /ˈkʌvər/: bao phủ, có phạm vi (về diện tích hoặc chủ đề)
  • last /læst/: kéo dài (về thời gian)
  • hold /hoʊld/: chứa được, có sức chứa
  • fit /fɪt/: vừa vặn, phù hợp về kích thước

Ví dụ:

  • The hall can hold up to 500 guests for a conference. (Hội trường này có thể chứa tối đa 500 khách cho một buổi hội thảo.)
  • The tunnel extends for nearly five miles beneath the mountain. (Đường hầm kéo dài gần năm dặm dưới chân núi.)

các động từ chỉ trạng thái 23112502

Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ hành động

Phân biệt động từ trạng thái (stative verbs) và động từ hành động (action verbs) là bước quan trọng giúp người học dùng đúng thì, đúng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Dưới đây là cách phân biệt stative verbs và action verbs:

Tiêu chí

Stative verbs

Action verbs

Khái niệm

Diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ hoặc sự sở hữu.

Diễn tả hành động hoặc hoạt động cụ thể mà con người, sự vật hay hiện tượng thực hiện.

Đặc điểm

Thể hiện tình trạng tĩnh, cảm xúc hoặc nhận thức.

Thể hiện sự thay đổi, chuyển động hoặc kết quả của hành động.

Sử dụng trong thì

Không dùng ở thì tiếp diễn, chỉ dùng ở thì đơn hoặc hoàn thành.

Có thể dùng ở mọi thì, bao gồm thì tiếp diễn.

Dạng V-ing

Không thể thêm -ing vào đuôi.

Động từ có thể thêm đuôi -ing.

Kết quả

Không tạo ra kết quả, chỉ mô tả trạng thái hiện có.

Dẫn đến một kết quả cụ thể hoặc thay đổi trạng thái.

Ví dụ

She knows the answer. (Cô ấy biết đáp án.)

He painted the fence. (Hàng rào đã được sơn xong.)

Một số từ vừa là động từ chỉ trạng thái vừa là động từ hành động

Mặc dù có sự phân biệt rõ ràng về khái niệm, nhưng vẫn có một số động từ vừa chỉ trạng thái  (Stative verbs), vừa chỉ hành động (Action verbs). Dưới đây là các từ vựng thuộc nhóm động từ đặc biệt đó:

Động từ

Ý nghĩa (trạng thái)

Ý nghĩa (hành động)

Smell

Có mùi

Ngửi

Taste

Có vị

Nếm

Have

Có, sở hữu

Ăn, uống, trải nghiệm

See

Thấy, hiểu

Gặp, xem

Look

Trông có vẻ

Nhìn, quan sát

Stay

Giữ nguyên, duy trì

Ở, lưu lại

Weigh

Có cân nặng

Cân, đo khối lượng

Enjoy

Thích, yêu thích

Tận hưởng (trải nghiệm)

Think

Cho rằng, tin rằng

Suy nghĩ, cân nhắc

Be

Là, tồn tại

Tạm thời hành xử, cư xử như

Appear

Dường như

Xuất hiện, lộ ra

Ví dụ:

  • I think this plan is a great idea. (Tôi cho rằng kế hoạch này là một ý tưởng tuyệt vời.)

→ “think” là động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) diễn tả quan điểm

  • I’m thinking about moving to Da Nang next year. (Tôi đang suy nghĩ về việc chuyển đến Đà Nẵng năm sau.)

→ “think” là động từ hành động (Action verbs) diễn tả hoạt động đang diễn ra trong đầu

Lưu ý khi sử dụng động từ chỉ trạng thái (stative verbs)

Không dùng động từ chỉ trạng thái trong các thì tiếp diễn

Các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) được dùng để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ hoặc tình huống mang tính tĩnh, nên không xuất hiện ở dạng tiếp diễn (V-ing). Thay vì thể hiện hành động đang diễn ra, nhóm động từ này chỉ miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc đang tồn tại tại một thời điểm.

Ví dụ:

  • Đúng: I believe you. (Tôi tin bạn.)
  • Sai: I am believing you.

Tránh sử dụng động từ chỉ trạng thái trong câu mệnh lệnh

Vì động từ chỉ trạng thái không thể hiện hành động cụ thể, nên chúng không được dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu. Trong trường hợp này, hãy thay bằng một động từ hành động phù hợp.

Ví dụ:

  • Sai: Consist of three parts!
  • Đúng: Try to stay positive! (Hãy cố gắng giữ tinh thần lạc quan!)

Một số động từ chỉ trạng thái thường đi kèm với tính từ

Khi mô tả cảm xúc, giác quan hoặc đánh giá, động từ chỉ trạng thái thường được bổ nghĩa bởi tính từ (adjective) để mô tả tình trạng hoặc cảm xúc của chủ ngữ, chứ không phải trạng từ (adverb).

Ví dụ:

  • Đúng: He looks tired after the trip. (Anh ấy trông mệt sau chuyến đi.)
  • Sai: He looks tiredly after the trip.

Bài tập về động từ trạng thái

Sau khi hiểu rõ stative verb là gì, cùng ứng dụng những kiến thức trên vào các bài tập dưới đây:

Bài tập 1: Điền động từ chỉ trạng thái thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau. Chú ý chia thì đúng theo ngữ cảnh.

(understand, enjoy, taste, hate, recognize)

1. We ___________ the quiet atmosphere of the countryside.

2. He ___________ how this machine works.

3. The baby ___________ his mother’s voice immediately.

4. The cake ___________ amazing with the chocolate frosting.

5. She ___________ people who are always late.

Đáp án:

1. enjoy

2. understands

3. recognizes

4. tastes

5. hates

Bài tập 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của các động từ trạng thái sau:

1. This laptop ___________ (belong) to my sister.

2. I ___________ (prefer) staying home on rainy days.

3. He ___________ (know) the answer to that question.

4. The soup ___________ (consist) of fresh vegetables and herbs.

5. We ___________ (believe) that kindness can change the world.

6. She ___________ (like) listening to classical music while studying.

7. I ___________ (need) a short break before continuing the project.

8. It ___________ (seem) that everyone is in a hurry today.

9. He ___________ (mean) every word he said last night.

10. I ___________ (remember) meeting her at the conference last year.

Đáp án:

1. belongs

2. prefer

3. knows

4. consists

5. believe

6. likes

7. need

8. seems

9. meant

10. remember

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu

1. This book ___________ to Sarah; please return it to her.

A. belongs  B. enjoys  C. considers  D. dislikes

2. I ___________ that hard work always pays off.

A. believe  B. own  C. weigh  D. enjoy

3. She ___________ chocolate ice cream more than vanilla.

A. considers  B. prefers  C. believes  D. belongs

4. We ___________ the calmness of the sea at sunset.

A. own  B. enjoy  C. belong  D. weigh

5. He ___________ his keys somewhere in the living room.

A. belongs  B. loses  C. loves  D. believes

6. They ___________ the importance of regular exercise.

A. understand  B. belong  C. dislike  D. own

7. The ring ___________ to her mother and has sentimental value.

A. owns  B. weighs  C. belongs  D. dislikes

8. I ___________ he will be late for the meeting again.

A. think  B. owns  C. enjoys  D. dislike

9. She ___________ people who talk loudly in public places.

A. dislikes  B. believes  C. enjoys  D. owns

10. We ___________ that this project will bring great results.

A. contain  B. believe  C. prefer  D. hate

Đáp án:

1. A

2. A

3. B

4. B

5. B

6. A

7. C

8. A

9. A

10. B

Động từ chỉ trạng thái (stative verbs) giúp người học tiếng Anh diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ và trạng thái tự nhiên hơn. Khi hiểu rõ stative verbs là gì, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng, bạn sẽ tránh được lỗi ngữ pháp khi nói và viết tiếng Anh. IELTS The Tutors mong rằng bạn sẽ chăm chỉ luyện tập để vận dụng các động từ chỉ trạng thái một cách tự nhiên và linh hoạt trong mọi tình huống nhé!

Gửi đánh giá