Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh thumbnail

So sánh bằng (equal comparison) là một trong những cấu trúc ngữ pháp xuất hiện dày đặc trong bài thi IELTS và giao tiếp hằng ngày. Đây là mẫu câu so sánh cơ bản mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ hướng dẫn bạn hiểu nhanh bản chất của so sánh bằng là gì, công thức chuẩn, cách dùng từng trường hợp. Cùng bắt đầu để bạn có thể áp dụng cấu trúc này tự nhiên và chính xác trong mọi ngữ cảnh.

Cấu trúc so sánh bằng là gì?

So sánh bằng trong tiếng Anh (Equal comparison) là cấu trúc dùng để diễn tả mức độ ngang bằng nhau về đặc điểm, tính chất giữa hai người, hai vật hoặc sự việc. Đây là cách nói đơn giản nhất để khẳng định “A giống B ở một đặc điểm nào đó”.

Ví dụ:

  • Her brother is as tall as her. (Em trai cô ấy cao bằng cô ấy.)
  • Her car goes as fast as his. (Xe của cô ấy chạy với tốc độ bằng xe của anh ấy.)

Cấu trúc so sánh bằng là gì 02122501

Công thức so sánh bằng trong tiếng Anh

Khi đã nắm rõ so sánh bằng là gì, chúng ta hãy tiếp tục tìm hiểu công thức của nó để bạn có thể sử dụng chúng đúng và tự nhiên trong mọi tình huống.

Cấu trúc so sánh ngang bằng với tính từ và trạng từ

Khi cần diễn tả hai người, hai sự vật hoặc hai hành động có mức độ tương đương nhau, chúng ta dùng cấu trúc “as…as”. Lưu ý rằng tính từ hoặc trạng từ trong cấu trúc phải mô tả đồng thời cho cả hai đối tượng được đem ra so sánh.

Cấu trúc khẳng định: S + V + as + adj/adv + as + noun/pronoun/clause

Cấu trúc phủ định: S + V + not as/so + adj/adv + as + noun/pronoun

Ví dụ:

  • Learning English online at IELTS The Tutors is as effective as learning offline in a center. (Học tiếng Anh trực tuyến tại IELTS The Tutors hiệu quả như học trực tiếp ở trung tâm.)
  • He drives not as carefully as his sister. (Anh ấy không lái xe cẩn thận bằng chị gái mình.)
  • The new movie is not so compelling as the one we watched last week. (Bộ phim mới không hấp dẫn bằng bộ phim mà chúng ta đã xem tuần trước.)

Cấu trúc so sánh bằng với danh từ

So sánh bằng dùng cấu trúc “as … as” với danh từ thường dùng để thể hiện hai sự vật có số lượng hoặc mức độ ngang nhau. Trong cấu trúc này, chúng ta sẽ sử dụng thêm các từ hạn định như much / many / little / few.

Cấu trúc khẳng định: S + V + as + many/much/little/few + noun + as + noun/pronoun

Cấu trúc phủ định:  S + V + not + as + many/much/little/few + noun + as + noun/pronoun

Từ hạn định

Cách dùng

Ví dụ

much

Đi với danh từ không đếm được.

The new company does not generate as much revenue as the established one. (Công ty mới không tạo ra nhiều doanh thu bằng công ty lâu năm.)

many

Đi với danh từ số nhiều không đếm được

He does not have as many free hours as me. (Anh ấy không có nhiều giờ rảnh bằng tôi.)

little

Đi với danh từ không đếm được

This case has as little information as the previous one. (Vụ án lần này có ít thông tin như vụ án trước.)

few

Đi với danh từ số nhiều không đếm được

Luna has as few credits as you to retake. (Luna có số lượng tín chỉ phải học lại bằng với bạn.)

Cấu trúc so sánh bằng với “the same … as”

Khi dùng so sánh bằng trong tiếng Anh, bên cạnh cấu trúc quen thuộc “as … as”, bạn có thể sử dụng “the same…as” để diễn đạt hai đối tượng giống hệt nhau về tính chất, đặc điểm.

Cấu trúc khẳng định: S + V + the same + noun + as + noun/pronoun

Cấu trúc phủ định: S + V + not + the same + noun + as + noun/pronoun

Ví dụ:

  • This dress is the same color as the one I saw yesterday. (Chiếc váy này có cùng màu sắc với chiếc váy tôi đã thấy hôm qua.)
  • His essay does not have the same topic as hers. (Bài luận của anh ấy không có cùng chủ đề với bài luận của cô ấy.)

Đối lập với cấu trúc “the same…as”, chúng ta dùng “different from” để diễn tả sự không tương đồng giữa hai đối tượng.

Cấu trúc: S + to be + different from + noun/pronoun

Ví dụ: The new director's leadership style is different from his predecessor. (Phong cách lãnh đạo của giám đốc mới khác biệt so với người tiền nhiệm của anh ấy.)

Công thức so sánh bằng trong tiếng Anh 02122502

Xem thêm: Cấu trúc so sánh càng càng: Lý thuyết chi tiết và bài tập

Bài tập về cấu trúc so sánh bằng

Bài tập 1: Điền dạng đúng của cấu trúc so sánh bằng

1. Her new phone is ________ her old one. (heavy)

2. This jacket is ________ the one I bought last year. (the same / material)

3. Their proposal contains ________ ours. (the same / information)

4. This room is ________ the meeting room downstairs. (spacious)

5. The city center is ________ it was ten years ago. (the same / appearance)

Bài tập 2: Sắp xếp lại từ thành câu hoàn chỉnh

1. as / this laptop / fast / is / as / the older version

2. same / the two singers / have / pronunciation / the

3. not / so / this dish / is / as / salty / the one yesterday

4. your / is / the same / opinion / mine / as

5. as / these shoes / comfortable /  are / as / the leather ones

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. His handwriting is ________ mine.

a. the same as

b. as same as

c. the same with

2. This backpack isn’t ________ the one I lost.

a. as light as

b. light the same as

c. so light same as

3. The conference hall has ________ capacity as the auditorium.

a. the same

b. the same much

c. as many

4. She doesn’t speak English ________ her sister.

a. the same as

b. as fluently as

c. so fluently same as

5. Their approach is completely ________ ours.

a. the same as

b. different from

c. as different as

Đáp án

Bài tập 1:

1. as heavy as

2. the same material as

3. the same information as ours

4. as spacious as

5. the same appearance as

Bài tập 2:

1. This laptop is as fast as the older version.

2. The two singers have the same pronunciation.

3. This dish is not so salty as the one yesterday.

4. Your opinion is the same as mine.

5. These shoes are  as comfortable as the leather ones.

Bài tập 3:

1. a

2. a

3. a

4. b

5. b

Khi đã hiểu rõ so sánh bằng là gì, ghi nhớ công thức và luyện tập qua nhiều ví dụ, bạn sẽ dễ dàng sử dụng chúng một cách linh hoạt trong mọi tình huống. Hy vọng hướng dẫn từ IELTS The Tutors đã giúp bạn củng cố chắc chắn kiến thức về cấu trúc so sánh ngang bằng (equal comparison) trong tiếng Anh và tự tin áp dụng ngay vào thực tế. Chúc bạn học tốt và tiếp tục chinh phục thêm nhiều điểm ngữ pháp quan trọng khác nhé!

5 / 5 – (1 đánh giá)