Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh thumbnail

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh là một trong những kiến thức ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong giao tiếp, tài liệu học tập, bài thi IELTS và các bài thi tiếng Anh khác, … Đây là những cấu trúc tương đối cơ bản và là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, tuy nhiên nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa các dạng câu so sánh dẫn đến việc dùng sai mục đích và diễn đạt không đúng. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ củng cố lại kiến thức này một cách chi tiết và đầy đủ nhất giúp bạn áp dụng chính xác hơn, cùng theo dõi nhé!

Key takeaways
Tính từ/ trạng từ ngắn: tính từ, trạng từ chỉ có một âm tiết.

  • Cấu trúc so sánh bằng: S + V + as + adj/adv +as + Object/ Noun/ Pronoun
  • Cấu trúc so sánh hơn: S + V + adj/adv-er + than + Object/ Noun/ Pronoun
  • Câu trúc so sánh nhất: S + V + the + adj/adv-est + than + Object/ Noun/ Pronoun

Tính từ/ trạng từ dài: những từ có hai âm tiết trở lên, ngoại trừ các từ được xếp vào tính từ ngắn ở trên.

  • Cấu trúc so sánh hơn: S + V + more + adj/adv + than + Object/ Noun/ Pronoun
  • Cấu trúc so sánh nhất: S + V + the most + adj/adv + than + Object/ Noun/ Pronoun

Cấu trúc so sánh bằng:

  • Với danh từ: S + V + as + many/ much/ little/ few + Noun + as + Noun/ Pronoun hoặc S + V + the same + Noun  + as + Noun/ Pronoun
  • Với câu hỏi: Is/Are + S + as + adj/adv + as + O?

So sánh bội số: S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun

So sánh kép: The + comparative 1 + S1 + V2 + the + comparative 2 + S2 + V2

Câu so sánh trong tiếng Anh (Comparisons) là gì?

Câu so sánh trong tiếng Anh (Comparisons) là cấu trúc dùng để so sánh sự khác nhau hoặc giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng (người, sự vật hay sự việc) ở một khía cạnh cụ thể nào đó. Có ba loại cấu trúc so sánh chính bao gồm:

  • So sánh bằng (Equal Comparisons)
  • So sánh hơn (Comparative Comparisons)
  • So sánh nhất (Superlative Comparisons)

Với mỗi loại so sánh trong tiếng Anh, cấu trúc câu lại có sự biến đổi khác nhau tùy theo danh từ, trạng từ và tính từ (ngắn hoặc dài). Cùng tìm hiểu và phân biệt các trạng từ, tính từ trong tiếng Anh ngay sau đây.

Phân biệt tính từ/ trạng từ ngắn với tính từ/trạng từ dài

Trước khi đi vào các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, bạn cần làm quen và biết cách phân biệt giữa tính từ/trạng từ ngắn với tính từ/trạng từ dài để biết cách áp dụng chính xác nhất.

*Lưu ý: Trong tiếng Anh, câu so sánh chỉ bao gồm tính từ và trạng từ. Các từ loại khác như động từ hay danh từ sẽ không có dạng so sánh.

Tính từ/ trạng từ ngắn

Tính từ ngắn và trạng từ ngắn là những tính từ, trạng từ chỉ có một âm tiết.

Ví dụ tính từ/ trạng từ ngắn:

  • Big /bɪɡ/ (adj): to
  • Hot /hɒt/ (adj): nóng
  • Tall /tɔːl/ (adj): cao
  • Small /smɔːl/ (adj): nhỏ
  • Cold /kəʊld/ (adj): lạnh
  • Hard /hɑːd/ (adv): chăm chỉ
  • Fast /fɑːst/ (adv): nhanh
  • High /haɪ/ (adv): cao

Ngoài ra còn có các tính từ gồm hai âm tiết và kết thúc bằng đuôi –ow, –y, –le, –er, –et cũng được coi là tính từ ngắn.

Ví dụ tính từ ngắn có hai âm tiết:

  • Happy /ˈhæp.i/ (adj): hạnh phúc
  • Pretty /ˈprɪt.i/ (adj): xinh đẹp
  • Lovely /ˈlʌv.li/ (adj): đáng yêu
  • Simple /ˈsɪm.pəl/ (adj): đơn giản
  • Busy /ˈbɪz.i/ (adj): bận rộn
  • Quiet  /ˈkwaɪ.ət/ (adj): yên tĩnh
  • Narrow (adj) /ˈnær.əʊ/ – hẹp
  • Careful (adj) /ˈkeə.fəl/ – cẩn thận

Tính từ/ trạng từ dài

Tính từ dài và trạng từ dài là những từ có hai âm tiết trở lên, ngoại trừ các tính từ có hai âm tiết được xếp vào tính từ ngắn ở trên.

Ví dụ:

  • Tính từ dài: beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (adj): xinh đẹp, expensive /ɪkˈspen.sɪv/ (adj): đắt đỏ
  • Trạng từ dài: carefully /ˈkeə.fəl.i/ (adv): một cách cẩn thận, casily /ˈiː.zɪ.li/ (adv): dễ dàng, carelessly /ˈkeə.ləs.li/ (adv): một cách bất cẩn

Các loại cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

Các loại cấu trúc so sánh trong tiếng Anh 1

Có một số loại câu so sánh trong tiếng Anh phổ biến để diễn tả sự so sánh giữa các đối tượng. Dưới đây là các loại cấu trúc so sánh chính:

Cấu trúc so sánh bằng

Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh được dùng để so sánh giữa các đối tượng có một đặc điểm, tính chất, thuộc tính, mức độ tương đương nhau. Dưới đây là các cấu trúc so sánh bằng cơ bản:

Cấu trúc so sánh bằng với tính từ/ trạng từ

S + V + as + adj/adv +as + Object/ Noun/ Pronoun

Ví dụ:

  • He runs as fast as his friend. (Anh ấy chạy nhanh bằng bạn của anh ấy.)
  • She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp.)
  • This test is as difficult as the previous one. (Bài kiểm tra này khó như bài trước.)
  • Our plan is as effective as theirs. (Kế hoạch của chúng tôi hiệu quả như của họ.)

Cấu trúc so sánh bằng với danh từ

S + V + as + many/ much/ little/ few + Noun + as + Noun/ Pronoun

hoặc S + V + the same + Noun  + as + Noun/ Pronoun

Ví dụ:

  • She has as many friends as her brother. (Cô ấy có nhiều bạn bằng anh trai cô ấy.)
  • We have as few problems as they do. (Chúng tôi có ít vấn đề như họ.)
  • They bought the same car as their neighbors. (Họ mua cùng mẫu xe với hàng xóm.)
  • I have the same opinion as you. (Tôi có ý kiến giống như bạn.)

So sánh bằng với câu hỏi

Cấu trúc:

Is/Are + S + as + adj/adv + as + O?

Ví dụ:

  • Is this test as difficult as the last one? (Bài kiểm tra này có khó bằng bài trước không?)
  • Are you as busy as last week? (Bạn có bận như tuần trước không?)

Cấu trúc so sánh hơn

Câu so sánh hơn trong tiếng Anh được dùng để so sánh sự khác biệt về mức độ, đặc điểm, tính chất giữa hai đối tượng, trong đó đối tượng này hơn đối tượng kia. Dưới đây là các dạng cấu trúc câu so sánh hơn thông dụng:

So sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn

Cấu trúc:

S + V + adj/adv-er + than + Object/ Noun/ Pronoun

Trong đó,  adj/adv-er là tính từ/ trạng từ ngắn thêm đuôi -er. Lưu ý:

  • Khi tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng đuôi “-y”, ta thay “y” thành “i” và thêm đuôi “-er” để tạo dạng so sánh hơn, ví dụ: happy → happier
  • Nếu tính từ hoặc trạng từ có một nguyên âm đứng trước phụ âm cuối, ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-er”, ví dụ: hot → hotter

Ví dụ câu so sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn:

  • This book is cheaper than that one. (Cuốn sách này rẻ hơn cuốn kia.)
  • This book is better than the one I read yesterday. (Cuốn sách này hay hơn cuốn tôi đã đọc hôm qua.)

So sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài

Đối với câu so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài, ta chỉ cần thêm “more” trước đó

Cấu trúc:

S + V + more + adj/adv + than + Object/ Noun/ Pronoun

Ví dụ câu so sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài:

  • This movie is more interesting than the one we watched last week. (Bộ phim này thú vị hơn bộ phim chúng ta đã xem tuần trước.)
  • He works more efficiently than anyone else. (Anh ấy làm việc hiệu quả hơn bất cứ ai khác.)
  • This task is more complicated than I thought. (Công việc này phức tạp hơn tôi nghĩ.)

*Lưu ý: Trong cấu trúc so sánh hơn, ta có thể thêm “far” hoặc “much” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh ý bạn muốn đề cập.

Ví dụ: This problem is far more difficult than I expected. (Vấn đề này khó hơn nhiều so với tôi đã nghĩ.)

Cấu trúc so sánh nhất

Cấu trúc câu so sánh nhất trong tiếng Anh được dùng để so sánh một đối tượng với tất cả những đối tượng còn lại trong nhóm nhằm nhấn mạnh rằng nó vượt trội nhất. Để tạo cấu trúc so sánh nhất, ta cần sử dụng the + tính từ/trạng từ ở dạng so sánh nhất.

Tính từ/ trạng từ ngắn

Cấu trúc:

S + V + the + adj/adv-est + than + Object/ Noun/ Pronoun

Quy tắc chung: Thêm “-est” vào cuối tính từ/trạng từ. Nếu tính từ/trạng từ kết thúc bằng “y”, đổi “y” thành “i” trước khi thêm “-est”.

Ví dụ:

  • This is the biggest house on the street. (Đây là ngôi nhà lớn nhất trên phố.)
  • She is the fastest runner in the competition. (Cô ấy là người chạy nhanh nhất trong cuộc thi.)
  • They worked the hardest to finish the project. (Họ làm việc chăm chỉ nhất để hoàn thành dự án.)
  • At 2,617 feet, the Anhee Building in Threads City is the tallest building in the world since 2020. (Với độ cao 2,617 feet, tòa Anhee Building ở Threads City là tòa nhà cao nhất thế giới từ năm 2020).

*Lưu ý: Có thể thêm “very” trước tính từ để nhấn mạnh khi sử dụng cấu trúc so sánh nhất.

Tính từ/ trạng từ dài

Tương tự như câu so sánh hơn, ta chỉ cần thêm “the most” trước các tính từ/ trạng từ dài.

Cấu trúc:

S + V + the most + adj/adv  + Object/ Noun/ Pronoun

Ví dụ:

  • Her speech was the most inspiring of all the presentations. (Bài phát biểu của cô ấy là bài truyền cảm hứng nhất trong tất cả các bài thuyết trình.)
  • The project turned out to be the most challenging task I’ve ever done. (Dự án này hóa ra là công việc thử thách nhất tôi từng làm.)
  • That was the most beautiful sunset I have ever seen. (Đó là hoàng hôn đẹp nhất tôi từng thấy.)

Các dạng câu so sánh đặc biệt trong tiếng Anh

Các dạng câu so sánh đặc biệt 2

So sánh bội số (gấp nhiều lần)

Câu so sánh bội số trong tiếng Anh được dùng so sánh gấp rưỡi, gấp đôi, gấp ba hoặc các mức bội số khác. Dưới đây là cấu trúc và cách sử dụng:

S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun

Lưu ý:

  • Để sử dụng cấu trúc so sánh bội số một cách chính xác, trước tiên cần xác định danh từ là đếm được hay không đếm được để chọn “many” hoặc “much” (danh từ đếm được đi với “many” và ngược lại)
  • Twice tương đương với “two times”, nghĩa là “gấp hai lần”. Tương tự, “gấp ba lần” là “three times”, và “gấp bốn lần” là “four times”, v.v.

Ví dụ:

  • She earns twice as much money as her brother. (Cô ấy kiếm được số tiền gấp đôi anh trai cô ấy.)
  • This room is three times as large as the old one. (Phòng này rộng gấp ba lần phòng cũ.)
  • He drinks twice as much water as I do. (Anh ấy uống nhiều nước gấp đôi tôi.)

So sánh kép (càng – càng)

So sánh kép trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt ý nghĩa “càng … càng …” nhằm miêu tả mức độ tăng tiến hoặc giảm dần của một đặc điểm nào đó.

Cấu trúc:

The + comparative 1 + S1 + V2 + the + comparative 2 + S2 + V2

Ví dụ:

  • The more you practice, the better you become. (Càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi hơn.)
  • The faster you finish your work, the more free time you’ll have. (Càng hoàn thành công việc nhanh, bạn sẽ càng có nhiều thời gian rảnh.)

Một số trạng từ/ tính từ đặc biệt trong câu so sánh

Để sử dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần phân biệt giữa tính từ/trạng từ ngắn và dài. Một số trường hợp cần lưu ý:

  • Một số tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng các đuôi -er, -le, -ow, -et sẽ được phân loại là tính từ ngắn (hay còn gọi là tính từ một âm tiết).

Ví dụ:

clever → cleverer → the cleverest

simple → simpler → the simplest

narrow → narrower → the narrowest

quiet → quieter → the quietest

  • Trạng từ có 2 âm tiết kết thúc bằng -y sẽ được chuyển thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est.

Ví dụ:

dirty → dirtier → the dirtiest

busy → busier → busiest

happy → happier → the happiest

pretty → prettier → the prettiest

  • Trạng từ có hai âm tiết kết thúc bằng đuôi -ly, chỉ cần giữ nguyên và thêm more hoặc most trong câu so sánh tiếng Anh

Ví dụ:

quickly → more quickly → the most quickly

likely → more likely → the most likely

Ngoài những quy tắc chung, còn có một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh hơn và so sánh nhất không tuân theo quy tắc thông thường. Đối với những trường hợp này, bạn cần học thuộc để sử dụng chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp.

  • good/well → better → the best
  • gad/badly → worse → the worst
  • little → less → the least
  • far → farther/ further → the farthest/ the furthest
  • many/much → more → the most

Một số lỗi sai khi sử dụng cấu trúc so sánh

Trong quá trình sử dụng các dạng câu so sánh, bạn nên chú ý tránh các lỗi phổ biến sau đây để đảm bảo câu văn chính xác và tự nhiên hơn:

  • Nhầm lẫn giữa so sánh hơn và so sánh nhất: So sánh hơn được dùng khi nói về hai chủ thể, so sánh nhất được dùng khi so sánh ba chủ thể trở lên.

Ví dụ:

This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.) → So sánh hơn.

Of all the books in the library, this one is the most interesting. (Trong tất cả các cuốn sách ở thư viện, cuốn này là thú vị nhất.) → So sánh nhất.

  • So sánh khập khiễng: Các đối tượng trong câu so sánh phải cùng loại hoặc cùng tiêu chí, nếu không câu sẽ trở nên khó hiểu.

Ví dụ:

The cake tastes better than the bakery. → Sai

The cake tastes better than the cakes at the bakery. (Chiếc bánh này ngon hơn những chiếc bánh ở tiệm bánh.) → Đúng

  • Thiếu mạo từ “the” trong cấu trúc so sánh nhất: Khi sử dụng cấu trúc so sánh nhất, mạo từ “the” luôn phải có trước tính từ/trạng từ để chỉ rõ sự vượt trội.

Ví dụ:

Sarah is smartest in her class. → Sai

Sarah is the smartest in her class. (Sarah là người thông minh nhất trong lớp.) → Đúng

  • Thiếu “other” hoặc “else” khi so sánh cá thể với nhóm: Nếu không thêm “other” hoặc “else”, câu so sánh sẽ mang ý nghĩa sai hoặc không hợp logic.

Ví dụ:

This athlete is stronger than any player in the team. → Sai

This athlete is stronger than any other player in the team. (Vận động viên này mạnh hơn bất kỳ cầu thủ nào khác trong đội.) → Đúng

  • Nhầm lẫn giữa “fewer” và “less”
    • Fewer: Dùng với danh từ đếm được.
    • Less: Dùng với danh từ không đếm được.

Ví dụ:

This year, there is less rain than last year. (Năm nay, lượng mưa ít hơn năm ngoái.)

There are fewer chairs in this room than in the other one. (Có ít ghế hơn trong phòng này so với phòng kia.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ chính xác vào chỗ trống

1. This dress is … than the one I bought last week. (cheap)

2. Among all the students, Emma is the … in the class. (intelligent)

3. The weather this summer is … than last year. (hot)

4. He works … than anyone else in the team. (hard)

5. This street is as … as the one near my house. (busy)

6. My dog is much … than my neighbor’s dog. (friendly)

7. It is getting … and … every day. (cold)

8. She dances … than anyone else at the party. (graceful)

9. This smartphone is twice as … as the one I used to have. (expensive)

10. That was the … meal I’ve had all week! (delicious)

Đáp án:

1. cheaper

2. most intelligent

3. hotter

4. harder

5. busy

6. friendlier

7. colder and colder

8. more gracefully

9. expensive

10. most delicious

Bài tập 2: Viết lại câu so sánh

1. Peter / strong / his brother

2. This book / interesting / that one

3. My house / big / yours

4. This film / exciting / the last one

5. That cake / delicious / the one we made last week

Đáp án

1. Peter is stronger than his brother.

2. This book is more interesting than that one.

3. My house is bigger than yours.

4. This film is more exciting than the last one.

5. That cake is more delicious than the one we made last week.

Bài viết trên đã cung cấp cho người học cái nhìn tổng quan về các cấu trúc so sánh, bao gồm so sánh bằng, so sánh nhất và so sánh hơn. Tác giả hy vọng rằng sau khi tham khảo, người học sẽ có thể vận dụng thành thạo các câu so sánh trong các bài thi tiếng Anh, từ đó cải thiện khả năng ngôn ngữ và đạt được kết quả tốt hơn.