sau động từ là gì thumbnail

Động từ (verb) là một trong những thành phần chính cấu tạo nên câu, tuy nhiên để hoàn chỉnh cấu trúc câu đầy đủ, chúng ta cần phải biết sau động từ là gì, các loại từ được dùng theo sau động từ. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ hướng dẫn chi tiết kiến thức này, giúp bạn nắm rõ ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, cùng theo dõi nhé!

Động từ (verb) là gì?

Động từ (verb) là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình của chủ ngữ (có thể là con người, sự vật, sự việc hay hiện tượng). Đây là thành phần quan trọng giúp câu hoàn chỉnh và truyền đạt đầy đủ ý nghĩa.

Ngoài ra, động từ còn thể hiện thời điểm xảy ra hành động, có thể ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai, giúp người nói và người viết truyền tải thông tin một cách chính xác và rõ ràng.

Ví dụ:

  • The sun rises in the east every morning. (Mặt trời mọc ở hướng đông mỗi sáng.)

→ Động từ “rises” mô tả hành động diễn ra hàng ngày, ở thì hiện tại

  • She felt nervous before the interview. (Cô ấy đã cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn.)

→ Động từ “felt” diễn tả trạng thái cảm xúc xảy ra trong quá khứ

khái niệm về động từ tiếng Anh

Các loại động từ trong tiếng Anh

Nhiều người học tiếng Anh lâu năm vẫn chưa biết sau động từ nên đi với từ loại nào. Trước khi tìm hiểu “sau động từ là gì”, bạn cần nắm rõ các loại động từ để nhận diện chính xác và sắp xếp từ loại trong câu một cách hợp lý. Dưới đây là những nhóm động từ chính trong tiếng Anh mà bạn cần biết:

Động từ thể chất (physical verb)

Động từ thể chất là những từ dùng để diễn tả hành động cụ thể mà một người hoặc vật thực hiện. Các hành động này thường là các chuyển động vật lý mà người khác có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được.

Ví dụ: He pushes the heavy cart up the hill. (Anh ấy đẩy chiếc xe hàng nặng lên đồi.)

Động từ trạng thái (stative verb)

Động từ trạng thái là những từ dùng để diễn tả tình trạng, cảm nhận, suy nghĩ, sự sở hữu, hay những đặc điểm cố định của một người hay sự vật. Chúng miêu tả những điều mang tính chất tồn tại, không thay đổi ngay lập tức, thuộc về nội tâm, nhận thức hoặc bản chất.

Ví dụ:believe in honesty. (Tôi tin vào sự trung thực.)

Động từ nhận thức (mental verb)

Động từ nhận thức là những từ dùng để diễn tả các hoạt động diễn ra bên trong tâm trí của chúng ta như trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc. Đó là hành động mà người khác không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Ví dụ:remember meeting him last year. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy vào năm ngoái.)

Động từ hành động (action verb)

Động từ hành động là những từ dùng để diễn tả hành động cụ thể mà một người, vật hoặc sự vật thực hiện ở hiện tại, quá khứ hoặc sắp xảy ra trong thế giới thực. Trái ngược với động từ nhận thức, bạn có thể quan sát được hành động đó bằng mắt thường.

Ví dụ: The workers lift the boxes into the truck. (Những công nhân nâng các thùng hàng lên xe tải.)

Ngoại động từ (transitive verb)

Ngoại động từ là những động từ diễn tả hành động tác động trực tiếp lên người hoặc vật được nhắc đến ngay sau đó. Do đó, chúng luôn cần một tân ngữ để câu hoàn chỉnh và truyền đạt đầy đủ ý nghĩa.

Ví dụ: They built a new playground in the park. (Họ xây một sân chơi mới trong công viên.)

Nội động từ (intransitive verb)

Nội động từ giúp diễn tả một hành động hoặc trạng thái chỉ xảy ra với chủ ngữ. Tuy nhiên, chúng không cần thêm bất kỳ tân ngữ nào theo sau (tức là không tác động trực tiếp lên ai/vật nào khác) mà câu vẫn hoàn toàn có nghĩa.

Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

Trợ động từ (auxiliary verb)

Trợ động từ là những từ đi kèm với động từ chính để làm rõ nghĩa và thực hiện các chức năng ngữ pháp quan trọng như: thì, thể bị động, câu nghi vấn hoặc phủ định.

Ví dụ: She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

Động từ liên kết (linking verb)

Thay vì diễn tả một hành động vật lý, động từ liên kết có nhiệm vụ kết nối chủ ngữ với một từ hoặc cụm từ đi sau (thường là tính từ hoặc danh từ), giúp mô tả hoặc cung cấp thông tin bổ sung về trạng thái, đặc điểm, cảm xúc, hoặc danh tính của chủ ngữ.

Ví dụ: He became a teacher last year. (Anh ấy đã trở thành giáo viên vào năm ngoái.)

các loại động từ trong tiếng Anh

Xem thêm: Vị trí của các từ loại trong tiếng Anh chi tiết

Sau động từ là gì?

Trong tiếng Anh, thành phần theo sau động từ thay đổi tùy vào loại động từ và cấu trúc câu. Sau động từ có thể là trạng từ, tân ngữ, mệnh đề hoặc danh động từ (gerund) để hoàn thiện ý nghĩa câu. Với động từ liên kết như be, seem, hay feel, phần theo sau thường là tính từ hoặc danh từ, giúp miêu tả trạng thái, đặc điểm hoặc bản chất của chủ ngữ. Dưới đây là các trường hợp phổ biến sau động từ trong tiếng Anh:

Sau động từ là tính từ (adjective)

Khi sau động từ là tính từ thì chúng thường là linking verb. Vai trò của tính từ trong câu là dùng để miêu tả trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Trong cấu trúc này, tính từ không diễn tả hành động, mà giúp người nghe hiểu rõ hơn về chủ ngữ.

Cấu trúc: Verb + Adjective

Ví dụ:

  • Your idea sounds brilliant. (Ý tưởng của bạn nghe thật xuất sắc.)
  • The sky turned crimson at sunset. (Bầu trời chuyển sang màu đỏ thẫm khi hoàng hôn buông xuống.)

Sau động từ là trạng từ (adverb)

Khi bạn muốn mô tả rõ hơn về hành động, trạng thái hoặc cách thức diễn ra của hành động, bạn có thể đặt trạng từ (adverb) vào sau động từ. Nếu động từ trong câu có kèm theo tân ngữ (Objective) thì sẽ trạng từ đó sẽ đứng sau tân ngữ.

Cấu trúc: 

  • Verb + Adverb
  • Verb + Objective + Adverb

Loại trạng từ

Mô tả

Ví dụ

Trạng từ chỉ cách thức

Diễn tả cách hành động được thực hiện.

He paints skillfully. (Anh ấy vẽ rất khéo.)

Trạng từ chỉ thời gian

Chỉ ra thời điểm mà hành động xảy ra.

We will meet tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp nhau vào ngày mai.)

Trạng từ chỉ nơi chốn

Cho biết vị trí hoặc nơi hành động diễn ra.

She stayed inside during the rain. (Cô ấy ở trong nhà khi trời mưa.)

Trạng từ chỉ mức độ

Diễn tả cường độ hoặc mức độ của hành động.

He trusts his friend completely. (Anh ấy hoàn toàn tin tưởng vào bạn mình.)

Trạng từ chỉ tần suất

Miêu tả mức độ thường xuyên của hành động.

They exercise daily. (Họ tập thể dục hằng ngày.)

Sau động từ là tân ngữ (object)

Tân ngữ (object) khi đứng sau động từ sẽ giúp chỉ ra con người, sự vật hoặc hiện tượng bị ảnh hưởng trực tiếp bởi hành động. Trong trường hợp này, tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề.

Cấu trúc: Verb + Object

Ví dụ:

  • Tom met Mary yesterday. (Tom đã gặp Mary vào ngày hôm qua.)
  • We ate dinner together. (Chúng tôi đã ăn tối cùng nhau.)

Sau động từ là tân ngữ và động từ

Trong tiếng Anh, một số động từ đặc biệt không chỉ yêu cầu tân ngữ mà còn cần một hành động bổ sung để câu có đủ nghĩa. Trong trường hợp này, động từ chính thể hiện ý định, yêu cầu hoặc sự cho phép, còn tân ngữ thực hiện hành động cụ thể theo ý định của chủ thể.

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

Verb + O + to V

Động từ chính diễn tả yêu cầu, ý định, lời khuyên, mong muốn hoặc sự cho phép để tân ngữ thực hiện hành động (to V).

She asked him to help her. (Cô ấy yêu cầu anh ấy giúp cô.)

Verb + O + bare infinitive

Động từ chính biểu thị cho phép hoặc khiến ai đó (tân ngữ) làm gì (bare infinitive).

let him go out. (Tôi để anh ấy đi ra ngoài.)

Verb + O + V-ing

Dùng để nhận xét ai đó (tân ngữ) về việc bắt đầu/tiếp tục hành động (V-ing).

saw him running in the park. (Tôi thấy anh ấy đang chạy trong công viên.)

Sau động từ là tân ngữ và mệnh đề (clause)

Trong một số trường hợp, sau động từ là tân ngữ (object) và một mệnh đề (clause) giúp làm rõ hoặc giải thích chi tiết hành động trong câu.

Mệnh đề có thể bắt đầu bằng “that”, các từ dùng để hỏi (WH-words) hoặc là một mệnh đề quá khứ phân từ.

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

Verb + O + Clause with “that”

Dùng để truyền đạt thông tin, lời nói hoặc suy nghĩ về một hành động/ sự việc.

She told me that she would arrive late. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ đến muộn.)

Verb + O + Clause with “WH-“

Dùng để hỏi hoặc giải thích thông tin chi tiết về một hành động/ sự việc, mệnh đề bắt đầu bằng “what”, “where”, “why”, “how”….

She didn't tell me when she would come back. (Cô ấy không nói cho tôi biết khi nào cô ấy quay lại.)

Verb + O + Past Participle

Dùng để miêu tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động liên quan đến tân ngữ.

We consider the task completed. (Chúng tôi coi nhiệm vụ là đã hoàn thành.)

Sau động từ là tân ngữ và tính từ/cụm tính từ

Đối với các động từ như make, find, consider, keep… sau chúng thường là tân ngữ, rồi đến tính từ hoặc cụm tính từ. Chúng giúp mô tả đặc điểm hoặc trạng thái của tân ngữ. Cấu trúc này giúp câu truyền đạt rõ hơn cách mà người hoặc vật bị tác động, đánh giá.

Cấu trúc

Ví dụ

Verb + O + Adj

found the movie interesting. (Tôi thấy bộ phim thú vị.)

Verb + O + Adj Phrase

She kept the room clean and tidy. (Cô ấy giữ cho căn phòng sạch sẽ và gọn gàng.)

Sau động từ là danh động từ (gerund)

Trong tiếng Anh, danh động từ (gerund) là dạng của động từ thêm đuôi -ing, nhưng lại hoạt động như một danh từ trong câu. Sau một số động từ nhất định, danh động từ thường được sử dụng để bổ sung và hoàn chỉnh ý nghĩa cho câu.

Cấu trúc: Verb + Gerund (V-ing)

Ví dụ:

  • He avoids eating late at night. (Anh ấy tránh ăn muộn vào ban đêm.)
  • They practice speaking English every day. (Họ luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)

Sau động từ là giới từ (preposition)

Một số động từ khi kết hợp với giới từ sẽ tạo thành cụm động từ. Cấu trúc này giúp thể hiện rõ mối quan hệ giữa động từ và các thành phần khác trong câu. Khi một động từ cần có giới từ đi kèm, giới từ được đặt ngay sau động từ và đứng trước tân ngữ hoặc cụm danh từ.

Cấu trúc: Verb + Preposition + O

Ví dụ:

  • He listens to music every evening. (Anh ấy nghe nhạc mỗi tối.)
  • She looks at the picture on the wall. (Cô ấy nhìn vào bức tranh ở trên tường.)

Sau động từ là chủ ngữ (Subject)

Trong tiếng Anh, thông thường chủ ngữ (subject) sẽ đứng trước động từ (verb). Tuy nhiên, vẫn có các trường hợp đặc biệt mà chủ ngữ đứng sau động từ như là: trong câu hỏi, câu đảo ngữ hoặc một số cấu trúc câu there is/ there are.

  • Trong câu hỏi: Khi đặt câu hỏi, trợ động từ (auxiliary verb) hoặc động từ to be được đưa lên trước chủ ngữ.

Cấu trúc

Ví dụ

Câu hỏi Yes/No

Auxiliary/Be + S + V…?

Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

Câu hỏi WH-word

Wh-word + Auxiliary/Be + S + V…?

Why is he crying? (Tại sao anh ấy khóc?)

  • Trong câu đảo ngữ: Dùng để nhấn mạnh, diễn tả cảm xúc, hoặc tuân theo quy tắc ngữ pháp sau một số trạng từ/ cụm từ đặc biệt.

Cấu trúc

Ví dụ

Sau trạng từ phủ định (never, seldom, rarely, hardly, etc.)

Negative adverb + Auxiliary + S + V …

Never have I seen such a beautiful view. (Tôi chưa bao giờ thấy cảnh đẹp như thế này.)

Sau cụm giới từ chỉ nơi chốn

Place phrase + Verb + S

On the hill stood an old castle. (Trên đồi có một tòa lâu đài cổ.)

Sau “so/such” để nhấn mạnh

So/Such + Adj/Adv + Verb + S + …

So beautiful was the sunset that we couldn’t stop looking at it.

(Hoàng hôn đẹp đến mức chúng tôi không thể rời mắt.)

  • Trong câu có cấu trúc there is/ there are: Dùng để giới thiệu sự tồn tại của người, vật hoặc hiện tượng.

Cấu trúc

Ví dụ

There is + singular noun

There is a book on the table. (Có một quyển sách ở trên bàn.)

There are + plural noun

There are many students in the class. (Có nhiều học sinh trong lớp.)

sau động từ là gì

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền động từ với tân ngữ hoặc nguyên mẫu (to + verb / V-ing)

1. He encouraged his sister _______ for the competition.

a) to practice

b) practicing

c) practice

2. I watched them _______ basketball at the park.

a) played

b) to play

c) playing

3. She helped me _______ the report before the deadline.

a) to finish

b) finishing

c) finished

4. They asked us _______ at their party next weekend.

a) to attend

b) attending

c) attend

5. I heard him _______ the piano beautifully.

a) played

b) to play

c) playing

Đáp án:

1. a) to practice

2. c) playing

3. a) to finish

4. a) to attend

5. c) playing

Bài 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. He explained the instructions _______ so everyone could understand.

a) clear

b) clearly

c) clarity

2. The baby slept _______ all night.

a) peacefully

b) peaceful

c) peace

3. She answered the questions _______ during the interview.

a) confidently

b) confident

c) confidence

4. They worked _______ to complete the project on time.

a) hard

b) hardly

c) harden

5. The singer performed _______ in front of thousands of fans.

a) beautifully

b) beautiful

c) beauty

Đáp án:

1. b) clearly

2. a) peacefully

3. a) confidently

4. a) hard

5. a) beautifully

Hiểu rõ sau động từ là loại từ gì​​ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác, tự nhiên và linh hoạt. Mỗi loại động từ có quy tắc kết hợp riêng, nên nắm vững chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết và nói. Hy vọng bài viết của IELTS The Tutors đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sau động từ là gì trong tiếng Anh​ và biết cách áp dụng hiệu quả trong giao tiếp cũng như làm bài thi. Chúc bạn học tốt và tiến bộ mỗi ngày!

Gửi đánh giá