trạng từ ngắn là gì thumbnail

Trạng từ ngắn (short adverbs) là loại từ cơ bản nhưng rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được ứng dụng rất nhiều trong cấu trúc câu so sánh. Cùng tìm hiểu cách sử dụng trạng từ ngắn, chức năng của chúng trong câu cũng như cách phân biệt với trạng từ dài trong bài viết này nhé!

Trạng từ ngắn (short adverbs) là gì?

Trạng từ ngắn (short adverbs) là những trạng từ chỉ có một âm tiết, thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu. Chúng không có hình thức phức tạp và không có hậu tố “-ly” như trạng từ thường.

Ví dụ:

  • fast: nhanh
  • well: tốt
  • soon: sớm
  • hard: chăm chỉ / khó khăn
  • there: ở kia

Chức năng của trạng từ ngắn trong tiếng Anh

Cũng giống như các loại trạng từ khác, trạng từ ngắn được sử dụng để miêu tả hoặc bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất hoặc độ chắc chắn của một hành động trong câu.

Nhờ vào vai trò này, trạng từ ngắn giúp câu văn trở nên rõ ràng, sống động và giàu sắc thái hơn, góp phần truyền tải trọn vẹn ý nghĩa mà người nói hoặc người viết muốn thể hiện.

Ví dụ:

  • Now is the time to speak up, before it’s too late. (Bây giờ là lúc lên tiếng, trước khi quá muộn.)
  • Here lies the biggest challenge of the entire project. (Đây chính là thách thức lớn nhất của toàn bộ dự án.)

Cách phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài

Phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài 1

Trong tiếng Anh, trạng từ có thể được chia thành trạng từ ngắn (short adverbs) và trạng từ dài (long adverbs). Để phân biệt chúng, bạn hãy xem xét 2 yếu tố sau:

  • Cách phát âm: Trạng từ ngắn thường ngắn gọn, chỉ phát âm 1 – 2 âm tiết, không có hình thức phức tạp hay kết cấu dài, trong khi trạng từ dài có từ 2 âm tiết trở lên và phát âm khó hơn.
  • Hậu tố của trạng từ: Short adverbs không chứa hậu tố “-ly”, trong khi long adverbs thường chứa hậu tố này.

Ví dụ:

  • Trạng từ ngắn: here (ở đây) → I’ve been waiting here for almost an hour. (Tôi đã chờ ở đây gần một tiếng rồi.)
  • Trạng từ dài: deliberately (cố ý) → He deliberately left out the most important detail. (Anh ta cố tình bỏ qua chi tiết quan trọng nhất.)

Xem thêm: Phân biệt trạng từ ngắn và trạng từ dài trong tiếng Anh

Cấu trúc so sánh với short adverbs

Trong tiếng Anh, có ba dạng câu so sánh chính đó là: so sánh nhất, so sánh bằng và so sánh hơn. Cùng tìm hiểu cách sử dụng trạng từ ngắn trong các câu so sánh trong phần này nhé!

Cấu trúc so sánh với short adverbs 2

So sánh bằng với trạng từ ngắn

So sánh bằng với trạng từ ngắn có cách sử dụng tương đương như trạng từ dài. Trạng từ ngắn khi dùng trong so sánh bằng giữ nguyên dạng, không cần biến đổi.

Cấu trúc: S + V + as + adv + as + O/N/Pronoun

Ví dụ:

  • They worked as hard as we did. (Họ làm việc chăm chỉ như chúng tôi.)
  • Vuong speaks as fluently as a native speaker of English (Vương nói tiếng Anh lưu loát như người bản địa)

So sánh hơn với trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V + adv-er + than + O/N/Pronoun

Với trạng từ ngắn thường chỉ có một âm tiết, ta thêm đuôi “-er” vào sau trạng từ để tạo dạng so sánh hơn. Ví dụ: fast → faster, hard → harder, late → later, … Tuy nhiên, cũng có một vài trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

  • Nếu trạng từ chứa một nguyên âm (u, e, o, a, i) và kết thúc bằng một phụ âm thì cần gấp đôi phụ âm đó trước khi thêm đuôi “-er”. Ví dụ: big → bigger, fit → fitter, hot → hotter
  • Nếu trạng từ kết thúc bằng đuôi “-y” thì cần chuyển “y” thành “i” và thêm “-er”. Ví dụ: early → earlier

So sánh nhất với trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V + the + adv-est

Ví dụ:

  • She studies the hardest in the class. (Cô ấy học chăm chỉ nhất lớp.)
  • He arrived the earliest at the meeting. (Anh ấy đến sớm nhất cuộc họp.)

Để so sánh nhất với trạng từ ngắn, ta cần thêm đuôi “-est” vào cuối trạng từ. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như:

  • Nếu trạng từ có chứa một nguyên âm (u, e, o, a, i) và kết thúc bằng một phụ âm đơn (p, t, f, n, h, …), ta cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-est”. Ví dụ: big → biggest, hot → hottest, fit → fittest
  • Nếu trạng từ kết thúc bằng đuôi “-y”, ta chuyển “y” thành “i” rồi thêm “-est”. Ví dụ: early → earliest
  • Những trạng từ dài hoặc có đuôi “-ly” sẽ không dùng “-est” mà dùng “the most + trạng từ”. Ví dụ: carefully → the most carefully

Một số cấu trúc so sánh khác

Ngoài những kiểu so sánh trên, trạng từ ngắn (short adverbs) cũng được sử dụng trong các dạng so sánh sau:

So sánh không bằng

Cấu trúc: S + V + Adv-er + and + Adv-er

Ví dụ: This machine doesn’t operate as quietly as the new one. (Cái máy này không hoạt động êm ái bằng cái mới)

So sánh kép trong câu đơn

Cấu trúc: S + V + Adv-er + and + Adv-er

Ví dụ: The children laughed louder and louder. (Bọn trẻ cười ngày càng to hơn)

So sánh kép trong câu kép

Cấu trúc: The + Adv-er + S1 + V1, the + Adv-er + S2 + V2

Ví dụ: The sooner you submit the report, the better it will be received. (Bạn nộp báo cáo càng sớm, nó càng được đánh giá cao)

Các trạng từ ngắn thông dụng

Dưới đây là một số trạng từ ngắn phổ biến và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh.

Short Adverb Ý nghĩa
now bây giờ, hiện tại
then sau đó, lúc đó
here ở đây
there ở đó
soon sớm thôi
late muộn
early sớm
fast nhanh
hard chăm chỉ; khó khăn
well tốt, giỏi
high cao
low thấp
long lâu, trong thời gian dài
far xa
near gần
straight thẳng
right đúng; bên phải
wrong sai
often thường xuyên
never không bao giờ
sometimes thỉnh thoảng
always luôn luôn

Các trạng từ ngắn bất quy tắc trong cấu trúc so sánh

Trong câu so sánh, một số trạng từ không tuân theo các quy tắc trên để tạo ra dạng so sánh hơn hay so sánh nhất, chúng có những hình thức riêng biệt mà bạn cần phải ghi nhớ, đó là trạng từ ngắn bất quy tắc (irregular short adverbs):

Trạng từ So sánh hơn So sánh nhất
well better best
Badly worse worst

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn trạng từ ngắn phù hợp để điền vào chỗ trống

Danh sách trạng từ: hard, fast, early, loud, far, late, bright, soon, high, well

1. The kids laughed so __________ at the clown’s jokes that everyone turned to look.

2. If we start __________, we’ll avoid the traffic.

3. The eagle flew __________ over the mountain range.

4. He can run really __________ for someone his age.

5. You’ll need to study __________ if you want to pass this exam.

6. The sun rose __________ and lit up the entire valley.

7. She plays the violin incredibly __________ for a beginner.

8. The guests arrived __________ because of the heavy rain.

9. They’ll get here __________, so be ready.

10. The signal could be seen from __________ away.

Đáp án:

1. loud

2. early

3. high

4. fast

5. hard

6. bright

7. well

8. late

9. soon

10. far

Bài tập 3: Viết lại câu với dạng so sánh hơn của trạng từ

1. He answered the question __________ (quick) than anyone else in class.

2. The soldiers marched __________ (far) than they had ever done before.

3. She smiled __________ (bright) when she saw her mother.

4. My uncle drives __________ (fast) than my dad.

5. They worked __________ (hard) during the final week before the deadline.

6. Anna writes essays __________ (neatly) than her classmates.

7. The guests arrived __________ (early) than expected.

8. This engine performs __________ (well) under pressure.

9. She reacted __________ (calmly) than her coworkers.

10. The baby cried __________ (loud) when he dropped the toy.

Đáp án:

1. more quickly

2. farther

3. more brightly

4. faster

5. harder

6. more neatly

7. earlier

8. better

9. more calmly

10. louder

Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo trạng từ ngắn trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt hành động chính xác hơn mà còn góp phần nâng cao điểm số trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC hoặc khi giao tiếp hàng ngày. Qua các bài viết trên của IELTS The Tutors, hy vọng rằng bạn đã biết cách nhận diện, phân loại và áp dụng trạng từ vào đúng ngữ cảnh. Đừng quên lưu bài viết này để ôn lại khi cần và chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy hữu ích, chúc bạn thành công!