![]()
Thay vì dùng một cụm đơn giản như “a table”, bạn có thể khiến câu mô tả sống động hơn với những cụm chi tiết như “a massive wooden table”. Để làm được điều đó, bạn cần hiểu rõ cách sắp xếp từ loại đúng ngữ pháp tiếng Anh.. Trong bài viết này, IELTS The Tutors sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi đứng trước danh từ là gì, các từ loại thường đứng trước danh từ để bạn có thể tự tạo câu mô tả bằng tiếng Anh hoàn chỉnh, tự nhiên và chính xác.
Tổng quan về danh từ tiếng Anh
Khái niệm danh từ (noun)
Danh từ (Noun/ N) là loại từ dùng để gọi tên của người, vật, địa điểm, hiện tượng hoặc khái niệm. Trong câu, danh từ giữ vai trò như chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
- Danh từ chỉ người: Apprentice (người học việc), pharmacist (dược sĩ), entrepreneur (doanh nhân)
- Danh từ chỉ con vật: Gazelle (linh dương), octopus (bạch tuộc), chipmunk (sóc chuột)
- Danh từ chỉ đồ vật: Binoculars (ống nhòm), easel (giá vẽ), stethoscope (ống nghe y tế)
- Danh từ chỉ hiện tượng: Aurora (cực quang), monsoon (gió mùa), reflection (sự phản chiếu)
- Danh từ chỉ địa điểm: Sanctuary (khu bảo tồn), laboratory (phòng thí nghiệm), metropolis (thủ phủ)
- Danh từ chỉ khái niệm: Conscience (lương tâm), nostalgia (nỗi nhớ nhà), utility (tính hữu ích)

Các loại danh từ trong tiếng Anh
Việc nắm rõ các loại danh từ giúp bạn dễ dàng xác định được các thành phần bổ sung đứng trước danh từ.
|
Nhóm danh từ |
Loại danh từ |
Cách dùng |
|
Danh từ số ít & Danh từ số nhiều |
Danh từ số ít |
Chỉ một đối tượng đơn lẻ. |
|
Danh từ số nhiều |
Chỉ nhiều đối tượng (thường thêm -s hoặc thay đổi hình thức). |
|
|
Danh từ chung & Danh từ riêng |
Danh từ chung |
Tên gọi chung của một nhóm người, vật, hoặc nơi chốn. Không viết hoa trừ khi đứng đầu câu. |
|
Danh từ riêng |
Tên gọi cụ thể, độc nhất của một người, địa điểm, tổ chức hoặc ngày tháng. Luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên. |
|
|
Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được |
Danh từ đếm được |
Có thể đếm bằng số và có cả dạng số ít/số nhiều. Có thể đi với a/an, many, few. |
|
Danh từ không đếm được |
Không thể đếm riêng lẻ, chỉ dùng ở dạng số ít và đi với much, little, some. |
|
|
Danh từ cụ thể & Danh từ trừu tượng |
Danh từ cụ thể |
Tên gọi những sự vật mà bạn có thể cảm nhận bằng một hoặc nhiều giác quan (nhìn, nghe, chạm, ngửi, nếm). |
|
Danh từ trừu tượng |
Tên gọi các khái niệm, ý tưởng, phẩm chất hoặc trạng thái. |
|
|
Danh từ đơn & Danh từ ghép |
Danh từ đơn |
Chỉ gồm một từ duy nhất. |
|
Danh từ ghép |
Hình thành từ hai hoặc nhiều từ kết hợp lại tạo thành một ý nghĩa mới. |
Từ loại đứng trước danh từ là gì?
Trong tiếng Anh, danh từ là thành phần chính của một cụm từ. Các từ loại đứng ngay trước danh từ có chức năng xác định hoặc mô tả danh từ đó.

Xem thêm: Sau danh từ là gì? Nhận biết các loại từ đứng sau danh từ
Đứng trước danh từ là tính từ (adjectives)
Đây là loại từ phổ biến nhất đứng trước danh từ. Tính từ trong tiếng Anh đóng vai trò bổ ngữ, cung cấp các đặc điểm, tính chất, hoặc phẩm chất của danh từ. Hầu hết tính từ luôn đứng ngay trước danh từ mà chúng bổ nghĩa.
Ví dụ:
- Delicious meal (bữa ăn ngon miệng)
- Silent library (thư viện yên tĩnh)
- Creative solution (giải pháp sáng tạo)
Trong trường hợp có nhiều tính từ, bạn phải sắp xếp thứ tự của chúng theo quy tắc OSASCOMP (Opinion – đặc tính, Size – kính thước, Age – tuổi, Shape- hình dáng, Color – màu sắc, Origin – nguồn gốc, Material – chất liệu, Purpose – mục đích).
Ví dụ:
- A beautiful small antique wooden chest. (một cái rương gỗ cổ nhỏ đẹp)
→ “beautiful, small, antique, wooden” lần lượt là Opinion – Size – Age – Material.
- A massive square granite statue. (một bức tượng đá granite khổng lồ hình vuông)
→ “massive square granite” lần lượt là Size – Shape – Material.

Đứng trước danh từ là danh từ bổ nghĩa (Noun Adjuncts)
Đây là trường hợp một danh từ đứng ngay trước danh từ chính và đóng vai trò như một tính từ để bổ nghĩa, thường chỉ rõ loại hoặc mục đích của danh từ chính. Vai trò của danh từ đứng trước không phải là danh từ chính, mà là từ mô tả.
Ví dụ:
- Marketing strategy (chiến lược tiếp thị)
- Computer software (phần mềm máy tính)
- Research funding (nguồn tài trợ nghiên cứu)
Đứng trước danh từ là từ hạn định (Determiners)
Từ hạn định là nhóm từ luôn đứng ở vị trí đầu tiên trong cụm danh từ (trước cả tính từ), có chức năng xác định phạm vi hoặc số lượng của danh từ.
Đứng trước danh từ là mạo từ (a, an, the)
Ví dụ:
- A unique experience (một trải nghiệm độc đáo)
- An important announcement (một thông báo quan trọng)
- The only witness (nhân chứng duy nhất)
Đứng trước danh từ là tính từ sở hữu (my, his, her, our, their, its)
Ví dụ:
- Their new project (dự án mới của họ)
- Her favorite hobby (sở thích yêu thích của cô ấy)

Đứng trước danh từ là từ chỉ định (this, that, these, those) và số lượng (many, much, few, little, some, all)
Ví dụ:
- These unusual clouds (những đám mây bất thường này)
- Many crucial steps (nhiều bước quan trọng)
Đứng trước danh từ là số từ (Numerals)
Số từ thường đứng trước danh từ dùng để chỉ rõ số lượng chính xác (one, two, three…) hoặc thứ tự (first, second, third…) của danh từ.
Trong cấu trúc có từ hạn định, số từ sẽ đứng ngay sau từ hạn định và đứng trước tính từ, rồi đến danh từ: Từ hạn định + Số từ + Tính từ + Danh từ.
Ví dụ:
- Three main chapters (ba chương chính)
- The second crucial meeting (cuộc họp quan trọng thứ hai)
- The first large, metallic key (chiếc chìa khóa kim loại, lớn, đầu tiên)
Xem thêm:
Đứng trước danh từ là trạng ngữ chỉ thời gian ở đầu câu
Khi danh từ đóng vai trò chủ ngữ (Subject), trạng ngữ chỉ thời gian hoặc địa điểm được đặt ở đầu câu và luôn đứng trước động từ chính.
Ví dụ:
- This afternoon, I have an important meeting with a business partner. (Chiều hôm nay, tôi có một cuộc hẹn quan trọng với đối tác.)
- Surprisingly, the experiment yielded unexpected results. (Thật bất ngờ, thí nghiệm lại cho ra những kết quả ngoài dự đoán.)
Đứng trước danh từ là động từ

Động từ thường đứng trước danh từ
Động từ (thường là transitive verbs) đứng trước danh từ để làm rõ ai hay vật nào bị tác động bởi hành động của động từ. Trong tình huống này, danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp tùy vào vị trí đứng trong câu.
Ví dụ:
- The historian discovered an ancient manuscript. (Nhà sử học đã phát hiện một bản thảo cổ.)
→ “an ancient manuscript” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp.
- She sent her supervisor the finalized report. (Cô ấy đã gửi cho cấp trên bản báo cáo đã hoàn thiện.)
→ “the finalized report” đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp.
Động từ liên kết (linking verbs) đứng trước danh từ
Trước danh từ là động từ liên kết (linking verbs: to be, become, seem, remain, appear…) để bổ sung thông tin, định danh hoặc phân loại cho chủ ngữ.
Ví dụ:
- The silent man seemed a professional spy. (Người đàn ông trầm tĩnh ấy trông như một điệp viên chuyên nghiệp.)
- Their biggest challenge remained staff training. (Thách thức lớn nhất của họ vẫn là việc đào tạo nhân sự.)
Động từ đặc biệt đứng trước danh từ
Tân ngữ đứng trước danh từ để làm rõ ý nghĩa của chính tân ngữ đó. Các động từ tạo ra cấu trúc này thường là make, elect, name, consider, appoint, declare, recognize.
Ví dụ:
- The board appointed Dr. Kim the chief strategist. (Ban quản trị bổ nhiệm Tiến sĩ Kim làm giám đốc chiến lược.)
- The city council elected Ms. Harper the next mayor. (Hội đồng thành phố bầu bà Harper làm thị trưởng nhiệm kỳ tới.)
Đứng trước danh từ là giới từ
Danh từ luôn theo sau giới từ (Prepositions: in, on, of, with, under, about, at, despite, through…) để tạo thành cụm giới từ (Prepositional Phrase), trong đó danh từ đóng vai trò là tân ngữ của giới từ.
Ví dụ:
- The keys are under the marble table. (Chìa khóa nằm dưới chiếc bàn đá cẩm thạch.)
- They were aware of the potential danger. (Họ nhận thức được mối nguy tiềm ẩn.)
- We rely on external consultants. (Chúng tôi nhờ đến các chuyên gia tư vấn bên ngoài.
Bài tập về kiến thức các từ loại đứng trước danh từ
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành câu.
1. They bought a beautiful ________ table for their new dining room.
A. wooden, large, round, antique
B. large, beautiful, antique, round, wooden
C. beautiful, large, antique, round, wooden
D. round, large, beautiful, wooden, antique
2. She is wearing a pair of ________ boots.
A. new, red, leather, stylish
B. stylish, new, red, leather
C. red, stylish, new, leather
D. leather, stylish, red, new
3. He gave her a ________ box of chocolates on her birthday.
A. small, charming, square, Swiss
B. charming, small, square, Swiss
C. square, small, Swiss, charming
D. Swiss, charming, small, square
4. We adopted a ________ puppy from the local shelter.
A. friendly, white, tiny, fluffy
B. tiny, friendly, white, fluffy
C. white, tiny, friendly, fluffy
D. friendly, tiny, fluffly, white
5. The museum is displaying a priceless ________ vase.
A. Chinese, large, ancient, blue
B. ancient, large, Chinese, blue
C. large, ancient, blue, Chinese
D. blue, large, ancient, Chinese
Bài 2: Lựa Chọn Mạo Từ Thích Hợp (A, An, The, hoặc X) 📝
Chọn mạo từ thích hợp (a, an, the), hoặc đánh dấu X nếu không cần mạo từ.
1. I never eat ________ breakfast because I am always late for work.
2. My family often goes to ________ beach in the summer.
3. Could you please turn off ________ light when you leave the room?
4. ________ French speak ________ French.
5. We visited ________ Great Wall of China during our trip to Asia.
6. She plays ________ piano very well.
7. ________ honesty is ________ best policy.
8. I have ________ appointment with ________ dentist at 3 p.m. today.
9. They decided to climb ________ Mount Everest next year.
10. My brother is studying to be ________ architect.
Đáp án:
Bài 1:
1. C
2. B
3. B
4. D
5. C
Bài 2:
1. X
2. the
3. the
4. The – X
5. the
6. the
7. X – the
8. an – the
9. X
10. an
Tóm lại, muốn thoát khỏi lối viết đơn điệu, bạn cần nắm vững thứ tự sắp xếp các từ loại và các quy tắc đứng trước danh từ là gì. IELTS The Tutors khuyên bạn hãy chủ động vận dụng tính từ, định lượng từ và mạo từ để xây dựng những cụm danh từ chi tiết và sống động. Hãy áp dụng ngay quy tắc này vào bài viết và giao tiếp để nâng cao chất lượng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!


