So sánh hơn của trạng từ

So sánh hơn của trạng từ là ngữ pháp giúp người học diễn tả mức độ hành động rõ ràng và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Đây là kiến thức quan trọng, thường gặp trong phần Writing và Speaking của bài thi IELTS. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu nhanh định nghĩa, công thức và cách dùng chuẩn của so sánh hơn với trạng từ, kèm ví dụ dễ nhớ và bài tập thực hành hiệu quả.

So sánh hơn của trạng từ là gì?

So sánh hơn của trạng từ dùng để so sánh cách thực hiện hai hành động dựa trên các yếu tố như thời gian, địa điểm, cách thức hoặc tần suất.

So sánh hơn chỉ được áp dụng cho hai hành động, không dùng cho ba hay nhiều hành động cùng lúc.

Ví dụ:

  • The boy jumped higher than the fence. (Cậu bé nhảy cao hơn hàng rào.)
  • I can answer the questions more easily now. (Giờ tôi có thể trả lời các câu hỏi dễ dàng hơn.)

So sánh hơn của trạng từ là gì

Công thức so sánh hơn của trạng từ

Để sử dụng so sánh hơn với trạng từ chính xác, bạn cần nắm vững công thức và quy tắc biến đổi. Dưới đây là các công thức so sánh hơn của trạng từ để giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn.

Công thức so sánh hơn với trạng từ ngắn

Trạng từ ngắn chỉ có một âm tiết hoặc có cùng dạng với tính từ (như slow, far, fast, hard, late, soon, high, quick, hard, early, clear) được tạo so sánh hơn bằng cách thêm “-er” và “than” vào sau trạng từ (adverb).

Cấu trúc: S + (not) V + adverb + -er + than + …

Ví dụ:

  • He works harder than anyone else in the office. (Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn bất kỳ ai trong văn phòng.)
  • The plane flew higher than the clouds. (Chiếc máy bay bay cao hơn những đám mây.)

Tuy nhiên, có một số trạng từ ngắn như real, fun, right, wrong khi dùng trong so sánh hơn với trạng từ sẽ không đi với “-er”, thay vào đó là dùng “more/less” đặt trước trạng từ và “than” sau trạng từ.

Ví dụ:

  • The online version of the game feels more fun than the offline one. (Bản online của trò chơi này vui hơn bản chơi ngoại tuyến.)
  • She answered more right than her partner during the debate. (Cô ấy trả lời đúng hơn bạn cùng nhóm trong buổi tranh luận.)

Công thức so sánh hơn với trạng từ dài

Đối với trạng từ dài (thường có từ hai âm tiết trở lên) như sadly, little, quickly, roughly, dangerously, beautifully. Với nhóm này, ta không thêm “-er” mà dùng “more … than” để tạo dạng so sánh hơn.

Cấu trúc: S + (not) V + more/less + adverb + than + …

Đối với các trường hợp “little”, “few”, không dùng “more” mà dùng “less”.

Ví dụ:

  • The car was moving more dangerously after the rain started. (Chiếc xe di chuyển nguy hiểm hơn sau khi cơn mưa bắt đầu.)
  • She danced less beautifully than usual because she was sick. (Cô ấy nhảy kém duyên dáng hơn thường ngày vì bệnh.)

Xem thêm:

Dạng so sánh với trạng từ bất quy tắc

Trạng từ bất quy tắc (Irregular Adverbs) là những trạng từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Thay vì thêm “-er” hay dùng “more”, các trạng từ này có dạng so sánh riêng biệt mà người học cần ghi nhớ theo từng từ cụ thể.

Cấu trúc: S + (not) V + irregular Adverbs (+ than) + …

Dưới đây là bảng so sánh hơn với trạng từ bất quy tắc (irregular adverbs) thường gặp:

Adverb

Irregular Comparative

Ý nghĩa

well

better

tốt hơn

badly

worse

tệ hơn

little

less

ít hơn

much / many

more

nhiều hơn

far

farther / further

xa hơn

Ví dụ:

  • The company invests more in technology every year. (Công ty đầu tư nhiều hơn vào công nghệ mỗi năm.)
  • She talks less now because she’s focusing on her work. (Cô ấy nói ít hơn vì đang tập trung làm việc.)

công thức so sánh hơn với trạng từ 26112502

Các dạng so sánh đặc biệt của trạng từ trong tiếng Anh

So sánh kép của trạng từ (Double Comparative)

Khi muốn so sánh hai hành động hoặc hai mệnh đề, ta dùng so sánh kép (double comparative) của trạng từ để diễn tả quá trình thay đổi liên tục giữa hai sự việc, sự vật hoặc quá trình.

Cấu trúc:

  • S + V + comparative adverb + and + comparative adverb
  • S + V + more and more + adverb

Ví dụ:

  • She spoke faster and faster as the time ran out. (Cô ấy nói ngày càng nhanh hơn khi thời gian sắp hết.)
  • The kite flew higher and higher into the sky. (Con diều bay ngày càng cao hơn lên bầu trời.)
  • He drives more and more carefully after the accident. (Anh ấy lái xe ngày càng cẩn thận hơn sau vụ tai nạn.)
  • The kids laughed more and more loudly as the story went on. (Bọn trẻ cười ngày càng to hơn khi câu chuyện tiếp tục.)

Ngoài ra, so sánh kép của trạng từ cũng có thể được sử dụng để miêu tả người / sự vật / sự việc này phụ thuộc vào người / sự vật / sự việc khác.

Cấu trúc:

  • The + adv-er + S + V, the + adv-er + S + V
  • The more + adv + S + V, the more + adv + S + V

Ví dụ:

  • The faster she types, the sooner she finishes her work. (Cô ấy gõ càng nhanh, thì càng sớm hoàn thành công việc.)
  • The harder he trains, the quicker he improves his performance. (Anh ấy luyện tập càng chăm, thì càng nhanh tiến bộ.)
  • The more seriously my sister studies, the more easily she passes exams. (Em gái tôi học càng nghiêm túc, thì càng dễ vượt qua kỳ thi.)
  • The more confidently he speaks, the more naturally his English sounds. (Anh ấy nói càng tự tin, tiếng Anh của anh ấy nghe càng tự nhiên.)

Các dạng so sánh đặc biệt của trạng từ 26112503

So sánh hơn gấp nhiều lần của trạng từ (Multiplicative Comparison of Adverbs)

Dạng so sánh gấp nhiều lần của trạng từ được dùng để nhấn mạnh mức độ chênh lệch rõ rệt giữa hai hành động như càng ngày càng nhanh hơn, nhiều hơn hoặc tốt hơn hành động còn lại với số lần nhất định.

Cấu trúc:

  • S + V + number (+ times) + as + adverb + as
  • S + V + number (+ times) + more + adverb + than

Ví dụ:

  • She runs twice as fast as her teammate. (Cô ấy chạy nhanh gấp đôi đồng đội của mình.)
  • He studies three times more seriously than before. (Anh ấy học nghiêm túc gấp ba lần so với trước đây.)

Các dạng so sánh đặc biệt của trạng từ 26112504

So sánh hơn kém không dùng “than”

Không phải lúc nào so sánh hơn của trạng từ cũng dùng “than”. Trong tiếng Anh, ta có thể diễn đạt mức độ hơn hoặc kém bằng nhiều cấu trúc linh hoạt hơn như dưới đây:

So sánh hơn trạng từ dùng “(not) as … as”

Dùng để so sánh hai hành động, người hoặc sự việc có mức độ bằng hoặc kém hơn nhau.

Cấu trúc: S + V + (not) as + adverb + as

Ví dụ:

  • My sister smiles as beautifully as a beauty queen. (Em gái tôi cười đẹp như một hoa hậu.)
  • He doesn’t work as efficiently as his colleague. (Anh ấy làm việc không hiệu quả bằng đồng nghiệp.)

So sánh hơn trạng từ dùng “not … enough to”

Dùng khi hành động chưa đủ mức độ để đạt đến một kết quả nào đó.

Cấu trúc: S + (auxiliary verb) + not + V + adverb + enough + to V

Ví dụ:

  • She didn’t speak clearly enough to convince the panel. (Cô ấy nói chưa đủ rõ để thuyết phục ban giám khảo.)
  • The athlete wasn’t running fast enough to break the record. (Vận động viên chạy chưa đủ nhanh để phá kỷ lục.)

So sánh hơn trạng từ dùng “too … to”

Dùng để diễn tả hành động vượt quá mức cần thiết, dẫn đến không thể thực hiện điều gì đó.

Cấu trúc: S + V + too + adverb + to V

Ví dụ:

  • He spoke too softly to be heard at the back of the hall. (Anh ấy nói quá nhỏ nên không ai nghe thấy ở cuối hội trường.)
  • The coffee cooled too quickly to enjoy. (Cà phê nguội quá nhanh nên không kịp thưởng thức.)

So sánh hơn trạng từ không có danh từ thứ hai

Dùng khi không nêu rõ đối tượng so sánh, hoặc khi muốn nhấn mạnh mức độ cao nhất trong một phạm vi ngầm hiểu.

Ví dụ:

  • Students are practicing listening more carefully these days. (Dạo gần đây học viên luyện nghe cẩn thận hơn.)
  • He speaks more confidently after taking the IELTS course. (Anh ấy nói tự tin hơn sau khi học khóa IELTS.)

Hoặc có thể dùng “any” để nhấn mạnh rằng hành động không thể tiếp tục hay thực hiện thêm nữa.

Cấu trúc: S + V + any + comparative adverb / adjective

Ví dụ:

  • I can’t drive any faster on this narrow road. (Tôi không thể lái nhanh hơn nữa trên con đường hẹp này.)
  • She couldn’t react any quicker to save the vase. (Cô ấy không thể phản ứng nhanh hơn để cứu chiếc bình.)

Các dạng so sánh đặc biệt của trạng từ 26112505

Bài tập về so sánh hơn của trạng từ có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. Linda speaks French ___________ than her classmates.

A. fluent B. more fluently C. fluenter

2. The teacher arrived ___________ than usual.

A. early B. earlier C. earliest

3. I think you could work ___________ if you focused.

A. hard B. harder C. hardly

4. He runs ___________ than his teammates.

A. fast B. faster C. more fast

5. The test was finished ___________ than we thought.

A. quicklier B. more quickly C. quicker

Đáp án:

1. B. more fluently

2. B. earlier

3. B. harder

4. B. faster

5. B. more quickly

Bài tập 2: Viết dạng so sánh thích hợp của trạng từ trong ngoặc

Ví dụ: He runs (fast) → He runs faster than his brother.

1. My sister types much ___________ (accurate) than I do.

2. The students are learning ___________ and ___________ (well).

3. He explained the problem ___________ (clear) this time.

4. I finished the exercise ___________ (quick) than yesterday.

5. Mary always dresses ___________ (elegant) than her friends.

Đáp án:

1. more accurately

2. better and better

3. more clearly

4. quicker/more quickly

5. more elegantly

Bài tập 3: Viết câu với cấu trúc so sánh hơn, dựa vào từ gợi ý

Ví dụ: work / careful → She works more carefully than Tom does.

1. dance / graceful

2. drive / slow

3. write / neat

4. speak / polite

5. arrive / early

Đáp án:

  1. She dances more gracefully than her friend.
  2. He drives more slowly than his father.
  3. She writes more neatly than her classmates.
  4. He speaks more politely than before.
  5. We arrived earlier than expected.

Nắm vững công thức so sánh hơn của trạng từ không chỉ là học thuộc một quy tắc ngữ pháp, mà là bước đệm giúp bạn sử dụng tiếng Anh tinh tế và tự nhiên hơn. Khi hiểu rõ cách so sánh hơn với trạng từ, bạn sẽ dễ dàng làm chủ cách nhấn mạnh mức độ hành động trong bài viết và bài nói IELTS, thể hiện tư duy ngôn ngữ linh hoạt như người bản xứ. IELT The Tutors chúc bạn chinh phục thành công điểm ngữ pháp này nhé!

5 / 5 – (1 đánh giá)